TỔNG HỢP 600 TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  Nếu bạn là người đi làm, chắc hẳn đã từng ít nhất một lần rơi vào tình huống muốn diễn đạt điều gì đó bằng tiếng Anh nhưng lại loay hoay tìm từ. Thực tế, Tiếng Anh cho người đi làm không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là chiếc chìa khóa giúp bạn mở ra nhiều cơ hội mới – từ thăng tiến chức vụ, mở rộng mạng lưới quan hệ đến tiếp cận những dự án quốc tế.

  Hiểu được áp lực về thời gian và nhu cầu học tập thực tiễn, Global Link Language đã tổng hợp 600 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm dễ áp dụng ngay trong công việc hàng ngày. Dù bạn muốn tự tin hơn khi họp với sếp nước ngoài, viết email chuyên nghiệp hay trò chuyện thoải mái với đồng nghiệp quốc tế, những mẫu câu này sẽ là bước khởi đầu vững chắc cho hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

1. Tầm quan trọng của Tiếng Anh cho người đi làm

Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Cho Người Đi Làm

Tầm quan trọng của tiếng Anh cho người đi làm

1.1. Cơ hội thăng tiến và mở rộng nghề nghiệp

 

Tiếng Anh cho người đi làm cơ hội thăng tiến

  Tiếng Anh cho người đi làm Cơ hội thăng tiến và mở rộng nghề nghiệp

  Trong thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt, thì kỹ năng ngoại ngữ – đặc biệt là Tiếng Anh cho người đi làm đã trở thành một yếu tố để nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên. Tiếng Anh cho người đi làm không chỉ giúp bạn vượt qua vòng phỏng vấn ở các công ty đa quốc gia, mà còn mở ra cơ hội đảm nhận những vị trí cao hơn, yêu cầu giao tiếp và làm việc trực tiếp với đối tác quốc tế.

  Ví dụ, một nhân viên kinh doanh có khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát sẽ dễ dàng tiếp cận khách hàng nước ngoài, mở rộng thị trường và đem lại doanh thu lớn hơn cho công ty. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển, mà còn khiến bạn trở thành nhân tố quan trọng, khó thay thế trong tổ chức.

  Thực tế cho thấy, nhiều người đã nhận được cơ hội đi công tác, tham gia các dự án quốc tế hoặc được đề cử lên vị trí quản lý chỉ vì họ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Đây là minh chứng rõ ràng rằng đầu tư thời gian học Tiếng Anh cho người đi làm chính là đầu tư cho tương lai nghề nghiệp của chính mình.

1.2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa

Tiếng Anh cho người đi làm giao tiếp hiệu quả

Tiếng Anh cho người đi làm Giao tiếp hiệu quả trong môi trường văn hóa

  Ngày nay, môi trường làm việc ngày càng đa dạng về quốc tịch, văn hóa và phong cách giao tiếp. Khả năng sử dụng Tiếng Anh cho người đi làm giúp bạn phá bỏ rào cản ngôn ngữ, truyền đạt thông tin chính xác và tạo dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

  Không chỉ vậy, tiếng Anh  cho người đi làm còn giúp bạn tiếp cận kho tàng kiến thức khổng lồ từ sách, báo quốc tế – những tài liệu thường ít có bản dịch tiếng Việt. Điều này mang lại lợi thế lớn trong việc nâng cao chuyên môn và cập nhật xu hướng mới trong ngành nghề của bạn.

1.3. Có tiếng Anh giúp người đi làm tự tin hơn khi làm việc với đối tác nước ngoài

Tiếng Anh cho người đi làm tự tin hơn khi làm việc với đối tác nước ngoài

Tiếng Anh cho người đi làm tự tin hơn khi làm việc với đối tác nước ngoài

  Khi làm việc với khách hàng hoặc đối tác quốc tế, ấn tượng đầu tiên vô cùng quan trọng. Việc sử dụng Tiếng Anh cho người đi làm một cách tự nhiên, trôi chảy sẽ giúp bạn ghi điểm ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên. Đối tác sẽ đánh giá bạn là người chuyên nghiệp, đáng tin cậy và dễ hợp tác.

  Tiếng Anh tốt cũng giúp bạn chủ động hơn trong các cuộc đàm phán. Bạn có thể hiểu rõ các điều khoản, trình bày quan điểm, thương lượng lợi ích và xử lý tình huống bất ngờ mà không phải phụ thuộc hoàn toàn vào phiên dịch. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm nguy cơ mất mát thông tin quan trọng.

