Từ vựng về tiền lương trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với những người làm HR.

Đặc biệt, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến tiền lương và chế độ đãi ngộ giúp bạn giao tiếp chính xác, chuyên nghiệp hơn với ứng viên, đồng nghiệp, cấp trên cũng như đối tác quốc tế.

Việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về lương thưởng không chỉ hỗ trợ quá trình soạn thảo hợp đồng, quản lý bảng lương, mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh trong công việc.

Khi hiểu rõ các khái niệm như gross salary, net salary, payroll, bonus, allowance, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế, từ phỏng vấn, báo cáo đến đàm phán chế độ với nhân viên.

Trong bài viết này, Global Link Language sẽ cùng bạn khám phá những từ vựng tiếng Anh nhân sự quan trọng nhất về tiền lương, kèm theo ví dụ thực tế để bạn có thể ứng dụng ngay trong công việc hằng ngày.

Đây sẽ là nền tảng giúp bạn trở thành một chuyên viên nhân sự chuyên nghiệp, tự tin hội nhập môi trường quốc tế.

1. Tại sao học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự lại quan trọng?

Trong lĩnh vực nhân sự hiện đại, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự đóng vai trò như một chiếc chìa khóa để bạn xử lý công việc một cách chuyên nghiệp.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến tiền lương, phúc lợi và các chính sách đãi ngộ không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, mà còn khẳng định năng lực trong mắt cấp quản lý và đối tác quốc tế.

Lý do cần học từ vựng về tiền lương trong tiếng Anh ngành nhân sự:

  • Giao tiếp mạch lạc và chuyên nghiệp: Khi sử dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trong báo cáo hay cuộc họp, bạn sẽ thể hiện sự tự tin và tính chuyên nghiệp, tạo dựng niềm tin với đồng nghiệp cũng như ban lãnh đạo.

  • Hiểu rõ các yếu tố liên quan đến phúc lợi: Kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp bạn nắm vững các khái niệm về lương thưởng, bảo hiểm, phụ cấp và các chính sách đãi ngộ, từ đó hỗ trợ công ty trong việc đưa ra những quyết định hợp lý và công bằng.

  • Tự tin trong đàm phán và thuyết trình: Khi tham gia các cuộc họp liên quan đến lương thưởng hoặc phúc lợi nhân viên, việc thành thạo tiếng Anh nhân sự giúp bạn truyền tải ý tưởng rõ ràng, thuyết phục hơn, đồng thời hạn chế tối đa những hiểu lầm không đáng có.

Nói cách khác, việc học tiếng Anh ngành nhân sự và đặc biệt là từ vựng liên quan đến tiền lương chính là nền tảng để bạn phát triển sự nghiệp, tăng hiệu quả công việc và dễ dàng hội nhập vào môi trường toàn cầu.

>>> XEM THÊM: Phát triển kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự với lộ trình học chuyên sâu

2. Từ vựng về tiền lương trong chuyên ngành nhân sự

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến tiền lương trong lĩnh vực nhân sự mà bạn cần ghi nhớ. Những từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả với các bộ phận khác trong công ty, giúp nâng cao khả năng quản lý và giải quyết các vấn đề liên quan đến lương thưởng một cách chuyên nghiệp.

  • Compensation: Lương bổng
  • Going rate/ Wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
  • Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
  • Income: Thu nhập
  • Net salary: Lương thực nhận
  • Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
  • Pay: Trả lương
  • Salary advances: Lương tạm ứng

Từ vựng về tiền lương

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương

>>> XEM THÊM: 600 Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự Mà HR Nhất Định Cần Phải Biết

3. Cách sử dụng đúng các từ vựng về tiền lương trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Việc học thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là bước khởi đầu, nhưng quan trọng hơn cả là bạn cần biết cách áp dụng chúng vào đúng bối cảnh công việc.

Khi sử dụng chính xác các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, đặc biệt là các từ liên quan đến tiền lương và phúc lợi, bạn không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp quá trình giao tiếp trong môi trường quốc tế trở nên rõ ràng, hiệu quả hơn.

3.1. Salary

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, “Salary” là một trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất.

