Tiếng Anh Y Khoa: 200+ Mẫu Câu Không Thể Thiếu Cho Bác Sĩ Và Nhân Viên Y Tế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh Y khoa đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế. 

Dù bạn đang học tập hay đã đi làm trong môi trường bệnh viện quốc tế, việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp Y khoa giúp bạn tự tin trao đổi với đồng nghiệp, hiểu rõ hướng dẫn điều trị, và đặc biệt là mang lại trải nghiệm tốt hơn cho bệnh nhân.

Tuy nhiên, nhiều người trong ngành vẫn cảm thấy tiếng Anh Y khoa quá chuyên sâu, khô khan và khó nhớ. 

Đó là lý do vì sao trong bài viết này, chúng tôi chia sẻ 200+ mẫu câu tiếng Anh Y khoa thông dụng nhất, được tổng hợp từ thực tế công việc, giúp bạn dễ học – dễ dùng – dễ áp dụng ngay.

Nếu bạn từng bối rối khi trò chuyện với bệnh nhân nước ngoài hay gặp khó khăn khi đọc tài liệu y học bằng tiếng Anh, hãy cùng khám phá bí kíp học tiếng Anh giao tiếp Y khoa hiệu quả nhất mà các bác sĩ quốc tế vẫn đang áp dụng. 

Với phương pháp đúng đắn và sự kiên trì, tiếng Anh Y khoa không chỉ là ngôn ngữ chuyên ngành – mà còn là cánh cửa mở ra hàng ngàn cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

1. Tại Sao Người Làm Ngành Y Cần Giỏi Tiếng Anh Y Khoa

Tiếng Anh đang là ngôn ngữ chung của thế giới, bạn cần có tiếng Anh ngành Y để có thể kết nối với tri thức Y học toàn cầu

Tiếng Anh đang là ngôn ngữ chung của thế giới, bạn cần có tiếng Anh ngành Y để có thể kết nối với tri thức Y học toàn cầu

Trong môi trường y tế hiện đại, việc giỏi tiếng Anh Y khoa không chỉ là lợi thế mà đã trở thành yêu cầu thiết yếu. Từ những buổi hội chẩn quốc tế cho đến việc đọc hiểu tài liệu chuyên môn, tiếng Anh chính là “ngôn ngữ chung” của ngành y thế giới. 

Vậy tại sao người làm ngành Y cần đầu tư nghiêm túc vào việc học tiếng Anh ngành Y?

1.1. Tiếng Anh Y Khoa – Cầu nối với tri thức y học toàn cầu

Hàng nghìn công trình nghiên cứu, hướng dẫn điều trị và tài liệu y học mới đều được công bố bằng tiếng Anh. 

Nếu bạn hiểu và sử dụng tốt tiếng Anh Y khoa, bạn sẽ tiếp cận được nguồn kiến thức đó sớm hơn, chính xác hơn, và áp dụng hiệu quả hơn trong thực hành lâm sàng.

Đối với sinh viên Y, khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh giúp mở rộng tầm nhìn, tiếp cận được những phương pháp điều trị tiên tiến. 

Với các bác sĩ, tiếng Anh giao tiếp Y khoa là công cụ để cập nhật kiến thức và trao đổi kinh nghiệm cùng chuyên gia quốc tế.

1.2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế đa văn hóa

Trong các bệnh viện quốc tế hay khu vực có nhiều bệnh nhân nước ngoài, tiếng Anh Y khoa chính là chìa khóa giúp nhân viên y tế truyền đạt chính xác thông tin về triệu chứng, chẩn đoán và hướng dẫn điều trị. 

Một câu nói rõ ràng bằng tiếng Anh giao tiếp Y khoa không chỉ giúp bệnh nhân an tâm hơn mà còn tránh những hiểu lầm có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Hơn thế nữa, giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, xây dựng niềm tin với đồng nghiệp và bệnh nhân đến từ khắp nơi trên thế giới.

1.3. Cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến không giới hạn

Khi bạn giỏi tiếng Anh Y khoa, cánh cửa nghề nghiệp sẽ rộng mở hơn bao giờ hết:

  • Cơ hội làm việc tại bệnh viện quốc tế, tổ chức phi chính phủ, hoặc các dự án y tế nước ngoài.

  • Cơ hội nhận học bổng, tham dự hội nghị y học toàn cầu.

  • Cơ hội phát triển bản thân và thăng tiến trong môi trường chuyên nghiệp.

Một bác sĩ, điều dưỡng hay kỹ thuật viên y tế thành thạo tiếng Anh giao tiếp Y khoa không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn là cầu nối giữa tri thức Việt Nam và thế giới.

>>> XEM THÊM: Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm học online bứt phá sau 3 tháng

2. 200+ Mẫu Câu Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Nhất

Trong môi trường bệnh viện hay phòng khám quốc tế, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh Y khoa giúp bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế giao tiếp hiệu quả hơn, tạo sự chuyên nghiệp và thân thiện với bệnh nhân.

Dưới đây là bộ 200+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Y khoa phổ biến nhất, chia thành các nhóm tình huống thực tế.

2.1. Giao tiếp với bệnh nhân 

Tiếng Anh Y khoa mẫu câu giao tiếp với bệnh nhân

Tiếng Anh Y khoa mẫu câu giao tiếp với bệnh nhân

  1. How are you feeling today?
    Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

  2. What seems to be the problem?
    Vấn đề của bạn là gì vậy?

  3. Where does it hurt?
    Bạn bị đau ở đâu?

  4. How long have you had this pain?
    Bạn bị đau như vậy bao lâu rồi?

  5. Can you describe the pain?
    Bạn có thể mô tả cơn đau được không?

  6. Is it sharp or dull pain?
    Cơn đau của bạn là đau nhói hay âm ỉ?

  7. Do you have a fever?
    Bạn có bị sốt không?

  8. Have you taken any medication?
    Bạn đã uống thuốc gì chưa?

  9. Are you allergic to anything?
    Bạn có dị ứng với thứ gì không?

  10. Please take a deep breath.
    Hãy hít sâu một hơi nhé.

  11. I’m going to check your blood pressure.
    Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn.

  12. Relax your arm, please.
    Vui lòng thả lỏng tay.

  13. Let me check your temperature.
    Để tôi kiểm tra nhiệt độ cơ thể bạn.

  14. Do you feel dizzy?
    Bạn có cảm thấy chóng mặt không?

  15. Are you feeling better now?
    Bây giờ bạn thấy khá hơn chưa?

  16. You need to rest.
    Bạn cần nghỉ ngơi.

  17. Please lie down on the bed.
    Làm ơn nằm xuống giường nhé.

  18. Don’t worry, everything will be fine.
    Đừng lo, mọi thứ sẽ ổn thôi.

  19. You need to drink more water.
    Bạn nên uống thêm nước nhé.

  20. Take this medicine after meals.
    Uống thuốc này sau bữa ăn nhé.

  21. You should come back in three days.
    Bạn nên quay lại sau ba ngày nữa.

  22. I’ll prescribe you some medicine.
    Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc.

  23. Please avoid spicy food.
    Vui lòng tránh ăn đồ cay.

  24. Get plenty of sleep.
    Hãy ngủ đủ giấc nhé.

  25. You’ll feel better soon.
    Bạn sẽ sớm thấy khá hơn thôi.

  26. Let me check your heartbeat.
    Để tôi kiểm tra nhịp tim của bạn.

  27. Your blood pressure is normal.
    Huyết áp của bạn bình thường.

  28. You have a mild infection.
    Bạn bị nhiễm trùng nhẹ.

  29. Take one pill every six hours.
    Uống một viên mỗi sáu tiếng.

  30. Do you have any other symptoms?
    Bạn còn triệu chứng nào khác không?

  31. Are you taking any regular medication?
    Bạn có đang dùng thuốc gì thường xuyên không?

  32. You need an X-ray.
    Bạn cần chụp X-quang.

  33. I’ll send you to the laboratory.
    Tôi sẽ gửi bạn đến phòng xét nghiệm.

  34. Please sit still.
    Làm ơn ngồi yên nhé.

  35. Let’s take a blood sample.
    Chúng ta sẽ lấy mẫu máu nhé.

  36. The results will be ready soon.
    Kết quả sẽ có sớm thôi.

  37. You should follow this treatment plan.
    Bạn nên tuân thủ phác đồ điều trị này.

  38. Don’t skip your medication.
    Đừng bỏ liều thuốc nào nhé.

  39. If the pain gets worse, come back immediately.
    Nếu cơn đau nặng hơn, hãy quay lại ngay nhé.

  40. Thank you for your patience.
    Cảm ơn bạn đã hợp tác nhé.

2.2. Trao đổi giữa bác sĩ, điều dưỡng và dược sĩ 

Trong môi trường bệnh viện quốc tế, tiếng Anh Y khoa là ngôn ngữ chung giúp các bác sĩ, điều dưỡng và dược sĩ làm việc ăn ý, tránh sai sót trong điều trị. 

Dưới đây là 40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Y khoa thường gặp trong trao đổi chuyên môn hàng ngày.

