Trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu, kế toán không chỉ còn là công việc “làm việc với những con số”, mà còn là nghề của ngôn ngữ – đặc biệt là Tiếng Anh Kế Toán.
Từ báo cáo tài chính, email nội bộ, đến phần mềm quản lý doanh nghiệp quốc tế như QuickBooks hay SAP, mọi thứ đều yêu cầu khả năng đọc hiểu và giao tiếp bằng Anh văn chuyên ngành kế toán.
Khi nắm vững từ vựng Tiếng Anh cho kế toán, bạn sẽ tự tin hơn khi đọc báo cáo tài chính quốc tế, trao đổi với đồng nghiệp nước ngoài, hoặc thậm chí là khi ứng tuyển vào các công ty FDI, Big4 (PwC, Deloitte, EY, KPMG).
Việc hiểu đúng từng thuật ngữ như Assets, Liabilities hay Cash Flow Statement không chỉ giúp bạn làm việc nhanh hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực kế toán toàn cầu.
Hơn thế nữa, Học Tiếng Anh Kế Toán mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh rõ rệt: dễ dàng tiếp cận tài liệu chuyên môn, cập nhật tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IFRS), và mở rộng cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 100 từ vựng Tiếng Anh Kế Toán thông dụng nhất trong công việc hàng ngày – được chia thành từng nhóm chủ đề, kèm ví dụ dễ hiểu và ứng dụng thực tế.
Dù bạn là sinh viên kế toán đang học Anh văn chuyên ngành kế toán, hay người đi làm muốn nâng cấp kỹ năng, danh sách này sẽ là “bản đồ từ vựng” giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách nghề nghiệp.
1. 100 từ vựng Tiếng Anh Kế Toán thông dụng nhất trong công việc hàng ngày
1.1. Từ vựng về chức danh và vị trí kế toán

Từ vựng tiếng Anh kế toán về chức danh và vị trí kế toán
Trong bất kỳ tổ chức nào, phòng kế toán luôn có nhiều vị trí khác nhau. Việc hiểu rõ tên gọi và chức năng bằng Tiếng Anh Kế Toán giúp bạn dễ dàng giao tiếp và đọc tài liệu quốc tế.
| English | Vietnamese |
| Accountant | Kế toán viên |
| Chief Accountant | Kế toán trưởng |
| Auditor | Kiểm toán viên |
| Bookkeeper | Nhân viên ghi sổ |
| Financial Analyst | Chuyên viên phân tích tài chính |
| Payroll Officer | Nhân viên tiền lương |
| Tax Consultant | Tư vấn thuế |
| Cost Accountant | Kế toán chi phí |
| Internal Auditor | Kiểm toán nội bộ |
| External Auditor | Kiểm toán độc lập |
| Controller | Kiểm soát viên tài chính |
| Finance Manager | Trưởng phòng tài chính |
Ví dụ:
- Our Chief Accountant prepares the financial statements every quarter.
→ Kế toán trưởng của chúng tôi chuẩn bị báo cáo tài chính mỗi quý. - The Internal Auditor checks the company’s internal control system.
→ Kiểm toán nội bộ kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty.
1.2. Từ vựng về sổ sách kế toán và chứng từ
Khi học Tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ liên quan đến chứng từ và sổ sách. Đây là phần nền tảng trong Anh văn chuyên ngành kế toán.
| English | Vietnamese |
| Invoice | Hóa đơn |
| Receipt | Biên lai |
| Voucher | Chứng từ |
| Journal | Nhật ký chung |
| Ledger | Sổ cái |
| Trial Balance | Bảng cân đối thử |
| Statement | Bảng kê |
| Entry | Bút toán |
| Posting | Ghi sổ |
| Adjustment Entry | Bút toán điều chỉnh |
| Credit Note | Giấy báo có |
| Debit Note | Giấy báo nợ |
Ví dụ:
- All invoices must be recorded in the sales journal.
→ Tất cả hóa đơn phải được ghi vào sổ nhật ký bán hàng. - The accountant made an adjustment entry at the end of the month.
→ Kế toán viên đã thực hiện bút toán điều chỉnh vào cuối tháng.
1.3. Từ vựng về chi phí, doanh thu và lợi nhuận

Từ vựng tiếng Anh kế toán về chi phí, doanh thu và lợi nhuận
Hiểu rõ nhóm này giúp bạn đọc hiểu báo cáo tài chính tiếng Anh một cách dễ dàng — kỹ năng cốt lõi trong Tiếng Anh Kế Toán.
| English | Vietnamese |
| Revenue | Doanh thu |
| Expense | Chi phí |
| Profit | Lợi nhuận |
| Loss | Thua lỗ |
| Overhead | Chi phí chung |
| Cost Allocation | Phân bổ chi phí |
| Gross Profit | Lợi nhuận gộp |
| Net Profit | Lợi nhuận ròng |
| Operating Expense | Chi phí hoạt động |
| Selling Expense | Chi phí bán hàng |
| Administrative Expense | Chi phí quản lý |
| Margin | Biên lợi nhuận |
| Break-even Point | Điểm hòa vốn |
Ví dụ:
- The company achieved a higher gross profit this year.
