Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 17: Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.  

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 17: Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 18: Giải Quyết Xung Đột Cá Tính Trong Công Việc.  

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 17

  • Miscommunication /ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Sự hiểu lầm trong giao tiếp 
  • Clarification /ˌklærəfɪˈkeɪʃən/ – Sự làm rõ 
  • Expectation /ˌɛkspɛkˈteɪʃən/ – Kỳ vọng 
  • Instruction /ɪnˈstrʌkʃən/ – Hướng dẫn 
  • Deadline /ˈdɛdlaɪn/ – Hạn chót 
  • Feedback /ˈfiːdbæk/ – Phản hồi 
  • Alignment /əˈlaɪnmənt/ – Sự thống nhất 
  • Follow-up /ˈfɒloʊ ʌp/ – Sự theo sát, việc tiếp nối sau đó 
  • Misinterpretation /ˌmɪsɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən/ – Sự diễn giải sai 
  • Instructional gap /ɪnˈstrʌkʃənəl ɡæp/ – Khoảng trống trong hướng dẫn 
  • Check-in meeting /tʃɛk ɪn ˈmiːtɪŋ/ – Cuộc họp cập nhật tiến độ 
  • Communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/ – Kênh giao tiếp 
  • Role clarity /roʊl ˈklærəti/ – Sự rõ ràng về vai trò 
  • Assumption /əˈsʌmpʃən/ – Sự phỏng đoán 
  • Mutual understanding /ˈmjuːtʃuəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ – Sự thấu hiểu lẫn nhau 
  • Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/ – Giải quyết xung đột 
  • Progress update /ˈprəʊɡrɛs ˈʌpdeɪt/ – Cập nhật tiến độ 
  • Task ownership /tæsk ˈoʊnərʃɪp/ – Trách nhiệm công việc 
  • Performance review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ – Đánh giá hiệu suất làm việc 
  • Constructive feedback /kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/ – Phản hồi mang tính xây dựng


2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 17

2.1. Làm rõ kỳ vọng & mục tiêu

  1. Could we clarify your expectations to ensure alignment moving forward?
    Chúng ta có thể làm rõ kỳ vọng của anh/chị để đảm bảo sự thống nhất không? 
  2. Let’s establish clear priorities to reduce any confusion.
    Hãy thiết lập các ưu tiên rõ ràng để giảm thiểu nhầm lẫn. 
  3. Let’s revisit our goals to ensure we’re working toward the same vision.
    Hãy xem xét lại mục tiêu để đảm bảo chúng ta cùng hướng đến một tầm nhìn. 
  4. How can I ensure my reports meet your expectations in the future?
    Làm thế nào tôi có thể đảm bảo báo cáo đáp ứng kỳ vọng của anh/chị trong tương lai? 
  5. How can I better align my deliverables with your leadership style?
    Làm thế nào tôi có thể điều chỉnh công việc phù hợp hơn với phong cách lãnh đạo của anh/chị?

 

2.2. Cải thiện giao tiếp & chia sẻ thông tin

  1. It seems there’s been a gap in communication; let’s work to fix that.
    Có vẻ đã có khoảng cách trong giao tiếp; hãy cùng khắc phục. 
  2. Let’s agree on a system for regular updates to keep everyone informed.
    Hãy thống nhất hệ thống cập nhật thông tin thường xuyên. 
  3. Let’s ensure open channels of communication to prevent future issues.
    Hãy duy trì các kênh giao tiếp mở để ngăn ngừa vấn đề tương lai. 
  4. Can we schedule a one-on-one to address any misunderstandings?
    Chúng ta có thể sắp xếp một buổi trò chuyện riêng để giải quyết hiểu lầm không?

 

2.3. Thu thập & phản hồi ý kiến

  1. I’d like to understand your concerns and how I can address them.
    Tôi muốn hiểu mối quan tâm của anh/chị và cách tôi có thể giải quyết. 
  2. I value your input; let’s find a way to incorporate it effectively.
    Tôi trân trọng ý kiến đóng góp của anh/chị; hãy cùng tìm cách áp dụng hiệu quả. 
  3. Could we improve the way feedback is shared to make it more actionable?
    Chúng ta có thể cải thiện cách chia sẻ phản hồi để dễ áp dụng hơn không? 
  4. Would you consider providing examples to illustrate what you mean?
    Anh/chị có thể đưa ra ví dụ minh họa cho ý của mình không?

 

2.4. Đề xuất giải pháp & cải thiện quy trình

  1. Could we discuss how my role can better support the team’s objectives?
    Chúng ta có thể thảo luận cách vai trò của tôi có thể hỗ trợ tốt hơn mục tiêu nhóm không? 
  2. I’d like to suggest more detailed task assignments for clarity.
    Tôi muốn đề xuất phân công nhiệm vụ chi tiết hơn để rõ ràng.

    3. Đoạn hội thoại minh họa Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Anna: Good morning, Mr. David. Could we clarify your expectations to ensure alignment moving forward?
Chào buổi sáng, anh David. Chúng ta có thể làm rõ kỳ vọng của anh để đảm bảo thống nhất trong thời gian tới không?

Mr. David: Of course, Anna. I think there’s been a gap in communication; let’s work to fix that.
Tất nhiên rồi, Anna. Tôi nghĩ đã có khoảng trống trong giao tiếp; hãy cùng khắc phục nhé.

Anna: I’d like to understand your concerns and how I can address them.
Em muốn hiểu những mối quan tâm của anh và cách em có thể giải quyết.

Mr. David: My main concern is that the last report didn’t fully match our agreed format. Let’s establish clear priorities to reduce any confusion.
Điều anh lo ngại chính là báo cáo vừa rồi chưa hoàn toàn đúng với định dạng đã thống nhất. Hãy đặt ra các ưu tiên rõ ràng để tránh nhầm lẫn.

Anna: That makes sense. How can I ensure my reports meet your expectations in the future?
Em hiểu rồi. Làm thế nào để em đảm bảo báo cáo của mình đáp ứng đúng kỳ vọng của anh trong tương lai?

Mr. David: I value your input; let’s find a way to incorporate it effectively. Maybe we can agree on a system for regular updates.
Anh trân trọng ý kiến của em; hãy tìm cách áp dụng hiệu quả nhé. Có lẽ chúng ta nên thống nhất một hệ thống cập nhật thường xuyên.

Anna: I’d also like to suggest more detailed task assignments for clarity.
Em cũng muốn đề xuất phân công nhiệm vụ chi tiết hơn để rõ ràng hơn.

Mr. David: That’s a good idea. Let’s ensure open channels of communication to prevent future issues.
Ý kiến hay đấy. Hãy duy trì kênh giao tiếp mở để tránh vấn đề sau này.

Anna: Can we schedule a one-on-one next week to review progress?
Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp riêng vào tuần tới để xem tiến độ không?

Mr. David: Absolutely. Let’s revisit our goals then to make sure we’re on the same page.
Chắc chắn rồi. Khi đó chúng ta sẽ xem lại mục tiêu để đảm bảo cùng một định hướng.

 

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.  

5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.  Cùng đón chờ bài viết Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 18 nhé!

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!