  Nhiều người chia sẻ rằng, chỉ sau khi cải thiện kỹ năng tiếng Anh cho người đi làm, họ mới cảm thấy mình thật sự “làm chủ” được các buổi gặp gỡ, hội thảo hay ký kết hợp đồng. Sự tự tin này lan tỏa sang các khía cạnh khác của công việc, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tạo dựng uy tín cá nhân vững chắc.

  Để xây dựng sự tự tin đó một cách nhanh chóng, việc trang bị cho mình những mẫu câu tiếng Anh chuẩn xác và dễ áp dụng là điều không thể thiếu. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp 600 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm được thiết kế bám sát các tình huống thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay trong công việc hàng ngày.

>>> XEM THÊM: Tiếng Anh thương mại cấp độ Elementary

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho người đi làm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho người đi làm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho người đi làm

2.1. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm về giao tiếp qua Email và điện thoại

Tiếng Anh cho người đi làm giao tiếp qua Email và điện thoại

Tiếng Anh cho người đi làm từ vựng về Giao tiếp qua Email và điện thoại

  1. Email /ˈiː.meɪl/ – Thư điện tử
  2. Attachment /əˈtætʃ.mənt/ – Tệp đính kèm
  3. Recipient /rɪˈsɪp.i.ənt/ – Người nhận
  4. Inbox /ˈɪn.bɒks/ – Hộp thư đến
  5. Outbox /ˈaʊt.bɒks/ – Hộp thư đi
  6. Conference call /ˈkɒn.fər.əns kɔːl/ – Cuộc gọi hội nghị
  7. Voicemail /ˈvɔɪs.meɪl/ – Thư thoại
  8. Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ – Tổng đài viên
  9. Extension /ɪkˈsten.ʃən/ – Số máy lẻ
  10. Signal /ˈsɪɡ.nəl/ – Tín hiệu (điện thoại)

2.2. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm về Trao đổi công việc hàng ngày

Tiếng Anh cho người đi làm trao đổi công việc hàng ngày

Tiếng Anh cho người đi làm từ vựng về Trao đổi công việc hàng ngày

  1. Task /tɑːsk/ – Nhiệm vụ
  2. Deadline /ˈded.laɪn/ – Hạn chót
  3. Project /ˈprɒdʒ.ekt/ – Dự án
  4. Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ – Cuộc họp
  5. Feedback /ˈfiːd.bæk/ – Phản hồi
  6. Colleague /ˈkɒl.iːɡ/ – Đồng nghiệp
  7. Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý
  8. Approval /əˈpruː.vəl/ – Sự phê duyệt
  9. Report /rɪˈpɔːt/ – Báo cáo
  10. Update /ˈʌp.deɪt/ – Cập nhật

2.3. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm về Thuyết trình và báo cáo

Tiếng Anh cho người đi làm về thuyết trình và báo cáo

Tiếng Anh cho người đi làm từ vựng về Thuyết trình và báo cáo

  1. Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ – Bài thuyết trình
  2. Slide /slaɪd/ – Trang trình chiếu
  3. Graph /ɡrɑːf/ – Biểu đồ
  4. Data /ˈdeɪ.tə/ – Dữ liệu
  5. Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ – Số liệu thống kê
  6. Summary /ˈsʌm.ər.i/ – Tóm tắt
  7. Highlight /ˈhaɪ.laɪt/ – Điểm nổi bật
  8. Conclusion /kənˈkluː.ʒən/ – Kết luận
  9. Recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ – Khuyến nghị
  10. Appendix /əˈpen.dɪks/ – Phụ lục

2.4. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm về Hợp tác và làm việc nhóm

Tiếng Anh cho người đi làm về hợp tác và làm việc nhóm

Tiếng Anh cho người đi làm từ vựng về Hợp tác và làm việc nhóm

  1. Collaboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ – Sự hợp tác
  2. Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ – Làm việc nhóm
  3. Brainstorm /ˈbreɪn.stɔːm/ – Động não
  4. Coordination /kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/ – Sự phối hợp
  5. Task allocation /tɑːsk ˌæləˈkeɪ.ʃən/ – Phân công nhiệm vụ
  6. Consensus /kənˈsen.səs/ – Sự đồng thuận
  7. Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ – Xung đột
  8. Support /səˈpɔːt/ – Sự hỗ trợ
  9. Leader /ˈliː.dər/ – Người lãnh đạo
  10. Milestone /ˈmaɪl.stəʊn/ – Cột mốc