→ Công ty đạt lợi nhuận gộp cao hơn trong năm nay. - All expenses must be classified properly in the accounting system.
→ Tất cả chi phí phải được phân loại chính xác trong hệ thống kế toán.
1.4. Từ vựng về thuế và kiểm toán
Kế toán và kiểm toán luôn đi đôi với nhau. Học tiếng Anh kế toán mà không hiểu nhóm từ này thì rất khó để xử lý các báo cáo thuế quốc tế.
| English | Vietnamese |
| Tax Return | Tờ khai thuế |
| Taxpayer | Người nộp thuế |
| Tax Deduction | Khoản khấu trừ thuế |
| Tax Liability | Nghĩa vụ thuế |
| VAT (Value Added Tax) | Thuế giá trị gia tăng |
| Income Tax | Thuế thu nhập |
| Corporate Tax | Thuế doanh nghiệp |
| Audit | Kiểm toán |
| Auditor’s Report | Báo cáo kiểm toán |
| Tax Code | Mã số thuế |
| Withholding Tax | Thuế khấu trừ tại nguồn |
Ví dụ:
- The company submitted its tax return before the deadline.
→ Công ty đã nộp tờ khai thuế trước thời hạn. - Auditors review the financial statements annually.
→ Kiểm toán viên xem xét báo cáo tài chính hàng năm.
1.5. Từ vựng về bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính

Từ vựng tiếng Anh kế toán về bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính
Đây là phần cốt lõi của Tiếng Anh cho kế toán, giúp bạn hiểu mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
| English | Vietnamese |
| Assets | Tài sản |
| Liabilities | Nợ phải trả |
| Equity | Vốn chủ sở hữu |
| Current Assets | Tài sản ngắn hạn |
| Fixed Assets | Tài sản cố định |
| Non-current Liabilities | Nợ dài hạn |
| Accounts Payable | Phải trả |
| Accounts Receivable | Phải thu |
| Inventory | Hàng tồn kho |
| Depreciation | Khấu hao |
| Amortization | Phân bổ khấu hao |
| Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán |
| Income Statement | Báo cáo kết quả kinh doanh |
| Cash Flow Statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Ví dụ:
- Depreciation expense is recorded on the income statement.
→ Chi phí khấu hao được ghi nhận trong báo cáo kết quả kinh doanh. - Total assets must equal liabilities plus equity.
→ Tổng tài sản phải bằng nợ phải trả cộng vốn chủ sở hữu.
1.6. Từ vựng về nghiệp vụ ngân hàng và thanh toán
Trong môi trường doanh nghiệp, kế toán thường xuyên làm việc với giao dịch ngân hàng, thanh toán lương hoặc chuyển khoản quốc tế.
Việc hiểu rõ từ vựng Tiếng Anh Kế Toán trong nhóm này giúp bạn giao tiếp trôi chảy và xử lý hồ sơ nhanh chóng.
| English | Vietnamese |
| Payment | Thanh toán |
| Deposit | Gửi tiền, tiền gửi |
| Withdrawal | Rút tiền |
| Transfer | Chuyển khoản |
| Interest | Lãi suất |
| Loan | Khoản vay |
| Credit | Tín dụng |
| Debit | Ghi nợ |
| Bank Statement | Sao kê ngân hàng |
| Overdraft | Thấu chi |
| Remittance | Chuyển tiền |
| Exchange Rate | Tỷ giá hối đoái |
| Credit Note | Giấy báo có |
| Bank Charge | Phí ngân hàng |
Ví dụ:
- Please check the bank statement before reconciling the account.
→ Vui lòng kiểm tra sao kê ngân hàng trước khi đối chiếu tài khoản. - The accountant recorded the loan payment in the cash ledger.
→ Kế toán viên đã ghi nhận khoản thanh toán vay vào sổ quỹ.
Mẹo nhỏ: Khi học Tiếng Anh kế toán, hãy luyện tập cách đọc bank statement và ghi chú từng khoản mục – điều này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh và áp dụng hiệu quả hơn.
>>> XEM THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh
1.7. Từ vựng về báo cáo và phân tích tài chính

Từ vựng tiếng Anh Kế toán về báo cáo và phân tích tài chính
Đây là nhóm từ nâng cao, thường được sử dụng trong các báo cáo, phân tích hoặc thuyết trình.
