Bạn đang háo hức cho chuyến du lịch mơ ước, nhưng khả năng giao tiếp tiếng Anh khiến bạn lo lắng? Đừng để rào cản ngôn ngữ làm gián đoạn hành trình đầy thú vị của mình! Hãy cùng Global Link Language tìm hiểu các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong du lịch tại bài viết này để tự tin nói chuyện với người nước ngoài, giúp chuyến đi thuận lợi, mở ra cơ hội trải nghiệm nhiều điều mới mẻ và đáng nhớ nhé!
I. Các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch tại sân bay
Tại sân bay, bạn có thể gặp nhiều tình huống như làm thủ tục check-in, kiểm tra an ninh, hỏi đường, các tình huống khẩn cấp. Mỗi tình huống yêu cầu giao tiếp rõ ràng và lịch sự với nhân viên sân bay hoặc hành khách khác.
Dưới đây là một số tình huống và các câu tiếng anh thông dụng khi đi du lịch để giao tiếp tại sân bay.
1.1 Buying a ticket: Mua vé
Khi bạn đến quầy vé bạn sẽ cần cung cấp thông tin về chuyến đi của mình. Dưới đây là các câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch trong tình huống đặt vé.
Mẫu câu | Ý Nghĩa |
I’d like to reserve three seats to the U.S | Tôi muốn đặt 3 chỗ đến Mỹ |
Will that be one way or round trip? | Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi? |
How much is a round trip ticket? | Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền? |
Will you pay by cash or by credit card? | Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
1.2 Check-in: Tại quầy làm thủ tục
Khi làm thủ tục check-in tại quầy, nhân viên sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin về chuyến bay và hành lý. Nhân viên sẽ hỏi những nội dung liên quan đến vé, hộ chiếu, chỗ ngồi và các yêu cầu khác. Dưới đây là các câu tiếng anh thông dụng khi đi du lịch tại sân bay và câu trả lời thông dụng trong tình huống này.
Mẫu Câu | Ý Nghĩa |
Can I see your ticket and passport, please? | Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không? |
Is anybody traveling with you today? | Có ai đi cùng bạn chuyến này không? |
How many luggage are you checking in? | Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý |
Would you like a window seat or an aisle seat? | Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi? |
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat? | Rất tiếc hiện tại đã hết ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa? |
Window seat please! | Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ |
Here are your tickets. | Vé của anh/chị đây. |
How do I get to gate A1? | Làm sao để đến được cửa A1? |
Where do we go next? | Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo? |
Go to Gate A1, straight ahead then turn right | Mời đến cửa A1, đi thẳng sau đó rẽ phải |
1.3 On the Airplane: Trên máy bay
Khi ngồi trên máy bay, bạn sẽ phải tuân thủ một số quy định và yêu cầu từ tiếp viên hàng không. Các tình huống giao tiếp thông thường có thể bao gồm việc xác nhận số ghế, yêu cầu dịch vụ, hoặc những hướng dẫn về an toàn bay. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời bạn có thể gặp trong suốt chuyến bay.
Mẫu Câu | Ý Nghĩa |
What’s your seat number? | Số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
Could you please put that in the overhead locker? | Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu |
Please pay attention to this short safety demonstration | Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay |
Please turn off all mobile phones and electronic devices | Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác |
Please fasten your seat belt | Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn. |
How long does the flight take? | Chuyến bay đi hết bao lâu? |
Would you like any food or refreshments? | Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? |
May I have something to eat/drink? | Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không? |
I’d like to drink Coke with no ice | Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá |
We’ll be landing in about fifteen minutes | Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa |
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position | Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng |
1.4 At customs: Hải quan
Khi giao tiếp với nhân viên hải quan hoặc khi làm thủ tục nhập cảnh, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân và lý do chuyến đi. Dưới đây là các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi du lịch hoặc công tác.
Mẫu Câu | Ý Nghĩa |
What is your nationality? | Quốc tịch của bạn là gì? |
I’m Vietnamese | Tôi là người Việt |
May I see your passport please? | Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |
Here is my passport | Đây là hộ chiếu của tôi |
Are you here on business or leisure? | Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch? |
What is the reason for your visit? | Lý do đến đây của bạn là gì? |
I have a connecting flight | Tôi có một chuyến bay quá cảnh |
Because I want to rest with my family | Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi |
I am traveling for work | Tôi đi công tác |
I am visiting family | Tôi đến thăm gia đình |
I will be here for days | Tôi sẽ ở trong ngày |
I am staying at | Tôi sẽ ở tại |
II. Các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch tại khách sạn
Các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch tại khách sạn, bạn có thể gặp các tình huống như nhận phòng, yêu cầu dịch vụ, hoặc giải quyết sự cố trong suốt thời gian lưu trú. Nhân viên có thể hỏi bạn về tiện ích, yêu cầu thêm đồ dùng, hoặc cần thông tin về địa phương.
Bạn nên giao tiếp lịch sự, chuyên nghiệp rõ ràng, vận dụng linh hoạt tiếng anh giao tiếp chủ đề du lịch tại khách sạn để đảm bảo sự hài lòng và giải quyết hiệu quả mọi vấn đề.
2.1 Making a Reservation: Đặt phòng
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Hi, how much are your rooms? | Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu? |
Hello, how much is a room? | Xin chào, cho tôi hỏi phòng giá tiền một phòng là bao nhiêu? |
Our rooms start at $79 for a basic room. | Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường |
Our rooms start at $79 for a standard room and go up to $300 for a suite. | Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường đến 300$ cho 1 căn |
Ok. Can I reserve a room? | Ok, Tôi có thể đặt trước một phòng được không? |
Which date did you want to reserve? | Bạn muốn đặt phòng vào ngày nào? |
I want a room from June 22nd to June 25th. | Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6 |
I would like a room for the 19th of July. | Tôi muốn một phòng cho ngày 19/6 |
How long will you be staying with us? | Bạn sẽ ở đây trong bao lâu? |
How many days would you like the room for? | Bạn muốn thuê phòng cho mấy ngày? |
I am going to stay for 3 days. | Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày |
How many rooms will you need? | Bạn cần bao nhiêu phòng vậy? |
I will only need one room. | Tôi chỉ cần một phòng duy nhất |
2.2 Checking Out: Trả phòng
Mẫu Câu | Ý Nghĩa |
I’m checking out | Tôi muốn trả phòng bây giờ |
Your credit card will be charged a total of $256.78. Can you sign on the bottom? | Thẻ tín dụng của bạn sẽ thay đổi tổng cộng là 256.78$. Bạn có thể ký vào phía dưới đây được không? |
Thank you for staying with us. We look forward to seeing you again. | Cảm ơn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Hy vọng sẽ có thể phục vụ bạn lần sau. |
III. Những câu tiếng Anh dùng khi hỏi đường khi đi du lịch
Khi đến một nơi xa lạ, bạn rất dễ gặp phải tình huống nhờ chỉ dẫn đến một địa điểm cụ thể hoặc hỏi về phương tiện di chuyển. Các cuộc trò chuyện này thường liên quan đến việc xác định vị trí hiện tại, tìm các điểm mốc gần nhất, hoặc hỏi về tuyến đường nhanh nhất.
Giao tiếp trong tình huống này, bạn cần rõ ràng và dễ hiểu để đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác. Dưới đây là các câu tiếng anh thông dụng khi đi du lịch dùng hỏi đường.
Mẫu Câu | Ý Nghĩa |
Where exactly am I? | Chính xác thì tôi đang ở đâu? |
Where can I find a restaurant? | Tôi có thể tìm thấy nhà hàng ở đâu? |
How do you get to the stadium? | Làm thế nào để đến sân vận động? |
How far is it to the theater? | Mất bao xa để đến rạp hát? |
Is it too far to walk there? | Đi bộ đến đó có xa lắm không? |
I’m looking for this address. Do you know where it is? | Tôi đang tìm địa chỉ này. Bạn có biết nó ở đâu không? |
Are we on the right road to the museum? | Chúng tôi có đi đúng đường đến bảo tàng không? |
Can you show me the directions on the map? | Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ không? |
What is the best way to get to Seattle? | Cách tốt nhất để đến Seattle là gì? |
Can you point me to the nearest gas station? | Bạn có thể chỉ cho tôi trạm xăng gần nhất không? |
Can you give me quick directions to the movie theater? | Bạn có thể chỉ tôi đường tắt đến rạp chiếu phim không? |
IV. Tình huống đổi tiền tại ngân hàng
Khi giao tiếp tại ngân hàng để đổi tiền, bạn có thể gặp các tình huống như yêu cầu thông tin về tỷ giá, đổi tiền mặt hoặc thực hiện giao dịch chuyển đổi tiền tệ.
Các cuộc trò chuyện thường xoay quanh việc cung cấp thông tin về số tiền muốn đổi, hỏi về các loại tiền tệ có sẵn và tỷ giá áp dụng.
Bạn cũng có thể cần hỗ trợ về các loại phí hoặc thủ tục giấy tờ khi thực hiện giao dịch. Giao tiếp tại ngân hàng yêu cầu sự rõ ràng và chính xác để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là một số tình huống và mẫu câu cơ bản khi đổi tiền tại ngân hàng.
