Tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự: Cách mô tả tiền lương & phúc lợi bằng tiếng Anh

Trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, việc mô tả chính xác các khoản tiền lương, thù lao và phúc lợi là một phần thiết yếu trong nghiệp vụ quản trị nhân sự hiện đại. Đây không chỉ là yêu cầu về mặt chuyên môn, mà còn là yếu tố thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp hiệu quả của một nhân viên HR trong môi trường quốc tế.

Khi làm việc với đồng nghiệp nước ngoài, phỏng vấn ứng viên quốc tế hoặc xử lý tài liệu bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng thuật ngữ và mẫu câu liên quan đến lương, thưởng, phụ cấp và phúc lợi sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt đối tác.

Chính vì vậy, nếu bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hoặc mong muốn nâng cao năng lực chuyên môn, thì việc nắm chắc cách diễn đạt các yếu tố liên quan đến tiền lương và phúc lợi là điều không thể bỏ qua.

Trong bài viết này, Global Link Language sẽ hướng dẫn bạn cách mô tả rõ ràng và tự tin các nội dung quan trọng này bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, từ từ vựng, mẫu câu đến tình huống thực tế – giúp bạn vừa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, vừa nâng cao nghiệp vụ chuyên ngành một cách hiệu quả.

1. Từ vựng chủ đề tiền lương, thù lao và phúc lợi trong tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Trong lĩnh vực nhân sự, một trong những chủ đề bạn thường xuyên phải xử lý và trao đổi chính là tiền lương, thù lao và các chế độ phúc lợi cho nhân viên.

Đây là mảng không chỉ mang tính chuyên môn cao mà còn đòi hỏi bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Vậy làm sao để giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn khi nói về chủ đề này bằng tiếng Anh? Bí quyết đầu tiên là hãy nắm vững từ vựng cốt lõi thuộc chủ đề tiền lương – phúc lợi trong tiếng Anh ngành nhân sự.

Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng bạn cần biết, kèm ví dụ thực tế để dễ hình dung và áp dụng:

Từ vựng chủ đề tiền lương, thù lao và phúc lợi trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự chủ đề tiền lương, thù lao và phúc lợi 

1.1. Base Salary (Lương cơ bản)

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, “base salary” là một thuật ngữ cực kỳ phổ biến và cơ bản, đặc biệt trong các cuộc phỏng vấn, đàm phán lương hoặc soạn thảo hợp đồng lao động. Base salary chính là mức lương cố định mà nhân viên nhận được mỗi tháng, chưa bao gồm các khoản thưởng, phụ cấp hay phúc lợi khác.

Đây là phần không thể thiếu khi bạn nói về tiền lương trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, và việc sử dụng đúng thuật ngữ này sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ thực tế:

“Your base salary will be $2,000 per month.”
(Lương cơ bản của bạn là 2.000 USD/tháng).

Mặc dù là một từ vựng đơn giản, nhưng base salary lại xuất hiện rất thường xuyên trong công việc HR, từ bảng lương, hợp đồng lao động cho đến email trao đổi với ứng viên.

Vì vậy, nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đừng bỏ qua những từ đơn giản nhưng “đắt giá” như thế này nhé!

Gợi ý sử dụng trong thực tế:

  • Khi phỏng vấn: “Let’s discuss your base salary expectations.”

  • Khi soạn hợp đồng: “The base salary stated in this contract is subject to annual review.”

  • Khi viết email: “Please find below the details of your base salary and benefits.”

Việc nắm vững các thuật ngữ như base salary không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp quốc tế hoặc đối tác nước ngoài.

1.2. Bonus (Thưởng)

Bonus là khoản tiền thưởng mà nhân viên có thể nhận được dựa trên hiệu suất làm việc, thành tích cá nhân hoặc tập thể, hoặc vào những dịp đặc biệt như Tết, lễ, cuối năm.

Việc sử dụng chính xác từ bonus trong giao tiếp và văn bản chuyên ngành giúp bạn truyền đạt rõ ràng các chính sách đãi ngộ và xây dựng sự minh bạch trong quy trình nhân sự.

Ví dụ thực tế:

“We offer a performance bonus at the end of the year.”
(Chúng tôi có thưởng hiệu suất vào cuối năm).

Hoặc khi nhân viên có thắc mắc về cách tính thưởng, bạn có thể giải thích rõ hơn:

“The bonus depends on your KPI achievement.”
(Thưởng phụ thuộc vào mức độ hoàn thành KPI của bạn).

Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, bạn sẽ thường xuyên thấy từ bonus xuất hiện trong:

  • Chính sách phúc lợi nội bộ

  • Email thông báo thưởng

  • Thỏa thuận lao động

  • Bản đánh giá hiệu suất cuối năm

Gợi ý sử dụng trong thực tế:

  • “Employees may receive a holiday bonus depending on the company’s performance.”

  • “All bonuses are subject to approval by the HR department.”

  • “Please note that the bonus is not guaranteed and depends on annual reviews.”

Từ bonus không chỉ là kiến thức ngôn ngữ, mà còn là công cụ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận về chính sách lương – thưởng bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.

Việc thành thạo các thuật ngữ như vậy sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc HR quốc tế, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác khi làm việc với tài liệu tiếng Anh.

1.3. Commission (Hoa hồng)

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, commission là một thuật ngữ rất quen thuộc, đặc biệt khi bạn làm việc với bộ phận kinh doanh, bán hàng hoặc môi giới.

Đây là khoản thu nhập bổ sung, thường được tính dựa trên doanh số bán hàng mà nhân viên đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

Khác với base salary hay bonus, commission là phần thu nhập linh hoạt, thay đổi theo kết quả công việc. Việc nắm vững cách sử dụng từ này là cực kỳ cần thiết khi bạn phải giải thích chính sách lương thưởng cho nhân viên hoặc ghi rõ trong thỏa thuận lao động bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.

Ví dụ thực tế:

“The commission rate is 5% of total sales.”
(Tỷ lệ hoa hồng là 5% tổng doanh thu).

Khi muốn làm rõ thêm ý nghĩa của khoản này như một hình thức khuyến khích, bạn có thể nói:

“It’s a great incentive for high performers!”
(Đây là động lực lớn cho những người làm việc tốt!).

Gợi ý sử dụng trong công việc thực tế:

  • “Commission is paid monthly based on individual sales performance.”

  • “The HR department is revising the commission structure to attract top talent.”

  • “Our sales staff enjoy competitive base salaries plus commissions.”

Việc hiểu và sử dụng đúng từ commission không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng với nhân viên kinh doanh, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong các tài liệu, hợp đồng và chính sách bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, hãy chú ý đến những từ vựng vừa quen vừa dễ sai sót như thế này – vì chúng thường xuyên xuất hiện trong thực tế nhưng dễ bị dùng nhầm nếu không hiểu kỹ ngữ cảnh.

>>> XEM THÊM: Phát triển kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự với lộ trình học chuyên sâu

1.4. Allowance (Phụ cấp)

Trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, allowance là một từ vựng quan trọng, thường xuất hiện trong các chính sách đãi ngộ và hợp đồng lao động. Đây là khoản hỗ trợ tài chính ngoài lương cơ bản, thường áp dụng cho các chi phí như:

  • Phụ cấp đi lại (travel allowance)

  • Phụ cấp ăn trưa (meal allowance)

  • Phụ cấp nhà ở (housing allowance)

  • Phụ cấp điện thoại, xăng xe, công tác,…

Khoản allowance giúp người lao động trang trải các chi phí phát sinh trong quá trình làm việc, đồng thời thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đến phúc lợi nhân viên. Do đó, nắm vững cách sử dụng từ này là điều không thể thiếu khi bạn học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.

Ví dụ thực tế:

“You’ll receive a travel allowance of $100 monthly.”
(Bạn sẽ nhận phụ cấp đi lại 100 USD/tháng).

Và khi nhân viên thắc mắc về thuế, bạn có thể trả lời một cách chuyên nghiệp:

“Allowances are non-taxable in some cases.”
(Phụ cấp đôi khi không phải chịu thuế).

Gợi ý sử dụng trong môi trường làm việc:

  • “The housing allowance will be added to your monthly payroll.”

  • “We offer meal and transportation allowances as part of our benefits package.”

  • “Please check with Finance to confirm if this allowance is taxable.”

Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, bạn sẽ gặp từ allowance rất thường xuyên khi trao đổi về phúc lợi, xây dựng hợp đồng hoặc trả lời câu hỏi của nhân viên. Việc sử dụng đúng và linh hoạt từ vựng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc quốc tế.

Nếu bạn đang luyện tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, hãy đưa từ allowance vào danh sách ưu tiên – vì nó không chỉ phổ biến mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách truyền đạt chính sách nhân sự bằng tiếng Anh.

1.5. Benefits (Phúc lợi)

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, từ benefits đề cập đến các quyền lợi bổ sung mà nhân viên nhận được ngoài lương. Đây là phần cực kỳ quan trọng trong chính sách đãi ngộ, góp phần giữ chân và thu hút nhân tài.

Phúc lợi (benefits) thường bao gồm:

  • Bảo hiểm y tế (health insurance)

  • Nghỉ phép có lương (paid leave)

  • Hỗ trợ học phí (tuition reimbursement)

  • Khám sức khỏe định kỳ, gói tập gym, hỗ trợ chăm sóc con nhỏ,…

Ví dụ khi giới thiệu phúc lợi:

“Our benefits package includes health insurance and paid leave.”
(Gói phúc lợi của chúng tôi gồm bảo hiểm y tế và nghỉ phép có lương).

Giờ hãy tưởng tượng một tình huống thực tế: một nhân viên mới hỏi bạn trong buổi onboarding:

“What’s included in my compensation?”
(Mức lương của tôi bao gồm những gì?)

Thay vì lúng túng, bạn hãy tự tin trả lời bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như sau:

“Your compensation includes a base salary, a quarterly bonus, and some allowances like transportation and meals.”
(Lương của bạn gồm lương cơ bản, thưởng hàng quý và một số phụ cấp như đi lại, ăn uống).

Nghe chuyên nghiệp hơn hẳn đúng không? Đây chính là lý do vì sao việc học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ là học từ vựng, mà còn là luyện cách diễn đạt tự nhiên và chuẩn mực trong các tình huống thực tế.

Trong quá trình làm việc, bạn sẽ sử dụng từ benefits rất nhiều – từ việc viết tài liệu phúc lợi, trình bày gói đãi ngộ trong tuyển dụng, đến việc tư vấn cho nhân viên hiện tại. Nắm chắc từ này và cách sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn nâng tầm kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự một cách rõ rệt.

2. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề tiền lương trong công việc

Sau khi đã nắm vững các từ vựng quan trọng liên quan đến tiền lương, thưởng và phúc lợi, bước tiếp theo trong hành trình học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là thành thạo các mẫu câu giao tiếp thực tế.

Những câu hỏi và câu trả lời sau đây thường xuất hiện trong các buổi phỏng vấn, thương lượng lương, hoặc trong các cuộc họp liên quan đến quy trình trả lương và chính sách đãi ngộ.

Hãy cùng điểm qua một số mẫu câu thông dụng – bạn có thể học thuộc, luyện nói hoặc áp dụng ngay vào công việc thực tế:

  • “Can you explain the salary structure of this position?” 

        (Bạn có thể giải thích cấu trúc lương của vị trí này không?)

  • “What is included in the total compensation package?” 

        (Gói thù lao tổng cộng bao gồm những gì?)

  • “Is there a performance bonus based on our results?” 

        (Có thưởng hiệu suất dựa trên kết quả làm việc không?)

  • “How often are salaries reviewed in this company?” 

        (Lương ở công ty được xem xét lại bao lâu một lần?)

  • “Does the job offer overtime pay for extra hours?” 

        (Công việc này có trả tiền làm thêm giờ không?)

  • “Are there any additional benefits besides the base salary?” 

        (Ngoài lương cơ bản, có phúc lợi bổ sung nào không?)

  • “What’s the commission rate for achieving sales targets?” 

        (Tỷ lệ hoa hồng khi đạt mục tiêu bán hàng là bao nhiêu?)

  • “When can I expect my first paycheck after starting?” 

        (Tôi sẽ nhận lương đầu tiên khi nào sau khi bắt đầu làm việc?)

  • “Is the salary negotiable based on experience?” 

        (Lương có thể thương lượng dựa trên kinh nghiệm không?)

  • “How does the company handle pay raises for employees?” 

        (Công ty xử lý việc tăng lương cho nhân viên như thế nào?)

Chỉ cần bạn luyện nói các mẫu câu này thường xuyên và đặt vào ngữ cảnh công việc thực tế, bạn sẽ dần tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đặc biệt là khi thảo luận về tiền lương và phúc lợi – những chủ đề nhạy cảm nhưng rất quan trọng.

Đây cũng là phần không thể thiếu nếu bạn muốn phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đặc biệt nếu bạn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc công ty đa quốc gia.