Người học Anh văn chuyên ngành kế toán nên nắm vững nhóm này để đọc hiểu tài liệu quốc tế và trình bày kết quả chuyên nghiệp.
| English | Vietnamese |
| Report | Báo cáo |
| Analysis | Phân tích |
| Ratio | Tỷ suất, hệ số |
| Cash Flow | Dòng tiền |
| Forecast | Dự báo |
| Budget | Ngân sách |
| Trend | Xu hướng |
| Statement | Báo cáo |
| Variance | Chênh lệch |
| Return on Investment (ROI) | Tỷ suất hoàn vốn |
| Break-even Analysis | Phân tích điểm hòa vốn |
| Profit Margin | Biên lợi nhuận |
| Financial Model | Mô hình tài chính |
Ví dụ:
- The financial analyst prepares a monthly cash flow forecast.
→ Chuyên viên phân tích tài chính chuẩn bị dự báo dòng tiền hàng tháng. - Our budget analysis shows a positive variance this quarter.
→ Phân tích ngân sách cho thấy chênh lệch dương trong quý này.
Nếu bạn đang học Tiếng Anh chuyên ngành kế toán, nhóm từ này sẽ giúp bạn đọc báo cáo tài chính quốc tế dễ dàng hơn và hiểu sâu hơn về cách doanh nghiệp vận hành toàn cầu.
1.8. Từ vựng về lỗi và sai sót kế toán thường gặp
Không ai tránh khỏi sai sót trong công việc. Điều quan trọng là biết cách mô tả và sửa lỗi bằng Tiếng Anh Kế Toán đúng chuẩn – kỹ năng mà nhiều kế toán viên tại Việt Nam còn thiếu.
| English | Vietnamese |
| Error | Lỗi |
| Mistake | Sai sót |
| Misstatement | Sai trình bày |
| Adjustment | Điều chỉnh |
| Correction | Sửa chữa |
| Reconciliation | Đối chiếu |
| Omission | Thiếu sót |
| Discrepancy | Chênh lệch |
| Reversal Entry | Bút toán đảo ngược |
| Revision | Sửa đổi |
| Overstatement | Khai khống |
| Understatement | Khai thiếu |
Ví dụ:
- The accountant found a discrepancy in the bank reconciliation report.
→ Kế toán viên phát hiện chênh lệch trong báo cáo đối chiếu ngân hàng. - An adjustment entry was made to correct the misstatement.
→ Một bút toán điều chỉnh đã được thực hiện để sửa sai trình bày.
Trong quá trình học tiếng Anh kế toán, bạn nên luyện cách viết email chuyên nghiệp khi báo cáo lỗi: “There seems to be an error in the previous journal entry. Please review and adjust accordingly.”
2. Mẹo ghi nhớ và ứng dụng 100 từ vựng Tiếng Anh Kế Toán hiệu quả

Khi có phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng chinh phúc tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Nhiều người bắt đầu học Tiếng Anh chuyên ngành kế toán với tâm thế hào hứng, nhưng sau vài tuần lại dễ nản vì khối lượng thuật ngữ quá lớn và khó nhớ.
Dưới đây là những chiến lược học thông minh giúp bạn ghi nhớ nhanh – nhớ lâu – và ứng dụng thực tế hiệu quả nhất.
2.1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế
Thay vì học từng từ đơn lẻ, bạn nên học theo nhóm chủ đề như từ vựng về báo cáo tài chính, thuế, ngân hàng, kiểm toán….
Khi học theo nhóm, não bộ sẽ dễ dàng liên kết và ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
Học cụm Revenue – Expense – Profit – Loss cùng nhau sẽ giúp bạn hình dung ngay mối quan hệ giữa doanh thu, chi phí, lợi nhuận và thua lỗ.
Ngoài ra, bạn có thể tự tạo ngữ cảnh bằng cách viết đoạn ngắn:
“The company’s revenue increased, but expenses also went up, leading to a lower profit margin.”
→ Một ví dụ nhỏ, nhưng giúp bạn nhớ ngay 3–4 từ chỉ trong vài phút.
2.2. Sử dụng flashcard và ứng dụng học thông minh
Các ứng dụng như Quizlet, Anki hoặc Memrise rất hữu ích khi bạn học Tiếng Anh kế toán.
Bạn có thể tạo flashcard cho từng nhóm từ — một mặt là tiếng Anh, mặt kia là nghĩa và ví dụ thực tế.
Ví dụ:
- Front: Balance Sheet
- Back: Bảng cân đối kế toán – A financial statement showing assets and liabilities.
