Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Y: Tổng Hợp 600 Từ Vựng & Mẫu Câu Thông Dụng Nhất

Đối với tiếng Anh giao tiếp ngành Y thì việc học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành là một việc cực kì cần thiết. 

Trong bài viết này, Global Link Language sẽ chia sẻ đến bạn 600 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y thông dụng và dễ ứng dụng nhất, được chia theo từng tình huống thực tế trong môi trường bệnh viện. Không chỉ học tiếng Anh giao tiếp ngành Y để biết, bạn sẽ học để sử dụng, và học để thăng tiến.

Bài viết này là tổng hợp tinh gọn, có chọn lọc và chia nhóm theo chủ đề cụ thể những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y, giúp bạn học đến đâu, dùng được đến đó

Nếu bạn đang muốn sử dụng tiếng Anh giao tiếp ngành Y tự tin hơn trong môi trường y khoa, đây chính là bản đồ ngôn ngữ dành cho bạn!

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y thông dụng nhất, được chia thành 6 nhóm chủ đề tiếng Anh giao tiếp ngành Y để bạn dễ dàng học tập và áp dụng trong công việc.

1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y trong bệnh viện (Reception, Department, Tools, Roles) 

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Bệnh Viện

Từ Vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng trong Bệnh Viện

  1. Hospital /ˈhɒspɪtəl/ – Bệnh viện
  2. Reception /rɪˈsepʃən/ – Quầy tiếp nhận
  3. Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/ – Phòng chờ
  4. Ward /wɔːd/ – Khu bệnh, phòng bệnh
  5. Emergency room (ER) /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ – Phòng cấp cứu
  6. Intensive care unit (ICU) /ɪnˈtensɪv keə ˈjuːnɪt/ – Phòng hồi sức tích cực
  7. Operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ – Phòng mổ
  8. Examination room /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ruːm/ – Phòng khám bệnh
  9. Nurse’s station /nɜːsɪz ˈsteɪʃən/ – Quầy y tá trực
  10. Pharmacy /ˈfɑːməsi/ – Nhà thuốc, hiệu thuốc bệnh viện
  11. Medical record /ˈmedɪkəl ˈrekɔːd/ – Hồ sơ y tế
  12. Health insurance /helθ ɪnˈʃʊərəns/ – Bảo hiểm y tế
  13. Registration form /ˌredʒɪˈstreɪʃən fɔːm/ – Phiếu đăng ký khám
  14. Appointment /əˈpɔɪntmənt/ – Cuộc hẹn khám
  15. Bed /bed/ – Giường bệnh
  16. Patient /ˈpeɪʃənt/ – Bệnh nhân
  17. Doctor /ˈdɒktə(r)/ – Bác sĩ
  18. Nurse /nɜːs/ – Y tá
  19. Surgeon /ˈsɜːdʒən/ – Bác sĩ phẫu thuật
  20. Specialist /ˈspeʃəlɪst/ – Bác sĩ chuyên khoa
  21. Technician /tekˈnɪʃən/ – Kỹ thuật viên
  22. Janitor /ˈdʒænɪtə(r)/ – Nhân viên vệ sinh
  23. Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ – Nhân viên bảo vệ
  24. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ – Nhân viên tiếp tân
  25. Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ – Nhiệt kế
  26. Stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ – Ống nghe
  27. Blood pressure monitor /blʌd ˈpreʃə ˈmɒnɪtə/ – Máy đo huyết áp
  28. Syringe /sɪˈrɪndʒ/ – Ống tiêm
  29. Injection /ɪnˈdʒekʃən/ – Mũi tiêm
  30. IV drip /ˌaɪ ˈviː drɪp/ – Truyền dịch
  31. Bandage /ˈbændɪdʒ/ – Băng gạc
  32. Cast /kɑːst/ – Băng bó cố định (chân tay)
  33. Crutches /ˈkrʌtʃɪz/ – Nạng
  34. Wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ – Xe lăn
  35. Gurney /ˈɡɜːni/ – Băng ca
  36. Medical test /ˈmedɪkəl test/ – Xét nghiệm
  37. Blood test /blʌd test/ – Xét nghiệm máu
  38. Urine test /ˈjʊərɪn test/ – Xét nghiệm nước tiểu
  39. X-ray /ˈeks reɪ/ – Chụp X-quang
  40. Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ – Siêu âm
  41. CT scan /ˌsiː ˈtiː skæn/ – Chụp CT
  42. MRI scan /ˌem ɑː ˈraɪ skæn/ – Chụp cộng hưởng từ
  43. Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ – Chẩn đoán
  44. Treatment /ˈtriːtmənt/ – Điều trị 

1.2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y mô tả triệu chứng và bệnh lý (Symptoms and Disease) 

Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Y: Tổng Hợp 600 Từ Vựng & Mẫu Câu Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng để mô tả triệu chứng và bệnh lý

