Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Thừa Nhận Vấn Đề.
Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựng và mẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 11: Thừa Nhận Vấn Đề, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!
>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 12: Tìm Điểm Chung.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Thừa Nhận Vấn Đề.
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 11
- Acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ – Thừa nhận, công nhận
- Admit /ədˈmɪt/ – Thừa nhận, chấp nhận
- Confess /kənˈfes/ – Thú nhận, thú tội
- Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ – Nhận ra, công nhận
- Own up /əʊn ʌp/ – Thừa nhận lỗi của mình
- Concede /kənˈsiːd/ – Thừa nhận, nhượng bộ
- Accept responsibility /əkˈsept rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Chấp nhận trách nhiệm
- Face the truth /feɪs ðə truːθ/ – Đối mặt với sự thật
- Come clean /kʌm kliːn/ – Thành thật thú nhận
- Be honest /biː ˈɒnɪst/ – Thành thật
- Reveal /rɪˈviːl/ – Tiết lộ, bộc lộ
- Disclose /dɪsˈkləʊz/ – Tiết lộ, để lộ
- Accept fault /əkˈsept fɔːlt/ – Chấp nhận lỗi
- Admit guilt /ədˈmɪt ɡɪlt/ – Thừa nhận tội lỗi
- Own responsibility /əʊn rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Nhận trách nhiệm
- Confession /kənˈfeʃən/ – Lời thú nhận
- Acknowledge mistake /əkˈnɒlɪdʒ mɪˈsteɪk/ – Thừa nhận sai lầm
- Come to terms with /kʌm tə tɜːmz wɪð/ – Chấp nhận thực tế
- Fess up /fes ʌp/ – Thú nhận (khẩu ngữ)
- Accept the consequences /əkˈsept ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/ – Chấp nhận hậu quả
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Thừa Nhận Vấn Đề.
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 11
2.1. Thừa nhận vấn đề & mở đầu cuộc thảo luận
- Let’s address the concerns openly and calmly
(Hãy cùng trao đổi về những lo ngại một cách cởi mở và bình tĩnh.) - I understand that there’s been a misunderstanding here.
(Tôi hiểu rằng đã có sự hiểu lầm ở đây.) - Thanks for bringing this to my attention—it’s important we discuss it.
(Cảm ơn bạn đã nêu vấn đề này – chúng ta cần thảo luận về nó.) - It seems there’s been some tension—let’s address it constructively.
(Có vẻ như có căng thẳng – hãy giải quyết nó một cách xây dựng.)
2.2. Thể hiện sự lắng nghe & đồng cảm
- Can you share your perspective so we can better understand?
(Bạn có thể chia sẻ quan điểm của mình để chúng ta hiểu nhau hơn không?) - I realize this has caused some frustration, and I want to resolve it.
(Tôi thấy điều này đã gây ra một số bực bội, và tôi muốn giải quyết nó.) - I hear that you’re upset about this, and I want to make things right.
(Tôi hiểu bạn đang không hài lòng về điều này, và tôi muốn khắc phục.) - It sounds like there are differing opinions; let’s explore those.
(Có vẻ như có những ý kiến khác biệt, hãy cùng tìm hiểu.) - I appreciate your honesty in expressing these concerns.
(Tôi đánh giá cao sự trung thực của bạn khi bày tỏ những lo ngại này.) - I want to ensure everyone feels heard and understood.
(Tôi muốn đảm bảo mọi người đều cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu.)
2.3. Tìm giải pháp & hướng đi tích cực
- Let’s pinpoint where things went wrong to prevent further issues.
(Hãy xác định chỗ sai sót để tránh vấn đề tương tự.) - We should clarify expectations to avoid confusion moving forward.
(Chúng ta nên làm rõ kỳ vọng để tránh hiểu lầm sau này.) - Let’s focus on the root cause of the problem.
(Hãy tập trung vào nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.) - It’s clear this issue has affected our work; let’s work through it together.
(Rõ ràng vấn đề này đã ảnh hưởng đến công việc, hãy cùng giải quyết.) - We all have the same goal in mind; let’s ensure we approach this positively.
(Tất cả chúng ta đều có cùng mục tiêu, hãy tiếp cận vấn đề một cách tích cực.)
3. Đoạn hội thoại minh họa
Anna (Manager): Let’s address the concerns openly and calmly.
(Hãy cùng trao đổi về những lo ngại một cách cởi mở và bình tĩnh.)
John (Team Leader): I understand that there’s been a misunderstanding here.
(Tôi hiểu rằng đã có sự hiểu lầm ở đây.)
Anna: Can you share your perspective so we can better understand?
(Bạn có thể chia sẻ quan điểm của mình để chúng ta hiểu nhau hơn không?)
John: I realize this has caused some frustration, and I want to resolve it.
(Tôi thấy điều này đã gây ra một số bực bội, và tôi muốn giải quyết nó.)
Anna: Thanks for bringing this to my attention—it’s important we discuss it.
(Cảm ơn bạn đã nêu vấn đề này – chúng ta cần thảo luận về nó.)
John: It sounds like there are differing opinions; let’s explore those.
(Có vẻ như có những ý kiến khác biệt, hãy cùng tìm hiểu.)
Anna: Let’s pinpoint where things went wrong to prevent further issues.
(Hãy xác định chỗ sai sót để tránh vấn đề tương tự.)
John: We should clarify expectations to avoid confusion moving forward.
(Chúng ta nên làm rõ kỳ vọng để tránh hiểu lầm sau này.)
Anna: I want to ensure everyone feels heard and understood.
(Tôi muốn đảm bảo mọi người đều cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu.)
John: We all have the same goal in mind; let’s ensure we approach this positively.
(Tất cả chúng ta đều có cùng mục tiêu, hãy tiếp cận vấn đề một cách tích cực.)
4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Thừa Nhận Vấn Đề.
5. Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Thừa Nhận Vấn Đề.
Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn.
Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh