Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 5: Đáp Lại Lời Yêu Cầu.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Đáp Lại Lời Yêu Cầu. 

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 5: Đáp Lại Lời Yêu Cầu, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 6: Trong Cuộc Họp. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Đáp Lại Lời Yêu Cầu. 

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 5

  1. Sure /ʃʊr/ – Chắc chắn rồi

  2. Of course /əv kɔːrs/ – Tất nhiên

  3. Absolutely /ˌæbsəˈluːtli/ – Chắc chắn rồi

  4. No problem /noʊ ˈprɑːbləm/ – Không vấn đề gì

  5. Certainly /ˈsɜːrtənli/ – Dĩ nhiên

  6. I’d be happy to /aɪd bi ˈhæpi tuː/ – Tôi rất sẵn lòng

  7. Consider it done /kənˈsɪdər ɪt dʌn/ – Coi như xong nhé

  8. Right away /raɪt əˈweɪ/ – Ngay lập tức

  9. I’ll get on it /aɪl ɡɛt ɑːn ɪt/ – Tôi sẽ làm ngay

  10. Leave it with me /liːv ɪt wɪð miː/ – Cứ để tôi lo

  11. I’ll handle it /aɪl ˈhændl ɪt/ – Tôi sẽ xử lý việc này

  12. Happy to help /ˈhæpi tuː hɛlp/ – Rất vui được giúp

  13. No worries /noʊ ˈwɜːriz/ – Không sao đâu

  14. I’m on it /aɪm ɑːn ɪt/ – Tôi đang làm rồi

  15. Will do /wɪl duː/ – Sẽ làm ngay

  16. Sure thing /ʃʊr θɪŋ/ – Tất nhiên rồi

  17. Glad to help /ɡlæd tuː hɛlp/ – Rất vui được giúp

  18. That’s fine /ðæts faɪn/ – Ổn thôi

  19. I can do that /aɪ kæn duː ðæt/ – Tôi có thể làm việc đó

  20. Let me take care of that /lɛt miː teɪk kɛr əv ðæt/ – Để tôi lo việc đó

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Đáp Lại Lời Yêu Cầu

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 5

2.1. Đồng ý và sẵn sàng hỗ trợ

  1. “Of course, I’d be happy to assist.”
    – Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng hỗ trợ.
  2. “I’ll get started on that right away.”
    – Tôi sẽ bắt đầu ngay.
  3. “Yes, I’ll share the document with you shortly.”
    – Vâng, tôi sẽ chia sẻ tài liệu với bạn ngay.
  4. “Let’s coordinate on how to best tackle this request.”
    – Chúng ta hãy phối hợp để xử lý yêu cầu này tốt nhất.
  5. “I’ll do my best to have it done by tomorrow.”
    – Tôi sẽ cố gắng hoàn thành trước ngày mai.
  6. “Let’s work together to make this happen.”
    – Chúng ta hãy cùng nhau thực hiện điều này.
  7. “I can prioritize this task if it’s urgent.”
    – Tôi có thể ưu tiên việc này nếu cần gấp.

2.2. Cần thêm thời gian hoặc thông tin trước khi thực hiện

  1. “Let me check and get back to you.”
    – Để tôi kiểm tra và phản hồi lại sau.
  2. “I’d need some time to finish this task first.”
    – Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành việc này trước.
  3. “I’ll need more information before I proceed.”
    – Tôi cần thêm thông tin trước khi tiếp tục.
  4. “Could you give me a little more time?”
    – Bạn có thể cho tôi thêm chút thời gian không?
  5. “I’d appreciate it if someone could assist me as well.”
    – Tôi rất cảm kích nếu có ai đó cũng hỗ trợ tôi.
  6. “I’ll follow up with the necessary department.”
    – Tôi sẽ theo dõi với bộ phận liên quan.

2.3. Từ chối hoặc báo khó khăn khi thực hiện

  1. “I’m sorry, I won’t be able to help this time.”
    – Xin lỗi, lần này tôi không thể giúp được.
  2. “I’m afraid I won’t be able to meet the deadline.”
    – E rằng tôi không thể đáp ứng đúng hạn.

3. Đoạn hội thoại minh họa

Lisa: Hi Tom, could you review my draft report before the meeting?
(Chào Tom, bạn xem qua bản báo cáo nháp của tôi trước buổi họp nhé?)

Tom: Sure, I’ll get started on that right away.
(Được thôi, tôi sẽ bắt đầu ngay bây giờ.)

Lisa: Thanks! And can you also help me prepare the slides for the presentation?
(Cảm ơn! Và bạn giúp tôi chuẩn bị slide thuyết trình được không?)

Tom: I can, but I’ll need a bit more information on the main points you want to highlight.
(Được, nhưng tôi cần thêm thông tin về những điểm chính bạn muốn nhấn mạnh.)

Lisa: No problem, I’ll email you the outline in a few minutes. Can we have everything ready by 4 PM today?
(Không vấn đề gì, tôi sẽ gửi dàn ý cho bạn trong vài phút nữa. Chúng ta có thể xong mọi thứ trước 4 giờ chiều hôm nay được không?)

Tom: I’m afraid I won’t be able to meet the 4 PM deadline, but I can have it done by tomorrow morning.
(Tôi e rằng không thể xong trước 4 giờ chiều nay, nhưng tôi có thể hoàn thành vào sáng mai.)

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Đáp Lại Lời Yêu Cầu. 
5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Đáp Lại Lời Yêu Cầu.  Hãy cùng xem phần tiếp theo của chuỗi 21 chủ đề này là chủ đề gì trong bài viết tới đây về chủ đề 7 nhé!

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!