  1. Fever /ˈfiːvə(r)/ – Sốt
  2. Cough /kɒf/ – Ho
  3. Cold /kəʊld/ – Cảm lạnh
  4. Flu /fluː/ – Cúm
  5. Headache /ˈhedeɪk/ – Đau đầu
  6. Sore throat /sɔː(r) θrəʊt/ – Đau họng
  7. Runny nose /ˈrʌni nəʊz/ – Sổ mũi
  8. Sneezing /ˈsniːzɪŋ/ – Hắt hơi
  9. Stuffy nose /ˈstʌfi nəʊz/ – Nghẹt mũi
  10. Toothache /ˈtuːθeɪk/ – Đau răng
  11. Earache /ˈɪəreɪk/ – Đau tai
  12. Backache /ˈbækeɪk/ – Đau lưng
  13. Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ – Đau bụng
  14. Nausea /ˈnɔːziə/ – Buồn nôn
  15. Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/ – Nôn mửa
  16. Diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/ – Tiêu chảy
  17. Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ – Táo bón
  18. Dizziness /ˈdɪzinəs/ – Chóng mặt
  19. Fatigue /fəˈtiːɡ/ – Mệt mỏi
  20. Shortness of breath /ˈʃɔːtnəs əv breθ/ – Khó thở
  21. Chest pain /tʃest peɪn/ – Đau ngực
  22. Palpitations /ˌpælpɪˈteɪʃənz/ – Tim đập nhanh
  23. High blood pressure /ˌhaɪ blʌd ˈpreʃə(r)/ – Huyết áp cao
  24. Low blood pressure /ləʊ blʌd ˈpreʃə(r)/ – Huyết áp thấp
  25. Fainting /ˈfeɪntɪŋ/ – Ngất xỉu
  26. Rash /ræʃ/ – Phát ban
  27. Itching /ˈɪtʃɪŋ/ – Ngứa
  28. Swelling /ˈswelɪŋ/ – Sưng
  29. Bruise /bruːz/ – Vết bầm
  30. Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ – Chảy máu
  31. Infection /ɪnˈfekʃən/ – Nhiễm trùng
  32. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ – Viêm
  33. Pain /peɪn/ – Đau
  34. Acute pain /əˈkjuːt peɪn/ – Đau cấp tính
  35. Chronic pain /ˈkrɒnɪk peɪn/ – Đau mãn tính
  36. Lump /lʌmp/ – Cục u, bướu
  37. Tumor /ˈtjuːmə(r)/ – Khối u
  38. Cancer /ˈkænsə(r)/ – Ung thư
  39. Stroke /strəʊk/ – Đột quỵ
  40. Heart attack /ˈhɑːt ətæk/ – Nhồi máu cơ tim
  41. Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ – Bệnh tiểu đường
  42. Asthma /ˈæsmə/ – Hen suyễn
  43. Allergy /ˈælədʒi/ – Dị ứng

1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng trong chẩn đoán và xét nghiệm (Diagnosis and Testing)

Từ vựng dùng trong chẩn đoán và xét nghiệm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng trong chẩn đoán và xét nghiệm

  1. Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ – Chẩn đoán
  2. Diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ – Chẩn đoán (động từ)
  3. Symptom /ˈsɪmptəm/ – Triệu chứng
  4. Sign /saɪn/ – Dấu hiệu
  5. Medical history /ˈmedɪkəl ˈhɪstəri/ – Tiền sử bệnh
  6. Physical examination /ˈfɪzɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ – Khám lâm sàng
  7. Check-up /ˈtʃek ʌp/ – Kiểm tra sức khỏe
  8. Screening /ˈskriːnɪŋ/ – Tầm soát bệnh
  9. Blood test /blʌd test/ – Xét nghiệm máu
  10. Urine test /ˈjʊərɪn test/ – Xét nghiệm nước tiểu
  11. Stool test /stuːl test/ – Xét nghiệm phân
  12. Biopsy /ˈbaɪɒpsi/ – Sinh thiết
  13. X-ray /ˈeks reɪ/ – Chụp X-quang
  14. MRI scan /ˌem ɑː ˈraɪ skæn/ – Chụp cộng hưởng từ
  15. CT scan /ˌsiː ˈtiː skæn/ – Chụp cắt lớp
  16. Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ – Siêu âm
  17. ECG (Electrocardiogram) /ˌiːsiːˈdʒiː/ – Điện tâm đồ
  18. EEG (Electroencephalogram) /ˌiːiːˈdʒiː/ – Điện não đồ
  19. Vital signs /ˈvaɪtəl saɪnz/ – Dấu hiệu sinh tồn
  20. Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ – Nhiệt độ
  21. Pulse /pʌls/ – Mạch
  22. Blood pressure /blʌd ˈpreʃə(r)/ – Huyết áp
  23. Respiration rate /ˌrespəˈreɪʃən reɪt/ – Nhịp thở
  24. Oxygen level /ˈɒksɪdʒən ˈlevl/ – Nồng độ oxy
  25. Laboratory /ləˈbɒrətri/ – Phòng thí nghiệm
  26. Sample /ˈsɑːmpl/ – Mẫu (máu, nước tiểu…)
  27. Swab /swɒb/ – Gạc lấy mẫu
  28. Culture test /ˈkʌltʃə test/ – Xét nghiệm cấy
  29. Panel test /ˈpænəl test/ – Gói xét nghiệm tổng quát
  30. Rapid test /ˈræpɪd test/ – Test nhanh
  31. PCR test /ˌpiːsiːˈɑː test/ – Xét nghiệm PCR
  32. Antibody test /ˈæntibɒdi test/ – Xét nghiệm kháng thể
  33. Antigen test /ˈæntɪdʒən test/ – Xét nghiệm kháng nguyên
  34. Sensitivity test /ˌsensɪˈtɪvəti test/ – Xét nghiệm độ nhạy
  35. False positive /fɔːls ˈpɒzətɪv/ – Dương tính giả
  36. False negative /fɔːls ˈneɡətɪv/ – Âm tính giả
  37. Accurate result /ˈækjərət rɪˈzʌlt/ – Kết quả chính xác
  38. Inconclusive result /ˌɪnkənˈkluːsɪv rɪˈzʌlt/ – Kết quả không xác định
  39. Lab technician /læb tekˈnɪʃən/ – Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
  40. Pathology /pəˈθɒlədʒi/ – Giải phẫu bệnh
  41. Pathologist /pəˈθɒlədʒɪst/ – Bác sĩ chuyên khoa giải phẫu bệnh
  42. Radiology /ˌreɪdiˈɒlədʒi/ – X-quang học
  43. Radiologist /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ – Bác sĩ X-quang
  44. Scan result /skæn rɪˈzʌlt/ – Kết quả chụp chiếu
  45. Test report /test rɪˈpɔːt/ – Bản kết quả xét nghiệm

1.4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng khi hướng dẫn điều trị và đơn thuốc (Treatment Instructions and Prescriptions)

Từ vựng khi hướng dẫn điều trị và đơn thuốc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng khi hướng dẫn điều trị và đơn thuốc

