Trong lĩnh vực nhân sự hiện đại, việc sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn là yếu tố quan trọng để làm việc hiệu quả trong môi trường đa quốc gia và chuyên nghiệp.
Đặc biệt trong các nhà máy sản xuất, nơi có số lượng nhân viên lớn và hệ thống ca kíp phức tạp, việc mô tả quy trình tính lương bằng tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu với bất kỳ ai đang làm việc trong bộ phận nhân sự.
Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh ngành nhân sự trong các tài liệu, báo cáo, hay khi trao đổi với cấp trên và đối tác nước ngoài không chỉ giúp truyền đạt thông tin rõ ràng, hạn chế hiểu lầm mà còn thể hiện năng lực chuyên môn và khả năng phối hợp linh hoạt trong công việc.
Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh ngành nhân sự, đây chính là một trong những chủ đề thực tế và quan trọng nhất bạn nên luyện tập ngay từ sớm. Mô tả được quy trình tính lương bằng tiếng Anh ngành nhân sự không những giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với các hệ thống phần mềm HR quốc tế, mà còn giúp mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp hơn trong tương lai.
Hãy cùng Global Link Language bắt đầu rèn luyện kỹ năng này từ những nội dung cụ thể, thực tế và dễ áp dụng nhất – để bạn vừa học tiếng Anh ngành nhân sự hiệu quả, vừa tự tin giao tiếp và xử lý công việc chuẩn xác hơn mỗi ngày.
1. Mô tả quy trình tính lương tại một nhà máy sản xuất lớn
Trong môi trường sản xuất, đặc biệt tại các nhà máy quy mô lớn, quy trình tính lương là một phần thiết yếu của công việc nhân sự. Điều quan trọng là bạn không chỉ hiểu rõ từng bước mà còn cần diễn đạt lại quy trình này bằng tiếng Anh ngành nhân sự một cách rõ ràng, dễ hiểu và chuyên nghiệp khi trao đổi trực tiếp với quản lý, đối tác nước ngoài hoặc trong các buổi họp nội bộ đa quốc gia.
Khác với công việc văn phòng, việc tính lương tại nhà máy có nhiều yếu tố đặc thù như: ca kíp, tăng ca, phụ cấp độc hại, chuyên cần,…
Do đó, người làm HR cần biết cách mô tả miệng quy trình lương bằng tiếng Anh ngành nhân sự, sao cho đơn giản mà chính xác, dễ hiểu mà đủ ý.
Video tiếng Anh ngành Nhân sự về Quy trình tính lương
Dưới đây là quy trình tính lương cơ bản kèm theo các câu giao tiếp tiếng Anh ngành nhân sự bạn có thể sử dụng khi giải thích cho nhân viên hoặc trình bày trực tiếp trong buổi trao đổi công việc.
1.1. Step 1: Colleting Data and Information (Bước 1: Thu thập dữ liệu và thông tin)
Trong bất kỳ nhà máy sản xuất nào, bước đầu tiên của quy trình tính lương luôn là thu thập chính xác thông tin liên quan đến thời gian làm việc, ca kíp và các khoản phụ cấp của nhân viên.
Đây là nền tảng quan trọng để đảm bảo việc tính lương sau này được minh bạch, rõ ràng và không sai sót.
Khi trao đổi với cấp quản lý hoặc nhân viên, bạn cần sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự để trình bày rõ ràng yêu cầu của mình, đặc biệt khi làm việc trong môi trường có yếu tố quốc tế hoặc đa ngôn ngữ.
Ví dụ giao tiếp trong công việc:
“We need to collect timesheets and shift records from all employees.”
(Dịch: Chúng ta cần thu thập bảng chấm công và hồ sơ ca làm việc từ tất cả nhân viên.)
Trong ngữ cảnh thực tế, bạn có thể nói thêm:
-
“Please make sure all time records are submitted before Friday noon.”
(Vui lòng đảm bảo tất cả dữ liệu chấm công được nộp trước trưa thứ Sáu.) -
“Any missing attendance data may affect salary calculation.”
(Bất kỳ dữ liệu chấm công nào bị thiếu có thể ảnh hưởng đến việc tính lương.)
Gợi ý học tập và thực hành
-
Khi học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy luyện nói các mẫu câu gắn liền với công việc thực tế như trên.
-
Bạn không cần ghi nhớ dạng viết báo cáo – hãy tập nói lại quy trình bằng lời nói đơn giản, rõ ràng.
-
Luyện tập bằng cách mô tả miệng lại bước này với đồng nghiệp hoặc tự mình tóm tắt lại bằng tiếng Anh để tăng phản xạ.
Tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ giúp bạn hiểu quy trình, mà còn giúp bạn giải thích rõ ràng và chuyên nghiệp khi cần phối hợp với các bộ phận khác trong nhà máy.
Đặc biệt trong bước thu thập dữ liệu – nếu truyền đạt không rõ ràng, chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể gây sai lệch cho cả bảng lương.