2.5. Từ vựng tiếng Anh về Đàm phán và Ký kết hợp đồng 

Tiếng Anh cho người đi làm về đàm phán và ký kết hợp đồng

Tiếng Anh cho người đi làm từ vựng về Đàm phán và ký kết hợp đồng 

  1. Negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – Cuộc đàm phán
  2. Agreement /əˈɡriː.mənt/ – Thỏa thuận
  3. Clause /klɔːz/ – Điều khoản
  4. Term /tɜːm/ – Điều kiện, thời hạn
  5. Bargain /ˈbɑː.ɡɪn/ – Mặc cả, thương lượng
  6. Counteroffer /ˈkaʊn.tərˌɒf.ər/ – Đề nghị đối ứng
  7. Partnership /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ – Quan hệ đối tác
  8. Obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/ – Nghĩa vụ
  9. Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ – Chữ ký
  10. Breach /briːtʃ/ – Vi phạm (hợp đồng)

Nếu bạn phân vân rằng mình đọc từ có đúng không thì có thể tra các đọc trên từ điển Oxford dictionary: Oxford Learner’s Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner’s Dictionaries

3. Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm.

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

3.1. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Trả lời yêu cầu (Responding to Requests)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu trả lời yêu cầu

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Trả lời yêu cầu

  • “Of course, I’d be happy to assist.”

Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng hỗ trợ.

  • “I’ll get started on that right away.”

Tôi sẽ bắt đầu ngay.

  • “Let me check and get back to you.”

Để tôi kiểm tra và phản hồi lại sau.

  • “I’d need some time to finish this task first.”

Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành việc này trước.

  • “I’m sorry, I won’t be able to help this time.”

Xin lỗi, lần này tôi không thể giúp được.

  • “Yes, I’ll share the document with you shortly.”

Vâng, tôi sẽ chia sẻ tài liệu với bạn ngay.

  • “I’ll need more information before I proceed.”

Tôi cần thêm thông tin trước khi tiếp tục.

  • “Let’s coordinate on how to best tackle this request.”

Chúng ta hãy phối hợp để xử lý yêu cầu này tốt nhất.

  • “I’m afraid I won’t be able to meet the deadline.”

E rằng tôi không thể đáp ứng đúng hạn.

  • “I’ll do my best to have it done by tomorrow.”

Tôi sẽ cố gắng hoàn thành trước ngày mai.

  • “Could you give me a little more time?”

Bạn có thể cho tôi thêm chút thời gian không?

  • “I’d appreciate it if someone could assist me as well.”

Tôi rất cảm kích nếu có ai đó cũng hỗ trợ tôi.

  • “Let’s work together to make this happen.”

Chúng ta hãy cùng nhau thực hiện điều này.

  • “I’ll follow up with the necessary department.”

Tôi sẽ theo dõi với bộ phận liên quan.

  • “I can prioritize this task if it’s urgent.”

Tôi có thể ưu tiên việc này nếu cần gấp.

3.2. Mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm bối cảnh Trong cuộc họp (In Meetings)

Tiếng Anh cho người đi làm trong cuộc họp

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Trong cuộc họp

  • “Can we revisit the previous point for clarification?”

Chúng ta có thể xem lại điểm trước để làm rõ không?

  • “Let’s ensure everyone’s input is heard before moving forward.”

Hãy đảm bảo lắng nghe ý kiến của mọi người trước khi tiếp tục.

  • “I’d like to propose an alternative to the current plan.”

Tôi muốn đề xuất một phương án thay thế.

  • “Can we table this discussion until the next meeting?”

Chúng ta có thể dời vấn đề này sang cuộc họp sau không?

  • “I have a quick update regarding the project status.”

Tôi có báo cáo nhanh về tiến độ dự án.

  • “How does everyone feel about this approach?”

Mọi người nghĩ sao về cách tiếp cận này?

  • “I’d appreciate it if we could focus on resolving this issue.”

Tôi mong chúng ta có thể tập trung giải quyết vấn đề này.

  • “Let’s summarize the main takeaways before wrapping up.”

Hãy tổng hợp những điểm chính trước khi kết thúc.

  • “Does anyone have concerns about the timeline?”

Ai có băn khoăn gì về khung thời gian không?

  • “What actions need to be prioritized after this meeting?”

Những việc nào cần ưu tiên sau cuộc họp này?

  • “Thank you for bringing that up—it’s a valuable point.”

Cảm ơn bạn đã nêu ra – đó là một điểm rất giá trị.

  • “Can we allocate more time to this topic at the next meeting?”

Chúng ta có thể dành thêm thời gian cho chủ đề này ở cuộc họp tới không?

  • “I’d like to hear your thoughts on this suggestion.”

Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về đề xuất này.

  • “Is there any progress on the items we discussed last week?”

Có tiến triển gì về các vấn đề đã thảo luận tuần trước không?