Mẫu Câu | Ý Nghĩa |
Good afternoon! May I help you? | Xin chào! Tôi có thể giúp gì ông? |
Yes. I’d like to change some moneys | Vâng. Tôi muốn đổi ít tiền |
What currency would you like to change? | Ông muốn đổi loại tiền tệ nào? |
I want to change Dollar to Vietnam dong. What is the exchange rate on Dollar? | Tôi muốn đổi tiền đô sang tiền việt. Tỷ giá hối đoái theo tiền đô là bao nhiêu? |
1 dollar equals 22.700 Vietnam dongs | 1 đô bằng 22.700 tiền việt |
How much does the fee service cost? | Phí dịch vụ là bao nhiêu? |
Please change 2.000 dollars for me now | Vậy, vui lòng đổi cho tôi 2.000 đô bây giờ nhé |
Yes. Could I have your passport? I need some information | Vâng. Tôi có thể mượn hộ chiếu của ông được không? |
Here you are | Của cô đây |
Thank you. Please wait for a minute | Cảm ơn. Vui lòng chờ một phút ạ |
What kind of money would you like? 500, 200 or other ? | Ông muốn lấy loại tiền nào? 500, 200 hay loại khác? |
It’s depend on you | Sao cũng được |
Yes. 45.400.000 Vietnam dongs. These are your money.Please check it | Vâng. 45.400.00 tiền Việt. Tiền của ông đây. Vui lòng kiểm tra lại ạ |
They’re correct.Thank you! | Chính xác rồi. Cảm ơn cô! |
You’re welcome. Thank you for visiting! | Không có gì. Cảm ơn ông đã ghé thăm |
Trên đây là những tình huống giao tiếp tiếng Anh khi du lịch bạn có thể gặp thường xuyên. Để có thể tự tin giao tiếp hơn trong hành trình của mình, bạn có thể linh hoạt áp dụng một số mẹo nhỏ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình!
V. Mẹo giao tiếp hiệu quả trong du lịch
Để giao tiếp tiếng Anh tự tin khi du lịch, bạn không cần phải nói hoàn hảo mà chỉ cần diễn đạt rõ ý và dễ hiểu.
Hãy sử dụng câu ngắn gọn, từ vựng đơn giản, kết hợp ngôn ngữ cơ thể khi cần. Thực hành trước các tình huống thường gặp và luôn giữ thái độ thân thiện sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối hơn.
5.1 Học những cụm từ cơ bản và thực hành trước khi đi
Trước khi lên đường, hãy dành thời gian học các cụm từ thông dụng như “How much?”, “Where is the restroom?”, hay “I’d like to order…”. Việc này sẽ giúp bạn xử lý các tình huống cơ bản dễ dàng hơn. Bạn có thể thực hành qua các ứng dụng học ngôn ngữ hoặc nhờ bạn bè hỗ trợ luyện tập.
5.2 Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm để hỗ trợ giao tiếp
Tiếng anh giao tiếp khi đi du lịch khi từ ngữ không đủ, ngôn ngữ cơ thể là “vị cứu tinh” tuyệt vời. Cử chỉ tay, nét mặt và thậm chí một nụ cười thân thiện có thể giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn.
5.3 Luôn mang theo ứng dụng dịch thuật hoặc từ điển điện thoại
Các ứng dụng như Google Translate có thể là công cụ tiếng anh giao tiếp khi đi du lịch. Hãy tải ứng dụng trước khi đi và đảm bảo bạn biết cách sử dụng chúng ngay cả khi không có kết nối internet.
5.4 Giữ bình tĩnh và cởi mở khi giao tiếp với người nước ngoài
Nói tiếng anh giao tiếp khi đi du lịch đừng ngại khi bạn mắc lỗi hay không hiểu hết mọi điều người khác nói. Thái độ tích cực và cởi mở sẽ khiến người đối diện sẵn lòng giúp đỡ bạn hơn. Hãy nhớ rằng giao tiếp không chỉ là ngôn từ, mà còn là sự kết nối.
5.5 Đăng ký khóa học tiếng Anh du lịch
Nếu bạn có thời gian, hãy tham gia một khóa học tiếng anh giao tiếp khi đi du lịch. Những khóa học này không chỉ dạy bạn từ vựng mà còn cung cấp các tình huống thực tế giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp ở nước ngoài.
Xem thêm: 150+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất
VI. Khóa học tiếng Anh du lịch tại Global Link Language
Nếu bạn muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong những chuyến du lịch nhưng không có nhiều thời gian tham gia các lớp học trực tiếp, thì khóa học tiếng Anh du lịch online tại Global Link Language chính là lựa chọn lý tưởng.