  1. What’s the patient’s current condition?
    Tình trạng hiện tại của bệnh nhân như thế nào?

  2. Has the patient taken the prescribed medication?
    Bệnh nhân đã dùng thuốc được kê chưa?

  3. Please monitor the patient’s blood pressure every two hours.
    Hãy theo dõi huyết áp bệnh nhân mỗi hai tiếng nhé.

  4. The patient is responding well to the treatment.
    Bệnh nhân đang đáp ứng tốt với điều trị.

  5. We need to adjust the dosage.
    Chúng ta cần điều chỉnh liều dùng.

  6. Please prepare the patient for surgery.
    Hãy chuẩn bị bệnh nhân cho ca phẫu thuật.

  7. Could you check the IV line, please?
    Bạn kiểm tra giúp đường truyền nhé.

  8. The wound needs to be cleaned again.
    Vết thương cần được làm sạch lại.

  9. Let’s review the lab results.
    Chúng ta cùng xem lại kết quả xét nghiệm nhé.

  10. The patient is allergic to penicillin.
    Bệnh nhân bị dị ứng với penicillin.

  11. Please inform the doctor immediately.
    Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nhé.

  12. Has the medication been administered?
    Thuốc đã được tiêm/chỉ định chưa?

  13. The blood test results are normal.
    Kết quả xét nghiệm máu bình thường.

  14. The patient’s temperature is rising.
    Nhiệt độ cơ thể bệnh nhân đang tăng.

  15. We should call for a specialist consultation.
    Chúng ta nên mời bác sĩ chuyên khoa hội chẩn.

  16. Please check the patient’s medical history.
    Kiểm tra lại tiền sử bệnh của bệnh nhân nhé.

  17. The patient is stable now.
    Bệnh nhân hiện đã ổn định.

  18. We’ll need to run more tests.
    Chúng ta cần thực hiện thêm một vài xét nghiệm.

  19. Please give the patient 500 ml of IV fluids.
    Truyền cho bệnh nhân 500 ml dịch truyền nhé.

  20. Has the medication been restocked?
    Thuốc đã được bổ sung lại chưa?

  21. The prescription needs a doctor’s signature.
    Đơn thuốc cần chữ ký của bác sĩ.

  22. Please check the expiry date of the medicine.
    Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc nhé.

  23. We’re running low on antibiotics.
    Kho thuốc sắp hết kháng sinh rồi.

  24. Can you hand me the stethoscope?
    Bạn đưa tôi ống nghe nhé.

  25. The patient is in the recovery room.
    Bệnh nhân đang ở phòng hồi sức.

  26. Please record the patient’s vital signs.
    Ghi lại các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân nhé.

  27. How many patients are on the waiting list?
    Có bao nhiêu bệnh nhân đang chờ vậy?

  28. Let’s prepare for the next case.
    Chuẩn bị cho ca tiếp theo nhé.

  29. The medication schedule must be followed strictly.
    Lịch dùng thuốc cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

  30. Could you update the patient’s chart?
    Bạn cập nhật hồ sơ bệnh nhân nhé.

  31. The doctor will make his rounds at 8 a.m.
    Bác sĩ sẽ đi thăm buổi sáng lúc 8 giờ.

  32. Please assist me with this procedure.
    Giúp tôi thực hiện thủ thuật này nhé.

  33. We need to report this incident.
    Chúng ta cần báo cáo sự cố này.

  34. The patient is not responding to medication.
    Bệnh nhân không đáp ứng với thuốc.

  35. The dosage must not exceed 500 mg per day.
    Liều dùng không được vượt quá 500 mg mỗi ngày.

  36. Let’s arrange a follow-up appointment.
    Hẹn lịch tái khám nhé.

  37. The patient has been discharged.
    Bệnh nhân đã xuất viện.

  38. The lab report will be ready in two hours.
    Báo cáo xét nghiệm sẽ có trong hai tiếng nữa.

  39. Please check the oxygen level.
    Kiểm tra nồng độ oxy nhé.

  40. Thank you for your cooperation.
    Cảm ơn bạn đã phối hợp nhé.

2.3. Tình huống khẩn cấp và sơ cứu 

Tiếng Anh Y khoa mẫu câu về tình huống khẩn cấp và sơ cứu

Tiếng Anh Y khoa mẫu câu về tình huống khẩn cấp và sơ cứu

Trong phòng cấp cứu, mỗi giây đều quý giá. Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh Y khoa giúp đội ngũ y tế phối hợp nhanh chóng, chính xác và an toàn. 

Dưới đây là 40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Y khoa thường dùng trong tình huống khẩn cấp hoặc sơ cứu.