1.2. Step 2: Calculating Gross Pay (Bước 2: Tính toán tổng lương)
Sau khi hoàn tất bước thu thập dữ liệu chấm công, bước tiếp theo trong quy trình tính lương tại nhà máy là tính tổng lương (gross pay) – khoản thu nhập trước thuế và trước khi trừ các khoản khấu trừ khác.
Việc hiểu và trình bày bước này một cách rõ ràng bằng tiếng Anh ngành nhân sự là rất cần thiết khi bạn trao đổi với quản lý sản xuất, nhân viên nước ngoài, hoặc trong quá trình đào tạo nội bộ.
Tổng lương thường bao gồm:
-
Lương cơ bản (base salary)
-
Tiền làm thêm giờ (overtime pay)
-
Thưởng theo hiệu suất hoặc chuyên cần (bonus/incentives)
-
Phụ cấp (nếu có)
Ví dụ sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự trong giao tiếp:
“The gross pay includes base salary plus overtime compensation.”
(Dịch: Tổng lương bao gồm lương cơ bản cộng với tiền làm thêm giờ.)
Hoặc bạn có thể bổ sung trong cuộc họp:
-
“Gross pay is calculated before tax and any deductions.”
(Tổng lương được tính trước khi trừ thuế và các khoản khấu trừ.) -
“Performance bonuses are added to the gross pay if targets are met.”
(Thưởng hiệu suất sẽ được cộng vào tổng lương nếu đạt chỉ tiêu.)
Gợi ý học tập và thực hành
-
Đừng học công thức cứng nhắc – hãy luyện nói bằng tiếng Anh ngành nhân sự theo ngữ cảnh làm việc thực tế, ví dụ khi giải thích cho một nhân viên mới hiểu về khoản thu nhập đầu tiên của họ.
-
Nếu bạn đang học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy luyện mô tả bước này thành 2–3 câu ngắn, dễ hiểu, để sử dụng linh hoạt khi cần giao tiếp nhanh.
Hiểu rõ cách tính gross pay và diễn đạt lại bằng tiếng Anh ngành nhân sự giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong các nhà máy có yếu tố nước ngoài, đồng thời truyền đạt thông tin minh bạch, chính xác – đặc biệt khi nhân viên thắc mắc về khoản lương của mình.
1.3. Step 3: Deducting Taxes and Withholdings (Bước 3: Khấu trừ thuế, nếu có)
Khi đã tính được tổng lương (gross pay), bước tiếp theo trong quy trình tính lương tại nhà máy là khấu trừ thuế và các khoản bắt buộc.
Đây là bước quan trọng để đảm bảo lương thực nhận của nhân viên được tính đúng quy định và minh bạch.
Trong thực tế, các khoản khấu trừ thường bao gồm:
-
Thuế thu nhập cá nhân (personal income tax)
-
Bảo hiểm xã hội (social insurance)
-
Bảo hiểm y tế (health insurance)
-
Bảo hiểm thất nghiệp (unemployment insurance)
Ví dụ khi giải thích bằng tiếng Anh ngành nhân sự:
“Taxes and social insurance are deducted from the gross pay.”
(Dịch: Thuế và bảo hiểm xã hội được khấu trừ từ tổng lương.)
Bạn cũng có thể dùng thêm các câu giao tiếp sau để mô tả rõ hơn:
-
“Mandatory deductions are applied according to labor laws.”
(Các khoản khấu trừ bắt buộc được áp dụng theo luật lao động.) -
“Net salary is calculated after deducting taxes and insurances.”
(Lương thực nhận được tính sau khi trừ thuế và các khoản bảo hiểm.)
Gợi ý học tập và thực hành
-
Khi học tiếng Anh ngành nhân sự, đừng chỉ nhớ từ vựng khô khan – hãy đặt chúng vào tình huống thực tế, ví dụ khi giải thích cho nhân viên lý do vì sao lương thực nhận khác so với tổng lương.
-
Hãy luyện giải thích ngắn gọn bằng tiếng Anh ngành nhân sự trong các buổi họp, để nâng cao sự tự tin và tính chuyên nghiệp.
-
Tập thói quen phân biệt rõ hai khái niệm gross salary và net salary, vì chúng thường gây nhầm lẫn cho cả nhân viên mới và ứng viên trong phỏng vấn.
Việc mô tả rõ ràng các khoản khấu trừ bằng tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ giúp nhân viên hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình, mà còn giúp HR thể hiện sự minh bạch và chuyên nghiệp trong công việc hàng ngày.
Đây là một trong những kỹ năng quan trọng nếu bạn muốn giỏi hơn trong học tiếng Anh ngành nhân sự và áp dụng vào thực tế tại các doanh nghiệp sản xuất.
>>> XEM THÊM: Phát triển kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự với lộ trình học chuyên sâu
1.4. Step 4: Direct Deposit and Cash (Bước 4: Thanh toán lương qua chuyển khoản hoặc tiền mặt)
Sau khi đã tính toán gross salary, deductions và xác định net salary, bước cuối cùng trong quy trình tính lương tại nhà máy là thanh toán lương cho nhân viên.
