Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 20: Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc.  

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 20: Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 21: Đưa Ra Phản Hồi Trong Công Việc.   

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 20

  1. Performance appraisal /pəˈfɔːrməns əˈpreɪ.zəl/ – Đánh giá hiệu suất 
  2. Underperformance /ˌʌn.dɚ.pɚˈfɔːr.məns/ – Hiệu suất kém 
  3. KPI (Key Performance Indicator) /ˌkeɪ.piːˈaɪ/ – Chỉ số đánh giá hiệu quả công việc 
  4. Work standards /wɜːrk ˈstæn.dɚdz/ – Tiêu chuẩn công việc 
  5. Accountability /əˌkaʊn.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ – Trách nhiệm giải trình 
  6. Constructive criticism /kənˌstrʌk.tɪv ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ – Phê bình mang tính xây dựng 
  7. Feedback session /ˈfiːd.bæk ˈseʃ.ən/ – Buổi phản hồi 
  8. Disciplinary action /ˈdɪs.ə.plɪ.ner.i ˈæk.ʃən/ – Biện pháp kỷ luật 
  9. Goal alignment /ɡoʊl əˈlaɪn.mənt/ – Sự thống nhất mục tiêu 
  10. Performance metrics /pəˈfɔːr.məns ˈmet.rɪks/ – Thước đo hiệu suất 
  11. Workload distribution /ˈwɜːrk.loʊd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ – Phân bổ khối lượng công việc 
  12. Performance improvement plan (PIP) /pəˈfɔːr.məns ɪmˈpruːv.mənt plæn/ – Kế hoạch cải thiện hiệu suất 
  13. Objective assessment /əbˈdʒek.tɪv əˈses.mənt/ – Đánh giá khách quan 
  14. Work quality /wɜːrk ˈkwɑː.lə.t̬i/ – Chất lượng công việc 
  15. Time management /taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Quản lý thời gian 
  16. Peer review /pɪr rɪˈvjuː/ – Đánh giá đồng nghiệp 
  17. Unrealistic expectations /ˌʌn.rɪˈæl.ɪs.tɪk ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/ – Kỳ vọng phi thực tế 
  18. Bias in evaluation /ˈbaɪ.əs ɪn ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ – Thiên vị trong đánh giá 
  19. Performance gap /pəˈfɔːr.məns ɡæp/ – Khoảng cách hiệu suất 
  20. Conflict resolution meeting /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən ˈmiː.t̬ɪŋ/ – Cuộc họp giải quyết tranh chấp

 

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 20

2.1. Mở đầu cuộc thảo luận

  1. “I’d like to discuss some observations regarding your performance.”
    Tôi muốn trao đổi một số nhận xét về hiệu suất làm việc của bạn.
  2. “Let’s review your recent work and address any challenges you’ve faced.”
    Hãy cùng xem xét lại công việc gần đây và giải quyết những khó khăn bạn gặp phải.
  3. “I want to ensure you feel supported in meeting expectations.”
    Tôi muốn đảm bảo bạn cảm thấy được hỗ trợ để đáp ứng kỳ vọng.
  4. “Can we talk about areas where you might need additional resources?”
    Chúng ta có thể nói về những lĩnh vực bạn có thể cần thêm nguồn lực không?

2.2. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng

  1. “I’ve observed that deadlines have been missed recently. Let’s explore why.”
    Gần đây tôi nhận thấy có một số deadline bị trễ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu lý do.
  2. “Your work has potential, but it seems there are areas for growth.”
    Công việc của bạn có tiềm năng, nhưng có vẻ vẫn còn một số điểm cần cải thiện.
  3. “I want to acknowledge your strengths and focus on developing other skills.”
    Tôi muốn ghi nhận những điểm mạnh của bạn và tập trung phát triển các kỹ năng khác.
  4. “Could we revisit your approach to this task for better results?”
    Chúng ta có thể xem lại cách bạn thực hiện nhiệm vụ này để đạt kết quả tốt hơn không?

 

2.3. Hợp tác xây dựng kế hoạch cải thiện

  1. “How can I support you in achieving better results moving forward?”
    Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào để đạt kết quả tốt hơn?
  2. “Let’s set measurable goals to track your progress.”
    Hãy cùng đặt mục tiêu cụ thể để theo dõi tiến độ của bạn.
  3. “Can we agree on a development plan to enhance your skills?”
    Chúng ta có thể thống nhất kế hoạch phát triển để nâng cao kỹ năng không?
  4. “Let’s create a timeline for addressing these performance gaps.”
    Hãy lập lộ trình khắc phục những điểm cần cải thiện về hiệu suất.

3. Đoạn hội thoại minh họa

Manager: “Thanks for meeting with me today to discuss your recent performance appraisal.”
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp tôi hôm nay để thảo luận về đợt đánh giá hiệu suất gần đây.)

Employee: “I appreciate the feedback, but I feel the assessment doesn’t fully reflect my work.”
(Tôi trân trọng phản hồi, nhưng tôi cảm thấy bản đánh giá chưa phản ánh đầy đủ công việc của tôi.)

Manager: “I understand your concern. Let’s go through the performance metrics we used.”
(Tôi hiểu mối lo của bạn. Chúng ta hãy cùng xem lại các thước đo hiệu suất mà chúng tôi đã sử dụng.)

Employee: “Some of the KPI targets were based on unrealistic expectations given the resources available.”
(Một số mục tiêu KPI được đặt ra dựa trên kỳ vọng phi thực tế so với nguồn lực hiện có.)

Manager: “That’s a fair point. We should also review the workload distribution during the last quarter.”
(Điều đó hợp lý. Chúng ta cũng nên xem lại phân bổ khối lượng công việc trong quý vừa qua.)

Employee: “I believe my time management and work quality have been strong, despite the challenges.”
(Tôi tin rằng quản lý thời gian và chất lượng công việc của mình vẫn tốt, mặc dù có nhiều thách thức.)

Manager: “I agree. To address the performance gap, I’d like to set up a Performance Improvement Plan.”
(Tôi đồng ý. Để giải quyết khoảng cách hiệu suất, tôi muốn lập một kế hoạch cải thiện hiệu suất.)

Employee: “I’m open to that, as long as the goals are realistic and aligned with team capabilities.”
(Tôi sẵn sàng, miễn là các mục tiêu thực tế và phù hợp với năng lực của nhóm.)

Manager: “Great. We’ll also arrange a feedback session every two weeks to track progress.”
(Tốt. Chúng ta cũng sẽ tổ chức buổi phản hồi hai tuần một lần để theo dõi tiến độ.)

Employee: “Thank you. I think with clear priorities and better communication, my results will improve.”
(Cảm ơn anh/chị. Tôi nghĩ với các ưu tiên rõ ràng và giao tiếp tốt hơn, kết quả của tôi sẽ được cải thiện.)

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc.  

5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Giải Quyết Tranh Chấp Liên Quan Đến Hiệu Suất Làm Việc.  Cùng đón xem chủ đề 21 Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm!

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!