  1. Treatment /ˈtriːtmənt/ – Điều trị
  2. Prescribe /prɪˈskraɪb/ – Kê đơn
  3. Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ – Đơn thuốc
  4. Dosage /ˈdəʊsɪdʒ/ – Liều lượng
  5. Tablet /ˈtæblət/ – Viên thuốc
  6. Capsule /ˈkæpsjuːl/ – Viên nang
  7. Pill /pɪl/ – Thuốc viên
  8. Ointment /ˈɔɪntmənt/ – Thuốc mỡ
  9. Cream /kriːm/ – Kem bôi
  10. Syrup /ˈsɪrəp/ – Siro
  11. Injection /ɪnˈdʒekʃən/ – Mũi tiêm
  12. Intravenous (IV) /ˌɪntrəˈviːnəs/ – Tiêm tĩnh mạch
  13. Intramuscular (IM) /ˌɪntrəˈmʌskjələ(r)/ – Tiêm bắp
  14. Subcutaneous /ˌsʌbkjuːˈteɪniəs/ – Tiêm dưới da
  15. Antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ – Thuốc kháng sinh
  16. Antiviral /ˌæntiˈvaɪrəl/ – Thuốc kháng virus
  17. Painkiller /ˈpeɪnkɪlə(r)/ – Thuốc giảm đau
  18. Sedative /ˈsedətɪv/ – Thuốc an thần
  19. Antipyretic /ˌæntaɪpaɪˈretɪk/ – Thuốc hạ sốt
  20. Antihistamine /ˌæntiˈhɪstəmiːn/ – Thuốc chống dị ứng
  21. Antacid /ˌæntˈæsɪd/ – Thuốc trung hòa axit
  22. Laxative /ˈlæksətɪv/ – Thuốc nhuận tràng
  23. Decongestant /ˌdiːkənˈdʒestənt/ – Thuốc chống nghẹt mũi
  24. Cough syrup /kɒf ˈsɪrəp/ – Siro ho
  25. Inhaler /ɪnˈheɪlə(r)/ – Ống hít
  26. Nebulizer /ˈnebjəlaɪzə(r)/ – Máy xông khí dung
  27. Supplement /ˈsʌplɪmənt/ – Thực phẩm bổ sung
  28. Vitamin /ˈvɪtəmɪn/ – Vitamin
  29. Mineral /ˈmɪnərəl/ – Khoáng chất
  30. Herbal medicine /ˈhɜːbəl ˈmedɪsɪn/ – Thuốc thảo dược
  31. Home remedy /ˈhəʊm ˈremədi/ – Biện pháp dân gian
  32. Dosage instructions /ˈdəʊsɪdʒ ɪnˈstrʌkʃənz/ – Hướng dẫn liều dùng
  33. Take after meals /teɪk ˈɑːftə mɪəlz/ – Uống sau khi ăn
  34. Take before meals /teɪk bɪˈfɔː mɪəlz/ – Uống trước khi ăn
  35. Take with water /teɪk wɪð ˈwɔːtə(r)/ – Uống với nước
  36. Take once a day /teɪk wʌns ə deɪ/ – Uống một lần mỗi ngày
  37. Take twice a day /teɪk twaɪs ə deɪ/ – Uống hai lần mỗi ngày
  38. Take three times a day /teɪk θriː taɪmz ə deɪ/ – Uống ba lần mỗi ngày
  39. Every 6 hours /ˈevri sɪks ˈaʊəz/ – Cách 6 tiếng uống 1 lần
  40. As needed /æz ˈniːdɪd/ – Khi cần thiết
  41. Complete the course /kəmˈpliːt ðə kɔːs/ – Uống đủ liệu trình
  42. Do not skip doses /duː nɒt skɪp ˈdəʊsɪz/ – Không bỏ liều
  43. Side effect /ˈsaɪd ɪfekt/ – Tác dụng phụ
  44. Allergy /ˈælədʒi/ – Dị ứng
  45. Contraindication /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/ – Chống chỉ định
  46. Overdose /ˈəʊvədəʊs/ – Quá liều
  47. Drug interaction /drʌɡ ˌɪntərˈækʃən/ – Tương tác thuốc
  48. Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ – Dược sĩ
  49. Pharmacy /ˈfɑːməsi/ – Nhà thuốc
  50. Dispense /dɪˈspens/ – Cấp phát thuốc
  51. Refill /ˈriːfɪl/ – Đơn thuốc lặp lại

1.5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y trong phòng cấp cứu và phẫu thuật (Emergency and Operating Room)

Từ vựng tiếng Anh trong phòng cấp cứu và phẫu thuật

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng trong phòng cấp cứu và phẫu thuật

  1. Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ – Trường hợp khẩn cấp
  2. Emergency room (ER) /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ – Phòng cấp cứu
  3. Paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ – Nhân viên y tế cấp cứu
  4. Ambulance /ˈæmbjələns/ – Xe cứu thương
  5. Siren /ˈsaɪrən/ – Còi báo động
  6. Triage /ˈtriːɑːʒ/ – Phân loại bệnh nhân
  7. Code blue /kəʊd bluː/ – Báo động tim ngừng đập
  8. First aid /ˌfɜːst ˈeɪd/ – Sơ cứu
  9. CPR (Cardiopulmonary Resuscitation) /ˌsiː piː ˈɑːr/ – Hồi sức tim phổi
  10. Defibrillator /ˌdiːˈfɪbrɪleɪtə(r)/ – Máy khử rung tim
  11. Vital signs /ˈvaɪtəl saɪnz/ – Dấu hiệu sinh tồn
  12. Oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ – Mặt nạ oxy
  13. Ventilator /ˈventɪleɪtə(r)/ – Máy thở
  14. Intubation /ˌɪntjuˈbeɪʃən/ – Đặt ống nội khí quản
  15. Cardiac arrest /ˈkɑːdiæk əˈrest/ – Ngừng tim
  16. Trauma /ˈtrɔːmə/ – Chấn thương
  17. Fracture /ˈfræktʃə(r)/ – Gãy xương
  18. Burn /bɜːn/ – Bỏng
  19. Wound /wuːnd/ – Vết thương
  20. Laceration /ˌlæsəˈreɪʃən/ – Vết rách
  21. Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ – Chảy máu
  22. Blood transfusion /blʌd trænsˈfjuːʒən/ – Truyền máu
  23. Pain management /peɪn ˈmænɪdʒmənt/ – Kiểm soát cơn đau
  24. Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ – Theo dõi (thiết bị y tế)
  25. Operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ – Phòng mổ
  26. Surgeon /ˈsɜːdʒən/ – Bác sĩ phẫu thuật
  27. Surgery /ˈsɜːdʒəri/ – Ca phẫu thuật
  28. Operation /ˌɒpəˈreɪʃən/ – Phẫu thuật
  29. Pre-operative /ˌpriːˈɒpərətɪv/ – Trước phẫu thuật
  30. Post-operative /ˌpəʊstˈɒpərətɪv/ – Sau phẫu thuật
  31. Anesthesia /ˌænəsˈθiːziə/ – Gây mê
  32. Anesthesiologist /ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst/ – Bác sĩ gây mê
  33. General anesthesia /ˈdʒenrəl ˌænəsˈθiːziə/ – Gây mê toàn thân
  34. Local anesthesia /ˈləʊkl ˌænəsˈθiːziə/ – Gây tê cục bộ
  35. Scalpel /ˈskælpəl/ – Dao mổ
  36. Forceps /ˈfɔːseps/ – Kẹp phẫu thuật
  37. Clamp /klæmp/ – Kẹp
  38. Suture /ˈsuːtʃə(r)/ – Chỉ khâu
  39. Stitch /stɪtʃ/ – Mũi khâu
  40. Incision /ɪnˈsɪʒən/ – Vết rạch
  41. Dressing /ˈdresɪŋ/ – Băng gạc
  42. Sterile /ˈsteraɪl/ – Vô trùng
  43. Infection control /ɪnˈfekʃən kənˈtrəʊl/ – Kiểm soát nhiễm khuẩn
  44. Surgical site /ˈsɜːdʒɪkl saɪt/ – Vị trí phẫu thuật