Ở nhiều doanh nghiệp, HR cần diễn đạt rõ bằng tiếng Anh ngành nhân sự để đảm bảo mọi nhân viên, kể cả lao động nước ngoài, đều hiểu cách nhận lương của mình.
Thông thường, có hai hình thức chính:
-
Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng (direct deposit)
-
Nhận tiền mặt hoặc séc lương (cash payment or paycheck)
Ví dụ sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự trong giao tiếp:
“Employees can choose direct deposit or receive a paycheck.”
(Dịch: Nhân viên có thể chọn chuyển khoản trực tiếp hoặc nhận séc lương.)
Ngoài ra, bạn có thể mở rộng cách giải thích:
-
“Salaries are usually paid via direct deposit on the last working day of the month.”
(Lương thường được chuyển khoản vào ngày làm việc cuối cùng của tháng.) -
“Cash payment is available for workers who don’t have a bank account.”
(Thanh toán tiền mặt được áp dụng cho công nhân không có tài khoản ngân hàng.)
Gợi ý học tập và thực hành
-
Khi học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy luyện cách giải thích ngắn gọn và dễ hiểu về phương thức thanh toán lương.
-
Thực hành các mẫu câu trong bối cảnh thực tế: giải thích với công nhân mới, trao đổi với quản lý người nước ngoài hoặc trả lời thắc mắc trong các buổi họp.
-
Đừng quên sử dụng linh hoạt các từ vựng quan trọng như net pay, direct deposit, paycheck, cash payment để nâng cao vốn từ chuyên ngành.
Việc nắm chắc cách mô tả phương thức thanh toán lương bằng tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ giúp HR làm việc hiệu quả hơn trong nhà máy sản xuất, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, minh bạch và chuẩn quốc tế trong quy trình trả lương.
Đây chính là kỹ năng quan trọng để bạn tiến xa hơn trên con đường học tiếng Anh ngành nhân sự và ứng dụng thành công vào công việc hàng ngày.
2. Những yếu tố đặc thù khi tính lương tại nhà máy sản xuất
Những yếu tố đặc thù khi tính lương tại nhà máy sản xuất
Trong môi trường sản xuất, việc tính lương không chỉ đơn giản là cộng giờ làm việc và mức lương cơ bản.
Người làm HR cần hiểu rõ những yếu tố đặc thù ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình tính lương.
Nắm vững và có thể diễn đạt các yếu tố này bằng tiếng Anh ngành nhân sự sẽ giúp bạn xử lý công việc minh bạch, chính xác và chuyên nghiệp hơn.
2.1. Thỏa thuận liên minh (Union Agreements)
Trong môi trường sản xuất, công đoàn (union) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động. Các thỏa thuận liên minh (union agreements) thường đưa ra những điều khoản cụ thể về lương, giờ làm việc, phụ cấp và phúc lợi mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
Đây là một trong những yếu tố đặc thù mà bộ phận HR cần nắm chắc khi làm việc trong nhà máy sản xuất.
Việc hiểu và trình bày lại các thỏa thuận công đoàn bằng tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ giúp bạn giải thích rõ ràng cho nhân viên, mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với quản lý quốc tế hoặc trong các buổi họp liên quan đến lao động.
Một số quy định trong thỏa thuận công đoàn có thể bao gồm:
-
Mức lương cao hơn cho ca đêm (higher pay for night shifts)
-
Phụ cấp thêm cho môi trường độc hại (hazard allowances)
-
Quy định về giờ làm thêm và nghỉ phép (overtime & leave policies)
-
Các phúc lợi bổ sung như bảo hiểm hoặc trợ cấp bữa ăn (additional benefits)
Ví dụ khi diễn đạt bằng tiếng Anh ngành nhân sự:
“Union agreements may mandate higher pay for night shifts and extra benefits.”
(Dịch: Thỏa thuận công đoàn có thể yêu cầu trả lương cao hơn cho ca đêm và các phúc lợi bổ sung.)
Bạn cũng có thể mở rộng trong trao đổi thực tế:
-
“According to the union agreement, employees must receive meal allowances during long shifts.”
(Theo thỏa thuận công đoàn, nhân viên phải được nhận phụ cấp bữa ăn trong các ca dài.) -
“Union agreements ensure fair treatment and prevent disputes between workers and management.”
(Thỏa thuận công đoàn đảm bảo sự công bằng và tránh tranh chấp giữa người lao động và quản lý.)
Lưu ý khi học và thực hành
-
Nếu bạn đang học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy chú ý luyện các cụm từ gắn liền với union, allowance, benefits, shift work, vì chúng xuất hiện thường xuyên trong môi trường sản xuất.
-
Khi giao tiếp, HR cần ngắn gọn, rõ ràng và minh bạch, đặc biệt khi giải thích các điều khoản công đoàn cho cả nhân viên lẫn cấp quản lý.
-
Thành thạo cách dùng tiếng Anh ngành nhân sự trong bối cảnh công đoàn sẽ giúp bạn xử lý tình huống chuyên nghiệp và tránh xung đột không cần thiết.
2.2. Sự khác biệt về ca (Shift Differentials)
Trong môi trường sản xuất, việc trả lương cho nhân viên không chỉ dựa trên giờ công tiêu chuẩn, mà còn phụ thuộc vào ca làm việc.
Những ca đặc biệt như ca đêm, cuối tuần hoặc ngày lễ thường được trả cao hơn để bù đắp cho sự bất tiện và khuyến khích người lao động sẵn sàng nhận nhiệm vụ.
Hiểu và mô tả chính xác khái niệm shift differentials bằng tiếng Anh ngành nhân sự là kỹ năng quan trọng để HR giải thích rõ ràng chính sách lương, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong quản lý lao động.
Ví dụ thực tế bằng tiếng Anh ngành nhân sự:
“Shift differentials increase wages for employees working overnight or on holidays.”
(Dịch: Sự khác biệt về ca làm tăng lương cho nhân viên làm việc qua đêm hoặc vào ngày lễ.)
Ngoài ra, HR có thể sử dụng thêm các câu giao tiếp khác để giải thích trong thực tế:
-
“Night shifts usually receive an additional allowance as compensation.”
(Ca đêm thường nhận thêm phụ cấp như một hình thức bù đắp.) -
“Shift differentials are applied fairly to ensure equal treatment for all workers.”
(Sự khác biệt về ca được áp dụng công bằng để đảm bảo đối xử bình đẳng cho tất cả nhân viên.)
Lưu ý khi học và thực hành tiếng Anh ngành nhân sự
-
Khi học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy chú ý đến các cụm từ liên quan như shift allowance, overtime pay, night shift, holiday work. Đây là những từ thường xuyên được HR sử dụng trong môi trường nhà máy.
-
Trong trao đổi hàng ngày, bạn có thể luyện tập bằng cách mô tả ca làm của nhân viên bằng tiếng Anh ngành nhân sự, vừa giúp ghi nhớ từ vựng vừa tăng khả năng giao tiếp.
-
Việc giải thích rõ ràng sự khác biệt về ca không chỉ giúp nhân viên yên tâm về thu nhập mà còn hỗ trợ quản lý xây dựng chính sách lương minh bạch, công bằng.
Ví dụ: “Shift differentials increase wages for employees working overnight or on holidays.”
(Dịch: “Sự khác biệt về ca làm tăng lương cho nhân viên làm việc qua đêm hoặc vào ngày lễ.”)
2.3. Tuân thủ an toàn (Safety Compliance)
Trong môi trường sản xuất, an toàn lao động luôn là ưu tiên hàng đầu. Để khuyến khích nhân viên tuân thủ các quy định an toàn, nhiều doanh nghiệp đưa thêm khoản thưởng hoặc phụ cấp liên quan đến safety compliance vào bảng lương.
Đây là một yếu tố đặc thù mà bộ phận HR cần nắm rõ và biết cách diễn đạt bằng tiếng Anh ngành nhân sự khi trao đổi với nhân viên hoặc quản lý quốc tế.
Việc áp dụng safety compliance bonuses không chỉ giúp nhân viên làm việc cẩn trọng và có trách nhiệm hơn, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý, tránh tai nạn lao động và duy trì uy tín trong ngành sản xuất.
Ví dụ bằng tiếng Anh ngành nhân sự:
“Safety compliance bonuses are added for adhering to strict factory regulations.”
(Dịch: Thưởng tuân thủ an toàn được cộng thêm khi tuân theo các quy định nghiêm ngặt của nhà máy.)
Bạn cũng có thể sử dụng thêm các câu giao tiếp sau:
-
“Employees receive extra pay for maintaining high safety standards.”
(Nhân viên được nhận thêm tiền thưởng khi duy trì tiêu chuẩn an toàn cao.) -
“Safety compliance incentives encourage workers to follow protective measures.”
(Các khoản khuyến khích tuân thủ an toàn giúp nhân viên nghiêm túc thực hiện biện pháp bảo hộ.)
Lưu ý khi học và thực hành tiếng Anh ngành nhân sự
-
Nếu bạn đang học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy tập trung luyện các cụm từ như safety compliance, safety bonus, protective measures, factory regulations vì chúng thường xuyên được sử dụng trong môi trường sản xuất.
-
Khi trao đổi với công nhân hoặc quản lý, HR cần diễn đạt ngắn gọn, rõ ràng và minh bạch để tránh hiểu nhầm về các khoản thưởng liên quan đến an toàn.
-
Việc mô tả chính xác yếu tố này bằng tiếng Anh ngành nhân sự sẽ giúp bạn vừa thể hiện sự chuyên nghiệp, vừa góp phần tạo dựng môi trường làm việc an toàn và bền vững.
Ví dụ: “Safety compliance bonuses are added for adhering to strict factory regulations.”
(Dịch: “Thưởng tuân thủ an toàn được cộng thêm khi tuân theo các quy định nghiêm ngặt của nhà máy.”)
2.4. Quy mô và sự phức tạp (Scale and Complexity)
Trong các nhà máy sản xuất lớn, quy trình tính lương thường phức tạp hơn nhiều so với các doanh nghiệp nhỏ. Nguyên nhân là do sự đa dạng về bộ phận, ca kíp và vai trò công việc.
