Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 16: Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.  

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 16: Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 17: Xử Lý Sai Lầm Giao Tiếp Giữa Quản Lý Và Nhân Viên.  

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 16

  1. Disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ – Sự bất đồng
  2. Misunderstanding /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ – Sự hiểu lầm
  3. Tension /ˈtenʃən/ – Sự căng thẳng
  4. Hostility /hɑːˈstɪləti/ – Sự thù địch
  5. Argument /ˈɑːrɡjumənt/ – Tranh cãi
  6. Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃən/ – Giải quyết xung đột
  7. Power struggle /ˈpaʊər ˌstrʌɡəl/ – Cuộc đấu tranh quyền lực
  8. Blame-shifting /ˈbleɪm ˌʃɪftɪŋ/ – Đổ lỗi cho người khác
  9. Office politics /ˈɒfɪs ˌpɒlətɪks/ – Chính trị công sở
  10. Backstabbing /ˈbækˌstæbɪŋ/ – Đâm sau lưng (phản bội)
  11. Gossip /ˈɡɑːsɪp/ – Buôn chuyện
  12. Favoritism /ˈfeɪvərɪtɪzəm/ – Thiên vị
  13. Cliques /kliːks/ – Nhóm bè phái
  14. Passive-aggressive behavior /ˌpæsɪv əˈɡresɪv bəˈheɪvjər/ – Hành vi thụ động gây hấn
  15. Miscommunication /ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Truyền đạt sai
  16. Workload imbalance /ˈwɜːrkloʊd ɪmˈbæləns/ – Sự mất cân bằng khối lượng công việc
  17. Undermining /ˌʌndərˈmaɪnɪŋ/ – Làm suy yếu uy tín hoặc quyền lực của ai đó
  18. Criticism /ˈkrɪtɪˌsɪzəm/ – Lời chỉ trích
  19. Lack of accountability /læk əv əˌkaʊntəˈbɪləti/ – Thiếu trách nhiệm
  20. Trust issues /trʌst ˈɪʃuːz/ – Vấn đề về lòng tin

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 16

2.1. Xác định và làm rõ vấn đề

  1. It seems there’s been a disagreement—let’s talk it through calmly.
    (Có vẻ đã xảy ra bất đồng – hãy cùng trao đổi một cách bình tĩnh.)
  2. Could we identify the key issue and focus on resolving it together?
    (Chúng ta có thể xác định vấn đề chính và cùng tập trung giải quyết không?)
  3. Let’s address any assumptions to clarify the misunderstanding.
    (Hãy làm rõ mọi giả định để giải tỏa hiểu lầm.)

2.2. Đảm bảo sự tôn trọng và lắng nghe

  1. I want to ensure everyone’s perspective is heard and understood.
    (Tôi muốn đảm bảo mọi quan điểm đều được lắng nghe và thấu hiểu.)
  2. How can we ensure mutual respect in this discussion?
    (Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau trong cuộc thảo luận này?)

2.3. Định hướng giải pháp và hợp tác

  1. Let’s avoid placing blame and prioritize moving forward positively.
    (Hãy tránh đổ lỗi và ưu tiên hướng tới giải pháp tích cực.)
  2. Can we find a compromise that works for both parties?
    (Chúng ta có thể tìm được giải pháp đôi bên cùng có lợi không?)
  3. I think improving communication will help resolve this conflict.
    (Tôi nghĩ cải thiện giao tiếp sẽ giúp giải quyết xung đột này.)
  4. Let’s focus on shared goals and set personal differences aside.
    (Hãy tập trung vào mục tiêu chung và gác lại khác biệt cá nhân.)

2.4. Sử dụng trung gian và đảm bảo công bằng

  1. I’d like to suggest mediation to ensure fairness for everyone.
    (Tôi muốn đề xuất hòa giải để đảm bảo công bằng cho mọi người.)
  2. Could we have a neutral facilitator to guide this conversation?
    (Chúng ta có thể mời một người điều phối trung lập dẫn dắt cuộc trò chuyện này không?)
  3. How can we prevent this conflict from impacting team productivity?
    (Làm thế nào để ngăn xung đột này ảnh hưởng đến năng suất nhóm?)
  4. Let’s identify the lessons learned and apply them moving forward.
    (Hãy rút ra bài học và áp dụng chúng trong tương lai.)
  5. Could we agree on a clear communication plan to avoid future issues?
    (Chúng ta có thể thống nhất một kế hoạch giao tiếp rõ ràng để tránh vấn đề tương tự không?)
  6. Let’s prioritize rebuilding trust between all involved parties.
    (Hãy ưu tiên xây dựng lại niềm tin giữa các bên liên quan.)

    3. Đoạn hội thoại minh họa

Lisa: It seems there’s been a disagreement. Let’s talk it through calmly.
(Có vẻ đã xảy ra bất đồng hãy cùng trao đổi một cách bình tĩnh.)

Anna: I want to ensure everyone’s perspective is heard and understood.
(Tôi muốn đảm bảo mọi quan điểm đều được lắng nghe và thấu hiểu.)

David: Could we identify the key issue and focus on resolving it together?
(Chúng ta có thể xác định vấn đề chính và cùng tập trung giải quyết không?)

Lisa: Let’s avoid placing blame and prioritize moving forward positively.
(Hãy tránh đổ lỗi và ưu tiên hướng tới giải pháp tích cực.)

Anna: Can we find a compromise that works for both parties?
(Chúng ta có thể tìm được giải pháp đôi bên cùng có lợi không?)

David: I think improving communication will help resolve this conflict.
(Tôi nghĩ cải thiện giao tiếp sẽ giúp giải quyết xung đột này.)

Lisa: I’d like to suggest mediation to ensure fairness for everyone.
(Tôi muốn đề xuất hòa giải để đảm bảo công bằng cho mọi người.)

Anna: That works for me. Could we have a neutral facilitator to guide this conversation?
(Tôi đồng ý. Chúng ta có thể mời một người điều phối trung lập dẫn dắt cuộc trò chuyện này không?)

Lisa: Great. How can we prevent this conflict from impacting team productivity?
(Tốt. Làm thế nào để ngăn xung đột này ảnh hưởng đến năng suất nhóm?)

David: Let’s identify the lessons learned and apply them moving forward.
(Hãy rút ra bài học và áp dụng chúng trong tương lai.)

Lisa: Could we agree on a clear communication plan to avoid future issues?
(Chúng ta có thể thống nhất một kế hoạch giao tiếp rõ ràng để tránh vấn đề tương tự không?)

Anna: Yes, and let’s prioritize rebuilding trust between all involved parties.
(Vâng, và hãy ưu tiên xây dựng lại niềm tin giữa các bên liên quan.)

>>> XEM THÊM: 6 Tiêu Chí Chọn Trung Tâm Tiếng Anh Cho Người Đi Làm – Giúp Bạn Không Lo Mất Tiền Oan

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 16 

Nếu bạn đang mất gốc tiếng Anh và cảm thấy việc học quá khó khăn, hãy thử tham khảo Cách học tiếng Anh hiệu quả để xây dựng lại nền tảng vững chắc và bứt phá chỉ sau 6 tháng. Khi đi đúng lộ trình, học tiếng Anh online sẽ trở thành một trải nghiệm nhẹ nhàng, giúp bạn cải thiện rõ rệt từng ngày thay vì nỗi lo thường trực.

5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.  

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh

Về Chúng Tôi

Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Email: Contact@globallinklanguage.com
  • Fanpage:

Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

Tiếng Anh cho người đi làmhttps://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Youtube: https://www.youtube.com/@GlobalLinklanguage

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!