Trong thời đại toàn cầu hóa, nơi mà dữ liệu tài chính và chuẩn mực kế toán quốc tế ngày càng thống nhất, tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đã trở thành kỹ năng không thể thiếu với bất kỳ ai đang làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
Không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp, tiếng Anh cho kế toán còn là “chìa khóa” giúp bạn đọc hiểu, phân tích và trình bày thông tin tài chính một cách chính xác, rõ ràng và mang tính chuyên nghiệp quốc tế.
Dù bạn là sinh viên mới ra trường hay nhân viên kế toán tại doanh nghiệp, việc học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán sớm sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Khác với thời trước, khi kế toán chỉ cần giỏi nghiệp vụ và Excel là đủ, ngày nay, nhà tuyển dụng mong muốn ứng viên có khả năng sử dụng Anh văn chuyên ngành kế toán để hiểu báo cáo, trao đổi với đối tác nước ngoài và xử lý tài liệu chuyên môn.
Hiện nay, dù công nghệ và AI hỗ trợ việc viết báo cáo hay xử lý dữ liệu, nhưng việc hiểu và vận dụng đúng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán vẫn là năng lực cốt lõi mà không công cụ nào có thể thay thế hoàn toàn. Bởi chính sự hiểu biết về ngữ cảnh, thuật ngữ, và cách diễn đạt chuyên ngành mới giúp bạn làm việc chính xác, chuyên nghiệp và có chiều sâu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán quan trọng nhất khi lập báo cáo tài chính – dễ hiểu, dễ nhớ và dễ áp dụng vào thực tế.
Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ nắm được các mẹo học hiệu quả giúp học tiếng Anh kế toán nhanh hơn và sử dụng thành thạo hơn trong công việc hàng ngày.
1. Lợi ích của việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành trong lập báo cáo tài chính

Khi bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán trong lập báo cáo sẽ giúp bạn gây ấn tượng , mở rộng cơ hội sự nghiệp
1.1. Giúp chuẩn hóa cách trình bày và thuật ngữ kế toán
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Kế toán là giúp bạn chuẩn hóa cách trình bày báo cáo tài chính theo đúng chuẩn quốc tế.
Khi doanh nghiệp làm việc với đối tác nước ngoài hoặc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), việc sử dụng đúng cụm từ kế toán bằng tiếng Anh như Revenue Recognition, Deferred Liabilities hay Accrued Expenses là vô cùng quan trọng.
Những ai đã học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bài bản sẽ hiểu sâu hơn ý nghĩa của từng thuật ngữ, tránh việc dịch sai hoặc hiểu sai bản chất kế toán – điều có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo.
Đặc biệt, với các công ty đa quốc gia, việc đồng nhất ngôn ngữ chuyên môn giúp báo cáo được đọc hiểu dễ dàng ở mọi quốc gia, tiết kiệm thời gian kiểm tra, đối chiếu và thẩm định số liệu.
1.2. Nâng cao năng lực giao tiếp và làm việc chuyên môn
Giỏi tiếng Anh cho kế toán không chỉ giúp bạn viết hoặc đọc tài liệu tốt hơn, mà còn nâng cao năng lực giao tiếp chuyên môn.
Trong các buổi họp nội bộ, phỏng vấn, hay báo cáo với lãnh đạo nước ngoài, kế toán viên cần diễn đạt những khái niệm phức tạp như Depreciation Policy (chính sách khấu hao) hay Cash Flow Projection (dự báo dòng tiền) một cách mạch lạc, tự tin và chính xác.
Khi có nền tảng Anh văn chuyên ngành kế toán vững vàng, bạn không chỉ hiểu người khác nói gì mà còn phản hồi nhanh chóng, thể hiện sự chuyên nghiệp và năng lực chuyên môn của mình.
Đây chính là yếu tố giúp bạn tạo ấn tượng mạnh với cấp trên hoặc đối tác quốc tế, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn hơn trong tương lai.
1.3. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến
Không thể phủ nhận, những người thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thường có thu nhập cao hơn và cơ hội thăng tiến rộng mở hơn.
Các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là các tập đoàn FDI hoặc Big4 như PwC, KPMG, EY, Deloitte luôn ưu tiên ứng viên có khả năng đọc hiểu và lập báo cáo tài chính bằng tiếng Anh.
Thậm chí, nếu bạn đang theo đuổi các chứng chỉ kế toán quốc tế như ACCA, CPA hoặc CMA, thì học tiếng Anh kế toán là bước khởi đầu bắt buộc.
Nó giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu học, hiểu sâu các khái niệm kỹ thuật, và tự tin tham gia kỳ thi.
Nói cách khác, việc đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chính là đầu tư cho sự nghiệp dài hạn – giúp bạn không chỉ “làm kế toán”, mà còn trở thành chuyên gia tài chính toàn cầu.
>>> XEM THÊM: Tổng Hợp 200 Mẫu Câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm &Cách Học Hiệu Quả
2. Top 20 cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thường dùng khi lập báo cáo tài chính
Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, việc ghi nhớ các cụm từ thông dụng trong báo cáo tài chính sẽ giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt chuyên môn và trình bày thông tin tài chính chuyên nghiệp hơn.
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh Kế toán chia theo nhóm, dễ hiểu – dễ nhớ – dễ áp dụng.
2.1. Nhóm cụm từ mô tả tài sản (Assets)

Nhóm cụm từ tiếng Anh Kế toán về mô tả tài sản
Tài sản là phần quan trọng nhất của bảng cân đối kế toán (Balance Sheet). Khi làm việc với báo cáo quốc tế, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các cụm từ như:
| Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng | 
| Current Assets | Tài sản ngắn hạn | Bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu. | 
| Fixed Assets | Tài sản cố định | Như máy móc, thiết bị, nhà xưởng. | 
| Depreciation Expense | Chi phí khấu hao | Dùng trong báo cáo kết quả kinh doanh. | 
| Inventory Valuation | Định giá hàng tồn kho | Thường được trình bày chi tiết trong ghi chú tài chính. | 
| Prepaid Expenses | Chi phí trả trước | Khoản chi đã trả nhưng chưa sử dụng hết. | 
Khi học tiếng Anh kế toán, bạn nên ghi nhớ cụm từ thay vì từng từ riêng lẻ để dễ hiểu trong ngữ cảnh báo cáo.
2.2. Nhóm cụm từ mô tả nợ phải trả (Liabilities)

Nhóm cụm từ tiếng Anh Kế toán về mô tả nợ phải trả
Phần nợ phải trả (Liabilities) phản ánh nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Dưới đây là những cụm từ quan trọng mà dân kế toán cần biết:
| Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú | 
| Accounts Payable | Phải trả người bán | Khoản nợ ngắn hạn phổ biến nhất. | 
| Accrued Liabilities | Chi phí phải trả | Phát sinh nhưng chưa thanh toán. | 
| Deferred Liabilities | Nợ phải trả dài hạn | Thường liên quan đến thuế hoặc chi phí dự phòng. | 
| Short-term Borrowings | Vay ngắn hạn | Liên quan đến dòng tiền và chi phí lãi vay. | 
| Long-term Debt | Nợ dài hạn | Dùng trong phân tích cấu trúc tài chính. | 
Việc hiểu rõ cách dùng những cụm này giúp người học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tự tin hơn khi đọc báo cáo tài chính hoặc trao đổi với kiểm toán viên quốc tế.
2.3. Nhóm cụm từ mô tả vốn chủ sở hữu (Equity)

Nhóm cụm từ tiếng Anh Kế toán về mô tả vốn chủ sở hữu
Phần Equity thể hiện giá trị thực của doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản nợ. Đây là nhóm từ thường gặp trong báo cáo tài chính hợp nhất:
| Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú | 
| Shareholder’s Equity | Vốn chủ sở hữu | Tổng giá trị tài sản ròng của công ty. | 
| Retained Earnings | Lợi nhuận giữ lại | Phần lợi nhuận tái đầu tư cho hoạt động kinh doanh. | 
| Paid-in Capital | Vốn góp của cổ đông | Nguồn vốn ban đầu và các lần góp thêm. | 
| Treasury Stock | Cổ phiếu quỹ | Phản ánh cổ phiếu công ty tự mua lại. | 
Giỏi Anh văn chuyên ngành kế toán giúp bạn nắm rõ các chỉ số này – đặc biệt khi làm việc với các báo cáo hợp nhất hoặc hồ sơ niêm yết quốc tế.
2.4. Nhóm cụm từ mô tả doanh thu và chi phí (Revenue & Expenses)

Nhóm cụm từ tiếng Anh Kế toán về mô tả doanh thu và chi phí
Phần báo cáo kết quả kinh doanh thường chứa nhiều cụm từ mà tiếng Anh cho kế toán cần nắm chắc:
| Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú | 
| Revenue Recognition | Ghi nhận doanh thu | Cách xác định thời điểm ghi nhận doanh thu. | 
| Cost of Goods Sold (COGS) | Giá vốn hàng bán | Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp. | 
| Operating Expenses | Chi phí hoạt động | Bao gồm chi phí bán hàng, quản lý. | 
| Gross Profit | Lợi nhuận gộp | Doanh thu trừ giá vốn. | 
| Net Income | Lợi nhuận ròng | Kết quả cuối cùng sau thuế. | 
Những ai đang học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán nên chú trọng phần này vì đây là nhóm cụm từ xuất hiện thường xuyên nhất trong mọi loại báo cáo.
2.5. Nhóm cụm từ mô tả dòng tiền (Cash Flow)

Nhóm cụm từ tiếng Anh Kế toán về mô tả dòng tiền
Cuối cùng là báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) – nơi phản ánh khả năng quản lý tiền của doanh nghiệp.
| Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú | 
| Cash Flow from Operating Activities | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh | Dòng tiền chính yếu của doanh nghiệp. | 
| Cash Flow from Investing Activities | Dòng tiền từ hoạt động đầu tư | Mua bán tài sản, đầu tư tài chính. | 
| Cash Flow from Financing Activities | Dòng tiền từ hoạt động tài chính | Bao gồm vay, trả nợ, cổ tức, phát hành cổ phiếu. | 
| Net Cash Flow | Dòng tiền ròng | Chênh lệch giữa tổng dòng tiền vào và ra. | 
Khi sử dụng thành thạo những cụm này, bạn sẽ đọc hiểu và phân tích báo cáo tài chính bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, đồng thời tự tin khi giao tiếp trong môi trường quốc tế.
3. Ví dụ ứng dụng cụm từ tiếng Anh Kế toán trong báo cáo thực tế