  • “Let’s aim to keep this meeting on schedule, please.”

Chúng ta hãy cố gắng giữ đúng tiến độ cuộc họp.

3.3. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm bối cảnh Trong khi thuyết trình (During Presentations)

Tiếng Anh cho người đi làm về trong khi thuyết trình

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Trong khi thuyết trình

  • “Thank you all for joining; let’s dive right in.”

Cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia, chúng ta bắt đầu ngay nhé.

  • “Here’s a quick overview of what we’ll cover today.”

Đây là bản tóm tắt nhanh những nội dung sẽ trình bày hôm nay.

  • “Let me start by highlighting the key goals of this project.”

Để tôi bắt đầu bằng việc nêu bật các mục tiêu chính của dự án này.

  • “I’ll pause here to take any questions you might have.”

Tôi sẽ tạm dừng tại đây để nghe mọi câu hỏi của các bạn.

  • “This chart illustrates our progress over the last quarter.”

Biểu đồ này minh họa tiến độ của chúng ta trong quý vừa qua.

  • “To elaborate further on this point…”

Để giải thích sâu hơn về điểm này…

  • “Let’s compare these results to the previous year’s data.”

Hãy so sánh kết quả này với dữ liệu năm trước.

  • “I’d like to draw your attention to this important detail.”

Tôi muốn các bạn tập trung vào chi tiết quan trọng này

  • “Moving on, here’s what the next phase looks like.”

Chuyển sang phần tiếp theo, đây là kế hoạch cho giai đoạn tới.

  • “Let me know if anything needs clarification so far.”

Xin cho tôi biết nếu có điểm nào cần làm rõ thêm.

  • “The main takeaway from this slide is the growth trend.”

Thông điệp chính từ slide này là xu hướng tăng trưởng.

  • “I’ll summarize everything at the end for clarity.”

Cuối buổi tôi sẽ tóm tắt lại để mọi người nắm rõ.

  • “Feel free to interrupt if you have questions at any time.”

Cứ tự nhiên ngắt lời nếu có câu hỏi bất cứ lúc nào.

  • “We’ve covered the challenges; now let’s look at solutions.”

Chúng ta đã phân tích các thách thức, giờ hãy xem giải pháp.

  • “Thank you for your attention—let’s conclude with action items.”

Cảm ơn sự tập trung của mọi người – hãy kết thúc bằng các hành động cụ thể.

3.4. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Các câu giao tiếp làm việc nhóm (Expressions for Teamwork)

Tiếng Anh cho người đi làm về giao tiếp làm việc nhóm

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Giao tiếp làm việc nhóm

  • “Let’s align our efforts to maximize efficiency.”

Hãy phối hợp để đạt hiệu quả tối ưu.

  • “How can we best divide the tasks among us?”

Chúng ta nên phân chia công việc thế nào cho hợp lý?

  • “I really appreciate everyone’s contributions so far.”

Tôi rất trân trọng những đóng góp của mọi người.

  • “Let’s brainstorm ideas together to solve this problem.”

Cùng nhau nghĩ cách để giải quyết vấn đề này nhé.

  • “Is everyone clear about their responsibilities on this project?”

Mọi người đã rõ trách nhiệm của mình trong dự án chưa?

  • “How can we support each other better moving forward?”

Làm thế nào để hỗ trợ nhau tốt hơn?

  • “Let’s consolidate our progress and share updates weekly.”

Hãy tổng hợp tiến độ và cập nhật hàng tuần.

  • “Thank you for stepping in to handle that—it’s a big help.”

Cảm ơn bạn đã hỗ trợ việc đó – rất hữu ích.

  • “Can we agree on a process for conflict resolution?”

Chúng ta cần thống nhất quy trình giải quyết mâu thuẫn.

  • “I value everyone’s perspective; let’s keep collaborating.”

Tôi đánh giá cao quan điểm của mọi người, hãy tiếp tục hợp tác.

  • “What obstacles are we facing as a team?”

Nhóm mình đang gặp khó khăn gì?

  • “Let’s celebrate our recent success—it’s well-deserved!”

Hãy cùng ăn mừng thành công gần đây – xứng đáng lắm!

  • “Can we establish better communication channels?”

Chúng ta có thể thiết lập kênh giao tiếp tốt hơn không?

  • “Let’s find ways to streamline our workflow.”

Hãy tìm cách tối ưu hóa quy trình làm việc.

  • “I believe in our ability to achieve great results together.”

Tôi tin chúng ta sẽ cùng nhau đạt được kết quả tuyệt vời.

3.5. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Hợp tác trực tuyến (Virtual Collaboration)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu hợp tác trực tuyến

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Hợp tác trực tuyến

  • “Can everyone confirm if they can hear me clearly?”

Mọi người nghe tôi rõ không?

  • “Let’s set some ground rules for our virtual meetings.”

Hãy đặt một số quy tắc cho các cuộc họp trực tuyến.

  • “Could we use the chat to share links and resources?”

Chúng ta có thể dùng chat để chia sẻ liên kết và tài liệu không?.

  • “Please raise your hand virtually if you’d like to speak.”

Vui lòng giơ tay nếu muốn phát biểu.

  • “Let’s do a quick round of introductions for those who joined late.”

Chúng ta sẽ giới thiệu ngắn cho những ai vào muộn.

  • “Could you share your screen so we can all follow along?”

Bạn có thể chia sẻ màn hình để mọi người cùng theo dõi?

  • “I’ll send out a summary of this discussion after the call.”

Tôi sẽ gửi tóm tắt nội dung sau cuộc họp.

  • “Can we use a shared document to track our progress?”

Chúng ta dùng chung một tài liệu để theo dõi tiến độ nhé?

  • “Let’s plan a brief virtual coffee break to stay connected.”

Hãy cùng sắp xếp một buổi trò chuyện ngắn (qua mạng) để giữ kết nối.

  • “I’ll ensure all meeting materials are uploaded to the cloud.”

Tôi sẽ đảm bảo tất cả tài liệu được tải lên đám mây.

  • “Could we schedule a follow-up session to address unresolved points?”

Chúng ta có thể lên lịch một buổi họp tiếp theo cho các vấn đề còn tồn đọng?

  • “Please mute yourself when not speaking to minimize background noise.”

Vui lòng tắt mic khi không nói để giảm tiếng ồn.

  • “Let’s vote on this decision using the poll feature.”

Hãy bình chọn bằng tính năng poll.

  • “Can everyone check the project board for recent updates?”

Mọi người kiểm tra bảng dự án để cập nhật mới nhất nhé.

  • “Thank you all for staying engaged despite the remote setup.”

Cảm ơn mọi người đã tập trung dù làm việc từ xa.

3.6. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Xin phép (Asking for Permission)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu xin phép

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Xin phép

  • “Could I step out for a few minutes to make a quick call?”

Tôi có thể ra ngoài vài phút để gọi điện nhanh được không?

  • “May I adjust the schedule for our meeting?”

Tôi có thể điều chỉnh lịch họp của chúng ta không ạ?

  • “Would it be possible to work from home tomorrow?”

Ngày mai tôi làm việc tại nhà được không?

  • “Do you mind if I borrow your stapler for a moment?”

Tôi mượn cái ghim bấm của bạn một lát nhé?

  • “Could I switch my shift with someone else?”

Tôi có thể đổi ca với ai đó được không?

  • “May I interrupt to ask a quick question?”

Tôi có thể ngắt lời hỏi nhanh một câu được không?

  • “Would you allow me to take the lead on this project?”

Anh/chị cho phép tôi phụ trách dự án này nhé?

  • “Is it okay if I stay behind to finish up my work?”

Tôi ở lại làm nốt việc có được không?

  • “Do you mind if I send out this email on behalf of the team?”

Tôi gửi email thay cả nhóm có sao không?

  • “Could I leave for lunch a bit earlier today?”

Hôm nay tôi đi ăn trưa sớm một chút được không?

  • “May I take some time off next month for personal reasons?”

Tháng sau tôi xin nghỉ vài ngày vì việc riêng có được không?

  • “Would it be alright if I propose a different approach?”

Tôi đề xuất cách tiếp cận khác có ổn không?

  • “Can I have your approval to proceed with this idea?”

Anh/chị duyệt cho tôi triển khai ý tưởng này nhé?

  • “Is it possible to shift our deadline by a day or two?”

Chúng ta lùi deadline 1-2 ngày được không?

  • “Would you mind if I ask for an extension on this report?”

Tôi xin gia hạn thêm thời gian cho báo cáo này có được không?

3.7. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Đưa ra yêu cầu (Making Requests)

Tiếng Anh cho người đi làm đưa ra yêu cầu

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Đưa ra yêu cầu

  • “Could you please forward the meeting invite to me?”

Bạn gửi lại giấy mời họp cho tôi nhé?

  • “Would you mind sharing the updated document?”

Bạn gửi tài liệu cập nhật giúp tôi được không?

  • “I’d appreciate it if you could double-check these numbers.”

Bạn kiểm tra lại mấy con số này giúp tôi nhé?

  • “Can you provide feedback on my presentation?”

Bạn góp ý cho bài thuyết trình của tôi được không?