Hãy cùng xem video YouTube dưới đây để khám phá rõ nét hơn chủ đề tiền lương, thù lao và phúc lợi trong ngành nhân sự!

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự với video giới thiệu về các kiểu lương và thù lao 

>>> XEM THÊM: Cẩm nang từ A-Z học tiếng anh chuyên ngành nhân sự cho dân HR

3. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề phúc lợi trong công việc

Trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, việc thảo luận về phúc lợi (benefits) là một kỹ năng không thể thiếu. Việc truyền đạt rõ ràng các chính sách phúc lợi không chỉ giúp nhân viên hiểu quyền lợi của mình mà còn thể hiện sự minh bạch, chuyên nghiệp và quan tâm của doanh nghiệp.

Dưới đây là 10 mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự mà bạn có thể sử dụng trong công việc hàng ngày, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc phỏng vấn ứng viên:

  • “Does the company provide health insurance for employees?” 

        (Công ty có cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên không?)

  • “Are there any paid leave benefits included in the package?” 

        (Gói phúc lợi có bao gồm nghỉ phép có lương không?)

  • “What kind of retirement plan does the company offer?” 

        (Công ty cung cấp kế hoạch hưu trí nào?)

  • “Is there a transportation allowance for commuting?” 

        (Có trợ cấp đi lại cho việc di chuyển không?)

  • “Do employees receive training and development opportunities?” 

        (Nhân viên có được tham gia các cơ hội đào tạo và phát triển không?)

  • “Are there wellness programs available for staff?” 

        (Có chương trình chăm sóc sức khỏe cho nhân viên không?)

  • “Does the company offer flexible working hours as a benefit?” 

        (Công ty có cung cấp giờ làm việc linh hoạt như một phúc lợi không?)

  • “What childcare support is available for working parents?” 

        (Có hỗ trợ trông trẻ nào cho các phụ huynh đi làm không?)

  • “Are there discounts or perks for employees on company products?” 

        (Nhân viên có được giảm giá hoặc ưu đãi khi mua sản phẩm của công ty không?)

  • “How does the company handle annual leave entitlement?” 

        (Công ty xử lý quyền nghỉ phép hàng năm như thế nào?)

Luyện tập các mẫu câu này trong tình huống mô phỏng, như giới thiệu phúc lợi cho nhân viên mới, trao đổi với ứng viên trong buổi phỏng vấn.

Kết hợp các mẫu câu với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như allowance, benefit, wellness, entitlement,… để tăng cường phản xạ giao tiếp.

Nếu bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đây là một phần tuyệt vời để thực hành giao tiếp chuyên sâu, nâng cao sự tự tin khi xử lý các tình huống liên quan đến quyền lợi nhân viên.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ là học lý thuyết – mà là luyện sử dụng mỗi ngày. Chỉ cần bạn kiên trì luyện tập những mẫu câu thực tế như trên, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo giao tiếp bằng tiếng Anh nhân sự, đặc biệt là trong chủ đề phúc lợi – một mảng nhạy cảm nhưng cực kỳ quan trọng trong HR.

4. Tổng hợp từ vựng về tiền lương, phúc lợi trong tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự

Để giao tiếp chuyên nghiệp và xử lý tốt các tình huống trong công việc, người làm HR nhất định phải nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đặc biệt là trong chủ đề tiền lương và phúc lợi.

Việc hiểu và sử dụng chính xác những từ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn tăng sự tự tin khi trao đổi với đồng nghiệp quốc tế, nhà quản lý hay ứng viên nước ngoài.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng liên quan đến tiền lương, thưởng và phúc lợi, kèm theo nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học hơn:

4.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự về lương và tiền lương

  • Pay rate /peɪ reɪt/ – Mức lương
  • Starting salary /ˈstɑːrtɪŋ ˈsæləri/ – Lương khởi điểm
  • Compensation /ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ – Lương bổng
  • Going rate / Wage / Prevailing rate /ɡoʊɪŋ reɪt/ /weɪdʒ/ /prɪˈveɪlɪŋ reɪt/ – Lương hiện hành
  • Gross salary /ɡroʊs ˈsæləri/ – Tổng lương (chưa trừ)
  • Net salary /nɛt ˈsæləri/ – Lương thực nhận
  • Non-financial compensation /nɒn faɪˈnænʃəl ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ – Lương đãi ngộ phi tài chính
  • Pay /peɪ/ – Trả lương
  • Pay grades /peɪ ɡreɪdz/ – Hạng lương
  • Pay scale /peɪ skeɪl/ – Mức lương
  • Pay ranges /peɪ ˈreɪndʒɪz/ – Bậc lương
  • Payroll / Pay sheet /ˈpeɪroʊl/ /peɪ ʃiːt/ – Bảng lương
  • Payday /ˈpeɪdeɪ/ – Ngày trả lương
  • Pay-slip /ˈpeɪslɪp/ – Phiếu lương
  • Salary advances /ˈsæləri ədˈvænsɪz/ – Lương tạm ứng
  • Wage /weɪdʒ/ – Tiền công nhật
  • Pension /ˈpɛnʃən/ – Lương hưu
  • Benchmark job /ˈbɛnʧˌmɑːrk ʤɑːb/ – Công việc chuẩn
  • Income /ˈɪnkʌm/ – Thu nhập
  • 100 percent premium payment /wʌn ˈhʌndrəd pɚˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt/ – Trả lương 100%
  • Adjusting pay rates /əˈdʒʌstɪŋ peɪ reɪts/ – Điều chỉnh lương
  • Emerson efficiency bonus payment /ˈɛmɚsən ɪˈfɪʃənsi ˈboʊnəs ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo hiệu năng làm việc
  • Gain sharing payment or the Halsey premium plan /ɡeɪn ˈʃɛrɪŋ ˈpeɪmənt/ /ðə ˈhɔːlsi ˈpriːmiəm plæn/ – Lương chia theo tỷ lệ tiền thưởng
  • Gantt task and bonus payment /ɡænt tæsk ənd ˈboʊnəs ˈpeɪmənt/ – Trả lương cơ bản + tiền thưởng
  • Group incentive plan / Group incentive payment /ɡruːp ɪnˈsɛntɪv plæn/ /ɡruːp ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo nhóm
  • Incentive payment /ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ – Trả lương khuyến khích
  • Individual incentive payment /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ – Trả lương cá nhân
  • Job pricing /ʤɑːb ˈpraɪsɪŋ/ – Ấn định mức lương phải trả
  • Annual adjustment /ˈænjuəl əˈdʒʌstmənt/ – Điều chỉnh hằng năm
  • Payment for time not worked /ˈpeɪmənt fɔːr taɪm nɑːt wɜːrkt/ – Trả lương cho thời gian không làm việc
  • Piecework payment /ˈpiːswɜːrk ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo sản phẩm
  • Time payment /taɪm ˈpeɪmənt/ – Trả lương theo thời gian