Từ công nhân dây chuyền sản xuất, nhân viên vận hành máy móc, đến kỹ sư quản lý hay chuyên viên chất lượng – mỗi vị trí đều có mức độ trách nhiệm và yêu cầu kỹ năng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến bảng lương.
Chính vì vậy, bộ phận HR cần biết cách mô tả và xử lý sự phức tạp này bằng tiếng Anh ngành nhân sự khi trao đổi với quản lý quốc tế, cũng như khi hướng dẫn nhân viên.
Việc có một hệ thống quản lý rõ ràng, minh bạch và linh hoạt là yếu tố then chốt để tránh sai sót, đồng thời đảm bảo tính công bằng cho toàn bộ người lao động.
Ví dụ mô tả bằng tiếng Anh ngành nhân sự:
“Scale and complexity affect payroll due to diverse job roles and responsibilities.”
(Dịch: Quy mô và sự phức tạp ảnh hưởng đến bảng lương do sự đa dạng của các vai trò và trách nhiệm công việc.)
Bạn cũng có thể mở rộng thêm trong giao tiếp thực tế:
-
“Larger factories require more detailed payroll systems to handle multiple departments.”
(Nhà máy lớn cần hệ thống tính lương chi tiết hơn để xử lý nhiều bộ phận.) -
“Complex payroll structures reflect the different skill levels across job categories.”
(Cấu trúc lương phức tạp phản ánh các cấp độ kỹ năng khác nhau giữa các nhóm công việc.)
Lưu ý khi học và thực hành tiếng Anh ngành nhân sự
-
Khi học tiếng Anh ngành nhân sự, hãy chú ý các cụm từ như payroll system, job categories, responsibilities, salary structure, vì chúng xuất hiện nhiều trong bối cảnh nhà máy lớn.
-
Thực hành mô tả lại quy trình tính lương bằng tiếng Anh ngành nhân sự cho từng vai trò cụ thể – ví dụ: công nhân, kỹ sư, quản lý – sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
-
Việc nắm chắc khái niệm scale and complexity bằng tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ hữu ích cho công tác quản lý mà còn giúp bạn phối hợp hiệu quả hơn trong môi trường sản xuất đa quốc gia.
3. Các sai lầm thường gặp khi trình bày quy trình tính lương bằng tiếng Anh
Khi sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự để giải thích quy trình tính lương tại nhà máy sản xuất, nhiều HR vẫn gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Điều này có thể khiến nhân viên hoặc quản lý quốc tế hiểu sai hoặc không nắm đủ thông tin quan trọng.
Dưới đây là một số sai lầm phổ biến mà những người làm tiếng Anh nhân sự thường mắc phải, kèm gợi ý cách khắc phục để bạn tự tin hơn trong công việc.
3.1. Sử dụng từ không phù hợp
Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi trình bày quy trình tính lương bằng tiếng Anh ngành nhân sự là dùng từ vựng không chính xác. Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn, thậm chí gây hiểu sai trong trao đổi giữa HR với nhân viên hoặc quản lý quốc tế.
Ví dụ điển hình là sự nhầm lẫn giữa “salary” và “wage”:
-
Salary: chỉ mức lương cố định hàng tháng, thường áp dụng cho nhân viên văn phòng, quản lý hoặc lao động có hợp đồng dài hạn.
-
Wage: chỉ tiền công tính theo giờ hoặc ngày, thường áp dụng cho công nhân hoặc lao động phổ thông.
Nhiều HR mới vào nghề có thể mắc lỗi khi nói:
“Workers receive a salary for overtime.” ❌
Câu này sai vì làm thêm giờ (overtime) không tính bằng salary, mà phải tính bằng overtime pay.
Cách sửa đúng bằng tiếng Anh nhân sự:
“Workers receive overtime pay for extra hours.”
(Dịch: Công nhân nhận tiền làm thêm giờ cho những giờ phụ trội.)
Lưu ý khi học và thực hành
-
Khi học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, bạn nên phân biệt rõ các khái niệm: salary, wage, overtime pay, allowance, bonus. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện trong môi trường nhà máy sản xuất.
-
Hãy luyện tập bằng cách đặt câu với từng từ trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ:
-
“Monthly salary is fixed and does not change with hours worked.”
-
“Wages are calculated based on the number of hours worked.”
-
“Overtime pay is added when employees work beyond normal hours.”
-
-
Việc dùng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh nhân sự, mà còn tạo được ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp quốc tế.
3.2. Giải thích không rõ ràng
Một sai lầm thường gặp khi sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự trong việc trình bày quy trình tính lương là giải thích quá chung chung. Điều này dễ khiến nhân viên hoặc quản lý quốc tế không nắm rõ chi tiết, dẫn đến hiểu lầm hoặc thắc mắc không đáng có.
Ví dụ, nếu bạn chỉ nói:
“We deduct taxes.”
Người nghe sẽ không biết cụ thể đó là loại thuế nào hay còn bao gồm khoản khấu trừ nào khác. Trong môi trường nhà máy sản xuất, nơi có hàng trăm hoặc hàng nghìn công nhân, sự mơ hồ này có thể gây ra tranh chấp hoặc khiếu nại.