>>> XEM THÊM: Một buổi học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại Global Link Language

1.6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y khi làm thủ tục – hành chính ngành Y (Administrative Procedures)

Từ vựng khi làm thủ tục hành chính ngành Y

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng khi làm thủ tục hành chính ngành Y

  1. Admission /ədˈmɪʃən/ – Nhập viện
  2. Discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ – Xuất viện
  3. Registration /ˌredʒɪˈstreɪʃən/ – Đăng ký
  4. Medical form /ˈmedɪkəl fɔːm/ – Phiếu khai y tế
  5. Consent form /kənˈsent fɔːm/ – Giấy đồng ý điều trị
  6. ID card /ˌaɪˈdiː kɑːd/ – Thẻ căn cước
  7. Insurance card /ɪnˈʃʊərəns kɑːd/ – Thẻ bảo hiểm
  8. Referral /rɪˈfɜːrəl/ – Giấy giới thiệu
  9. Appointment /əˈpɔɪntmənt/ – Cuộc hẹn
  10. Appointment slip /əˈpɔɪntmənt slɪp/ – Phiếu hẹn
  11. Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/ – Danh sách chờ
  12. Queue number /kjuː ˈnʌmbə(r)/ – Số thứ tự
  13. Reception /rɪˈsepʃən/ – Quầy tiếp nhận
  14. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ – Nhân viên tiếp tân
  15. Hospital administration /ˈhɒspɪtəl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ – Hành chính bệnh viện
  16. Billing /ˈbɪlɪŋ/ – Thanh toán
  17. Invoice /ˈɪnvɔɪs/ – Hóa đơn
  18. Payment /ˈpeɪmənt/ – Thanh toán
  19. Cashier /kæˈʃɪə(r)/ – Nhân viên thu ngân
  20. Fee /fiː/ – Lệ phí
  21. Deposit /dɪˈpɒzɪt/ – Tiền đặt cọc
  22. Refund /ˈriːfʌnd/ – Hoàn tiền
  23. Medical certificate /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/ – Giấy chứng nhận y tế
  24. Sick note /sɪk nəʊt/ – Giấy nghỉ bệnh
  25. ID bracelet /ˌaɪˈdiː ˈbreɪslət/ – Vòng đeo tay nhận diện
  26. Hospital code /ˈhɒspɪtəl kəʊd/ – Mã số bệnh viện
  27. Ward number /wɔːd ˈnʌmbə(r)/ – Số phòng bệnh
  28. Bed number /bed ˈnʌmbə(r)/ – Số giường
  29. Admission desk /ədˈmɪʃən desk/ – Bàn nhập viện
  30. Discharge papers /ˈdɪsˌtʃɑːdʒ ˈpeɪpəz/ – Giấy xuất viện
  31. Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ – Sự cho phép
  32. Signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/ – Chữ ký
  33. Date of birth /ˌdeɪt əv ˈbɜːθ/ – Ngày sinh
  34. Guardian /ˈɡɑːdiən/ – Người giám hộ
  35. Emergency contact /ɪˈmɜːdʒənsi ˈkɒntækt/ – Người liên hệ khẩn cấp
  36. Language preference /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈprefrəns/ – Ngôn ngữ ưu tiên
  37. Medical record number /ˈmedɪkəl ˈrekɔːd ˈnʌmbə(r)/ – Mã hồ sơ bệnh án
  38. Insurance coverage /ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvərɪdʒ/ – Mức bảo hiểm chi trả
  39. Pre-authorization /ˌpriː ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ – Phê duyệt trước
  40. Claim form /kleɪm fɔːm/ – Đơn yêu cầu thanh toán bảo hiểm
  41. Hospital policy /ˈhɒspɪtəl ˈpɒləsi/ – Quy định bệnh viện
  42. Discharge summary /ˈdɪsˌtʃɑːdʒ ˈsʌməri/ – Tóm tắt xuất viện
  43. Case manager /keɪs ˈmænɪdʒə(r)/ – Điều phối viên điều trị
  44. Medical file /ˈmedɪkəl faɪl/ – Hồ sơ y tế
  45. Family doctor /ˈfæməli ˈdɒktə(r)/ – Bác sĩ gia đình
  46. Walk-in patient /ˈwɔːk ɪn ˈpeɪʃənt/ – Bệnh nhân đến không hẹn
  47. Outpatient /ˈaʊtˌpeɪʃənt/ – Bệnh nhân ngoại trú
  48. Inpatient /ˈɪnˌpeɪʃənt/ – Bệnh nhân nội trú

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y theo tình huống

Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong  ngành Y thông dụng nhất, được chia thành 4 nhóm tình huống để bạn dễ dàng học tập và áp dụng trong công việc.