4.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự về chế độ phúc lợi

  • Allowances /əˈlaʊ.ənsɪz/ – Phụ cấp
  • Apprenticeship training /əˈprɛn.tɪs.ʃɪp ˈtreɪ.nɪŋ/ – Đào tạo học nghề
  • Annual leave /ˈæn.ju.əl liːv/ – Nghỉ thường niên
  • Absent from work /ˈæb.sənt frɒm wɜːrk/ – Tạm vắng mặt ở chỗ làm
  • Award / Gratification / Bonus /əˈwɔːrd/ /ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/ /ˈboʊ.nəs/ – Tiền thưởng
  • Benefits /ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Phúc lợi, lợi ích
  • Compensation /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ – Đền bù
  • Compensation equity /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən ˈɛkwɪti/ – Bình đẳng về lương và đãi ngộ
  • Commission /kəˈmɪʃ.ən/ – Hoa hồng
  • Collective agreement /kəˈlɛk.tɪv əˈɡriː.mənt/ – Thỏa ước tập thể
  • Cost of living /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ – Chi phí sinh hoạt
  • Death in service compensation /dɛθ ɪn ˈsɜːr.vɪs ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ – Bồi thường tử tuất
  • Education assistance /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən əˈsɪs.təns/ – Trợ cấp giáo dục
  • Early retirement /ˈɜːr.li rɪˈtaɪər.mənt/ – Nghỉ hưu sớm
  • Family benefits /ˈfæm.ɪ.li ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Phúc lợi gia đình
  • Hazard pay /ˈhæz.ərd peɪ/ – Trợ cấp nguy hiểm
  • Holiday leave /ˈhɒl.ɪ.deɪ liːv/ – Nghỉ lễ có lương
  • Labor agreement /ˈleɪ.bər əˈɡriː.mənt/ – Thỏa ước lao động
  • Layoff /ˈleɪ.ɒf/ – Sa thải
  • Leave / Leave of absence /liːv/ /liːv əv ˈæb.səns/ – Nghỉ phép
  • Life insurance /laɪf ɪnˈʃʊə.rəns/ – Bảo hiểm nhân thọ
  • Maternity leave /məˈtɜːr.nɪ.ti liːv/ – Nghỉ chế độ thai sản
  • Medical benefits /ˈmɛd.ɪ.kəl ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Khoản trợ cấp y tế
  • Moving expenses /ˈmuː.vɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ – Chi phí đi lại
  • Outstanding staff /aʊtˈstæn.dɪŋ stæf/ – Nhân viên xuất sắc
  • Paid absences /peɪd ˈæb.sənsɪz/ – Vắng mặt có lương
  • Paid leave /peɪd liːv/ – Nghỉ phép có lương
  • Physical examination /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛɡ.zæ.mɪˈneɪ.ʃən/ – Khám sức khỏe
  • Premium pay /ˈpriː.mi.əm peɪ/ – Trợ cấp độc hại
  • Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ – Thăng chức
  • Retire /rɪˈtaɪər/ – Nghỉ hưu
  • Severance pay /ˈsɛv.rəns peɪ/ – Trợ cấp bất khả kháng (cắt giảm biên chế, đám cưới,…)
  • Sick leaves /sɪk liːvz/ – Nghỉ phép ốm đau được trả lương
  • Social assistance /ˈsoʊ.ʃəl əˈsɪs.təns/ – Trợ cấp xã hội
  • Social security /ˈsoʊ.ʃəl sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ – An sinh xã hội
  • Services and benefits /ˈsɜːr.vɪ.sɪz ənd ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Dịch vụ và phúc lợi
  • Travel benefits /ˈtræv.əl ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Trợ cấp du lịch
  • Unemployment benefits /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt ˈbɛn.ɪ.fɪts/ – Trợ cấp thất nghiệp
  • Worker’s compensation /ˈwɜːr.kərz ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ – Bồi thường lao động (ốm đau, tai nạn giao thông,…)

>>> XEM THÊM: 600 Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự Mà HR Nhất Định Cần Phải Biết

5. Kết luận

Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ đơn giản là ghi nhớ từ vựng hay mẫu câu, mà còn là một hành trình nâng cao kỹ năng giao tiếp, thể hiện sự chuyên nghiệp và sẵn sàng hội nhập trong môi trường làm việc hiện đại.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã phần nào hình dung được cách sử dụng tiếng Anh để nói về tiền lương, thù lao và phúc lợi – một trong những chủ đề quan trọng nhất trong công việc nhân sự. Dù mới bắt đầu hay đã từng học qua, bạn hoàn toàn có thể rèn luyện và nâng cao trình độ tiếng Anh ngành nhân sự từng ngày.

Nếu bạn chưa từng thử diễn đạt các tình huống nhân sự bằng tiếng Anh, hãy bắt đầu từ những điều đơn giản nhất – đặt câu với từ vựng bạn vừa học, luyện nói lại các mẫu câu trong bài, hoặc viết một đoạn email liên quan đến tiền lương/phúc lợi. Chỉ cần 30 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tuần.

Khóa học tiếng Anh nhân sự

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Global Link Language

Để rút ngắn thời gian học và đi đúng hướng, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Global Link Language – chương trình được thiết kế chuyên biệt cho người làm HR bận rộn.

Tại sao nên chọn khóa học này?

  • Lộ trình bài bản, phù hợp với mọi trình độ

  • Tập trung vào thực hành thực tế, không dàn trải lý thuyết

  • Tình huống mô phỏng sát công việc HR, giúp bạn ứng dụng ngay sau mỗi buổi học

  • Học linh hoạt, tiết kiệm thời gian nhưng vẫn hiệu quả

Chúc bạn sớm làm chủ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, tự tin giao tiếp và ghi dấu ấn trong lĩnh vực nhân sự hiện đại!

Đừng đợi đến khi “rảnh” mới bắt đầu – bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay, từ chính những gì đã học trong bài viết này!

Xem thêm ngay các khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự tại Global Link Language:

Khóa học tiếng Anh chuyên sâu ngành Nhân sự (elementary) hot nhất 2025

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (Intermediate) hot nhất 2025

Về chúng tôi

Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Mail: globallinklanguage@gmail.com
  • Fanpage:

+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

+ Tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!