  1. Call the emergency team immediately!
    Gọi đội cấp cứu ngay lập tức!

  2. We have an emergency in Room 3.
    Có ca khẩn cấp ở phòng số 3.

  3. The patient is not breathing!
    Bệnh nhân không thở!

  4. Start CPR now!
    Bắt đầu hồi sức tim phổi ngay!

  5. Check the patient’s pulse.
    Kiểm tra mạch của bệnh nhân.

  6. Is there a pulse?
    Có mạch không?

  7. Get the defibrillator!
    Lấy máy khử rung tim!

  8. Prepare for intubation.
    Chuẩn bị đặt nội khí quản.

  9. Call for the anesthesiologist.
    Gọi bác sĩ gây mê.

  10. The patient is going into shock.
    Bệnh nhân đang bị sốc.

  11. Give oxygen immediately.
    Cung cấp oxy ngay.

  12. The blood pressure is dropping.
    Huyết áp đang giảm.

  13. We need to increase the IV fluids.
    Cần tăng lượng dịch truyền.

  14. The patient’s heart rate is unstable.
    Nhịp tim của bệnh nhân không ổn định.

  15. Prepare 1 mg of adrenaline.
    Chuẩn bị 1 mg adrenaline.

  16. Keep the airway open.
    Giữ đường thở thông thoáng.

  17. Apply pressure to stop the bleeding.
    Ép vết thương để cầm máu.

  18. Elevate the injured leg.
    Nâng chân bị thương lên.

  19. Use the tourniquet if necessary.
    Dùng garô nếu cần thiết.

  20. We need an urgent blood transfusion.
    Cần truyền máu khẩn cấp.

  21. Prepare the crash cart.
    Chuẩn bị xe cấp cứu.

  22. Check the glucose level.
    Kiểm tra đường huyết.

  23. The patient is having a seizure!
    Bệnh nhân đang lên cơn co giật!

  24. Turn the patient on his side.
    Đặt bệnh nhân nằm nghiêng.

  25. Clear the area, please.
    Làm trống khu vực nhé.

  26. Don’t move the patient’s neck.
    Không di chuyển cổ bệnh nhân.

  27. The patient needs an IV line.
    Cần đặt đường truyền tĩnh mạch.

  28. Give 5 liters of oxygen.
    Cho 5 lít oxy nhé.

  29. His breathing is shallow.
    Bệnh nhân thở nông.

  30. We have regained a pulse!
    Đã có mạch trở lại!

  31. Continue chest compressions.
    Tiếp tục ép tim.

  32. The bleeding has stopped.
    Vết thương đã cầm máu.

  33. Move the patient to the ICU.
    Chuyển bệnh nhân vào phòng hồi sức tích cực.

  34. Record the time of cardiac arrest.
    Ghi lại thời điểm ngừng tim.

  35. Inform the family immediately.
    Báo cho người nhà ngay.

  36. Keep monitoring the vital signs.
    Theo dõi liên tục các dấu hiệu sinh tồn.

  37. We need a CT scan urgently.
    Cần chụp CT gấp.

  38. The patient is regaining consciousness.
    Bệnh nhân đang tỉnh lại.

  39. Great job, team!
    Làm tốt lắm, cả đội!

  40. The situation is under control now.
    Tình hình đã được kiểm soát.

2.4. Giao tiếp trong bệnh viện quốc tế 

Trong môi trường bệnh viện quốc tế, kỹ năng tiếng Anh Y khoa giúp bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên hỗ trợ y tế tạo ấn tượng chuyên nghiệp, lịch sự và thân thiện với bệnh nhân đến từ nhiều quốc gia khác nhau. 

Dưới đây là 40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Y khoa phổ biến trong môi trường bệnh viện hiện đại.

  1. Good morning! How can I help you today?
    Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

  2. Please fill out this registration form.
    Vui lòng điền vào mẫu đăng ký này nhé.

  3. May I have your ID or passport, please?
    Tôi có thể xem thẻ ID hoặc hộ chiếu của bạn không?

  4. Do you have health insurance?
    Bạn có bảo hiểm y tế không?

  5. Please take a seat and wait for your name to be called.
    Vui lòng ngồi đợi đến khi được gọi tên nhé.

  6. The doctor will see you in a few minutes.
    Bác sĩ sẽ gặp bạn sau ít phút nữa.

  7. How can I assist you today?
    Hôm nay tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?

  8. Please go to Room 5 for your examination.
    Vui lòng đến phòng số 5 để khám nhé.

  9. Have you been here before?
    Bạn đã từng đến đây chưa?

  10. Please provide your medical records.
    Vui lòng cung cấp hồ sơ bệnh án của bạn.

  11. Your appointment is scheduled for 10 a.m.
    Lịch hẹn của bạn là lúc 10 giờ sáng.

  12. The doctor is on his way.
    Bác sĩ đang đến.

  13. Please follow me to the examination room.
    Mời bạn đi theo tôi đến phòng khám.

  14. You can pay the consultation fee at the counter.
    Bạn có thể thanh toán phí khám ở quầy.

  15. Please wait in the waiting area.
    Vui lòng chờ ở khu vực chờ.

  16. The laboratory is on the second floor.
    Phòng xét nghiệm nằm ở tầng hai.

  17. Please don’t eat or drink before the test.
    Vui lòng không ăn uống trước khi xét nghiệm.

  18. I’ll call your name when it’s your turn.
    Tôi sẽ gọi tên bạn khi đến lượt nhé.

  19. Please change into this gown.
    Vui lòng thay áo bệnh nhân này nhé.

  20. The restroom is down the hall on your left.
    Nhà vệ sinh ở cuối hành lang bên trái.

  21. The doctor will explain your test results.
    Bác sĩ sẽ giải thích kết quả xét nghiệm cho bạn.

  22. Please stay calm. Everything is under control.
    Vui lòng bình tĩnh. Mọi thứ đang được kiểm soát.

  23. We’ll take good care of you.
    Chúng tôi sẽ chăm sóc bạn chu đáo.

  24. Do you need an interpreter?
    Bạn có cần phiên dịch không?

  25. Please sign this consent form.
    Vui lòng ký vào mẫu đồng ý này.

  26. You’ll be discharged tomorrow.
    Bạn sẽ được xuất viện vào ngày mai.

  27. Please keep your wristband on.
    Vui lòng giữ vòng đeo tay bệnh nhân nhé.

  28. Don’t worry, the procedure is painless.
    Đừng lo, thủ thuật này không đau đâu.

  29. Please take your medication as directed.
    Vui lòng uống thuốc theo hướng dẫn.

  30. The nurse will assist you shortly.
    Điều dưỡng sẽ hỗ trợ bạn ngay.

  31. We’ll call you once the report is ready.
    Chúng tôi sẽ gọi bạn khi có báo cáo kết quả.

  32. Please stay here for observation.
    Vui lòng ở lại để theo dõi nhé.

  33. How are you feeling after the procedure?
    Bạn cảm thấy thế nào sau khi làm thủ thuật?

  34. The cafeteria is open from 7 a.m. to 7 p.m.
    Căn tin mở cửa từ 7 giờ sáng đến 7 giờ tối.

  35. Please don’t use your phone in this area.
    Vui lòng không sử dụng điện thoại ở khu vực này.

  36. The visiting hours are from 10 a.m. to 8 p.m.
    Giờ thăm bệnh là từ 10 giờ sáng đến 8 giờ tối.

  37. You’ll be transferred to another department.
    Bạn sẽ được chuyển sang khoa khác.

  38. Thank you for choosing our hospital.
    Cảm ơn bạn đã chọn bệnh viện của chúng tôi.

  39. Have a speedy recovery!
    Chúc bạn mau hồi phục nhé!

  40. Take care and see you next time.
    Giữ gìn sức khỏe và hẹn gặp lại nhé.

2.5. Mẫu câu về xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị 

Tiếng Anh Y khoa mẫu câu về xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị

Tiếng Anh Y khoa mẫu câu về xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị

Trong quá trình khám và điều trị, bác sĩ và điều dưỡng cần sử dụng tiếng Anh Y khoa chính xác để trao đổi thông tin với bệnh nhân và đồng nghiệp. 