2.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng tại quầy tiếp nhận (Reception)

Mẫu câu giao tiếp tại quầy tiếp nhận

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại quầy tiếp nhận

  1. Welcome to our hospital. How can I help you today? – Chào mừng bạn đến với bệnh viện. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
  2. Do you have an appointment? – Bạn có lịch hẹn trước không?
  3. What is your full name? – Bạn vui lòng cho tôi biết họ tên đầy đủ?
  4. May I see your ID or insurance card? – Tôi có thể xem thẻ căn cước hoặc thẻ bảo hiểm của bạn không?
  5. Please take a seat and wait a moment. – Mời bạn ngồi đợi một chút.
  6. Which department are you here for? – Bạn đến khám ở khoa nào?
  7. Are you a new patient? – Bạn có phải là bệnh nhân mới không?
  8. Please fill out this form. – Vui lòng điền vào mẫu đơn này.
  9. The doctor will see you shortly. – Bác sĩ sẽ gặp bạn ngay sau đây.
  10. What time was your appointment? – Bạn có hẹn vào lúc mấy giờ?
  11. Let me check your appointment in our system. – Để tôi kiểm tra lịch hẹn của bạn trong hệ thống.
  12. I’m sorry, I couldn’t find your appointment. – Xin lỗi, tôi không thấy lịch hẹn của bạn.
  13. Would you like to schedule a new appointment? – Bạn có muốn đặt lịch hẹn mới không?
  14. Please go to Room 203 for your consultation. – Mời bạn đến Phòng 203 để khám.
  15. Do you have your referral letter? – Bạn có đem theo giấy giới thiệu không?
  16. Please wait here until your name is called. – Vui lòng đợi ở đây cho đến khi được gọi tên.
  17. Could you confirm your date of birth, please? – Vui lòng xác nhận ngày sinh của bạn?
  18. Please hand in your medical record. – Vui lòng nộp hồ sơ bệnh án của bạn.
  19. Your patient number is 156. – Mã bệnh nhân của bạn là 156.
  20. Please bring this form to the cashier. – Vui lòng mang phiếu này đến quầy thu ngân.
  21. You will need to pay a consultation fee. – Bạn cần thanh toán phí khám bệnh.
  22. Do you have health insurance? – Bạn có bảo hiểm y tế không?
  23. This test requires a prior authorization. – Xét nghiệm này cần sự chấp thuận trước.
  24. Please proceed to the laboratory. – Mời bạn đến phòng xét nghiệm.
  25. The waiting time is approximately 20 minutes. – Thời gian chờ khoảng 20 phút.
  26. The nurse will call your name shortly. – Y tá sẽ gọi tên bạn ngay sau đây.
  27. Do you need help with translation? – Bạn có cần hỗ trợ phiên dịch không?
  28. Your next appointment is scheduled for Monday. – Lịch hẹn tiếp theo của bạn là vào thứ Hai.
  29. Please arrive 15 minutes early next time. – Lần sau bạn vui lòng đến sớm 15 phút.
  30. Here is your medical report. – Đây là báo cáo y tế của bạn.
  31. You will receive a notification via SMS. – Bạn sẽ nhận được thông báo qua tin nhắn.
  32. The doctor is currently with another patient. – Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân khác.
  33. Please go to the imaging department. – Vui lòng đến khoa chẩn đoán hình ảnh.
  34. This is your queue number. – Đây là số thứ tự của bạn.
  35. Thank you for your patience. – Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.
  36. You can collect your results at the reception. – Bạn có thể nhận kết quả tại quầy lễ tân.
  37. Please bring your documents next time. – Lần sau vui lòng mang theo giấy tờ đầy đủ.
  38. You need to fast before your test. – Bạn cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm.
  39. The doctor is delayed due to an emergency. – Bác sĩ bị trễ do có ca cấp cứu.
  40. The pharmacy is on the ground floor. – Nhà thuốc nằm ở tầng trệt.
  41. Please pay attention to your name on the screen. – Vui lòng chú ý tên mình trên màn hình.
  42. Your examination has been rescheduled. – Buổi khám của bạn đã được dời lại.
  43. Can you please sign here? – Bạn có thể ký tên vào đây không?
  44. Please return here with your payment receipt. – Vui lòng quay lại quầy này với hóa đơn đã thanh toán.
  45. Your next visit is in two weeks. – Lần tái khám tiếp theo là sau hai tuần.
  46. Do you want to reschedule your appointment? – Bạn có muốn đổi lịch hẹn không?
  47. Please turn off your phone in the consultation area. – Vui lòng tắt điện thoại trong khu khám bệnh.

2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng khi khám bệnh (Doctor – Patient Interaction)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi khám bệnh

