Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 21: Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc.  

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 21: Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 1: Xin Phép. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 21

  1. Feedback /ˈfiːdbæk/ – Phản hồi 
  2. Constructive feedback /kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/ – Phản hồi mang tính xây dựng 
  3. Positive feedback /ˈpɒzətɪv ˈfiːdbæk/ – Phản hồi tích cực 
  4. Negative feedback /ˈneɡətɪv ˈfiːdbæk/ – Phản hồi tiêu cực 
  5. Performance review /pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/ – Đánh giá hiệu suất làm việc 
  6. Evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá 
  7. Assessment /əˈsesmənt/ – Sự thẩm định, đánh giá 
  8. Critique /krɪˈtiːk/ – Nhận xét, phê bình 
  9. Actionable advice /ˈækʃənəbl ədˈvaɪs/ – Lời khuyên có thể áp dụng được 
  10. Areas for improvement /ˈeəriəz fə(r) ɪmˈpruːvmənt/ – Các lĩnh vực cần cải thiện 
  11. Strengths /streŋkθs/ – Điểm mạnh 
  12. Weaknesses /ˈwiːknəsɪz/ – Điểm yếu 
  13. Follow-up /ˈfɒloʊ ʌp/ – Theo dõi, tiếp tục thực hiện sau phản hồi 
  14. Self-assessment /ˌself əˈsesmənt/ – Tự đánh giá 
  15. 360-degree feedback /ˌθriː ˈsɪksti dɪˈɡriː ˈfiːdbæk/ – Phản hồi 360 độ (từ nhiều phía) 
  16. Open communication /ˈoʊpən kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp cởi mở 
  17. Coaching session /ˈkoʊtʃɪŋ ˈseʃən/ – Buổi huấn luyện, hướng dẫn 
  18. Performance gap /pəˈfɔːməns ɡæp/ – Khoảng cách hiệu suất 
  19. Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃən/ – Sự ghi nhận 
  20. Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/ – Phát triển chuyên môn

 

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 21

2.1. Đưa ra phản hồi

  1. “I appreciate your effort; I’d like to suggest a few improvements.”
    Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn; tôi có vài gợi ý để cải thiện hơn.
  2. “Can I share some observations that might help you in this role?”
    Tôi có thể chia sẻ một số nhận xét giúp bạn trong vai trò này không?
  3. “You’ve done a great job on this, but there’s room for refinement.”
    Bạn đã làm rất tốt, nhưng vẫn có thể trau chuốt thêm.
  4. “I think focusing on this area could boost your performance even more.”
    Tập trung vào lĩnh vực này có thể giúp bạn đạt hiệu suất cao hơn.

2.2. Nhận phản hồi 

  1. “Thank you for your feedback. It helps me grow professionally.”
    “Cảm ơn phản hồi của bạn điều này giúp tôi phát triển chuyên môn.” 
  2. “I appreciate your honesty and will take your suggestions on board.”
    “Tôi trân trọng sự thẳng thắn của bạn và sẽ tiếp thu gợi ý này.” 
  3. “Could you elaborate on specific areas where I can improve?”
    “Bạn có thể nói rõ hơn về những điểm cụ thể tôi cần cải thiện không?” 
  4. “I value your input and will reflect on it.”
    “Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn và sẽ suy nghĩ về nó.”

2.3. Theo dõi sau phản hồi. 

  1. “I’ve taken your advice and made adjustments—how does it look now?”
    “Tôi đã áp dụng lời khuyên và điều chỉnh—bạn thấy thế nào?” 
  2. “I wanted to update you on how I’m applying your feedback.”
    “Tôi muốn cập nhật cách tôi áp dụng phản hồi của bạn.” 
  3. “Let me know if the changes I made align with your expectations.”
    “Hãy cho biết nếu thay đổi của tôi đáp ứng kỳ vọng của bạn.” 
  4. “I appreciate your feedback and am tracking progress accordingly.”
    “Tôi trân trọng phản hồi và đang theo dõi tiến độ theo đó.”

    3. Đoạn hội thoại minh họa

Manager: Thanks for joining the meeting today, Anna. I’d like to give you some constructive feedback on your recent project.
(Cảm ơn bạn đã tham gia cuộc họp hôm nay, Anna. Tôi muốn đưa cho bạn một vài phản hồi mang tính xây dựng về dự án gần đây.)

Employee: Sure, I’m open to feedback. Please go ahead.
(Dạ, tôi sẵn sàng nhận phản hồi. Xin mời anh/chị bắt đầu.)

Manager: First of all, your attention to detail is one of your key strengths. The client was very happy with the final presentation.
(Trước hết, sự chú ý đến chi tiết là một trong những điểm mạnh của bạn. Khách hàng rất hài lòng với bài thuyết trình cuối cùng.)

Employee: Thank you, I appreciate that.
(Cảm ơn, tôi rất trân trọng lời nhận xét đó.)

Manager: However, I noticed a performance gap in meeting the initial deadlines. Could you share what challenges you faced?
(Tuy nhiên, tôi nhận thấy có một khoảng cách hiệu suất trong việc đáp ứng deadline ban đầu. Bạn có thể chia sẻ những khó khăn bạn gặp phải không?)

Employee: Yes, there were some resource issues, and I had to wait for data from another department. I should have communicated the delay earlier.
(Dạ, có một số vấn đề về nguồn lực, và tôi phải chờ dữ liệu từ phòng ban khác. Lẽ ra tôi nên thông báo về sự chậm trễ sớm hơn.)

Manager: I understand. For improvement, I suggest setting up regular check-ins and using a shared progress tracker.
(Tôi hiểu. Để cải thiện, tôi đề xuất thiết lập các buổi cập nhật thường xuyên và sử dụng công cụ theo dõi tiến độ chung.)

Employee: That sounds good. I’ll also do a self-assessment at the end of each week to monitor my own progress.
(Nghe rất hợp lý. Tôi cũng sẽ tự đánh giá vào cuối mỗi tuần để theo dõi tiến độ của mình.)

Manager: Great. Let’s have a follow-up in two weeks to review your progress and provide additional coaching if needed.
(Tốt lắm. Chúng ta sẽ có một buổi theo dõi sau hai tuần để xem xét tiến độ và cung cấp thêm hướng dẫn nếu cần.)

Employee: Thank you for the actionable advice. I’ll make sure to apply it right away.
(Cảm ơn vì những lời khuyên có thể áp dụng ngay. Tôi sẽ chắc chắn thực hiện ngay lập tức.)

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc. 


5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc.  

Đến đây là kết thúc chuỗi 21 chủ đề Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!