  • “Could you assist me with organizing the files?”

Bạn có thể hỗ trợ tôi sắp xếp tài liệu không?

  • “Would you be able to review my draft by tomorrow?”

Mai bạn xem qua bản nháp giúp tôi được không?

  • “I was hoping you could help me troubleshoot this issue.”

Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi khắc phục vấn đề này

  • “Can you let me know when you’re free for a discussion?”

Bạn có thể cho tôi biết khi nào bạn rảnh để bàn công việc không?

  • “Could you book the conference room for our meeting?”

Bạn đặt phòng họp cho buổi họp của chúng ta nhé?

  • “Would you kindly share your thoughts on this plan?”

Bạn cho ý kiến về kế hoạch này nhé?

  • “I need your advice; could you spare a few minutes?”

Tôi cần xin ý kiến, bạn bớt chút thời gian nhé?

  • “Can you help me prepare the slides for the presentation?”

Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị slide thuyết trình không?

  • “Could you summarize the key points from the meeting?”

Bạn có thể tóm tắt ý chính cuộc họp được không?

  • “Would you be open to collaborating on this project?”

Bạn cùng hợp tác làm dự án này nhé?

  • “Can you follow up with the client about their concerns?”

Bạn liên hệ lại khách hàng về vấn đề họ quan tâm nhé?

3.8. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Đề nghị giúp đỡ (Offering Help)

Tiếng Anh cho người đi làm đề nghị giúp đỡ

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Đề nghị giúp đỡ

  • “Let me know how I can assist you.”

Cần gì cứ bảo tôi nhé!

  • “I’d be happy to help you with that.”

Tôi sẵn lòng giúp bạn việc đó!

  • “Can I take care of this for you?”

Để tôi lo việc này cho bạn nhé?

  • “If you need someone to coordinate, I’m here.”

Nếu bạn cần người điều phối thì tôi sẵn sàng!

  • “Would you like me to handle the logistics?”

Bạn muốn tôi lo khâu hậu cần không?

  • “I’m happy to step in if you need support.”

Tôi rất vui lòng hỗ trợ nếu bạn cần.

  • “Could I take over while you focus on other priorities?”

Để tôi thay bạn xử lý trong lúc bạn làm việc khác nhé?

  • “Would you prefer that I deal with the issue directly?”

Bạn muốn tôi trực tiếp giải quyết vấn đề này không?

  • “I can help set up the equipment if you’d like.”

Tôi lắp đặt thiết bị giúp bạn nhé?

  • “If it’s easier, I can complete the paperwork for you.”

Tôi hoàn thành giấy tờ cho bạn cho nhanh nhé?

  • “I’ll follow up on that task to make sure it’s resolved.”

Tôi sẽ theo dõi để đảm bảo công việc hoàn thành!

  • “Let me organize the schedule for the week.”

Để tôi sắp xếp lịch làm việc tuần này nhé!

  • “Do you need assistance drafting the report?”

Bạn cần ai soạn báo cáo không?

  • “I can send reminders to everyone for the meeting.”

Tôi nhắc mọi người về cuộc họp nhé!

  • “If you need someone to brainstorm ideas with, count on me.”

Nếu bạn cần ai cùng suy nghĩ về ý tưởng thì nhớ tới tôi nhé!

3.9. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Thừa nhận vấn đề (Acknowledging the Issue)

Tiếng Anh cho người đi làm thừa nhận vấn đề

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Thừa nhận vấn đề

  • “Let’s address the concerns openly and calmly.”

Hãy cùng trao đổi về những lo ngại một cách cởi mở và bình tĩnh.

  • “I understand that there’s been a misunderstanding here.”

Tôi hiểu rằng đã có sự hiểu lầm ở đây.

  • “Can you share your perspective so we can better understand?”

Bạn có thể chia sẻ quan điểm của mình để chúng ta hiểu nhau hơn không?

  • “I realize this has caused some frustration, and I want to resolve it.”

Tôi thấy điều này đã gây ra một số bực bội, và tôi muốn giải quyết nó.

  • “Thanks for bringing this to my attention—it’s important we discuss it.”

Cảm ơn bạn đã nêu vấn đề này – chúng ta cần thảo luận về nó

  • “I hear that you’re upset about this, and I want to make things right.”

Tôi hiểu bạn đang không hài lòng về điều này, và tôi muốn khắc phục.

  • “Let’s pinpoint where things went wrong to prevent further issues.”

Hãy xác định chỗ sai sót để tránh vấn đề tương tự

  • “It sounds like there are differing opinions; let’s explore those.”

Có vẻ như có những ý kiến khác biệt, hãy cùng tìm hiểu.

  • “I appreciate your honesty in expressing these concerns.”

Tôi đánh giá cao sự trung thực của bạn khi bày tỏ những lo ngại này.

  • “It seems there’s been some tension—let’s address it constructively.”

Có vẻ như có căng thẳng – hãy giải quyết nó một cách xây dựng.

  • “We should clarify expectations to avoid confusion moving forward.”

Chúng ta nên làm rõ kỳ vọng để tránh hiểu lầm sau này.

  • “Let’s focus on the root cause of the problem.”

Hãy tập trung vào nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • “I want to ensure everyone feels heard and understood.”

Tôi muốn đảm bảo mọi người đều cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu.

  • “It’s clear this issue has affected our work; let’s work through it together.”

Rõ ràng vấn đề này đã ảnh hưởng đến công việc, hãy cùng giải quyết.

  • “We all have the same goal in mind; let’s ensure we approach this positively.”

Tất cả chúng ta đều có cùng mục tiêu, hãy tiếp cận vấn đề một cách tích cực.

3.10. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về Giao tiếp liên phòng ban (Cross-Department Communication)

Tiếng Anh cho người đi làm giao tiếp liên phòng ban

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu Giao tiếp liên phòng ban

  • “Could you provide insight into how your team handles similar tasks?”

Bạn có thể chia sẻ cách nhóm bạn xử lý công việc tương tự?

  • “It would be great to align on goals with your department.”

Chúng ta nên thống nhất mục tiêu giữa các phòng ban.

  • “Can we arrange a joint meeting to share updates?”

Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp chung để cập nhật tiến độ?

  • “Let’s ensure both teams are on the same page about deadlines.”

Hãy đảm bảo cả hai bên thống nhất về deadline.

  • “Could you clarify your department’s priorities for this quarter?”

Bạn có thể làm rõ ưu tiên của phòng bạn trong quý này?

  • “What resources can your team share to support this initiative?”

Nhóm bạn có thể chia sẻ nguồn lực nào để hỗ trợ dự án?

  • “Let’s identify any potential overlaps in our workflows.”

Hãy xác định các điểm trùng lặp trong quy trình làm việc.

  • “Would your team be open to brainstorming solutions together?”

Nhóm bạn có sẵn sàng cùng tìm ra giải pháp không?

  • “How can we establish better communication channels moving forward?”

Làm thế nào để thiết lập kênh giao tiếp hiệu quả hơn?

  • “Thanks for your input—your perspective really adds value.”

Cảm ơn đóng góp của bạn – rất giá trị.

  • “What challenges is your team facing that we can help with?”

Nhóm bạn đang gặp khó khăn gì mà chúng tôi có thể hỗ trợ?

  • “Could you share any lessons learned from past experiences?”

Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm từ những lần trước không?

  • “Let’s create a shared document to track interdepartmental tasks.”

Hãy tạo tài liệu chung để theo dõi công việc liên phòng ban.

  • “We’d appreciate any feedback from your team on this project.”

Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ nhóm bạn về dự án này

  • “Collaboration between our departments will ensure success.”

Sự hợp tác giữa các phòng ban sẽ đảm bảo thành công.

  Trong công việc, bạn cần sử dụng Tiếng Anh cho người đi làm một cách linh hoạt, phản xạ nhanh và phù hợp với từng tình huống cụ thể. Để làm được điều đó, bạn cần những phương pháp giúp biến các mẫu câu này thành một phần trong lời nói và tư duy hằng ngày. Phần tiếp theo chúng tôi sẽ chia sẻ những bí quyết thực tế giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng hiệu quả vào môi trường công sở.

>>> XEM THÊM: Khoá học tiếng Anh cho người mất gốc

3. Bí quyết giúp người đi làm học tiếng Anh ghi nhớ và áp dụng nhanh

  Sở hữu bộ 600 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm là một lợi thế lớn, nhưng làm cách nào để ghi nhớ chúng một cách dễ dàng và hiệu quả. Dưới đây là những phương pháp giúp bạn ghi nhớ lâu, phản xạ nhanh và áp dụng linh hoạt trong môi trường Tiếng Anh cho người đi làm.

Tiếng Anh cho người đi làm bí quyết ghi nhớ và áp dụng nhanh

Tiếng Anh cho người đi làm Bí quyết ghi nhớ và áp dụng

3.1. Học theo tình huống thực tế

  Thay vì học rời rạc từng câu, hãy chia các mẫu câu theo bối cảnh công việc cụ thể như: họp hành, trao đổi với khách hàng hoặc networking. Việc gắn mẫu câu với tình huống sẽ giúp não bộ kết nối tốt hơn và nhớ lâu hơn.