Việc nắm vững những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Y khoa sau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giải thích kết quả, hướng dẫn điều trị và thảo luận chuyên môn.

  1. We need to run some blood tests.
    Chúng tôi cần làm một số xét nghiệm máu.

  2. Please don’t eat or drink before the test.
    Vui lòng không ăn uống trước khi xét nghiệm.

  3. The results will be ready in two hours.
    Kết quả sẽ có trong vòng hai tiếng.

  4. Your test results are normal.
    Kết quả xét nghiệm của bạn bình thường.

  5. The X-ray shows a minor fracture.
    Ảnh X-quang cho thấy có vết nứt nhỏ.

  6. We need to do an ultrasound.
    Chúng tôi cần siêu âm thêm.

  7. You need to have a CT scan.
    Bạn cần chụp CT.

  8. The MRI results look good.
    Kết quả MRI có vẻ ổn.

  9. Your blood sugar is a bit high.
    Đường huyết của bạn hơi cao.

  10. Your cholesterol level is within the normal range.
    Mức cholesterol của bạn trong giới hạn bình thường.

  11. We need a urine sample.
    Chúng tôi cần mẫu nước tiểu.

  12. Please take a deep breath and hold it.
    Hít sâu và giữ hơi nhé.

  13. You can breathe normally now.
    Giờ bạn có thể thở bình thường.

  14. The diagnosis is confirmed.
    Chẩn đoán đã được xác nhận.

  15. You have mild inflammation in your lungs.
    Phổi của bạn có dấu hiệu viêm nhẹ.

  16. The infection is under control.
    Nhiễm trùng đã được kiểm soát.

  17. We’ll prescribe some antibiotics.
    Chúng tôi sẽ kê một ít thuốc kháng sinh.

  18. Please take this medicine twice a day.
    Vui lòng uống thuốc này hai lần mỗi ngày.

  19. Take the pills after meals.
    Uống thuốc sau bữa ăn nhé.

  20. Don’t skip your medication.
    Đừng bỏ liều thuốc nào nhé.

  21. You’ll need to rest for a few days.
    Bạn cần nghỉ ngơi vài ngày.

  22. Avoid fatty and spicy foods.
    Tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ và cay.

  23. Drink plenty of water.
    Uống nhiều nước nhé.

  24. Please come back for a follow-up appointment.
    Vui lòng quay lại tái khám.

  25. Your condition is improving.
    Tình trạng của bạn đang cải thiện.

  26. You’re responding well to the treatment.
    Bạn đang đáp ứng tốt với điều trị.

  27. We need to adjust your medication.
    Chúng tôi cần điều chỉnh liều thuốc.

  28. Let’s monitor your blood pressure daily.
    Chúng ta hãy theo dõi huyết áp hằng ngày nhé.

  29. You’ll be discharged soon.
    Bạn sẽ được xuất viện sớm thôi.

  30. Please continue your medication at home.
    Vui lòng tiếp tục dùng thuốc tại nhà.

  31. We’ll schedule another test next week.
    Chúng tôi sẽ hẹn làm xét nghiệm khác vào tuần sau.

  32. The treatment plan is working well.
    Phác đồ điều trị đang hoạt động hiệu quả.

  33. Please inform us if you feel any pain.
    Hãy báo cho chúng tôi nếu bạn cảm thấy đau nhé.

  34. This medicine might make you sleepy.
    Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ.

  35. Don’t drive after taking this medicine.
    Không nên lái xe sau khi uống thuốc này nhé.

  36. We’ll observe you for a few more hours.
    Chúng tôi sẽ theo dõi bạn thêm vài giờ.

  37. Your recovery looks promising.
    Quá trình hồi phục của bạn có tiến triển tốt.

  38. Congratulations! You’re healthy again.
    Chúc mừng bạn! Bạn đã khỏe lại rồi.

  39. Keep following the doctor’s instructions.
    Tiếp tục làm theo hướng dẫn của bác sĩ nhé.

  40. Thank you for trusting our care.
    Cảm ơn bạn đã tin tưởng vào sự chăm sóc của chúng tôi.

3. Những Khó Khăn Thường Gặp Khi Học Tiếng Anh Y Khoa

Đối với những người làm trong ngành Y, việc thành thạo tiếng Anh Y khoa không chỉ giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn là chiếc chìa khóa kết nối với tri thức toàn cầu. 

Tuy nhiên, hành trình học tiếng Anh ngành Y lại không hề dễ dàng.

Rất nhiều sinh viên, bác sĩ, điều dưỡng đã bắt đầu với niềm quyết tâm, nhưng chỉ sau vài tháng lại cảm thấy chán nản, mệt mỏi và bỏ dở giữa chừng. 

Vậy đâu là những nguyên nhân thật sự khiến việc học tiếng Anh giao tiếp Y khoa trở nên khó khăn đến vậy?

3.1. Từ vựng chuyên ngành y học phức tạp, dài và khó nhớ

Tiếng Anh Y Khoa có lượng từ vựng lớn và chuyên sâu

Tiếng Anh Y Khoa có lượng từ vựng lớn và chuyên sâu

Một trong những rào cản đầu tiên khi học tiếng Anh Y khoa chính là lượng từ vựng khổng lồ và chuyên sâu.

