Từ Vựng Tiếng Anh Kế Toán Trong Bảng Cân Đối Kế Toán – Dễ Hiểu, Dễ Nhớ

Trong lĩnh vực tài chính – kế toán, bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một trong ba báo cáo tài chính quan trọng nhất, phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.

Tuy nhiên, đối với nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, việc đọc hiểu bảng cân đối kế toán bằng tiếng Anh lại là một thử thách không nhỏ. 

Những thuật ngữ như Assets, Liabilities, hay Shareholders’ Equity nghe có vẻ quen nhưng khi áp dụng vào thực tế lại khiến không ít người “bối rối”.

Đó là lý do tại sao việc học tiếng Anh kế toán theo từng nhóm chủ đề cụ thể – như bảng cân đối kế toán – là cách học thông minh và hiệu quả nhất. 

Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh Kế toán, bạn không chỉ đọc hiểu được báo cáo tài chính quốc tế, mà còn làm việc chuyên nghiệp hơn trong môi trường toàn cầu, đặc biệt khi sử dụng các phần mềm kế toán nước ngoài như QuickBooks, Xero hay SAP.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán trong bảng cân đối kế toán, đi kèm giải thích ngắn gọn, ví dụ dễ hiểu và mẹo ghi nhớ cực kỳ hiệu quả.

1. Tổng quan về bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Trước khi tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh kế toán về bảng cân đối kế toán, bạn cần nắm rõ bảng cân đối kế toán là gì

Trước khi tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh kế toán về bảng cân đối kế toán, bạn cần nắm rõ bảng cân đối kế toán là gì

Trước khi tìm hiểu chi tiết các từ vựng tiếng Anh kế toán, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của bảng cân đối kế toán.

1.1. Cấu trúc cơ bản của bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) được chia thành ba phần chính, thể hiện mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp:

  • Assets (Tài sản): Toàn bộ giá trị mà doanh nghiệp sở hữu – bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho, tài sản cố định, v.v. 
  • Liabilities (Nợ phải trả): Những nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán trong tương lai như khoản vay, nợ nhà cung cấp. 
  • Owner’s Equity (Vốn chủ sở hữu): Phần tài sản ròng thuộc về chủ doanh nghiệp sau khi trừ đi nợ.

Công thức cơ bản của bảng cân đối kế toán chính là:

Assets = Liabilities + Owner’s Equity

Công thức này giúp đảm bảo rằng mọi thay đổi trong tài sản đều được phản ánh cân bằng bởi nguồn vốn hoặc nghĩa vụ tương ứng.

1.2. Vai trò của bảng cân đối kế toán trong kế toán hiện đại

Bảng cân đối kế toán đóng vai trò như “bức ảnh chụp tài chính” của doanh nghiệp tại một thời điểm.

Khi bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn sẽ dễ dàng đọc được ý nghĩa của các chỉ số trong bảng này – chẳng hạn như doanh nghiệp có đang quản lý nợ hiệu quả không, hoặc mức độ thanh khoản hiện tại có đủ an toàn hay không.

Đối với kế toán viên làm việc trong môi trường quốc tế, việc hiểu rõ tiếng Anh cho kế toán là vô cùng cần thiết. Hầu hết các báo cáo nội bộ, biểu mẫu và tài liệu đều sử dụng thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh. 

Vì vậy, nếu bạn nắm chắc từ vựng tiếng Anh Kế toán trong bảng cân đối, bạn sẽ:

  • Dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác nước ngoài. 
  • Phân tích dữ liệu tài chính nhanh hơn. 
  • Tự tin khi trình bày kết quả công việc bằng tiếng Anh.

1.3. Bảng cân đối kế toán – nền tảng để học sâu hơn tiếng Anh Kế toán

Bảng cân đối kế toán là “điểm khởi đầu” lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách bài bản.

Khi bạn hiểu rõ từng nhóm từ vựng trong bảng này, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các báo cáo phức tạp hơn như Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh) hoặc Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ).

Đặc biệt, việc ghi nhớ từ vựng thông qua ngữ cảnh thực tế (thay vì học thuộc lòng) giúp bạn không chỉ nhớ nhanh mà còn áp dụng chính xác vào công việc kế toán hàng ngày.

>>> XEM THÊM: 10+ Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mất Gốc – Bứt Phá Sau 6 Tháng

2. Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Assets” (Tài sản)

Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Assets”

Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Assets”

Trong bảng cân đối kế toán (Balance Sheet), “Assets” là phần đầu tiên và cũng là trọng tâm quan trọng nhất.

 “Assets” – tức tài sản – thể hiện tất cả những gì doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát, có khả năng mang lại giá trị kinh tế trong tương lai.

