Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 8: Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm. 

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 8: Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 9: Hợp Tác Trực Tuyến. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 8

  1. Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ – Sự hợp tác
  2. Deadline /ˈdedlaɪn/ – Hạn chót
  3. Task /tæsk/ – Nhiệm vụ
  4. Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm
  5. Project /ˈprɒdʒekt/ – Dự án
  6. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ – Cuộc họp
  7. Agenda /əˈdʒendə/ – Chương trình họp
  8. Presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ – Bài thuyết trình
  9. Feedback /ˈfiːdbæk/ – Phản hồi
  10. Assignment /əˈsaɪnmənt/ – Bài, công việc được giao
  11. Coordination /kəʊˌɔːrdɪˈneɪʃn/ – Sự điều phối
  12. Update /ˈʌpdeɪt/ – Cập nhật
  13. Approval /əˈpruːvl/ – Sự phê duyệt
  14. Request /rɪˈkwest/ – Yêu cầu
  15. Progress /ˈprəʊɡres/ – Tiến độ
  16. Report /rɪˈpɔːrt/ – Báo cáo
  17. Discussion /dɪˈskʌʃn/ – Thảo luận
  18. Goal /ɡəʊl/ – Mục tiêu
  19. Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ – Làm việc nhóm
  20. Performance /pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất làm việc

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm. 

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 8

2.1. Phân chia và phối hợp công việc

  1. Let’s align our efforts to maximize efficiency.
    (Hãy phối hợp để đạt hiệu quả tối ưu.)
  2. How can we best divide the tasks among us?
    (Chúng ta nên phân chia công việc thế nào cho hợp lý?)
  3. Is everyone clear about their responsibilities on this project?
    (Mọi người đã rõ trách nhiệm của mình trong dự án chưa?)
  4. Let’s consolidate our progress and share updates weekly.
    (Hãy tổng hợp tiến độ và cập nhật hàng tuần.)

2.2. Hỗ trợ và gắn kết đội nhóm

  1. How can we support each other better moving forward?
    (Làm thế nào để hỗ trợ nhau tốt hơn?)
  2. Thank you for stepping in to handle that it’s a big help.
    (Cảm ơn bạn đã hỗ trợ việc đó rất hữu ích.)
  3. I value everyone’s perspective; let’s keep collaborating.
    (Tôi đánh giá cao quan điểm của mọi người, hãy tiếp tục hợp tác.)
  4. What obstacles are we facing as a team?
    (Nhóm mình đang gặp khó khăn gì?)
  5. I believe in our ability to achieve great results together.
    (Tôi tin chúng ta sẽ cùng nhau đạt được kết quả tuyệt vời.)

2.3. Giải quyết vấn đề và cải thiện quy trình

  1. Let’s brainstorm ideas together to solve this problem.
    (Cùng nhau nghĩ cách để giải quyết vấn đề này nhé.)
  2. Can we agree on a process for conflict resolution?
    (Chúng ta cần thống nhất quy trình giải quyết mâu thuẫn.)
  3. Can we establish better communication channels?
    (Chúng ta có thể thiết lập kênh giao tiếp tốt hơn không?)
  4. Let’s find ways to streamline our workflow.
    (Hãy tìm cách tối ưu hóa quy trình làm việc.)

2.4. Khích lệ và ghi nhận đóng góp

  1. I really appreciate everyone’s contributions so far.
    (Tôi rất trân trọng những đóng góp của mọi người.)
  2. Let’s celebrate our recent success. It’s well-deserved!
    (Hãy cùng ăn mừng thành công gần đây xứng đáng lắm!)

3. Đoạn hội thoại minh họa

Lan: Good morning, everyone. Let’s align our efforts to maximize efficiency in this project.
(Chào buổi sáng mọi người. Hãy phối hợp để đạt hiệu quả tối ưu trong dự án này.)

Nam: Sure, Lan. How can we best divide the tasks among us?
(Được thôi Lan. Chúng ta nên phân chia công việc thế nào cho hợp lý?)

Lan: First, I really appreciate everyone’s contributions so far. Let’s consolidate our progress and share updates weekly.
(Trước hết, tôi rất trân trọng những đóng góp của mọi người. Hãy tổng hợp tiến độ và cập nhật hàng tuần.)

Mai: I think that’s a good idea. But what obstacles are we facing as a team right now?
(Tôi nghĩ đó là ý hay. Nhưng hiện tại nhóm mình đang gặp khó khăn gì?)

Lan: Good point, Mai. Let’s brainstorm ideas together to solve this problem.
(Ý kiến hay đó Mai. Cùng nhau nghĩ cách để giải quyết vấn đề này nhé.)

Nam: If needed, we can establish better communication channels to speed things up.
(Nếu cần, chúng ta có thể thiết lập kênh giao tiếp tốt hơn để đẩy nhanh tiến độ.)

Lan: Exactly! I value everyone’s perspective; let’s keep collaborating. And once we achieve our first milestone, let’s celebrate our recent success. It’s well-deserved!
(Chính xác! Tôi đánh giá cao quan điểm của mọi người, hãy tiếp tục hợp tác. Và khi đạt cột mốc đầu tiên, hãy cùng ăn mừng thành công gần đây xứng đáng lắm!)

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm.  

5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Các Câu Giao Tiếp Làm Việc Nhóm.  

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. Cùng đón chờ bài viết tiếp theo trong chuỗi 21 chủ đề tự học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm nhé!

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!