Cách sửa đúng bằng tiếng Anh nhân sự:
“We deduct income tax and social insurance from the gross pay.”
(Dịch: Chúng tôi khấu trừ thuế thu nhập và bảo hiểm xã hội từ tổng lương.)
Ví dụ khác trong giao tiếp nhân sự
-
“Deductions include health insurance, unemployment insurance, and personal income tax.”
(Các khoản khấu trừ bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.) -
“After deductions, employees receive their net salary on the 30th of each month.”
(Sau khi khấu trừ, nhân viên sẽ nhận lương thực nhận vào ngày 30 hàng tháng.)
Lưu ý khi học và thực hành
-
Khi học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, hãy tập diễn đạt chi tiết và rõ ràng thay vì nói chung chung. Điều này không chỉ giúp bạn chuyên nghiệp hơn mà còn tạo sự minh bạch trong công việc.
-
Hãy luyện tập bằng cách mô tả lại từng khoản khấu trừ trong quy trình tính lương của công ty bạn bằng tiếng Anh nhân sự.
-
Việc rèn luyện này sẽ giúp bạn vừa củng cố kiến thức về tiếng Anh ngành nhân sự, vừa nâng cao khả năng ứng dụng thực tế trong giao tiếp với cả nhân viên và quản lý quốc tế.
3.3. Phát âm chưa chuẩn các từ chuyên môn
Một trong những chi tiết nhỏ nhưng lại ảnh hưởng lớn đến sự chuyên nghiệp khi sử dụng tiếng Anh ngành nhân sự chính là phát âm từ vựng chuyên ngành. Chỉ cần phát âm sai, người nghe có thể hiểu nhầm hoặc cho rằng bạn chưa thật sự thành thạo trong tiếng Anh nhân sự.
Ví dụ:
-
Payroll (bảng lương) – nhiều người đọc nhầm thành “pay-role”, dễ khiến người nghe hiểu lầm thành một cụm từ khác.
👉 Phát âm đúng: /ˈpeɪ.rəʊl/, nhấn vào âm đầu. -
Deduction (khấu trừ) – nếu đọc thiếu âm cuối -ʃən, người nghe có thể không nhận ra đây là một thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.
👉 Phát âm đúng: /dɪˈdʌk.ʃən/, chú ý âm ʃən.
Ví dụ trong thực tế:
-
“Payroll must be processed by the 25th of each month.”
(Bảng lương phải được xử lý trước ngày 25 hàng tháng.) -
“Tax deductions are applied to calculate the net salary.”
(Các khoản khấu trừ thuế được áp dụng để tính lương thực nhận.)
Cách khắc phục
-
Khi học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đừng chỉ học nghĩa của từ mà hãy luyện cả phát âm chuẩn quốc tế.
-
Sử dụng công cụ hỗ trợ như Cambridge Dictionary hoặc Google Translate (voice) để nghe cách đọc chuẩn và luyện theo.
-
Ghi âm lại giọng của mình khi đọc các thuật ngữ nhân sự như payroll, deduction, allowance, gross pay, net salary để so sánh và điều chỉnh.
Việc chú ý đến phát âm chuẩn trong tiếng Anh ngành nhân sự sẽ giúp bạn vừa tăng sự tự tin khi giao tiếp, vừa thể hiện được hình ảnh chuyên nghiệp trước đồng nghiệp và quản lý quốc tế.
Đây là bước nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn học tiếng Anh nhân sự hiệu quả và áp dụng thành công vào thực tế công việc.
3.4. Trình bày dài dòng hoặc mơ hồ
Một lỗi khác mà nhiều HR dễ mắc phải khi trình bày quy trình lương bằng tiếng Anh ngành nhân sự là diễn đạt quá chung chung, thiếu tính thuyết phục. Điều này khiến nhân viên không thực sự tin tưởng vào lời giải thích và có thể đặt thêm nhiều câu hỏi.
Ví dụ, bạn nói:
“We take some money out then you get the rest.”
(Chúng tôi trừ đi một ít tiền rồi bạn nhận phần còn lại.)
Câu này vừa mơ hồ vừa thiếu chuyên nghiệp, không phù hợp trong môi trường sản xuất đông nhân viên hoặc khi trao đổi với quản lý quốc tế.
Cách sửa đúng bằng tiếng Anh nhân sự:
“Your net pay is the amount after taxes and contributions are deducted.”
(Dịch: Lương ròng của bạn là số tiền còn lại sau khi trừ thuế và các khoản đóng góp.)
Ví dụ khác trong giao tiếp tiếng Anh ngành nhân sự
-
“Net pay is calculated after all mandatory deductions such as tax and insurance.”
(Lương ròng được tính sau khi trừ các khoản bắt buộc như thuế và bảo hiểm.) -
“Employees should review their payslip to see the breakdown of deductions and net salary.”
(Nhân viên nên xem phiếu lương để biết chi tiết các khoản khấu trừ và lương ròng.)
Bài học rút ra
-
Khi học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, hãy luôn chọn cách diễn đạt ngắn gọn, chính xác và minh bạch, thay vì nói vòng vo.
-
Sử dụng đúng thuật ngữ như gross pay, net pay, deductions, contributions sẽ giúp bạn vừa chuyên nghiệp hơn, vừa tạo niềm tin với nhân viên.
-
Những lỗi này thực tế không khó để sửa, chỉ cần bạn chú ý luyện tập và áp dụng thường xuyên trong giao tiếp bằng tiếng Anh nhân sự.
>>> XEM THÊM: Cẩm nang từ A-Z học tiếng anh chuyên ngành nhân sự cho dân HR
4. Tổng hợp từ vựng về tiền lương, phúc lợi trong tiếng Anh ngành Nhân sự
Hiểu rõ từ vựng về lương, thưởng và phúc lợi là nền tảng quan trọng nhất khi bạn muốn học và ứng dụng tiếng Anh ngành nhân sự trong môi trường làm việc. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nhân viên và quản lý quốc tế, mà còn giúp HR trình bày thông tin chuyên nghiệp và chính xác.
Dưới đây là danh sách các từ khóa thường gặp mà bất kỳ ai đang học tiếng Anh ngành nhân sự cũng nên nắm vững:
4.1. Từ vựng tiếng Anh ngành Nhân sự về lương và tiền lương
- Pay rate /peɪ reɪt/ – Mức lương
- Starting salary /ˈstɑːrtɪŋ ˈsæləri/ – Lương khởi điểm
- Compensation /ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ – Lương bổng
- Going rate / Wage / Prevailing rate /ɡoʊɪŋ reɪt/ /weɪdʒ/ /prɪˈveɪlɪŋ reɪt/ – Lương hiện hành
- Gross salary /ɡroʊs ˈsæləri/ – Tổng lương (chưa trừ)
- Net salary /nɛt ˈsæləri/ – Lương thực nhận
- Non-financial compensation /nɒn faɪˈnænʃəl ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ – Lương đãi ngộ phi tài chính
- Pay /peɪ/ – Trả lương
- Pay grades /peɪ ɡreɪdz/ – Hạng lương
- Pay scale /peɪ skeɪl/ – Mức lương
- Pay ranges /peɪ ˈreɪndʒɪz/ – Bậc lương
- Payroll / Pay sheet /ˈpeɪroʊl/ /peɪ ʃiːt/ – Bảng lương
- Payday /ˈpeɪdeɪ/ – Ngày trả lương
- Pay-slip /ˈpeɪslɪp/ – Phiếu lương
- Salary advances /ˈsæləri ədˈvænsɪz/ – Lương tạm ứng
- Wage /weɪdʒ/ – Tiền công nhật
- Pension /ˈpɛnʃən/ – Lương hưu
- Benchmark job /ˈbɛnʧˌmɑːrk ʤɑːb/ – Công việc chuẩn
- Income /ˈɪnkʌm/ – Thu nhập
- 100 percent premium payment /wʌn ˈhʌndrəd pɚˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt/ – Trả lương 100%
- Adjusting pay rates /əˈdʒʌstɪŋ peɪ reɪts/ – Điều chỉnh lương
- Emerson efficiency bonus payment /ˈɛmɚsən ɪˈfɪʃənsi ˈboʊnəs ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo hiệu năng làm việc
- Gain sharing payment or the Halsey premium plan /ɡeɪn ˈʃɛrɪŋ ˈpeɪmənt/ /ðə ˈhɔːlsi ˈpriːmiəm plæn/ – Lương chia theo tỷ lệ tiền thưởng
- Gantt task and bonus payment /ɡænt tæsk ənd ˈboʊnəs ˈpeɪmənt/ – Trả lương cơ bản + tiền thưởng
- Group incentive plan / Group incentive payment /ɡruːp ɪnˈsɛntɪv plæn/ /ɡruːp ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo nhóm
- Incentive payment /ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ – Trả lương khuyến khích
- Individual incentive payment /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ – Trả lương cá nhân
- Job pricing /ʤɑːb ˈpraɪsɪŋ/ – Ấn định mức lương phải trả
- Annual adjustment /ˈænjuəl əˈdʒʌstmənt/ – Điều chỉnh hằng năm
- Payment for time not worked /ˈpeɪmənt fɔːr taɪm nɑːt wɜːrkt/ – Trả lương cho thời gian không làm việc
- Piecework payment /ˈpiːswɜːrk ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo sản phẩm
- Time payment /taɪm ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo thời gian
4.2. Từ vựng tiếng Anh ngành Nhân sự về chế độ phúc lợi
- Allowances /əˈlaʊ.ənsɪz/ – Phụ cấp
- Apprenticeship training /əˈprɛn.tɪs.ʃɪp ˈtreɪ.nɪŋ/ – Đào tạo học nghề
- Annual leave /ˈæn.ju.əl liːv/ – Nghỉ thường niên
- Absent from work /ˈæb.sənt frɒm wɜːrk/ – Tạm vắng mặt ở chỗ làm
- Award / Gratification / Bonus /əˈwɔːrd/ /ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/ /ˈboʊ.nəs/ – Tiền thưởng
- Benefits /ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Phúc lợi, lợi ích
- Compensation /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ – Đền bù
- Compensation equity /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən ˈɛkwɪti/ – Bình đẳng về lương và đãi ngộ
- Commission /kəˈmɪʃ.ən/ – Hoa hồng
- Collective agreement /kəˈlɛk.tɪv əˈɡriː.mənt/ – Thỏa ước tập thể
- Cost of living /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ – Chi phí sinh hoạt
- Death in service compensation /dɛθ ɪn ˈsɜːr.vɪs ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ – Bồi thường tử tuất