Thuật ngữ này dùng để chỉ mức lương cố định mà nhân viên nhận được hàng tháng, không thay đổi theo số giờ làm việc, mà phụ thuộc vào chức vụ, kinh nghiệm và thỏa thuận hợp đồng.

Hiểu và sử dụng đúng từ Salary trong tiếng Anh nhân sự giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong các cuộc trao đổi với đồng nghiệp và cấp trên quốc tế, đặc biệt trong quá trình xây dựng chính sách đãi ngộ hay thương lượng hợp đồng.

Đây cũng là một trong những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng khi soạn thảo văn bản, hợp đồng lao động hoặc báo cáo liên quan đến tiền lương.

Ví dụ minh họa:

  • “The employee’s salary is paid monthly, and the amount is determined based on their experience and position.”
    (Mức lương của nhân viên được trả hàng tháng, và số tiền sẽ được xác định dựa trên kinh nghiệm và chức vụ của họ.)

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Salary không chỉ giúp bạn dễ dàng xử lý các công việc liên quan đến tiền lương, mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp khi làm việc trong môi trường đa quốc gia.

3.2. Bonus

Bonus là một trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng, dùng để chỉ khoản tiền thưởng mà nhân viên nhận được ngoài mức lương cơ bản (Salary).

Khoản thưởng này thường được trao dựa trên hiệu suất cá nhân, kết quả kinh doanh của công ty, hoặc các dịp đặc biệt như cuối năm.

Việc nắm rõ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Bonus giúp bạn:

  • Hiểu chính xác các chính sách phúc lợi và chế độ đãi ngộ trong công ty.

  • Giao tiếp mạch lạc và chuyên nghiệp với đối tác hoặc đồng nghiệp quốc tế khi bàn về lương thưởng.

  • Trình bày, thương lượng hoặc báo cáo rõ ràng về quyền lợi của nhân viên bằng tiếng Anh nhân sự.

Ví dụ minh họa:

  • “Employees are eligible for an annual bonus based on their performance.”
    (Nhân viên đủ điều kiện nhận thưởng hàng năm dựa trên hiệu suất làm việc.)

Trong môi trường đa quốc gia, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Bonus không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi tham gia vào các buổi họp, đàm phán hoặc báo cáo về chế độ lương thưởng.

3.3. Commission

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, Commission là một trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng, thường được dùng để chỉ khoản tiền hoa hồng mà nhân viên nhận được khi đạt chỉ tiêu hoặc hoàn thành một mục tiêu kinh doanh cụ thể.

Thuật ngữ này phổ biến nhất trong lĩnh vực bán hàng (sales), bất động sản (real estate), hay dịch vụ tài chính.

Ý nghĩa của Commission trong tiếng Anh nhân sự

  • Tạo động lực làm việc: Commission là một phần quan trọng trong cơ chế đãi ngộ, khuyến khích nhân viên bán hàng nỗ lực nhiều hơn.

  • Công cụ đo hiệu quả: Các công ty thường dùng Commission như một chỉ số để đánh giá năng lực và hiệu suất của nhân viên.

  • Tính minh bạch: Khi hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự này, bạn dễ dàng đọc và giải thích các chính sách lương thưởng quốc tế.

Ví dụ minh họa

  • “Sales representatives earn a commission on each sale they complete.”
    (Nhân viên bán hàng kiếm được hoa hồng từ mỗi giao dịch họ hoàn thành.)

  • “The company offers a high commission rate to motivate its sales team.”
    (Công ty đưa ra mức hoa hồng cao để tạo động lực cho đội ngũ bán hàng.)

Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Commission giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong các buổi họp, báo cáo lương thưởng và đặc biệt là khi làm việc trong môi trường đa quốc gia.

3.4. Allowance

Allowance thường được dùng để chỉ các khoản trợ cấp mà doanh nghiệp chi trả cho nhân viên ngoài mức lương cơ bản.

Đây có thể là trợ cấp đi lại (travel allowance), trợ cấp ăn trưa (meal allowance), trợ cấp công tác (business trip allowance), hoặc các khoản hỗ trợ khác liên quan đến phúc lợi nhân viên.

Ý nghĩa của Allowance trong tiếng Anh nhân sự

  • Hỗ trợ chi phí cho nhân viên: Các khoản Allowance giúp nhân viên giảm bớt gánh nặng tài chính trong quá trình làm việc.

  • Gia tăng phúc lợi: Đây là một phần quan trọng trong chính sách nhân sự nhằm giữ chân nhân tài.

  • Nâng cao tính minh bạch: Việc hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự này giúp bạn dễ dàng đọc và giải thích các chính sách lương – thưởng quốc tế.

Ví dụ minh họa

  • “Employees receive a travel allowance when working on business trips.”
    (Nhân viên nhận trợ cấp đi lại khi công tác.)

  • “The company provides a monthly meal allowance for all staff.”
    (Công ty cấp trợ cấp ăn trưa hàng tháng cho toàn bộ nhân viên.)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Allowance sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các tài liệu nhân sự, đàm phán phúc lợi với nhân viên, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.

3.5. Gross Salary vs. Net Salary

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, hai khái niệm “Gross Salary” và “Net Salary” là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cơ bản mà bất kỳ chuyên viên HR nào cũng cần nắm vững.

Đây là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng lao động, bảng lương cũng như trong các buổi trao đổi về chính sách lương thưởng.

Gross Salary – Lương gộp

  • Gross Salary là tổng mức lương trước khi trừ đi các khoản bắt buộc như thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các khoản khấu trừ khác.

  • Đây là con số mà công ty cam kết trả cho nhân viên, thường được ghi rõ trong hợp đồng lao động.

Net Salary – Lương thực nhận

  • Net Salary là mức lương mà nhân viên thực tế được nhận sau khi đã khấu trừ toàn bộ thuế và bảo hiểm.

  • Đây chính là số tiền nhân viên mang về hàng tháng, vì vậy thường được quan tâm nhiều hơn khi trao đổi trực tiếp với người lao động.

Ý nghĩa trong tiếng Anh nhân sự

Việc phân biệt Gross Salary và Net Salary giúp HR:

  • Giải thích rõ ràng cơ cấu lương cho nhân viên.

  • Tránh nhầm lẫn hoặc tranh chấp về lương trong hợp đồng.

  • Nâng cao tính minh bạch và sự tin tưởng trong quản lý nhân sự.

Ví dụ minh họa

  • “The gross salary is $3,000, but the net salary after tax deductions is $2,400.”
    (Mức lương gross là 3.000 USD, nhưng lương net sau khi trừ thuế là 2.400 USD.)

  • “HR should always clarify the difference between gross salary and net salary during the hiring process.”
    (Bộ phận nhân sự nên luôn giải thích rõ sự khác biệt giữa lương gross và lương net trong quá trình tuyển dụng.)

Việc thành thạo thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Gross SalaryNet Salary không chỉ giúp bạn hiểu chính xác các điều khoản trong hợp đồng mà còn hỗ trợ quá trình thương lượng, đảm bảo quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động.

3.6. Overtime Pay

Overtime Pay khái niệm liên quan trực tiếp đến quyền lợi của người lao động và thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng, bảng lương hay quy định công ty.

Định nghĩa Overtime Pay

  • Overtime Pay chỉ khoản tiền lương làm thêm giờ, được trả cho nhân viên khi họ làm việc vượt quá số giờ quy định trong hợp đồng lao động.

  • Đây là yếu tố giúp đảm bảo công bằng, đồng thời khuyến khích nhân viên hoàn thành công việc khẩn cấp hoặc các dự án đặc biệt.

Ý nghĩa trong tiếng Anh nhân sự

Khi làm việc trong bộ phận HR, việc sử dụng thành thạo thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Overtime Pay sẽ giúp bạn:

  • Giải thích rõ ràng chế độ lương thưởng cho nhân viên.

  • Soạn thảo hợp đồng lao động minh bạch, tuân thủ luật lao động quốc tế.

  • Giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia.