Để hiểu sâu phần này, bạn nên nắm vững từ vựng tiếng Anh Kế toán liên quan đến hai nhóm lớn: Current Assets (Tài sản ngắn hạn) và Non-current Assets (Tài sản dài hạn).

2.1. Current Assets – Tài sản ngắn hạn

Tài sản ngắn hạn là những khoản có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. 

Đây là nhóm mục cực kỳ quan trọng khi phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh Kế toán Nghĩa tiếng Việt Giải thích dễ hiểu
Cash and Cash Equivalents Tiền và tương đương tiền Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các khoản đầu tư ngắn hạn có thể quy đổi nhanh.
Accounts Receivable (AR) Khoản phải thu khách hàng Tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp sau khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Inventory Hàng tồn kho Giá trị hàng hóa, nguyên vật liệu đang lưu kho hoặc chờ bán.
Prepaid Expenses Chi phí trả trước Các khoản đã trả nhưng chưa sử dụng, ví dụ tiền thuê văn phòng trả trước.
Short-term Investments Đầu tư ngắn hạn Các khoản đầu tư tài chính có thể thu hồi trong thời gian ngắn, dưới 12 tháng.

Ví dụ:

“The company’s Accounts Receivable increased by 15% compared to last year.”
(Khoản phải thu khách hàng của công ty đã tăng 15% so với năm trước.)

Mẹo ghi nhớ:

Khi học tiếng Anh kế toán, bạn có thể nhóm các từ vựng theo chức năng tài sản – ví dụ:

  • “Cash”, “Receivable” → Liên quan đến dòng tiền. 
  • “Inventory”, “Prepaid” → Liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Điều này giúp não bộ dễ liên tưởng và ghi nhớ nhanh hơn, thay vì học rời rạc từng từ.

2.2. Non-current Assets – Tài sản dài hạn

Tài sản dài hạn là những khoản mang lại giá trị lâu dài cho doanh nghiệp, thường có thời gian sử dụng trên một năm.

Đây là phần phản ánh năng lực sản xuất và đầu tư của công ty – một chủ điểm cực kỳ hay để học tiếng Anh chuyên ngành kế toán.

Từ vựng tiếng Anh Kế toán Nghĩa tiếng Việt Giải thích dễ hiểu
Property, Plant and Equipment (PP&E) Tài sản cố định hữu hình Bao gồm máy móc, nhà xưởng, thiết bị – những tài sản phục vụ cho hoạt động lâu dài.
Intangible Assets Tài sản vô hình Các tài sản không có hình thái vật chất như bản quyền, thương hiệu, bằng sáng chế.
Accumulated Depreciation Khấu hao lũy kế Phần giá trị đã giảm của tài sản cố định qua thời gian sử dụng.
Long-term Investments Đầu tư dài hạn Khoản đầu tư vào công ty khác hoặc chứng khoán có thời hạn dài hơn 12 tháng.
Deferred Tax Assets Tài sản thuế hoãn lại Giá trị thuế được ghi nhận nhưng sẽ được sử dụng trong tương lai.

Ví dụ:

“The company’s Property, Plant, and Equipment value increased due to the purchase of new machinery.”
(Giá trị tài sản cố định hữu hình của công ty tăng do mua thêm máy móc mới.)

Mẹo học hiệu quả:

Khi học tiếng Anh kế toán, hãy kết hợp việc đọc bảng cân đối kế toán thực tế với việc tra nghĩa từng mục bằng tiếng Anh. Việc này giúp bạn:

  • Hiểu cách thuật ngữ xuất hiện trong ngữ cảnh thật. 
  • Ghi nhớ sâu hơn nhờ ứng dụng song song lý thuyết và thực hành.

2.3. Gợi ý học từ vựng phần “Assets” hiệu quả

Để ghi nhớ nhanh và hiểu sâu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn có thể:

  • Dùng Excel hoặc Google Sheets để tạo bảng từ vựng – cột 1 là tiếng Anh, cột 2 là nghĩa, cột 3 là ví dụ. 
  • Thường xuyên đọc báo cáo tài chính song ngữ (Anh – Việt) để quen cách dùng. 
  • Tạo flashcards điện tử (bằng Anki hoặc Quizlet) cho từng nhóm từ.

Việc lặp lại và gắn từ với ví dụ thực tế giúp bạn không chỉ nhớ từ, mà còn tư duy được bằng tiếng Anh kế toán – điều rất cần thiết khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.

3. Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Liabilities” (Nợ phải trả)

Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Liabilities”

Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Liabilities”

Sau “Assets”, phần thứ hai của bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là Liabilities – Nợ phải trả.