Mỗi ngày học 10–15 từ, sau 10 ngày bạn đã ghi nhớ toàn bộ 100 từ mà không bị quá tải.
2.3. Ứng dụng từ vựng Tiếng Anh Kế Toán vào công việc thật
Cách tốt nhất để không quên là dùng nó thường xuyên.
- Khi ghi chép nội bộ, thử dùng tiếng Anh cho tiêu đề cột, ví dụ: “Revenue”, “Cost”, “Tax”.
- Khi viết email cho sếp hoặc đối tác, chèn vài thuật ngữ chuyên ngành tự nhiên như invoice, ledger, statement.
- Khi đọc báo cáo quốc tế, đừng dịch tất cả — hãy cố hiểu ý nghĩa từ ngữ trong ngữ cảnh.
Chỉ cần áp dụng 10–15 phút mỗi ngày, bạn sẽ dần “ngấm” Anh văn chuyên ngành kế toán mà không cần học vẹt.
2.4. Tạo sổ tay “Từ vựng kế toán của riêng bạn”
Một cuốn sổ nhỏ (hoặc file Google Sheets) nơi bạn ghi lại từ mới, ví dụ, và hoàn cảnh sử dụng là “vũ khí bí mật” của người học thông minh.
Chia sổ thành 5 phần: Báo cáo – Thuế – Thanh toán – Ngân hàng – Kiểm toán, mỗi khi gặp từ mới, thêm ngay vào nhóm tương ứng.
Mẹo nhỏ:
Thay vì chỉ ghi “Expense = Chi phí”, hãy thêm ví dụ thực tế:
“Travel expenses must be approved by the manager.”
Cách này giúp bạn nhớ lâu hơn và biết cách vận dụng đúng ngữ pháp.
2.5. Học qua podcast, video và bài báo kế toán tiếng Anh
Nếu bạn là người bận rộn, hãy biến Tiếng Anh Kế Toán thành thói quen hằng ngày:
- Nghe podcast như Accounting Today, The Journal Podcast.
- Xem video ngắn về kế toán quốc tế trên YouTube.
- Đọc các bài báo của Investopedia hoặc AccountingCoach.
Chỉ cần 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ vừa mở rộng vốn từ, vừa luyện nghe, và nắm được cách các chuyên gia nước ngoài sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.
Người đi làm với quỹ thời gian hạn hẹp nên việc học sẽ càng khó khăn hơn, bạn có thể tham khảo cách học hiệu quả – phương pháp học phù hợp với người đi làm bận rộn.
>>> XEM THÊM: Học tiếng Anh kế toán online ở đâu hiệu quả nhất năm 2025?
3. Kết luận
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững Tiếng Anh Kế Toán không chỉ là lợi thế, mà là bước đệm bắt buộc để bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp kế toán – tài chính.
Khi bạn hiểu rõ các thuật ngữ như Balance Sheet, Liabilities hay Cash Flow Statement, bạn không chỉ đọc được báo cáo quốc tế, mà còn thật sự “nói cùng ngôn ngữ” với thế giới kế toán chuyên nghiệp.
Danh sách 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán ở trên chính là “hành trang từ vựng” giúp bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày — từ soạn đọc báo cáo, đến trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác nước ngoài.
Hãy nhớ, học ngoại ngữ không phải là ghi nhớ máy móc, mà là rèn luyện thói quen sử dụng thường xuyên. Chỉ cần bạn kiên trì 15–20 phút mỗi ngày, vốn Anh văn chuyên ngành kế toán của bạn sẽ được mở rộng nhanh chóng.
Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học chuyên sâu, thực tiễn và truyền cảm hứng, hãy cân nhắc tham gia khóa học Tiếng Anh chuyên ngành kế toán tại Global Link Language.
Global Link Language, nơi bạn có thể học cùng giáo viên giàu kinh nghiệm, được hướng dẫn theo tình huống thực tế doanh nghiệp và luyện tập giao tiếp chuyên ngành ngay từ buổi đầu.
Dù bạn là sinh viên mới bắt đầu hay kế toán viên muốn phát triển sự nghiệp, hãy nhớ rằng — Tiếng Anh Kế Toán chính là “tấm hộ chiếu nghề nghiệp” đưa bạn đến với cơ hội việc làm toàn cầu.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay, từng từ vựng nhỏ sẽ tạo nên bước tiến lớn cho tương lai nghề nghiệp của bạn!
Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
Khoá học tiêu biểu:
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở
Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online, Bứt Tốc Tiếng Anh Giao Tiếp Cùng Giáo Viên Nước Ngoài
Về Chúng Tôi
Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
- VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Email: Contact@globallinklanguage.com
- Fanpage:
+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage
+ Tiếng Anh cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/