Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 9: Hợp Tác Trực Tuyến.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Hợp Tác Trực Tuyến. 

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 9: Hợp Tác Trực Tuyến, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 10: Giao Tiếp Liên Phòng Ban.  

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Hợp Tác Trực Tuyến.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 9

  1. Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ – Sự hợp tác
  2. Virtual meeting /ˈvɜːrtʃuəl ˈmiːtɪŋ/ – Cuộc họp trực tuyến
  3. Video conference /ˈvɪdi.oʊ ˈkɑːnfərəns/ – Hội nghị truyền hình
  4. Screen sharing /skriːn ˈʃerɪŋ/ – Chia sẻ màn hình
  5. Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ – Làm việc từ xa
  6. Cloud storage /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ – Lưu trữ đám mây
  7. Shared document /ʃerd ˈdɒkjəmənt/ – Tài liệu dùng chung
  8. Online whiteboard /ˈɒnˌlaɪn ˈwaɪtbɔːrd/ – Bảng trắng trực tuyến
  9. Task management /tæsk ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý công việc
  10. Project tracking /ˈprɒdʒekt ˈtrækɪŋ/ – Theo dõi dự án
  11. Breakout room /ˈbreɪkaʊt ruːm/ – Phòng thảo luận nhóm (trong họp online)
  12. Mute/unmute /mjuːt/ – Tắt/bật tiếng
  13. Chat box /tʃæt bɒks/ – Khung trò chuyện
  14. Real-time editing /ˌriːəl taɪm ˈedɪtɪŋ/ – Chỉnh sửa theo thời gian thực
  15. File sharing /faɪl ˈʃerɪŋ/ – Chia sẻ tập tin
  16. Team workspace /tiːm ˈwɜːrkˌspeɪs/ – Không gian làm việc nhóm
  17. Productivity tools /ˌproʊdəkˈtɪvɪti tuːlz/ – Công cụ năng suất
  18. Calendar integration /ˈkælɪndər ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ – Tích hợp lịch làm việc
  19. Access permission /ˈækses pərˈmɪʃn/ – Quyền truy cập
  20. Collaboration platform /kəˌlæbəˈreɪʃn ˈplætfɔːrm/ – Nền tảng hợp tác

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Hợp Tác Trực Tuyến. 

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 9

2.1. Kiểm tra và thiết lập môi trường họp online

  1. Can everyone confirm if they can hear me clearly?
    (Mọi người nghe tôi rõ không?)
  2. Let’s set some ground rules for our virtual meetings.
    (Hãy đặt một số quy tắc cho các cuộc họp trực tuyến.)
  3. Please mute yourself when not speaking to minimize background noise.
    (Vui lòng tắt mic khi không nói để giảm tiếng ồn.)
  4. Please raise your hand virtually if you’d like to speak.
    (Vui lòng giơ tay nếu muốn phát biểu.)

2.2. Chia sẻ và quản lý tài liệu/thông tin

  1. Could we use the chat to share links and resources?
    (Chúng ta có thể dùng chat để chia sẻ liên kết và tài liệu không?)
  2. Could you share your screen so we can all follow along?
    (Bạn có thể chia sẻ màn hình để mọi người cùng theo dõi?)
  3. I’ll ensure all meeting materials are uploaded to the cloud.
    (Tôi sẽ đảm bảo tất cả tài liệu được tải lên đám mây.)
  4. Can we use a shared document to track our progress?
    (Chúng ta dùng chung một tài liệu để theo dõi tiến độ nhé?)
  5. Can everyone check the project board for recent updates?
    (Mọi người kiểm tra bảng dự án để cập nhật mới nhất nhé.)

2.3. Tổ chức và duy trì kết nối nhóm

  1. Let’s do a quick round of introductions for those who joined late.
    (Chúng ta sẽ giới thiệu ngắn cho những ai vào muộn.)
  2. Let’s plan a brief virtual coffee break to stay connected.
    (Hãy cùng sắp xếp một buổi trò chuyện ngắn để giữ kết nối.)
  3. Thank you all for staying engaged despite the remote setup.
    (Cảm ơn mọi người đã tập trung dù làm việc từ xa.)

2.4. Theo dõi và kết thúc buổi họp

  1. I’ll send out a summary of this discussion after the call.
    (Tôi sẽ gửi tóm tắt nội dung sau cuộc họp.)
  2. Could we schedule a follow-up session to address unresolved points?
    (Chúng ta có thể lên lịch một buổi họp tiếp theo cho các vấn đề còn tồn đọng?)
  3. Let’s vote on this decision using the poll feature.
    (Hãy bình chọn bằng tính năng poll.)

3. Đoạn hội thoại minh họa

John (Host): Can everyone confirm if they can hear me clearly?

(Mọi người nghe tôi rõ không?)

Lisa: Yes, loud and clear.

John: Great. Let’s set some ground rules for our virtual meetings: please mute yourself when not speaking to minimize background noise, and please raise your hand virtually if you’d like to speak.

(Tốt. Hãy đặt một số quy tắc cho các cuộc họp trực tuyến: vui lòng tắt mic khi không nói để giảm tiếng ồn, và vui lòng giơ tay nếu muốn phát biểu.)

Anna: Sounds good.

John: Could we use the chat to share links and resources? Also, could you share your screen so we can all follow along?

(Chúng ta có thể dùng chat để chia sẻ liên kết và tài liệu không? Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ màn hình để mọi người cùng theo dõi không?)

David: Sure, sharing now.

John: I’ll ensure all meeting materials are uploaded to the cloud after this session.

(Tôi sẽ đảm bảo tất cả tài liệu được tải lên đám mây sau buổi này.)

Anna: Can we use a shared document to track our progress?

(Chúng ta dùng chung một tài liệu để theo dõi tiến độ nhé?)

John: Absolutely. And before we move on, let’s do a quick round of introductions for those who joined late.

(Và trước khi tiếp tục, chúng ta sẽ giới thiệu ngắn cho những ai vào muộn.)

Lisa: Hi everyone, I’m Lisa from the marketing team.

John: Thanks, Lisa. Now, can everyone check the project board for recent updates?

(Mọi người kiểm tra bảng dự án để cập nhật mới nhất nhé.)

David: All checked.

John: Perfect. Before we end, let’s vote on this decision using the poll feature.

(Hoàn hảo. Trước khi kết thúc, hãy bình chọn bằng tính năng poll.)

Anna: Done.

John: Great. I’ll send out a summary of this discussion after the call. Thank you all for staying engaged despite the remote setup.

(Tốt. Tôi sẽ gửi tóm tắt nội dung sau cuộc họp. Cảm ơn mọi người đã tập trung dù làm việc từ xa.)

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Hợp Tác Trực Tuyến.  
5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Hợp Tác Trực Tuyến.  

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!