6.1 Tại sao chọn Global Link Language?
Khóa học tiếng Anh du lịch online tại Global Link Language sẽ giúp bạn trang bị nhanh chóng những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống khi du lịch.
Với hình thức học online linh hoạt, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của mình. Khóa học được thiết kế đặc biệt để giúp bạn làm quen với các tình huống du lịch thực tế như hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, và mua sắm. Bạn sẽ học được tiếng anh khi đi du lịch tiếp đơn giản nhưng rất thực dụng, giúp chuyến đi của bạn thêm thuận lợi và thú vị.
Điểm mạnh của Global Link Language là lộ trình học tiếng anh khi đi du lịch cá nhân hóa và học tiếng anh giao tiếp chủ đề du lịch giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng bạn, hỗ trợ phát âm chuẩn và rèn luyện kỹ năng phản xạ nhanh trong giao tiếp. Chỉ cần một vài giờ học tiếng anh khi đi du lịch mỗi tuần, bạn sẽ cảm thấy tự tin nói tiếng anh giao tiếp chủ đề du lịch.
6.2 Nội dung khoá học tiếng Anh du lịch tại Global Link Language
Khi chuẩn bị cho chuyến du lịch, việc trang bị cho mình khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn trải nghiệm chuyến đi trọn vẹn và suôn sẻ hơn.
Thấu hiểu điều này, Global Link Language thiết kế khoá học giúp người học phát triển những kỹ năng và kiến thức cơ bản bạn cần học để tự tin đối mặt với mọi tình huống trong hành trình du lịch.
6.2.1 Từ vựng cơ bản trong du lịch
Học các từ và cụm từ thiết yếu, những câu tiếng anh về du lịch như hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món, hay hỏi thông tin phương tiện di chuyển là bước đầu tiên giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong mọi tình huống. Những từ vựng tiếng anh khi đi du lịch sẽ giúp bạn nhanh chóng giải quyết các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch thực tế như mua vé, hỏi thông tin và tương tác với người dân bản địa.
6.2.2 Cấu trúc câu thường dùng
Việc sử dụng các cấu trúc những câu tiếng anh về du lịch đơn giản nhưng hiệu quả là điều không thể thiếu khi giao tiếp.
Bạn sẽ học cách đặt những câu tiếng anh về du lịch về giá cả, yêu cầu sự trợ giúp, hay giao tiếp trong các tình huống như ăn uống, tham quan, và di chuyển. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện và hiểu người khác trong suốt hành trình.
6.2.3 Kỹ năng nghe và nói
Luyện nghe qua các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch và thực hành nói tiếng anh giao tiếp chủ đề du lịch sẽ giúp bạn cải thiện khả năng hiểu và phản xạ nhanh khi gặp phải các tình huống thực tế như mua sắm, đặt vé, hoặc giao tiếp với nhân viên khách sạn.
Bạn sẽ dần quen với các cuộc trò chuyện thông thường và dễ dàng tự tin hơn trong việc trao đổi thông tin.
6.2.4 Phát âm chuẩn
Việc phát âm đúng giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn, đặc biệt là trong những tình huống cần sự chính xác, như hỏi thăm thông tin hay yêu cầu trợ giúp. Học cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có trong suốt chuyến đi.
6.2.5 Đọc hiểu và dịch thuật cơ bản
Khả năng đọc hiểu các biển chỉ dẫn, thực đơn, lịch trình du lịch, bảng hiệu là vô cùng quan trọng.
Bạn sẽ học cách dịch nhanh các thông tin cơ bản và hiểu rõ những gì đang diễn ra xung quanh mình, giúp chuyến đi trở nên thuận lợi hơn.
6.2.6 Hiểu văn hóa, phong tục tập quán địa phương
Một phần không thể thiếu khi du lịch là hiểu biết về văn hóa và phong tục tập quán của địa phương. Khoá học các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch sẽ trang bị cho về cách cư xử, những thói quen thường ngày và những điều nên tránh sẽ giúp bạn giao tiếp hòa nhập với người dân bản địa, thể hiện sự tôn trọng và tránh những tình huống khó xử.
6.3 Bạn sẽ được gì sau khi tham gia khóa học?
Chuyến du lịch mơ ước sẽ trở nên dễ dàng và trọn vẹn hơn khi bạn có khả năng giao tiếp tiếng Anh. Việc học tiếng Anh các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch sẽ giúp bạn giải quyết ngay những vấn đề phổ biến mà người đi du lịch thường gặp phải, mang đến những trải nghiệm suôn sẻ và thú vị. Dưới đây là những giá trị mà bạn sẽ đạt được sau khi tham gia khoá học.