Đây là nhóm mục phản ánh nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán cho bên ngoài, bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.

Để học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách phân loại và cách dùng thuật ngữ trong từng nhóm.

3.1. Current Liabilities – Nợ ngắn hạn

Đây là những khoản nợ phải thanh toán trong vòng một năm, liên quan trực tiếp đến dòng tiền hoạt động hàng ngày.

Phần này thường được dùng rất nhiều trong báo cáo và phân tích tài chính, nên bạn chắc chắn nên ghi nhớ kỹ khi học tiếng Anh kế toán.

Từ vựng tiếng Anh Kế toán Nghĩa tiếng Việt Giải thích dễ hiểu
Accounts Payable (AP) Khoản phải trả người bán Số tiền doanh nghiệp nợ nhà cung cấp do mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
Short-term Loans Vay ngắn hạn Các khoản vay phải trả trong thời gian dưới 12 tháng.
Accrued Expenses Chi phí phải trả Các chi phí đã phát sinh nhưng chưa thanh toán, ví dụ: tiền lương, tiền điện, tiền thuê.
Taxes Payable Thuế phải nộp Khoản thuế doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước nhưng chưa thanh toán.
Unearned Revenue Doanh thu chưa thực hiện Khoản tiền doanh nghiệp đã nhận trước nhưng chưa cung cấp dịch vụ/sản phẩm.

Ví dụ:

“The company’s Accounts Payable decreased after settling supplier invoices.”
(Khoản phải trả người bán của công ty đã giảm sau khi thanh toán hóa đơn cho nhà cung cấp.)

Mẹo học dễ nhớ:

  • Nhóm các thuật ngữ theo hành động: “Payable” → liên quan đến phải trả, “Accrued” → liên quan đến đã phát sinh nhưng chưa trả. 
  • Khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, hãy thử ghi âm lại cách đọc các thuật ngữ này để vừa nhớ từ, vừa luyện phát âm chuyên ngành.

3.2. Non-current Liabilities – Nợ dài hạn

Đây là các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên một năm, thường liên quan đến đầu tư hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.

Các từ vựng trong nhóm này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp lớn, nên rất quan trọng khi bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh Kế toán.

Từ vựng tiếng Anh Kế toán Nghĩa tiếng Việt Giải thích dễ hiểu
Long-term Loans / Borrowings Vay dài hạn Các khoản vay có kỳ hạn trả trên một năm, thường từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Bonds Payable Trái phiếu phải trả Khoản nợ doanh nghiệp phát hành để huy động vốn từ nhà đầu tư.
Lease Liabilities Nợ thuê tài chính Khoản nợ phát sinh từ việc thuê tài sản dài hạn (theo chuẩn mực IFRS 16).
Deferred Tax Liabilities Thuế hoãn lại phải trả Khoản thuế doanh nghiệp phải trả trong tương lai do chênh lệch tạm thời giữa kế toán và thuế.
Pension Liabilities Nợ phải trả lương hưu Khoản nghĩa vụ trả lương hưu cho nhân viên trong tương lai.

Ví dụ:

“The company issued Bonds Payable to finance its new factory.”
(Công ty phát hành trái phiếu phải trả để huy động vốn cho nhà máy mới.)

Gợi ý khi học:

Khi học tiếng Anh kế toán, hãy cố gắng hiểu bản chất tài chính của mỗi thuật ngữ thay vì chỉ dịch nghĩa. Ví dụ:

  • “Deferred” = hoãn lại → liên tưởng đến thuế hoặc chi phí sẽ trả trong tương lai. 
  • “Lease” = thuê → dễ nhớ khi liên quan đến tài sản thuê tài chính.

3.3. Cách ghi nhớ nhóm từ “Liabilities” hiệu quả

Một cách cực kỳ hiệu quả khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán là học theo cặp đối lập:

  • “Assets” (Tài sản) ↔ “Liabilities” (Nợ phải trả) 
  • “Receivable” (Phải thu) ↔ “Payable” (Phải trả)

Ngoài ra, bạn có thể:

  • Vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) để liên kết giữa các khoản mục. 
  • Tự đọc bảng cân đối kế toán của công ty thật, ví dụ như Vinamilk hoặc Samsung, để xem cách các mục “Liabilities” được trình bày bằng tiếng Anh. 
  • Dùng Excel hoặc Google Sheets để tạo bảng so sánh từ vựng và ví dụ – vừa học, vừa thực hành.

4. Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Equity” (Vốn chủ sở hữu)

Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Equity”

Từ vựng tiếng Anh kế toán về phần “Equity”

Sau khi hiểu rõ Assets (Tài sản) và Liabilities (Nợ phải trả), chúng ta đến phần cuối cùng của bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) – đó là Equity (Vốn chủ sở hữu).

Đây chính là phần chênh lệch giữa tài sản và nợ, thể hiện phần giá trị thực của doanh nghiệp thuộc về cổ đông hoặc chủ sở hữu.

Khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, việc nắm vững nhóm từ vựng “Equity” giúp bạn đọc hiểu nhanh các báo cáo tài chính quốc tế và phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

4.1. Từ vựng cơ bản về “Equity”

Từ vựng tiếng Anh Kế toán Nghĩa tiếng Việt Giải thích dễ hiểu
Owner’s Equity / Shareholders’ Equity Vốn chủ sở hữu Phần tài sản còn lại sau khi trừ đi nợ phải trả, thuộc về chủ doanh nghiệp hoặc cổ đông.
Capital / Paid-in Capital Vốn góp Số tiền hoặc tài sản mà chủ sở hữu/cổ đông đã góp vào doanh nghiệp.
Retained Earnings Lợi nhuận giữ lại Lợi nhuận sau thuế chưa chia, được giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
Dividends Cổ tức Phần lợi nhuận chia cho cổ đông.
Treasury Stock Cổ phiếu quỹ Cổ phiếu mà công ty đã mua lại từ cổ đông.
Other Comprehensive Income (OCI) Thu nhập toàn diện khác Các khoản lãi/lỗ chưa thực hiện, như chênh lệch tỷ giá hoặc đầu tư dài hạn.

Ví dụ:

“The company increased its Retained Earnings by reinvesting profits instead of paying dividends.”
(Công ty tăng lợi nhuận giữ lại bằng cách tái đầu tư thay vì chi cổ tức.)

Mẹo học:

Khi học tiếng Anh kế toán, bạn có thể liên tưởng “Equity” như phần “của mình” – tức là phần giá trị thuộc về chủ sở hữu.

Nếu “Liabilities” là “nợ người khác”, thì “Equity” là tài sản ròng mà doanh nghiệp thật sự sở hữu.

4.2. Mối liên hệ giữa Assets – Liabilities – Equity

Một cách dễ hiểu để ghi nhớ cấu trúc bảng cân đối kế toán là công thức kinh điển sau:

Assets = Liabilities + Equity
(Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu)

Công thức này là trái tim của kế toán tài chính, xuất hiện ở mọi hệ thống kế toán trên thế giới.

Khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn nên ghi nhớ công thức này vì nó giúp bạn hiểu mối quan hệ logic giữa các khoản mục – thay vì chỉ học thuộc từ vựng riêng lẻ.

Ví dụ minh họa:

Nếu công ty có tổng tài sản là $500,000, trong đó nợ phải trả $200,000, thì vốn chủ sở hữu sẽ là:
$500,000 – $200,000 = $300,000.

Nhờ cách tư duy này, bạn không chỉ học tiếng Anh kế toán mà còn hiểu được bản chất kế toán tài chính quốc tế (IFRS) – kỹ năng rất được đánh giá cao trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.

4.3. Cách học nhóm từ “Equity” hiệu quả

Để dễ ghi nhớ, bạn có thể áp dụng 3 bước sau khi học Anh văn chuyên ngành kế toán:

  • Nhóm từ theo chức năng: 
    • “Capital” và “Paid-in Capital” → liên quan đến vốn góp ban đầu. 
    • “Retained Earnings” và “Dividends” → liên quan đến lợi nhuận sau kinh doanh. 
  • Liên hệ với ví dụ thực tế:
    Hãy thử xem báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết (như Vinamilk, Vietcombank, hay Apple).
    Bạn sẽ thấy mục “Shareholders’ Equity” luôn nằm ở phần cuối của Balance Sheet, giúp bạn hình dung cấu trúc rõ ràng hơn. 
  • Lặp lại và sử dụng thường xuyên:
    Viết lại thuật ngữ, đọc to, hoặc sử dụng trong tình huống mô phỏng (như khi thuyết trình hoặc trao đổi công việc bằng tiếng Anh).
    Càng dùng nhiều, bạn càng nhớ lâu – và dần suy nghĩ bằng tiếng Anh kế toán một cách tự nhiên.