- Education assistance /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən əˈsɪs.təns/ – Trợ cấp giáo dục
- Early retirement /ˈɜːr.li rɪˈtaɪər.mənt/ – Nghỉ hưu sớm
- Family benefits /ˈfæm.ɪ.li ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Phúc lợi gia đình
- Hazard pay /ˈhæz.ərd peɪ/ – Trợ cấp nguy hiểm
- Holiday leave /ˈhɒl.ɪ.deɪ liːv/ – Nghỉ lễ có lương
- Labor agreement /ˈleɪ.bər əˈɡriː.mənt/ – Thỏa ước lao động
- Layoff /ˈleɪ.ɒf/ – Sa thải
- Leave / Leave of absence /liːv/ /liːv əv ˈæb.səns/ – Nghỉ phép
- Life insurance /laɪf ɪnˈʃʊə.rəns/ – Bảo hiểm nhân thọ
- Maternity leave /məˈtɜːr.nɪ.ti liːv/ – Nghỉ chế độ thai sản
- Medical benefits /ˈmɛd.ɪ.kəl ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Khoản trợ cấp y tế
- Moving expenses /ˈmuː.vɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ – Chi phí đi lại
- Outstanding staff /aʊtˈstæn.dɪŋ stæf/ – Nhân viên xuất sắc
- Paid absences /peɪd ˈæb.sənsɪz/ – Vắng mặt có lương
- Paid leave /peɪd liːv/ – Nghỉ phép có lương
- Physical examination /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛɡ.zæ.mɪˈneɪ.ʃən/ – Khám sức khỏe
- Premium pay /ˈpriː.mi.əm peɪ/ – Trợ cấp độc hại
- Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ – Thăng chức
- Retire /rɪˈtaɪər/ – Nghỉ hưu
- Severance pay /ˈsɛv.rəns peɪ/ – Trợ cấp bất khả kháng (cắt giảm biên chế, đám cưới,…)
- Sick leaves /sɪk liːvz/ – Nghỉ phép ốm đau được trả lương
- Social assistance /ˈsoʊ.ʃəl əˈsɪs.təns/ – Trợ cấp xã hội
- Social security /ˈsoʊ.ʃəl sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ – An sinh xã hội
- Services and benefits /ˈsɜːr.vɪ.sɪz ənd ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Dịch vụ và phúc lợi
- Travel benefits /ˈtræv.əl ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Trợ cấp du lịch
- Unemployment benefits /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Trợ cấp thất nghiệp
- Worker’s compensation /ˈwɜːr.kərz ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ – Bồi thường lao động (ốm đau, tai nạn giao thông,…)
>>> XEM THÊM: 600 Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự Mà HR Nhất Định Cần Phải Biết
5. Kết luận
Việc nắm vững tiếng Anh ngành nhân sự không chỉ dừng lại ở việc học thuộc từ vựng hay ghi nhớ lý thuyết.
Đây là cả một hành trình rèn luyện liên tục, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách lưu loát, tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường làm việc thực tế.
Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đã có thể hình dung rõ cách trình bày quy trình tính lương tại một nhà máy sản xuất lớn bằng tiếng Anh nhân sự, đồng thời khơi dậy quyết tâm luyện tập hàng ngày.
Nếu bạn chưa từng thử áp dụng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự vào các tình huống thực tế, thì ngay hôm nay chính là thời điểm tuyệt vời để bắt đầu.
Chỉ cần dành 30 phút mỗi ngày, bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp và xử lý công việc.
Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh ngành Nhân sự tại Global Link Language
Đặc biệt, để rút ngắn con đường làm chủ tiếng Anh nhân sự, bạn hoàn toàn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự do Global Link Language thiết kế. Chương trình học được xây dựng bài bản, sát với nhu cầu công việc, và đặc biệt chú trọng vào thực hành thực tế, giúp bạn nhanh chóng tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Hãy kiên trì rèn luyện và áp dụng tiếng Anh ngành nhân sự vào công việc hàng ngày. Đây chính là chìa khóa để bạn nâng tầm năng lực, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lĩnh vực nhân sự.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngành nhân sự và trở thành một HR chuyên nghiệp, toàn diện!
Xem thêm ngay các khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự tại Global Link Language:
Khóa học tiếng Anh chuyên sâu ngành Nhân sự (elementary) hot nhất 2025
Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (Intermediate) hot nhất 2025
Về chúng tôi
Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
- VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Mail: globallinklanguage@gmail.com
- Fanpage:
+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage
+ Tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/