6.3.1 Đặt phòng khách sạn và lựa chọn dịch vụ dễ dàng
Việc giao tiếp bằng tiếng Anh giúp bạn đặt phòng khách sạn, yêu cầu các dịch vụ cụ thể một cách nhanh chóng và chính xác. Bạn có thể tự tin liên hệ trực tiếp với khách sạn qua điện thoại hoặc email mà không gặp phải những hiểu lầm về giá cả, tiện nghi hay dịch vụ. Điều này giúp chuyến đi của bạn không bị gián đoạn và tiết kiệm thời gian.
6.3.2 Tự tin khám phá và hỏi đường
Khi bạn biết cách hỏi đường và giao tiếp với người dân địa phương, việc di chuyển và tìm kiếm các địa điểm du lịch sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn có thể hỏi về các phương tiện công cộng, nhà hàng, điểm tham quan mà không phải phụ thuộc vào sự trợ giúp của người khác. Điều này giúp bạn chủ động hơn và khám phá nhiều điều thú vị tại điểm đến.
6.3.3. Mua sắm và thương lượng giá hiệu quả
Một trong các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch là mua sắm tại các cửa hàng hoặc chợ địa phương. Biết tiếng Anh sẽ giúp bạn thương lượng giá cả, yêu cầu sản phẩm đúng ý và tránh những hiểu lầm không đáng có về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Bạn sẽ cảm thấy tự tin và thoải mái hơn khi trả giá hoặc chọn mua món đồ yêu thích.
6.3.4 Giao tiếp với nhân viên du lịch và hiểu các thông tin quan trọng
Học tiếng Anh du lịch giúp bạn hiểu rõ hơn các thông tin cần thiết trong chuyến đi, từ việc đọc hiểu biển báo, hướng dẫn du lịch, cho đến giao tiếp với nhân viên hướng dẫn. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc hiểu sai thông tin, từ đó tiết kiệm thời gian và tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn.
6.3.5 Trải nghiệm văn hóa địa phương sâu sắc hơn
Khi bạn có khả năng giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể kết nối với người dân bản địa dễ dàng hơn, hiểu rõ hơn về phong tục tập quán, văn hóa và các hoạt động thú vị trong khu vực. Việc này không chỉ giúp chuyến đi của bạn thêm phần thú vị mà còn mang đến những trải nghiệm đáng nhớ mà không phải ai cũng có được.
6.4 Hướng dẫn đăng ký khoá tiếng anh du lịch tại Global Link Language
Chắc chắn bạn đang háo hức cho chuyến du lịch sắp tới và mong muốn giao tiếp tự tin hơn bằng tiếng Anh. Để chuẩn bị cho hành trình này, khóa học tiếng Anh du lịch của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết mọi rào cản ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
6.4.1 Thời gian học linh hoạt
Khóa học kéo dài trung bình 35 buổi. Tuy nhiên, thời gian học có thể điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân của bạn để đảm bảo hiệu quả tối ưu nhất.
6.4.2 Lịch học tùy chỉnh
Bạn có thể học 2-3 buổi/tuần hoặc điều chỉnh lịch học sao cho phù hợp nhất với thời gian và kế hoạch du lịch của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách linh hoạt và tiện lợi.
6.4.3 Cách đăng ký
Để đăng ký khóa học, chỉ cần gọi ngay vào hotline: 0989.323.935 hoặc 0919.323.935 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch học. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn chuẩn bị hành trang ngôn ngữ để chuyến đi của bạn thật trọn vẹn!
Trang bị kiến thức, rèn luyện các tình huống giao tiếp tiếng anh trong du lịch không chỉ giúp bạn vượt qua các rào cản ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội khám phá văn hóa, kết nối với con người ở những vùng đất mới. Với các tình huống phổ biến và mẹo hữu ích mà bài viết đã chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự tin xử lý mọi tình huống trong chuyến đi của mình.
Hãy bắt đầu chuẩn bị từ hôm nay, luyện tập các mẫu câu và ứng dụng những mẹo giao tiếp để chuyến du lịch của bạn trở nên suôn sẻ và đáng nhớ hơn. Global Link Language chúc bạn có những hành trình thật tuyệt vời và tràn đầy trải nghiệm mới lạ!
Global Link Language
- Địa chỉ tại Việt Nam: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Địa chỉ tại Philippines: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Số điện thoại: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Email: contact.globallinklanguage@gmail.com