Ví dụ minh họa

  • “Employees will receive overtime pay for any work done beyond their regular working hours.”
    (Nhân viên sẽ nhận tiền lương làm thêm cho bất kỳ công việc nào vượt qua giờ làm việc thông thường.)

  • “The HR department must ensure overtime pay policies comply with local labor laws.”
    (Bộ phận nhân sự phải đảm bảo chính sách trả lương làm thêm giờ tuân thủ luật lao động địa phương.)

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Overtime Pay không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế mà còn tăng tính chuyên nghiệp khi xử lý các vấn đề liên quan đến tiền lương và quyền lợi người lao động.

3.7. Pay Raise

Trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, khái niệm “Pay Raise” được sử dụng để chỉ việc tăng lương cho nhân viên dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như hiệu suất công việc, thâm niên, thành tích cá nhân hoặc thỏa thuận giữa nhân viên và doanh nghiệp.

Đây là một trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các hợp đồng lao động, chính sách đãi ngộ và các buổi đánh giá định kỳ.

Ý nghĩa của Pay Raise trong quản trị nhân sự

  • Pay Raise không chỉ là sự ghi nhận nỗ lực và thành tích làm việc của nhân viên, mà còn là công cụ giữ chân và khích lệ nhân sự.

  • Trong môi trường quốc tế, việc sử dụng chính xác thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Pay Raise giúp HR dễ dàng truyền đạt chính sách đến nhân viên và đối tác.

  • Đây cũng là yếu tố then chốt để tạo ra sự minh bạch, công bằng trong hệ thống lương thưởng của công ty.

Ví dụ minh họa

  • “The company announced a pay raise for all employees based on their annual performance review.”
    (Công ty thông báo tăng lương cho tất cả nhân viên dựa trên đánh giá hiệu suất hàng năm.)

  • “Negotiating a pay raise requires clear evidence of your contributions and achievements.”
    (Đàm phán tăng lương đòi hỏi phải có bằng chứng rõ ràng về những đóng góp và thành tích của bạn.)

Ứng dụng thực tế trong công việc HR

Khi làm việc trong ngành nhân sự, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như Pay Raise sẽ giúp bạn:

  • Soạn thảo chính sách lương thưởng chuyên nghiệp.

  • Giao tiếp hiệu quả hơn trong các buổi phỏng vấn, đánh giá hiệu suất.

  • Thuyết phục cấp quản lý hoặc ban giám đốc trong việc đề xuất điều chỉnh lương.

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ Pay Raise cùng với các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự khác sẽ giúp bạn làm việc tự tin hơn, xử lý các vấn đề về lương thưởng một cách chuyên nghiệp và nâng cao vị thế trong môi trường công sở quốc tế.

>>> XEM THÊM: Cẩm nang từ A-Z học tiếng anh chuyên ngành nhân sự cho dân HR

4. Khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự: Giải pháp giúp bạn sử dụng từ vựng hiệu quả

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học và áp dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, một khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự có thể là giải pháp lý tưởng giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

4.1. Tại sao nên tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?

Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp bạn nắm vững từ vựng liên quan đến tiền lương và cách sử dụng chúng trong các tình huống công việc thực tế.

Bạn sẽ tìm hiểu chi tiết về các thuật ngữ phổ biến trong ngành như “salary”, “bonus”, “compensation package”, và cách áp dụng chính xác trong giao tiếp và văn bản chuyên ngành. Nhờ vậy, bạn không chỉ ghi nhớ mà còn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Không chỉ học từ vựng, bạn còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế. Thông qua các bài tập thực hành, bạn sẽ học cách đàm phán về tiền lương, trao đổi về các chế độ đãi ngộ, và giải quyết các tình huống liên quan đến chính sách lương thưởng một cách chuyên nghiệp bằng tiếng Anh.

tại sao nên tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân SỰ?

Tại sao nên tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?

Khóa học không chỉ giúp bạn áp dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày mà còn mở ra cơ hội hợp tác hiệu quả với các đối tác và đồng nghiệp quốc tế trong các cuộc thảo luận về tiền lương và các vấn đề liên quan đến nhân sự.