Học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán qua những ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn
Việc học thuộc lòng từng từ vựng riêng lẻ thường khiến nhiều người học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán nhanh quên. Cách tốt nhất để ghi nhớ lâu là học cụm từ trong ngữ cảnh thật – tức là xem chúng được dùng thế nào trong các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Dưới đây là một ví dụ thực tế đơn giản, mô phỏng một đoạn trích trong báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement) bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa và giải thích cụ thể để bạn dễ áp dụng hơn.
Ví dụ 1: Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh)
Đoạn tiếng Anh:
The company reported Total Revenue of $5,000,000 in 2024, a 12% increase compared to the previous year.
Cost of Goods Sold (COGS) accounted for $2,800,000, resulting in a Gross Profit of $2,200,000.
After deducting Operating Expenses such as salaries and administrative costs, the firm achieved a Net Income of $1,500,000.
Bản dịch tiếng Việt:
Công ty ghi nhận Tổng doanh thu đạt 5 triệu đô la trong năm 2024, tăng 12% so với năm trước.
Giá vốn hàng bán (COGS) chiếm 2,8 triệu đô la, mang lại Lợi nhuận gộp (Gross Profit) là 2,2 triệu đô la.
Sau khi trừ Chi phí hoạt động (Operating Expenses) như lương và chi phí hành chính, doanh nghiệp đạt Lợi nhuận ròng (Net Income) là 1,5 triệu đô la.
Phân tích:
Các cụm từ như Total Revenue, Cost of Goods Sold, Gross Profit, Operating Expenses, Net Income là những cụm tiếng Anh chuyên ngành Kế toán cốt lõi.
Việc sử dụng đúng các cụm này giúp báo cáo ngắn gọn, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Ví dụ 2: Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)
Đoạn tiếng Anh:
As of December 31, 2024, the company’s Total Assets amounted to $10,000,000, including Fixed Assets of $4,000,000 and Current Assets of $6,000,000.
On the liabilities side, Accounts Payable totaled $1,200,000, while Long-term Debt reached $2,500,000.
The company’s Shareholder’s Equity was valued at $6,300,000.
Bản dịch tiếng Việt:
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2024, Tổng tài sản (Total Assets) của công ty là 10 triệu đô la, bao gồm Tài sản cố định (Fixed Assets) trị giá 4 triệu đô và Tài sản ngắn hạn (Current Assets) trị giá 6 triệu đô.
Ở phần nợ phải trả, Phải trả người bán (Accounts Payable) đạt 1,2 triệu đô, trong khi Nợ dài hạn (Long-term Debt) là 2,5 triệu đô.
Vốn chủ sở hữu (Shareholder’s Equity) của công ty được định giá ở mức 6,3 triệu đô la.
Phân tích:
Đây là ví dụ điển hình cho thấy tiếng Anh cho kế toán không chỉ giúp bạn hiểu rõ các chỉ tiêu tài chính mà còn biết cách trình bày báo cáo chuyên nghiệp theo chuẩn quốc tế.
Khi thành thạo nhóm từ như Assets, Liabilities, Equity, bạn sẽ dễ dàng đọc – dịch – phân tích báo cáo tài chính bằng tiếng Anh trong mọi doanh nghiệp.
Ví dụ 3: Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
Đoạn tiếng Anh:
The company generated positive Cash Flow from Operating Activities of $800,000 during the year.
However, it spent $500,000 in Investing Activities to purchase new equipment.
As a result, the overall Net Cash Flow remained positive at $250,000.
Bản dịch tiếng Việt:
Trong năm, công ty tạo ra Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operating Activities) dương là 800.000 đô la.
Tuy nhiên, công ty chi 500.000 đô cho Hoạt động đầu tư (Investing Activities) để mua thiết bị mới.
Kết quả, Dòng tiền ròng (Net Cash Flow) vẫn duy trì ở mức dương 250.000 đô la.
Phân tích:
Những ai đang học tiếng Anh kế toán hoặc làm việc trong lĩnh vực tài chính nên đặc biệt chú ý đến cách dùng của các cụm như Operating Activities, Investing Activities, Net Cash Flow.
Chúng thường xuyên xuất hiện trong phần phân tích dòng tiền, đặc biệt khi doanh nghiệp cần trình bày khả năng thanh khoản và đầu tư.
Qua ba ví dụ trên, có thể thấy rằng việc học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng, mà quan trọng hơn là hiểu cách dùng trong ngữ cảnh thật – điều làm nên sự khác biệt giữa người “biết từ” và người “thành thạo tiếng Anh kế toán”.
4. Mẹo học và ghi nhớ cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán hiệu quả

Khi bạn có cách học hiệu quả thì việc học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán sẽ trở nên dễ dàng hơn
Nhiều người khi học tiếng Anh kế toán thường gặp khó khăn vì lượng từ vựng chuyên ngành quá lớn và nhiều thuật ngữ tương tự nhau.
Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng phương pháp, việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán sẽ trở nên đơn giản và thú vị hơn rất nhiều.
Dưới đây là những cách học thông minh, thực tế và phù hợp với sinh viên cũng như người đi làm trong ngành kế toán – tài chính.
4.1. Học theo cụm và ngữ cảnh, không học từ đơn lẻ
Đây là nguyên tắc “vàng” khi học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán.
Thay vì cố gắng ghi nhớ từng từ riêng lẻ như asset, liability, revenue, bạn nên học theo cụm từ hoàn chỉnh như current assets, total liabilities, gross revenue.
Khi học theo cụm, bạn vừa hiểu rõ nghĩa, vừa dễ hình dung cách dùng trong báo cáo tài chính thực tế.
Ví dụ:
- Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
- Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
- Revenue Recognition Policy – Chính sách ghi nhận doanh thu
Cách học này giúp bạn hiểu bản chất kế toán qua ngôn ngữ, chứ không chỉ “học vẹt” từ vựng.
4.2. Ghi nhớ bằng bảng và hệ thống hóa từ vựng
Khi học tiếng Anh kế toán, bạn nên lập bảng từ vựng theo chủ đề như “Assets”, “Liabilities”, “Expenses”, “Equity”… Việc này giúp dễ dàng so sánh, phân loại và ghi nhớ nhanh hơn.
Bạn có thể dùng Excel hoặc Google Sheets để tạo bảng gồm 3 cột:
- Từ/cụm từ tiếng Anh
- Nghĩa tiếng Việt
- Ví dụ trong báo cáo tài chính
Mỗi ngày, chỉ cần dành 15 phút ôn lại một nhóm cụm từ, bạn sẽ bất ngờ với tốc độ tiến bộ của mình.
>>> XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh kế toán trong bảng cân đối kế toán – dễ hiểu, dễ nhớ
4.3. Ứng dụng công nghệ và AI để học hiệu quả hơn
Hiện nay, việc học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đã dễ dàng hơn nhờ các công cụ công nghệ.
Bạn có thể dùng:
- Quizlet để tạo flashcards học từ vựng.
- Google Translate hoặc DeepL để hiểu nhanh các thuật ngữ kế toán.
- ChatGPT hoặc các AI học ngôn ngữ để tạo ví dụ thực tế, dịch báo cáo tài chính, hoặc luyện phản xạ giao tiếp chuyên ngành.
Mẹo nhỏ: Khi đọc báo cáo tài chính tiếng Anh, bạn có thể copy đoạn văn và yêu cầu AI “giải thích bằng tiếng Việt đơn giản”. Việc này giúp bạn hiểu nghĩa sâu và nhớ lâu hơn.
4.4. Kết hợp đọc báo cáo thật và thực hành viết lại
Để “thấm” tiếng Anh cho kế toán, bạn nên thường xuyên đọc báo cáo tài chính thực tế của các doanh nghiệp lớn như Apple, Microsoft hoặc các công ty niêm yết tại Việt Nam có bản dịch song ngữ.
Khi đọc, hãy chú ý cách họ dùng cụm từ kế toán — đặc biệt là cách trình bày con số và diễn đạt logic.
Sau đó, thử viết lại một phần báo cáo bằng chính cách diễn đạt của bạn. Cách này vừa giúp bạn luyện kỹ năng ngôn ngữ, vừa củng cố hiểu biết chuyên môn.
5. Kết luận
Trong thế giới tài chính – kế toán ngày nay, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không còn là một kỹ năng “cộng thêm”, mà đã trở thành yếu tố bắt buộc để tạo khác biệt.
Những ai hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ tiếng Anh cho kế toán trong báo cáo tài chính không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp, mà còn chứng minh họ là người nắm vững chuẩn mực quốc tế và có tư duy toàn cầu.
Học Anh văn chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu báo cáo của các tập đoàn đa quốc gia, mà còn nâng cao năng lực giao tiếp chuyên môn – từ đó mở ra cánh cửa đến những vị trí cao hơn trong nghề, hay thậm chí là cơ hội làm việc tại các công ty nước ngoài.
Nếu bạn muốn bắt đầu học tiếng Anh kế toán một cách bài bản, dễ hiểu và thực tế, thì Global Link Language là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tại Global Link Language được thiết kế riêng cho người đi làm và sinh viên trong ngành tài chính – kế toán, giúp bạn:
- Hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ kế toán quốc tế trong thực tế.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu, phân tích và trình bày báo cáo tài chính bằng tiếng Anh.
- Tự tin giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp nước ngoài trong môi trường chuyên nghiệp.
Làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chính là đầu tư dài hạn cho sự nghiệp. Dù bạn đang là sinh viên hay kế toán viên, hãy bắt đầu ngay hôm nay — từng cụm từ, từng thuật ngữ — để dần trở thành phiên bản chuyên nghiệp, tự tin và hội nhập hơn trong lĩnh vực kế toán toàn cầu.
Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
Khoá học tiêu biểu:
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở
Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online, Bứt Tốc Tiếng Anh Giao Tiếp Cùng Giáo Viên Nước Ngoài
Về Chúng Tôi
Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
- VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Email: Contact@globallinklanguage.com
- Fanpage:
+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage
+ Tiếng Anh cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/
 
				 
								 
								 
								 
 
        	
        
     
 
        	
        
     
 
        	
        
     
 
        	
        
     
															 
                                 
                                