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng khi khám bệnh

  1. What brings you here today? – Hôm nay bạn đến khám vì lý do gì?
  2. How long have you had these symptoms? – Bạn bị những triệu chứng này bao lâu rồi?
  3. Can you describe your symptoms? – Bạn có thể mô tả triệu chứng không?
  4. Where exactly does it hurt? – Chính xác bạn thấy đau ở đâu?
  5. Is the pain sharp or dull? – Cơn đau là kiểu nhói hay âm ỉ?
  6. How severe is the pain on a scale from 1 to 10? – Mức độ đau từ 1 đến 10 là bao nhiêu?
  7. Have you taken any medication for this? – Bạn đã dùng thuốc gì cho triệu chứng này chưa?
  8. Do you have any allergies? – Bạn có bị dị ứng gì không?
  9. Have you experienced this problem before? – Bạn đã từng bị tình trạng này trước đây chưa?
  10. Are you currently taking any medication? – Bạn hiện đang dùng thuốc gì không?
  11. Do you have a history of chronic illness? – Bạn có tiền sử bệnh mãn tính không?
  12. Do you smoke or drink alcohol? – Bạn có hút thuốc hoặc uống rượu không?
  13. I’ll need to check your blood pressure. – Tôi cần kiểm tra huyết áp cho bạn.
  14. Please lie down on the examination table. – Vui lòng nằm lên bàn khám.
  15. Take a deep breath and hold it. – Hít sâu và giữ hơi thở.
  16. Say “ah” and open your mouth wide. – Nói “a” và mở miệng to.
  17. Let me take your temperature. – Để tôi đo nhiệt độ cho bạn.
  18. I’m going to listen to your heart and lungs. – Tôi sẽ nghe tim và phổi của bạn.
  19. I’ll need a blood sample. – Tôi cần lấy mẫu máu.
  20. I’d like to send you for an X-ray. – Tôi muốn gửi bạn đi chụp X-quang.
  21. You’ll need a urine test. – Bạn cần làm xét nghiệm nước tiểu.
  22. I’ll refer you to a specialist. – Tôi sẽ chuyển bạn tới bác sĩ chuyên khoa.
  23. You should rest and drink plenty of fluids. – Bạn nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
  24. I’m prescribing you some antibiotics. – Tôi kê cho bạn một số thuốc kháng sinh.
  25. Please follow this prescription. – Vui lòng làm theo đơn thuốc này.
  26. Take this medicine three times a day. – Uống thuốc này ba lần mỗi ngày.
  27. You should avoid heavy meals. – Bạn nên tránh ăn đồ nặng bụng.
  28. I’ll give you a note for work. – Tôi sẽ viết giấy nghỉ làm cho bạn.
  29. Please come back for a follow-up next week. – Vui lòng quay lại tái khám vào tuần sau.
  30. If your symptoms get worse, come back immediately. – Nếu triệu chứng trở nặng,hãy quay lại ngay.
  31. You may experience some side effects. – Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ.
  32. This is a mild condition, don’t worry. – Đây là tình trạng nhẹ, đừng lo lắng.
  33. It’s important to finish the full course of treatment. – Quan trọng là bạn phải uống hết liệu trình.
  34. I’ll explain your diagnosis in detail. – Tôi sẽ giải thích kỹ về chẩn đoán của bạn.
  35. Your blood pressure is a bit high. – Huyết áp của bạn hơi cao.
  36. Your temperature is normal. – Nhiệt độ của bạn bình thường.
  37. You need to lose some weight. – Bạn nên giảm cân.
  38. Try to exercise regularly. – Cố gắng tập thể dục đều đặn.
  39. You’re recovering well. – Bạn đang hồi phục tốt.
  40. We’ll monitor your condition. – Chúng tôi sẽ theo dõi tình trạng của bạn.
  41. Let me know if you feel dizzy or weak. – Hãy báo cho tôi nếu bạn thấy chóng mặt hoặc mệt.
  42. Do you feel better after taking the medication? – Bạn có thấy đỡ hơn sau khi uống thuốc không?
  43. Are you experiencing any side effects? – Bạn có gặp tác dụng phụ nào không?
  44. I’ll adjust your dosage. – Tôi sẽ điều chỉnh liều thuốc cho bạn.
  45. We’ll need further tests to confirm. – Chúng ta cần xét nghiệm thêm để xác định.
  46. Please avoid stressful activities. – Vui lòng tránh các hoạt động gây căng thẳng.
  47. You need to be admitted for observation. – Bạn cần nhập viện theo dõi.

2.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y giữa bác sĩ – y tá – kỹ thuật viên (Doctor – Nurse – Technician)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giữa Bác sĩ, Y tá, Kĩ thuật viên

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y dùng giữa Bác sĩ, Y tá, Kĩ thuật viên

  1. Please prepare the patient for examination. – Vui lòng chuẩn bị bệnh nhân để khám.
  2. Can you assist me with this procedure? – Bạn có thể hỗ trợ tôi trong thủ thuật này không?
  3. Let’s check the patient’s vital signs. – Hãy kiểm tra dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.
  4. I need a blood pressure reading now. – Tôi cần chỉ số huyết áp ngay bây giờ.
  5. Have you administered the medication? – Bạn đã cho bệnh nhân dùng thuốc chưa?
  6. Did the patient take the prescribed dose? – Bệnh nhân đã dùng đúng liều chưa?
  7. Monitor the patient closely for the next hour. – Theo dõi sát bệnh nhân trong một giờ tới.
  8. Please record the temperature every 4 hours. – Vui lòng ghi lại nhiệt độ mỗi 4 giờ.
  9. Draw blood and send it to the lab. – Lấy máu và gửi đến phòng xét nghiệm.
  10. Let’s get a chest X-ray. – Chúng ta cần chụp X-quang ngực.
  11. Schedule an ultrasound for the patient. – Lên lịch siêu âm cho bệnh nhân.
  12. The patient needs an ECG immediately. – Bệnh nhân cần làm điện tâm đồ ngay.
  13. Can you update the patient chart? – Bạn có thể cập nhật hồ sơ bệnh án không?
  14. Has the lab sent the results yet? – Phòng xét nghiệm đã gửi kết quả chưa?
  15. Contact radiology to confirm the scan time. – Liên hệ khoa X-quang để xác nhận giờ chụp.
  16. We need to start IV fluids. – Chúng ta cần truyền dịch ngay.
  17. Prepare the operating room. – Chuẩn bị phòng mổ.
  18. The surgical instruments need to be sterilized. – Dụng cụ phẫu thuật cần được tiệt trùng.
  19. We’re ready to transfer the patient. – Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển bệnh nhân.
  20. Check the oxygen saturation level. – Kiểm tra nồng độ oxy máu.
  21. Notify the doctor if there’s any change. – Báo cho bác sĩ nếu có thay đổi gì.
  22. Call the surgeon immediately. – Gọi bác sĩ phẫu thuật ngay lập tức.
  23. The patient is stable now. – Hiện bệnh nhân đã ổn định.
  24. Let’s prepare for discharge. – Hãy chuẩn bị thủ tục xuất viện.
  25. We need a nurse to monitor post-op recovery. – Cần một y tá theo dõi sau phẫu thuật.
  26. Please clean and dress the wound. – Làm sạch và băng vết thương.
  27. Did the patient have any allergic reactions? – Bệnh nhân có phản ứng dị ứng không?
  28. Can you assist with the transfer? – Bạn có thể hỗ trợ chuyển bệnh nhân không?
  29. Make sure the catheter is secure. – Đảm bảo ống thông được cố định chắc chắn.
  30. Check IV line for blockage. – Kiểm tra dây truyền dịch có bị tắc không.
  31. Patient is in pain, administer pain relief. – Bệnh nhân đau, hãy cho thuốc giảm đau.
  32. Start the antibiotic therapy now. – Bắt đầu điều trị kháng sinh ngay.
  33. Ensure the medication is given on time. – Đảm bảo thuốc được cho đúng giờ.
  34. The equipment is not functioning properly. – Thiết bị không hoạt động đúng.
  35. Report the issue to maintenance. – Báo vấn đề này cho bộ phận kỹ thuật.
  36. We need to isolate the patient. – Cần cách ly bệnh nhân.
  37. Inform infection control. – Báo cho bộ phận kiểm soát nhiễm khuẩn.
  38. Place a surgical mask on the patient. – Đeo khẩu trang y tế cho bệnh nhân.
  39. Prepare a sterile field. – Chuẩn bị vùng vô trùng.
  40. Double-check the medication label. – Kiểm tra lại nhãn thuốc.
  41. Update the medication administration record. – Cập nhật bảng theo dõi dùng thuốc.
  42. Label all samples clearly. – Ghi nhãn mẫu xét nghiệm rõ ràng.
  43. Ensure accurate patient identification. – Đảm bảo nhận diện bệnh nhân chính xác.
  44. The lab results are inconclusive. – Kết quả xét nghiệm chưa rõ ràng. 
  45. Repeat the blood test in the morning. – Làm lại xét nghiệm máu vào sáng mai.
  46. Patient needs to fast before the procedure. – Bệnh nhân cần nhịn ăn trước thủ thuật.
  47. Call the family and update them. – Gọi cho người nhà và thông báo tình hình.
  48. Prepare the discharge papers. – Chuẩn bị giấy tờ xuất viện.
  49. Explain the post-care instructions. – Giải thích hướng dẫn chăm sóc sau điều trị.