Không giống như tiếng Anh giao tiếp thông thường, các thuật ngữ y học như gastroenterology, cardiovascular system, or myocardial infarction vừa dài, vừa khó phát âm, lại hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.

Người học phải ghi nhớ hàng trăm thuật ngữ về giải phẫu, bệnh lý, điều trị, dược phẩm, khiến họ dễ “ngợp” và không biết bắt đầu từ đâu.

Nếu không có phương pháp học theo chủ đề hoặc gắn liền với thực hành, việc học trở nên khô khan, nhàm chán và nhanh quên.

3.2. Thiếu môi trường thực hành tiếng Anh giao tiếp Y khoa trong thực tế

Thiếu môi trường thực hành tiếng Anh Y khoa khiến việc học trở lên khó khăn hơn

Thiếu môi trường thực hành tiếng Anh Y khoa khiến việc học trở lên khó khăn hơn

Một trong những yếu tố quyết định sự tiến bộ khi học ngoại ngữ là môi trường sử dụng ngôn ngữ, nhưng đây lại là điều mà phần lớn sinh viên và nhân viên y tế ở Việt Nam thiếu.

Trong công việc hàng ngày, cơ hội để giao tiếp bằng tiếng Anh Y khoa hầu như không nhiều.

Bạn có thể học thuộc hàng trăm mẫu câu, nhưng nếu không được nói ra trong tình huống thật — khi hướng dẫn bệnh nhân, trao đổi với đồng nghiệp quốc tế hay đọc hồ sơ lâm sàng bằng tiếng Anh — thì phản xạ sẽ rất chậm.

Thiếu môi trường thực hành khiến người học hiểu nhưng không nói được, và dần đánh mất sự tự tin khi gặp người nước ngoài hoặc khi tham dự hội thảo quốc tế.

3.3. Khó khăn trong việc nghe hiểu và phát âm đúng thuật ngữ chuyên ngành

Việc nghe hiểu tiếng Anh Y khoa vẫn đang là rào cản của rất nhiều người

Việc nghe hiểu tiếng Anh Y khoa vẫn đang là rào cản của rất nhiều người

Ngay cả khi đã nắm được từ vựng, nhiều người vẫn gặp rào cản lớn trong kỹ năng nghe và phát âm tiếng Anh Y khoa.

Các bác sĩ, giảng viên hay chuyên gia quốc tế thường nói rất nhanh, dùng nhiều thuật ngữ, và có giọng Anh – Mỹ – Ấn khác nhau.

Ví dụ, từ “artery” có thể bị nối âm thành /ˈɑːtəri/, khiến người mới học không nhận ra.

Khi không nghe rõ hoặc không phát âm đúng, người học dễ bị ngại giao tiếp, sợ sai, và mất tự tin trong môi trường chuyên nghiệp. 

Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp Y khoa trong thực tế.

3.4. Lịch trình học tập và làm việc dày đặc khiến việc học thiếu kiên trì

Lịch trình học tập và làm việc dày đặc khiến người học khó có thể kiên trì với việc học tiếng Anh Y khoa

Lịch trình học tập và làm việc dày đặc khiến người học khó có thể kiên trì với việc học tiếng Anh Y khoa

Ngành Y là một trong những ngành có cường độ học tập và làm việc cao nhất.

Sinh viên phải học lý thuyết, trực ca, thực tập; bác sĩ và điều dưỡng phải làm việc theo ca, không có thời gian cố định.

Vì thế, dù rất muốn học, nhiều người không thể duy trì thói quen học tiếng Anh ngành Y đều đặn.

Hơn nữa, nhiều người chọn phương pháp học truyền thống (chú trọng ngữ pháp, làm bài tập viết) trong khi thực tế họ cần giao tiếp chuyên ngành và phản xạ tình huống.

Việc học sai trọng tâm khiến họ mất nhiều thời gian mà hiệu quả lại thấp, dẫn đến cảm giác “mình không hợp với tiếng Anh”.

3.5. Học không có mục tiêu cụ thể – Lý do khiến nhiều người bỏ cuộc sớm

Nhiều người học tiếng Anh Y khoa mà không có mục tiêu hay định hướng rõ ràng

Nhiều người học tiếng Anh Y khoa mà không có mục tiêu hay định hướng rõ ràng

Một lỗi phổ biến khác là học tiếng Anh Y khoa mà không có định hướng rõ ràng.

Một số người học vì “thấy cần thiết”, nhưng lại không biết mình cần giỏi phần nào — nghe, nói, đọc hay viết?

Học để thi chứng chỉ, để đi du học, hay để tự tin khi nói chuyện với bệnh nhân quốc tế?

Khi không xác định rõ “đích đến”, việc học trở nên mơ hồ, thiếu động lực. Người học dễ rơi vào tình trạng mất phương hướng, không biết bắt đầu từ đâu, và cuối cùng bỏ dở giữa chừng.

Một lộ trình rõ ràng sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tập trung đúng kỹ năng, và nhìn thấy sự tiến bộ từng bước.

3.6. Mất động lực và cảm giác “mãi không tiến bộ” sau thời gian dài

Nhiều người sau khi học tiếng Anh Y khoa thì cảm thấy mất động lực vì học mãi không tiến bộ trong một thời gian dài

Nhiều người sau khi học tiếng Anh Y khoa thì cảm thấy mất động lực vì học mãi không tiến bộ trong một thời gian dài

Nhiều người học tiếng Anh Y khoa chia sẻ rằng họ rất chăm chỉ trong vài tuần đầu, nhưng dần dần cảm thấy chán nản vì “học hoài mà không thấy tiến bộ”.