  Bạn có thể tự tạo kịch bản hội thoại dựa trên công việc của mình, rồi luyện tập cùng đồng nghiệp hoặc bạn bè. Ví dụ: đóng vai “khách hàng” và “nhân viên tư vấn” để luyện phản xạ nhanh trong giao tiếp.

3.2. Lặp lại những mẫu câu ngắn về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và thực hành mỗi ngày

  Ngôn ngữ là kỹ năng “dùng thì nhớ, bỏ thì quên”. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất 10–15 phút để đọc to, ghi âm hoặc tự trò chuyện với chính mình bằng tiếng Anh. Việc nghe lại giọng nói của mình sẽ giúp bạn nhận ra lỗi phát âm và điều chỉnh kịp thời.

  Một mẹo nhỏ là đặt thử thách mini như “hôm nay sẽ sử dụng ít nhất 5 mẫu câu đã học trong công việc” – điều này vừa tạo động lực, vừa giúp bạn áp dụng kiến thức ngay lập tức.

3.3. Sử dụng công cụ hỗ trợ cho việc học tiếng Anh cho người đi làm

  • Flashcard (giấy hoặc ứng dụng) để ôn tập nhanh bất cứ lúc nào.
  • Ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp như Anki, Quizlet, ELSA Speak hoặc Duolingo để luyện phát âm và phản xạ.
  • Video thực tế về tiếng Anh cho người đi làm: Xem các buổi họp, thuyết trình, hoặc phỏng vấn bằng tiếng Anh trên YouTube và ghi lại mẫu câu hay để áp dụng.

3.4. Kết hợp ghi nhớ chủ động (Active Recall) và ôn tập giãn cách (Spaced Repetition) những mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

  Hai phương pháp này được khoa học chứng minh là giúp ghi nhớ lâu hơn:

  • Active Recall: Tự kiểm tra trí nhớ bằng cách che đáp án và thử nhớ lại.
  • Spaced Repetition: Ôn lại kiến thức theo khoảng thời gian tăng dần (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày…).

Bạn có thể áp dụng dễ dàng qua các ứng dụng flashcard thông minh hoặc lập kế hoạch ôn tập trên giấy.

3.5. Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Đi làm Là Gắn tiếng Anh vào thói quen hàng ngày

 Người đi làm thường rất bận rộn, ít có thời gian học tiếng Anh, vậy làm như nào để người đi làm học tiếng Anh cho người đi làm một cách hiệu quả. Thay vì chỉ học vào “giờ học” hay cố gắng sắp xếp thời gian để học, hãy biến tiếng Anh thành một phần của đời sống: đọc tin tức bằng tiếng Anh mỗi sáng, viết to-do list bằng tiếng Anh, hoặc đổi ngôn ngữ điện thoại/laptop sang tiếng Anh. 

  Bạn cũng có thể dành ra 20-30 phút mỗi ngày để xem video về những mẫu câu giao tiếp ngắn, dễ áp dụng vào công việc. 

Video mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm tại Global Link Language

Việc này sẽ giúp bạn tiếp xúc liên tục và dần hình thành phản xạ tự nhiên.

4. Kết luận 

  Trong môi trường làm việc toàn cầu hóa, tiếng Anh không còn là “lợi thế cộng thêm” mà đã trở thành năng lực cốt lõi để cạnh tranh và thăng tiến. Việc nắm vững 600 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc họp, đàm phán hay thuyết trình. Nhưng quan trọng hơn, bạn cần biến những mẫu câu này thành phản xạ tự nhiên, sẵn sàng sử dụng trong mọi tình huống.

  Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học Tiếng Anh cho người đi làm vừa hiệu quả, vừa phù hợp với quỹ thời gian bận rộn, Global Link Language chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Với chương trình học cá nhân hóa 100% dựa trên mục tiêu và trình độ, kết hợp phương pháp Đóng vai – Mô phỏng – Lặp lại theo tình huống công sở thực tế, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp. Đặc biệt, mô hình học 1:1 cùng giáo viên bản ngữ và trợ giảng riêng sẽ giúp bạn được sửa lỗi, luyện tập và theo sát tiến độ từng ngày.

  Hãy bắt đầu từng bước, duy trì thói quen luyện tập hàng ngày. Và nếu bạn muốn rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Anh cho người đi làm, hãy để Global Link Language đồng hành – nơi “kiến tạo giá trị” và giúp bạn biến tiếng Anh thành tấm hộ chiếu nghề nghiệp mở ra hàng loạt cơ hội mới.

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!