2.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y từ phía bệnh nhân khi trình bày triệu chứng (Patient)

Mẫu câu từ phía bệnh nhân khi trình bày triệu chứng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y từ phía bệnh nhân khi trình bày triệu chứng

  1. I have a fever. – Tôi bị sốt.
  2. I’ve been coughing a lot. – Tôi bị ho rất nhiều.
  3. I feel dizzy. – Tôi cảm thấy chóng mặt.
  4. I have a sore throat. – Tôi bị đau họng.
  5. I’ve got a headache. – Tôi bị đau đầu.
  6. I feel nauseous. – Tôi thấy buồn nôn.
  7. I’ve been vomiting. – Tôi đã bị nôn.
  8. I have diarrhea. – Tôi bị tiêu chảy.
  9. I’ve been constipated. – Tôi bị táo bón.
  10. I have pain in my chest. – Tôi bị đau ngực.
  11. I can’t breathe properly. – Tôi không thở được bình thường.
  12. I feel very tired. – Tôi cảm thấy rất mệt.
  13. I’ve lost my appetite. – Tôi bị mất cảm giác thèm ăn.
  14. I feel weak all over. – Tôi cảm thấy yếu toàn thân.
  15. I’ve been sweating at night. – Tôi đổ mồ hôi vào ban đêm.
  16. I have a sharp pain in my stomach. – Tôi bị đau nhói ở bụng.
  17. My back hurts. – Lưng tôi bị đau.
  18. I can’t sleep well. – Tôi ngủ không ngon.
  19. I feel anxious. – Tôi cảm thấy lo lắng
  20. I have trouble swallowing. – Tôi gặp khó khăn khi nuốt.
  21. My vision is blurry. – Tôi nhìn mờ.
  22. I have ringing in my ears. – Tôi nghe ù tai.
  23. My heart is beating fast. – Tim tôi đập nhanh.
  24. I have numbness in my hands. – Tôi bị tê tay.
  25. I feel tingling in my feet. – Tôi bị tê râm ran ở chân.
  26. I’ve been feeling depressed. – Tôi cảm thấy chán nản.
  27. I’ve lost weight recently. – Gần đây tôi bị sụt cân.
  28. I have frequent headaches. – Tôi hay bị đau đầu.
  29. I get out of breath easily. – Tôi dễ bị hụt hơi.
  30. My joints are stiff in the morning. – Buổi sáng các khớp tôi bị cứng.
  31. I feel pressure in my chest. – Tôi thấy tức ngực.
  32. I get lightheaded when I stand up. – Tôi thấy choáng khi đứng dậy.
  33. I have a persistent cough. – Tôi bị ho kéo dài.
  34. I have chills and shivering. – Tôi bị lạnh run.
  35. I feel like I might faint. – Tôi cảm thấy sắp ngất.
  36. I’m having difficulty urinating. – Tôi gặp khó khi đi tiểu.
  37. I see blood in my urine. – Tôi thấy có máu trong nước tiểu.
  38. I’ve had this pain for days. – Tôi bị đau chỗ này mấy ngày rồi.
  39. The pain gets worse at night. – Cơn đau tệ hơn vào ban đêm.
  40. The symptoms come and go. – Triệu chứng lúc có lúc không.
  41. I have pain when I move. – Tôi thấy đau khi cử động.
  42. I’ve been sneezing all day. – Tôi hắt hơi cả ngày nay.
  43. I have a rash on my skin. – Tôi bị phát ban trên da.
  44. My throat feels dry. – Tôi thấy cổ họng bị khô.
  45. I can’t keep food down. – Tôi ăn vào là nôn ra.
  46. I feel bloated. – Tôi thấy đầy bụng.
  47. I have muscle cramps. – Tôi bị chuột rút.

3. Cách học 600 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y hiệu quả, nhớ lâu, dễ áp dụng. 

Để sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngành Y, việc học đơn lẻ từng từ hay mẫu câu chưa đủ điều quan trọng là phải học đúng cách.

Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn những cách học 600 từ và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y một cách hiệu quả, dễ áp dụng ngay trong công việc hàng ngày. Nếu bạn đang muốn thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngành Y mà không tốn quá nhiều thời gian, đây chính là phần bạn không nên bỏ qua.