Thực ra, tiếng Anh — đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành — cần thời gian để “ngấm”.

Sự tiến bộ diễn ra âm thầm, không phải ngày một ngày hai.

Vấn đề nằm ở việc thiếu chiến lược duy trì động lực: không đặt mục tiêu ngắn hạn, không có người đồng hành, không tự ghi nhận thành quả nhỏ.

Dần dần, người học cảm thấy mình “không có năng khiếu”, trong khi thực tế, chỉ cần một phương pháp phù hợp và một chút kiên trì, ai cũng có thể giỏi tiếng Anh giao tiếp Y khoa.

Biết được những khó khăn này chính là bước đầu tiên để vượt qua chúng.

Học tiếng Anh Y khoa không hề dễ, nhưng cũng không phải là điều không thể.

Khi hiểu rõ nguyên nhân khiến mình chậm tiến, bạn sẽ biết cách chọn phương pháp phù hợp, duy trì động lực và biến việc học trở thành một phần tự nhiên trong hành trình phát triển nghề nghiệp.

>>> XEM THÊM: 10+ Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mất Gốc – Bứt Phá Sau 6 Tháng

4. Bí Kíp Học Tiếng Anh Y Khoa Hiệu Quả Cho Người Bận Rộn

Cách học tiếng Anh Y khoa hiệu quả

Cách học tiếng Anh Y khoa hiệu quả

Nếu bạn là sinh viên Y, bác sĩ hoặc điều dưỡng viên, có lẽ bạn từng ước rằng: “Giá mà mình có thêm 1 tiếng mỗi ngày để học tiếng Anh Y khoa.”

Thực tế là, ai trong ngành Y cũng bận — nhưng “bận” không có nghĩa là không thể giỏi tiếng Anh.

Chìa khóa nằm ở cách học thông minh, nhất quán và thực tế, chứ không phải thời gian bạn ngồi trước sách vở bao lâu.

Dưới đây là những bí kíp học tiếng Anh giao tiếp Y khoa hiệu quả nhất, được đúc kết từ kinh nghiệm của nhiều bác sĩ, sinh viên và giảng viên trong ngành.

4.1. Học theo tình huống thật – biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên

Cách nhanh nhất để nhớ lâu là đặt tiếng Anh Y khoa vào ngữ cảnh thực tế.

Thay vì học rời rạc từng từ vựng, hãy học theo tình huống công việc hằng ngày như:

  • Khám bệnh và hỏi triệu chứng.
  • Giải thích quy trình điều trị.
  • Giao ca hoặc ghi chú lâm sàng.

Ví dụ:

Khi gặp bệnh nhân, bạn có thể tự luyện câu:

Please describe your symptoms in detail” (Vui lòng mô tả chi tiết triệu chứng của bạn.)

Hoặc khi ghi chép bệnh án, thử chuyển sang tiếng Anh:

The patient responded well to the treatment” (Bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị.)

Việc học qua tình huống giúp tiếng Anh giao tiếp Y khoa trở nên gần gũi, thực tế, và tự nhiên hơn nhiều.

4.2. Dành 15 phút mỗi ngày – “ít nhưng đều” hiệu quả hơn “nhiều mà gián đoạn”

Một bí kíp học tiếng Anh Y khoa cực kỳ quan trọng là duy trì tính đều đặn.

Bạn không cần học hàng giờ, chỉ cần 15–20 phút mỗi ngày, nhưng học đều đặn, não sẽ ghi nhớ và phản xạ tốt hơn.

Ví dụ, bạn có thể:

  • Học 5 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Y khoa mỗi buổi sáng.
  • Nghe podcast về y khoa khi di chuyển hoặc trực đêm.
  • Viết lại vài thuật ngữ chuyên ngành vào sổ tay cá nhân.
  • Chính sự tích lũy nhỏ nhưng bền bỉ này giúp bạn tiến bộ rõ rệt mà không cảm thấy quá tải.

4.3. Tận dụng tài nguyên học miễn phí – học mọi lúc, mọi nơi

Ngày nay, việc học tiếng Anh ngành Y trở nên dễ dàng hơn nhờ công nghệ. Bạn có thể học ở bất cứ đâu, chỉ với điện thoại hoặc laptop.

Một số tài nguyên cực hữu ích gồm:

  • YouTube: “Medical English Online”, “English for Doctors”, “BBC Learning English – Health”.
  • Website y khoa: MedlinePlus, WebMD, Healthline – có hàng ngàn bài viết chuẩn học thuật.
  • Ứng dụng học tiếng Anh Y khoa: Anki, Quizlet (học flashcard), Elsa Speak (luyện phát âm).

Việc sử dụng các công cụ này giúp bạn vừa học chuyên môn vừa trau dồi ngoại ngữ, tiết kiệm thời gian mà vẫn hiệu quả.

4.4. Học theo chủ đề – xây hệ thống kiến thức vững chắc

Nếu học lan man, bạn rất dễ quên. Vì vậy, hãy chia nội dung tiếng Anh Y khoa theo chủ đề nhỏ, như:

  • Cấu trúc cơ thể (Anatomy)
  • Triệu chứng và chẩn đoán (Symptoms & Diagnosis)
  • Điều trị và thuốc (Treatment & Medication)
  • Giao tiếp với bệnh nhân (Patient Communication)

Mỗi chủ đề học 20–30 mẫu câu, ôn lại sau 3 ngày, và kết hợp luyện nói.