>>> XEM THÊM: Kết hợp tiếng Anh chuyên ngành kế toán và kỹ năng Excel giúp dân kế toán làm việc hiệu quả

5. Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh kế toán trong bảng cân đối kế toán

Tổng hợp bảng từ vựng tiếng Anh kế toán quan trọng nhất trong 3 phần chính của: Assets – Liabilities – Equity

Tổng hợp bảng từ vựng tiếng Anh kế toán quan trọng nhất trong 3 phần chính của: Assets – Liabilities – Equity

Để bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh Kế toán quan trọng nhất trong ba phần chính của Balance Sheet: Assets – Liabilities – Equity.

Nhóm mục Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán Nghĩa tiếng Việt
Assets (Tài sản) Cash and Cash Equivalents Tiền và tương đương tiền
Accounts Receivable Khoản phải thu khách hàng
Inventory Hàng tồn kho
Prepaid Expenses Chi phí trả trước
Short-term Investments Đầu tư ngắn hạn
Property, Plant and Equipment (PP&E) Tài sản cố định hữu hình
Intangible Assets Tài sản vô hình
Accumulated Depreciation Khấu hao lũy kế
Liabilities (Nợ phải trả) Accounts Payable Khoản phải trả người bán
Short-term Loans Vay ngắn hạn
Accrued Expenses Chi phí phải trả
Taxes Payable Thuế phải nộp
Long-term Loans Vay dài hạn
Bonds Payable Trái phiếu phải trả
Lease Liabilities Nợ thuê tài chính
Equity (Vốn chủ sở hữu) Owner’s Equity / Shareholders’ Equity Vốn chủ sở hữu
Paid-in Capital Vốn góp
Retained Earnings Lợi nhuận giữ lại
Dividends Cổ tức
Treasury Stock Cổ phiếu quỹ

Cách ghi nhớ hiệu quả bảng từ vựng này

Để học tiếng Anh chuyên ngành kế toán nhanh hơn, bạn có thể áp dụng ba chiến lược sau:

  • Học theo nhóm logic:
    Chia bảng từ vựng thành ba phần nhỏ (Assets – Liabilities – Equity) và học theo từng ngày, tránh học lan man. 
  • Dùng công cụ trực quan: 
    • Tạo flashcards điện tử bằng Quizlet hoặc Anki. 
    • Dán giấy nhớ ở nơi làm việc (mỗi nhóm 5 từ/ngày). 
    • Ghi âm và nghe lại để luyện phát âm chuyên ngành chuẩn. 
  • Ứng dụng ngay vào thực tế:
    Khi xem báo cáo tài chính hoặc làm việc với file Excel kế toán, hãy thử “dịch” các mục sang tiếng Anh Kế toán — đây là cách giúp bạn ghi nhớ bền vững và tự nhiên nhất.

6. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh Kế toán trong bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) không chỉ giúp bạn đọc hiểu báo cáo tài chính nhanh hơn, mà còn là bước đệm quan trọng để phát triển sự nghiệp kế toán trong môi trường quốc tế.

Khi bạn hiểu rõ từng mục như Assets – Liabilities – Equity, bạn sẽ dễ dàng phân tích tình hình tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và giao tiếp chuyên nghiệp hơn bằng Anh văn chuyên ngành kế toán.

Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, hoặc đang theo đuổi mục tiêu thăng tiến trong lĩnh vực tài chính – kế toán toàn cầu.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách bài bản, ứng dụng được ngay vào công việc, hãy tìm hiểu khóa học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tại Global Link Language.

Chương trình được thiết kế bởi giáo viên có kinh nghiệm thực tế, tập trung vào tình huống công việc thật và từ vựng chuyên sâu, giúp bạn:

  • Dễ dàng đọc hiểu và phân tích báo cáo tài chính tiếng Anh. 
  • Giao tiếp tự tin với đối tác, đồng nghiệp quốc tế. 
  • Kết hợp hiệu quả Anh văn chuyên ngành kế toán với kỹ năng Excel, Power BI, và công cụ số hóa hiện đại.

Đừng chỉ dừng lại ở việc hiểu thuật ngữ — hãy làm chủ ngôn ngữ của nghề nghiệp.

Học tiếng Anh kế toán hôm nay, để ngày mai bạn có thể vững vàng bước vào môi trường làm việc toàn cầu.

Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

Khoá học tiêu biểu:

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở

Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online, Bứt Tốc Tiếng Anh Giao Tiếp Cùng Giáo Viên Nước Ngoài

Tiếng Anh giao tiếp online

Tiếng Anh chuyên ngành IT

Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược

Tiếng Anh cho Trẻ em

Về Chúng Tôi

Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Email: Contact@globallinklanguage.com
  • Fanpage:

Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

Tiếng Anh cho người đi làmhttps://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Youtube: https://www.youtube.com/@GlobalLinklanguage

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!