3.1. Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y theo nhóm chủ đề, tình huống thực tế trong công việc hàng ngày

Tiếng Anh Y khoa: Học theo chủ đề, tình huống thực tế

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Học theo chủ đề, tình huống thực tế

Thay vì học từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y lan man, hãy chọn học theo nhóm mẫu câu và từ vựng theo tình huống giao tiếp tiếng Anh ngành Y khoa cụ thể, như:

  • Hỏi bệnh nhân về triệu chứng
  • Hướng dẫn điều trị – kê đơn
  • Giao tiếp với đồng nghiệp trong ca trực

Việc học theo tuyến công việc giúp bạn dễ ghi nhớ, dễ hình dung và ứng dụng linh hoạt khi làm việc.

3.2. Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y bằng cách kết hợp hình – âm – ngữ cảnh để tăng tốc ghi nhớ

Tiếng Anh Y khoa: kết hợp hình - âm - ảnh để tăng tốc ghi nhớ

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: kết hợp hình – âm – ảnh để tăng tốc ghi nhớ

Kết hợp đa giác quan (nghe – nhìn – tưởng tượng) trong học tiếng Anh giao tiếp ngành Y giúp não bộ mã hóa thông tin nhanh hơn và nhớ lâu hơn tới 3–5 lần.

Ví dụ: khi học tiếng Anh giao tiếp ngành Y; từ “prescription” – hãy nhìn hình toa thuốc, nghe phát âm, và tưởng tượng tình huống bạn đưa toa thuốc cho bệnh nhân.

3.3. Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y bằng cách tận dụng YouTube – biến những video tiếng Anh giao tiếp ngành Y thành giáo trình thực chiến

Tận dụng Youtube -biến video thành giáo trình thực chiến

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Tận dụng Youtube -biến video thành giáo trình thực chiến

Một cách học tiếng Anh giao tiếp ngành Y cực kỳ hiệu quả và hoàn toàn miễn phí là học qua những video Youtube, theo dõi các video mô phỏng tình huống y khoa thực tế, lặp lại mẫu câu và luyện phát âm ngay tại chỗ. 

Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy xem ngay danh sách video Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y từ Global Link Language – chương trình đào tạo chuyên sâu giúp bạn giao tiếp tiếng Anh ngành Y thành thạo, chuẩn quốc tế.

3.4. Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y

Tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Y

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y

Tự học tiếng Anh giao tiếp ngành Y mang lại nền tảng, nhưng nếu bạn muốn rút ngắn thời gian, học đúng trọng tâm và giao tiếp được thật sự trong môi trường y tế quốc tế, thì việc tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y bài bản là lựa chọn đáng đầu tư.

Một chương trình học tiếng Anh giao tiếp ngành Y chất lượng sẽ giúp bạn:

  • Hệ thống hóa từ vựng và mẫu câu theo tiếng Anh giao tiếp ngành Y đúng logic công việc y tế
  • Luyện phát âm – phản xạ tiếng Anh giao tiếp ngành Y cùng giáo viên có chuyên môn
  • Mô phỏng tình huống tiếng Anh giao tiếp ngành Y thực tế trong bệnh viện (khám bệnh, trao đổi ca trực, kê đơn…)
  • Hướng dẫn bạn sử dụng tiếng Anh giao tiếp ngành Y một cách chuẩn xác, tự nhiên và chuyên nghiệp

Tại Global Link Language, Khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y được thiết kế dành riêng cho: 

  • Sinh viên y khoa cần học tiếng Anh giao tiếp ngành Y để nắm vững kiến thức y khoa, đọc và hiểu các tài liệu nghiên cứu, tương tác với các giảng viên và sinh viên quốc tế, và chuẩn bị cho các kỳ thực tập hoặc hội thảo quốc tế.
  • Các chuyên gia y tế, bác sĩ, y tá, dược sĩ cũng cần học tiếng Anh giao tiếp ngành Y để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế, theo dõi phát triển mới nhất trong lĩnh vực y khoa và công bố các nghiên cứu y học.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y được thiết kế phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng, giúp xây dựng vốn từ vựng, mẫu câu và phản xạ tiếng Anh giao tiếp ngành Y một cách bài bản.

Nội dung khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tập trung vào thuật ngữ y khoa, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong bối cảnh thực tế như thăm khám, kê đơn, viết báo cáo hay đọc hiểu tài liệu học thuật.

Học viên khóa tiếng Anh giao tiếp ngành Y được tiếp cận video sinh động, tài liệu số và bài tập thực hành, có thể học mọi lúc, mọi nơi nhờ hình thức online linh hoạt.

Đội ngũ giảng viên tiếng Anh giao tiếp ngành Y chuyên môn cao, am hiểu ngôn ngữ chuyên ngành và tận tâm đồng hành, giúp học viên ứng dụng kiến thức vào công việc thực tế trong môi trường y tế quốc tế.

Đây là chương trình lý tưởng giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp ngành Y và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Một buổi học tiếng Anh chuyên ngành Y tại Global Link Language

 

👉Tìm hiểu thêm về các khóa học khác ngoài tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại Global Link Language: TẠI ĐÂY

4. Kết bài

Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngành Y không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp bền vững trong ngành y tế và dược phẩm.

Qua hơn 600 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y được tổng hợp, bạn đã có trong tay nền tảng ngôn ngữ thiết yếu để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, đồng nghiệp và đối tác chuyên môn.

Tuy nhiên, để biến kiến thức tiếng Anh giao tiếp ngành Y thành phản xạ sử dụng tự nhiên, bạn cần có chiến lược học đúng đắn và môi trường luyện tập thực tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh giao tiếp ngành Y bài bản, dễ áp dụng và phù hợp với lịch trình công việc bận rộn, khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại Global Link Language chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y chính là bước đệm vững chắc để bạn vươn ra thế giới, tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường y tế toàn cầu.

Liên hệ ngay để đăng ký và bắt đầu hành trình làm chủ ngôn ngữ!

Về chúng tôi

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Mail: globallinklanguage@gmail.com
  • Fanpage:

+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

+ Tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!