Đây là phương pháp ghi nhớ dài hạn cực kỳ hiệu quả, được nhiều bác sĩ quốc tế áp dụng.

4.5. Tập trung vào nghe – nói nhiều hơn đọc – viết

Mục tiêu của hầu hết người học là sử dụng được tiếng Anh giao tiếp Y khoa, vì thế bạn nên ưu tiên hai kỹ năng nghe và nói.

Bạn có thể:

  • Xem video hội chẩn hoặc phim tài liệu y khoa có phụ đề.
  • Lặp lại các câu thoại, bắt chước ngữ điệu và nhịp nói.
  • Ghi âm lại giọng mình, nghe và chỉnh lỗi phát âm.

Nghe và nói không chỉ giúp bạn hiểu bệnh nhân nước ngoài tốt hơn, mà còn khiến việc trao đổi chuyên môn bằng tiếng Anh trở nên tự nhiên, tự tin.

4.6. Đặt mục tiêu nhỏ, duy trì động lực dài hạn

Học tiếng Anh không phải cuộc chạy nước rút, mà là hành trình.

Thay vì đặt mục tiêu “phải giỏi tiếng Anh trong 3 tháng”, hãy chia nhỏ thành từng cột mốc cụ thể:

  • Tuần 1: Học 50 từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản.
  • Tháng 1: Giao tiếp tự tin trong 3 tình huống khám bệnh.
  • Tháng 3: Viết và hiểu được hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh.

Mỗi khi đạt mục tiêu, hãy tự thưởng cho bản thân, điều đó giúp bạn có thêm động lực tiến bước.

Và quan trọng hơn cả — đừng so sánh mình với người khác, mà hãy đi chậm nhưng chắc theo nhịp riêng của bạn.

4.7. Biến tiếng Anh Y khoa thành một phần trong cuộc sống

Hãy để tiếng Anh “sống” cùng bạn.

Bạn có thể dán ghi chú bằng tiếng Anh lên dụng cụ y tế, cài ứng dụng đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Anh, hoặc đặt câu hỏi y học bằng tiếng Anh mỗi ngày.

Khi tiếng Anh Y khoa xuất hiện trong môi trường xung quanh, não bộ của bạn sẽ dần thích nghi và tiếp thu một cách tự nhiên, không gượng ép.

Không có con đường tắt để giỏi tiếng Anh Y khoa, nhưng có rất nhiều con đường thông minh để học hiệu quả hơn.

Điều quan trọng không phải là bạn học bao nhiêu, mà là bạn học đúng cách – học đều đặn – học có mục tiêu.

5. Kết Luận

Học tiếng Anh Y khoa không chỉ đơn thuần là chinh phục một ngôn ngữ, mà còn là hành trình mở ra cánh cửa tri thức toàn cầu. 

Khi bạn có thể đọc hiểu tài liệu y học quốc tế, tham gia hội thảo chuyên môn bằng tiếng Anh hay tự tin giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài, bạn không chỉ đang học một ngôn ngữ – bạn đang phát triển bản thân để trở thành một chuyên gia Y học mang tầm quốc tế.

Thế nhưng, để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Y Dược bạn cần một lộ trình rõ ràng, một người hướng dẫn có kinh nghiệm, và một môi trường nơi bạn có thể thực hành giao tiếp chuyên môn mỗi ngày. 

Và đó chính là lý do Global Link Language ra đời — với sứ mệnh giúp sinh viên, bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên ngành Y Dược Việt Nam làm chủ tiếng Anh trong học tập, công việc và nghiên cứu.

Tại Global Link Language, khóa học Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược được thiết kế dành riêng cho những người đang học và làm việc trong lĩnh vực Y tế. 

Khóa học không chỉ cung cấp từ vựng, ngữ pháp hay cấu trúc câu, mà quan trọng hơn là giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào thực tế lâm sàng: từ giao tiếp với bệnh nhân, ghi chép bệnh án, thảo luận ca bệnh cho đến trình bày nghiên cứu khoa học. 

Học viên sẽ được rèn luyện qua các tình huống thực tế trong bệnh viện, giúp phản xạ tiếng Anh Y khoa trở nên tự nhiên và tự tin hơn từng ngày.

Học tiếng Anh Y khoa không bao giờ là muộn, chỉ cần bạn bắt đầu – dù chỉ với vài phút mỗi ngày. Mỗi từ vựng bạn học, mỗi mẫu câu bạn luyện, mỗi đoạn hội thoại bạn nghe đều đang mở ra cánh cửa mới trong thế giới tri thức của bạn. 

Và nếu bạn sẵn sàng đi xa hơn, Global Link Language sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn biến tiếng Anh trở thành một phần tự nhiên trong công việc và cuộc sống.

Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

Khoá học tiêu biểu:

Tiếnh Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở

Tiếng Anh giao tiếp online

Tiếng Anh chuyên ngành IT

Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Tiếng Anh cho Trẻ em

Về Chúng Tôi

Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Email: Contact@globallinklanguage.com
  • Fanpage:

Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

Tiếng Anh cho người đi làmhttps://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Youtube: https://www.youtube.com/@GlobalLinklanguage

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!