Một điểm đặc biệt của các khóa học này là việc đưa các tình huống công việc thực tế vào giảng dạy. Bạn sẽ được mô phỏng các cuộc họp về chính sách lương thưởng, đàm phán tiền lương trong các hợp đồng lao động, hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến chế độ đãi ngộ trong đội nhóm, từ đó giúp bạn tự tin giải quyết các vấn đề tiền lương bằng tiếng Anh trong môi trường làm việc thực tế.

>>> XEM THÊM: Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự ở đâu tốt?

4.2. Học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Global Link Language

Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình đào tạo chuyên sâu về tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, thì Global Link Language chính là lựa chọn phù hợp để bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và nghiệp vụ nhân sự trong môi trường quốc tế.

Học chuyên sâu – Ứng dụng ngay vào công việc

Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Global Link Language không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, mà còn hướng dẫn bạn cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế:

  • Thương lượng lương với ứng viên trong phỏng vấn.

  • Viết báo cáo tiền lương cho ban lãnh đạo.

  • Trao đổi với đối tác quốc tế về chế độ đãi ngộ và phúc lợi.

Bạn sẽ được học và luyện tập trực tiếp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến lương, thưởng, phụ cấp, bảo hiểm… để có thể sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.

Giảng viên và phương pháp giảng dạy hiện đại

Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của Global Link Language không chỉ am hiểu tiếng Anh nhân sự mà còn có nền tảng thực tế trong lĩnh vực quản trị nhân sự. Nhờ đó, mỗi buổi học đều mang tính thực hành cao, giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng ngay trong bối cảnh công việc.

Ngoài ra, phương pháp dạy tại Global Link kết hợp giữa:

  • Video mô phỏng tình huống công sở.

  • Bài tập phản xạ ngôn ngữ.

  • Ứng dụng công nghệ học tập thông minh.

Điều này mang lại cho học viên trải nghiệm học tập linh hoạt, dễ tiếp thu và hiệu quả vượt trội.

Giá trị mà học viên nhận được

Khi tham gia khóa học, bạn sẽ:

  • Thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến lương thưởng.

  • Tự tin giao tiếp và xử lý công việc với đồng nghiệp, ứng viên và đối tác quốc tế.

  • Tăng năng lực chuyên môn, tạo lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp nhân sự.

Với Global Link Language, việc học tiếng Anh ngành nhân sự trở nên gần gũi, thực tiễn và mang lại hiệu quả bền vững.

Xem thêm các khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Global Link Language: 

Khóa học tiếng Anh chuyên sâu ngành Nhân sự (elementary) hot nhất 2025

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự (Intermediate) hot nhất 2025

5. Kết luận

Trong môi trường làm việc toàn cầu ngày nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành nhân sự đặc biệt là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến tiền lương, phúc lợi và chế độ đãi ngộ là yếu tố then chốt giúp bạn phát triển sự nghiệp.

Khi sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, bạn không chỉ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong từng báo cáo, cuộc họp và thương lượng.

Việc học và áp dụng thành công tiếng Anh nhân sự vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn:

  • Giao tiếp rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác quốc tế.

  • Hiểu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tiền lương, thưởng và phúc lợi trong doanh nghiệp.

  • Tăng tính cạnh tranh và khả năng thăng tiến trong sự nghiệp nhân sự.

Nếu bạn muốn đi xa hơn, việc tham gia một khóa học tiếng Anh ngành nhân sự chuyên sâu sẽ mang lại cho bạn nền tảng vững chắc, giúp rèn luyện cả ngôn ngữ lẫn kỹ năng ứng dụng thực tế.

Đây chính là bước đệm quan trọng để bạn đạt được sự tự tin, chuyên nghiệp và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới trong tương lai.

Hãy coi việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự như một khoản đầu tư dài hạn, mang lại lợi ích thiết thực và bền vững cho sự nghiệp của bạn.

Xem thêm các khoá học khác tại GLobal Link Language:

Khoá học tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Khoá học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Khoá học tiếng Anh giao tiếp online

Khoá học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Về chúng tôi

Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Mail: globallinklanguage@gmail.com
  • Fanpage: 

+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

+ Tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!