Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Trong Cuộc Họp.
Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựng và mẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 6: Trong Cuộc Họp, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!
>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 7: Trong Khi Thuyết Trình.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Trong Cuộc Họp.
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 6
- Agenda /əˈdʒendə/ – Chương trình cuộc họp
- Minutes /ˈmɪnɪts/ – Biên bản cuộc họp
- Chairperson /ˈtʃeəˌpɜːsən/ – Chủ tọa
- Attendee /əˌtenˈdiː/ – Người tham dự
- Action items /ˈækʃən ˈaɪtəmz/ – Các việc cần làm sau cuộc họp
- Proposal /prəˈpəʊzl/ – Đề xuất
- Discussion /dɪˈskʌʃən/ – Thảo luận
- Presentation /ˌprezənˈteɪʃən/ – Bài thuyết trình
- Consensus /kənˈsensəs/ – Sự đồng thuận
- Brainstorming /ˈbreɪnˌstɔːrmɪŋ/ – Động não
- Deadline /ˈdedlaɪn/ – Hạn chót
- Follow-up /ˈfɒləʊ ʌp/ – Theo dõi, thực hiện sau đó
- Objection /əbˈdʒekʃən/ – Sự phản đối
- Clarification /ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/ – Sự làm rõ
- Update /ˈʌpdeɪt/ – Cập nhật
- Voting /ˈvəʊtɪŋ/ – Bỏ phiếu
- Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃən/ – Giải quyết xung đột
- Wrap-up /ræp ʌp/ – Tổng kết cuộc họp
- Key points /kiː pɔɪnts/ – Các điểm chính
- Decision-making /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/ – Việc ra quyết định
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Trong Cuộc Họp
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 6
2.1. Làm rõ và theo dõi nội dung cuộc họp
- Can we revisit the previous point for clarification?
– Chúng ta có thể xem lại điểm trước để làm rõ không? - Is there any progress on the items we discussed last week?
– Có tiến triển gì về các vấn đề đã thảo luận tuần trước không?
2.2. Đưa ra đề xuất và định hướng thảo luận
- I’d like to propose an alternative to the current plan.
– Tôi muốn đề xuất một phương án thay thế. - How does everyone feel about this approach?
– Mọi người nghĩ sao về cách tiếp cận này? - I’d like to hear your thoughts on this suggestion.
– Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về đề xuất này.
2.3. Quản lý thời gian và sắp xếp nội dung
- Can we table this discussion until the next meeting?
– Chúng ta có thể dời vấn đề này sang cuộc họp sau không? - Can we allocate more time to this topic at the next meeting?
– Chúng ta có thể dành thêm thời gian cho chủ đề này ở cuộc họp tới không? - Let’s aim to keep this meeting on schedule, please.
– Chúng ta hãy cố gắng giữ đúng tiến độ cuộc họp.
2.4. Tập trung giải quyết và tổng kết
- Let’s ensure everyone’s input is heard before moving forward.
– Hãy đảm bảo lắng nghe ý kiến của mọi người trước khi tiếp tục. - I have a quick update regarding the project status.
– Tôi có báo cáo nhanh về tiến độ dự án. - I’d appreciate it if we could focus on resolving this issue.
– Tôi mong chúng ta có thể tập trung giải quyết vấn đề này. - Let’s summarize the main takeaways before wrapping up.
– Hãy tổng hợp những điểm chính trước khi kết thúc. - Does anyone have concerns about the timeline?
– Ai có băn khoăn gì về khung thời gian không? - What actions need to be prioritized after this meeting?
– Những việc nào cần ưu tiên sau cuộc họp này? - Thank you for bringing that up it’s a valuable point.
– Cảm ơn bạn đã nêu ra đó là một điểm rất giá trị.
3. Đoạn hội thoại minh họa
Anna (Manager): Good morning, everyone. Let’s aim to keep this meeting on schedule, please.
(Chào buổi sáng mọi người. Chúng ta hãy cố gắng giữ đúng tiến độ cuộc họp nhé.)
First, I have a quick update regarding the project status. The client has approved our initial design.
(Trước tiên, tôi có báo cáo nhanh về tiến độ dự án. Khách hàng đã phê duyệt bản thiết kế ban đầu.)
David (Team Lead): That’s great news. But before moving forward, let’s ensure everyone’s input is heard on the next phase.
(Thật là tin tuyệt vời. Nhưng trước khi tiến tiếp, hãy đảm bảo lắng nghe ý kiến của mọi người về giai đoạn tiếp theo.)
Linh (Designer): I’d like to propose an alternative to the current plan for the user interface. It might improve loading speed.
(Tôi muốn đề xuất một phương án thay thế cho kế hoạch hiện tại về giao diện người dùng. Nó có thể cải thiện tốc độ tải.)
Anna: Interesting. How does everyone feel about this approach?
(Thú vị đấy. Mọi người nghĩ sao về cách tiếp cận này?)
Tom (Developer): I think it’s worth exploring, but can we revisit the previous point for clarification? I’m not sure I understood the deadline.
(Tôi nghĩ đáng để thử, nhưng chúng ta có thể xem lại điểm trước để làm rõ không? Tôi không chắc mình đã hiểu rõ hạn chót.)
Anna: Sure. Does anyone have concerns about the timeline?
(Được thôi. Có ai băn khoăn gì về khung thời gian không?)
Linh: Yes, I think we may need more time for testing. Can we allocate more time to this topic at the next meeting?
(Có, tôi nghĩ chúng ta có thể cần thêm thời gian để kiểm tra. Chúng ta có thể dành thêm thời gian cho chủ đề này ở cuộc họp tới không?)
David: Agreed. Also, I’d appreciate it if we could focus on resolving the compatibility issue first.
(Đồng ý. Ngoài ra, tôi mong chúng ta có thể tập trung giải quyết vấn đề tương thích trước.)
Anna: Good point. What actions need to be prioritized after this meeting?
(Ý kiến hay. Những việc nào cần ưu tiên sau cuộc họp này?)
Tom: I’ll work on the bug fixes, and Linh can finalize the revised design.
(Tôi sẽ xử lý các lỗi, và Linh có thể hoàn thiện bản thiết kế đã chỉnh sửa.)
Anna: Perfect. Let’s summarize the main takeaways before wrapping up: design changes approved, extra testing time needed, and bug fixes in progress. Thank you for bringing that up. It’s a valuable point.
(Tuyệt vời. Hãy tổng hợp những điểm chính trước khi kết thúc: thay đổi thiết kế đã được duyệt, cần thêm thời gian kiểm tra, và việc sửa lỗi đang tiến hành. Cảm ơn bạn đã nêu ra đó là một điểm rất giá trị.)
4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Trong Cuộc Họp.
Video Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 6
5. Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Trong Cuộc Họp.
Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn.
Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh