Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 14: Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online.

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online.  

Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựngmẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 14: Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!

>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 15: Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo. 

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online.  

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 14

  1. Misunderstanding /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ – Sự hiểu lầm 
  2. Clarification /ˌklærəfɪˈkeɪʃən/ – Sự làm rõ 
  3. Miscommunication /ˌmɪskəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Sự truyền đạt sai 
  4. Assumption /əˈsʌmpʃən/ – Giả định (thường gây hiểu lầm) 
  5. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ – Mâu thuẫn 
  6. Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/ – Giải quyết (vấn đề) 
  7. Tone misunderstanding /təʊn ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ – Hiểu lầm về giọng điệu (trong chat/email) 
  8. Clarify expectations /ˈklærɪfaɪ ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/ – Làm rõ kỳ vọng 
  9. Active listening /ˈæktɪv ˈlɪsənɪŋ/ – Lắng nghe chủ động 
  10. Neutral language /ˈnjuːtrəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ – Ngôn ngữ trung lập 
  11. Mediation /ˌmiːdiˈeɪʃən/ – Hòa giải 
  12. Follow-up /ˈfɒləʊ ʌp/ – Theo sát, làm rõ sau cuộc họp 
  13. Empathy /ˈɛmpəθi/ – Sự đồng cảm 
  14. Constructive feedback /kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/ – Phản hồi mang tính xây dựng 
  15. Video conferencing /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ – Họp video trực tuyến 
  16. Screen sharing /skriːn ˈʃeərɪŋ/ – Chia sẻ màn hình 
  17. Chat etiquette /tʃæt ˈɛtɪkɛt/ – Quy tắc ứng xử trong chat 
  18. Time zone difference /taɪm zəʊn ˈdɪfərəns/ – Chênh lệch múi giờ 
  19. Agenda alignment /əˈdʒɛndə əˈlaɪnmənt/ – Thống nhất nội dung họp 
  20. Collaborative solution /kəˈlæbərətɪv səˈluːʃən/ – Giải pháp hợp tác 

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online. 

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 14

2.1. Xác định và nhận diện vấn đề

  1. It seems we had different interpretations of the instructions.
    (Có vẻ chúng ta hiểu hướng dẫn theo cách khác nhau.)
  2. I think this issue stems from a lack of context let’s fix that.
    (Tôi nghĩ vấn đề này do thiếu ngữ cảnh – hãy khắc phục nhé.)
  3. It seems this issue arose due to time zone differences let’s adjust.
    (Có vẻ vấn đề này phát sinh do khác biệt múi giờ – hãy điều chỉnh.)

2.2. Xem lại và phân tích nguyên nhân

  1. Let’s review the messages exchanged to find the misalignment.
    (Hãy cùng xem lại tin nhắn đã trao đổi để tìm chỗ chưa thống nhất.)
  2. Let’s address the communication gap that led to this misunderstanding.
    (Hãy giải quyết khoảng cách giao tiếp dẫn đến hiểu lầm này.)
  3. Let’s avoid assumptions by double-checking with one another.
    (Hãy tránh phỏng đoán bằng cách kiểm tra lại với nhau.)

2.3. Làm rõ yêu cầu và thống nhất thông tin

  1. Could we clarify expectations for this task to avoid confusion?
    (Chúng ta có thể làm rõ yêu cầu của công việc này để tránh nhầm lẫn không?)
  2. How can we ensure everyone is clear about their roles?
    (Làm thế nào để đảm bảo mọi người đều rõ vai trò của mình?)
  3. Could we establish clear deadlines for tasks moving forward?
    (Chúng ta có thể thiết lập thời hạn rõ ràng cho các nhiệm vụ sắp tới không?)
  4. Can we agree on a shared platform to streamline collaboration?
    (Chúng ta có thể thống nhất dùng chung một nền tảng để hợp tác hiệu quả hơn không?)

 

2.4. Đề xuất giải pháp và cải thiện quy trình

  1. Would it help if we summarized our action points after each meeting?
    (Chúng ta có nên tóm tắt các điểm hành động sau mỗi cuộc họp không?)
  2. Could we schedule regular check-ins to make sure we’re aligned?
    (Có thể lên lịch họp định kỳ để đảm bảo mọi người thống nhất ý kiến?)
  3. Let’s keep transparency as a priority to prevent future confusion.
    (Hãy luôn ưu tiên sự minh bạch để ngăn ngừa nhầm lẫn trong tương lai.)
  4. I’ll ensure meeting notes are comprehensive and distributed promptly.
    (Tôi sẽ đảm bảo biên bản cuộc họp đầy đủ và được gửi đi kịp thời.)
  5. Let’s discuss how we can improve remote communication as a team.
    (Hãy cùng thảo luận cách cải thiện giao tiếp từ xa trong nhóm.)

3. Đoạn hội thoại minh họa Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm 

Anna (Project Manager):
“It seems we had different interpretations of the instructions.”
(Có vẻ chúng ta hiểu hướng dẫn theo cách khác nhau.)

Mark (Designer):
“Yes, I think this issue stems from a lack of context—let’s fix that.”
(Đúng vậy, tôi nghĩ vấn đề này do thiếu ngữ cảnh – hãy khắc phục nhé.)

Anna:
“Let’s review the messages exchanged to find the misalignment.”
(Hãy cùng xem lại tin nhắn đã trao đổi để tìm chỗ chưa thống nhất.)

Sophie (Developer):
“Could we clarify expectations for this task to avoid confusion?”
(Chúng ta có thể làm rõ yêu cầu của công việc này để tránh nhầm lẫn không?)

Anna:
“Absolutely. How can we ensure everyone is clear about their roles?”
(Chắc chắn rồi. Làm thế nào để đảm bảo mọi người đều rõ vai trò của mình?)

Mark:
“Can we agree on a shared platform to streamline collaboration?”
(Chúng ta có thể thống nhất dùng chung một nền tảng để hợp tác hiệu quả hơn không?)

Anna:
“That’s a good idea. Would it help if we summarized our action points after each meeting?”
(Ý hay đấy. Chúng ta có nên tóm tắt các điểm hành động sau mỗi cuộc họp không?)

Sophie:
“Yes, and we could schedule regular check-ins to make sure we’re aligned.”
(Đúng vậy, và chúng ta có thể lên lịch họp định kỳ để đảm bảo mọi người thống nhất ý kiến.)

Anna:
“Great. Let’s keep transparency as a priority to prevent future confusion.”
(Tốt. Hãy luôn ưu tiên sự minh bạch để ngăn ngừa nhầm lẫn trong tương lai.)

Mark:
“I’ll ensure meeting notes are comprehensive and distributed promptly.”
(Tôi sẽ đảm bảo biên bản cuộc họp đầy đủ và được gửi đi kịp thời.)

Sophie:
“Perfect. Let’s discuss how we can improve remote communication as a team in our next check-in.”
(Tuyệt. Hãy cùng thảo luận cách cải thiện giao tiếp từ xa trong nhóm ở buổi họp định kỳ tới.)

4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online.  


5. Kết luận 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Giải Quyết Hiểu Lầm Trong Nhóm Làm Việc Online.  

Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn. 

Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!