600+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Thông Dụng Nhất

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành Y đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với sinh viên và các chuyên gia y tế. 

Không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, nghiên cứu quốc tế hay giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp nước ngoài, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y còn mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp vượt bậc.

Nhiều người học thường băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu với tiếng Anh y khoa, hay làm sao để sử dụng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y một cách tự tin trong môi trường bệnh viện, phòng khám hoặc hội thảo quốc tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại hơn 600+ từ vựng tiếng Anh ngành Y thông dụng nhất — được chọn lọc và phân loại theo từng chuyên khoa, giúp việc ghi nhớ và ứng dụng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Y vừa thực tế, vừa dễ áp dụng, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. 

Hãy cùng Global Link Language khám phá và biến tiếng Anh ngành Y trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong sự nghiệp chăm sóc sức khỏe của bạn nhé!

1.Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành Y?

Học tiếng Anh chuyên ngành Y giúp bạn tiếp cận kho tri thức toàn cầu

Học tiếng Anh chuyên ngành Y giúp bạn tiếp cận kho tri thức toàn cầu

Trong thời đại y học hiện đại phát triển mạnh mẽ, tiếng Anh chuyên ngành Y không chỉ là một kỹ năng bổ sung mà đã trở thành nền tảng thiết yếu cho mọi sinh viên và nhân viên y tế. 

Khi phần lớn tài liệu, nghiên cứu và hội thảo y khoa đều được trình bày bằng tiếng Anh, việc giỏi tiếng Anh y khoa giúp bạn dễ dàng tiếp cận nguồn tri thức khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.

Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong ngành Y, chắc chắn bạn đã từng gặp khó khăn khi đọc các tài liệu chuyên sâu hoặc khi phải giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài. 

Lúc đó, tiếng Anh chuyên ngành Y chính là chìa khóa giúp bạn hiểu đúng, truyền đạt chính xác và xử lý tình huống chuyên môn hiệu quả hơn.

1.1. Tiếng Anh chuyên ngành Y – Chiếc chìa khóa mở ra kho tri thức toàn cầu

Tiếng Anh chuyên ngành Y chính là chiếc chìa khóa mở ra kho tri thức toàn cầu

Tiếng Anh chuyên ngành Y chính là chiếc chìa khóa mở ra kho tri thức toàn cầu

Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành Y không còn là kỹ năng “phụ” mà đã trở thành yếu tố cốt lõi giúp người học và người làm trong lĩnh vực y tế vươn ra thế giới. Hơn 80% các tài liệu, giáo trình và công trình nghiên cứu y học được xuất bản bằng tiếng Anh y khoa, từ tạp chí The Lancet đến New England Journal of Medicine.

Nếu bạn không nắm vững tiếng Anh ngành Y, bạn sẽ dễ bỏ lỡ nguồn thông tin quý giá – nơi chứa đựng những phát hiện, phương pháp điều trị, hay phác đồ tiên tiến nhất.
Ngược lại, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y giúp bạn:

  • Đọc hiểu tài liệu y khoa gốc mà không cần bản dịch.

  • Tiếp cận nhanh với các hướng dẫn chẩn đoán, điều trị mới nhất của WHO hoặc FDA.

  • Mở rộng tư duy và cập nhật tri thức toàn cầu ngay khi chúng vừa được công bố.

Vì thế, có thể nói tiếng Anh chuyên ngành Y chính là “tấm hộ chiếu tri thức” của mỗi người làm trong ngành y học hiện đại.

1.2. Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y – Cầu nối trong môi trường quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành Y chính là cầu nối trong môi trường quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành Y chính là cầu nối trong môi trường quốc tế

Trong môi trường bệnh viện, phòng khám hoặc các dự án y tế quốc tế, khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả công việc.

Bác sĩ, điều dưỡng hay kỹ thuật viên đều phải:

  • Giải thích tình trạng sức khỏe cho bệnh nhân nước ngoài.

  • Tham gia hội chẩn với đồng nghiệp quốc tế.

  • Giao tiếp chính xác để tránh sai sót trong điều trị.

Ví dụ, việc hiểu rõ các cụm như “take a blood sample” (lấy mẫu máu) hay “administer medication” (cho thuốc) là điều bắt buộc trong công việc hằng ngày.

Người thành thạo tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y không chỉ tự tin hơn khi làm việc mà còn thể hiện phong thái chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt trong mắt đồng nghiệp và bệnh nhân.

Bên cạnh đó, việc rèn luyện kỹ năng nghe – nói – viết bằng tiếng Anh y khoa giúp bạn dễ dàng tham gia hội thảo, viết báo cáo hoặc trình bày nghiên cứu, góp phần nâng cao uy tín cá nhân trong giới chuyên môn.

1.3. Tiếng Anh ngành Y – Bệ phóng cho sự nghiệp bền vững

Tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ là bệ phóng cho sự nghiệp bền vững của bạn

Tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ là bệ phóng cho sự nghiệp bền vững của bạn

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc sở hữu năng lực tiếng Anh ngành Y mở ra cơ hội nghề nghiệp vô cùng rộng lớn.

Một bác sĩ giỏi chuyên môn nhưng thiếu kỹ năng ngôn ngữ sẽ gặp giới hạn trong việc học tập, thăng tiến và hội nhập quốc tế. Ngược lại, người thông thạo tiếng Anh chuyên ngành Y có thể:

  • Làm việc tại các bệnh viện quốc tế hoặc tổ chức y tế phi chính phủ (NGO).

  • Tham gia các dự án hợp tác nghiên cứu, đào tạo tại nước ngoài.

  • Dạy học, viết bài, hoặc chia sẻ kiến thức y khoa bằng tiếng Anh – qua đó khẳng định vị thế cá nhân.

Rất nhiều bác sĩ trẻ Việt Nam đã bước ra thế giới nhờ vốn tiếng Anh y khoa vững chắc, từ đó tiếp cận nền y học tiên tiến và mang những kiến thức ấy trở lại phục vụ cộng đồng.

1.4. Tiếng Anh chuyên ngành Y – Cầu nối giữa tri thức và con người

Tiếng Anh chuyên ngành Y là cầu nối giữ tri thức và con người

Tiếng Anh chuyên ngành Y là cầu nối giữ tri thức và con người

Bên cạnh giá trị học thuật và nghề nghiệp, tiếng Anh chuyên ngành Y còn là công cụ kết nối con người. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, nhân viên y tế không chỉ chia sẻ kiến thức mà còn thể hiện sự thấu hiểu và nhân văn trong chăm sóc sức khỏe.

Một câu nói được diễn đạt đúng ngữ nghĩa, đúng thuật ngữ có thể giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm hơn rất nhiều.

Ví dụ: thay vì nói “It’s not serious” một cách hời hợt, bác sĩ có thể giải thích nhẹ nhàng hơn bằng “Your condition is mild, and we can manage it effectively.” — thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế.

Học tiếng Anh ngành Y cũng là học cách truyền đạt cảm xúc, sự đồng cảm và đạo đức nghề nghiệp qua ngôn ngữ. Chính điều đó giúp người thầy thuốc Việt Nam tự tin hơn khi bước ra thế giới, đồng thời lan tỏa hình ảnh nhân văn của y học hiện đại.

>>> XEM THÊM: Khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

2. Cấu trúc và phạm vi của tiếng Anh chuyên ngành Y

Cấu trúc và phạm vi của tiếng Anh chuyên ngành Y

Cấu trúc và phạm vi của tiếng Anh chuyên ngành Y

2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Y gồm những gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Y là một hệ thống ngôn ngữ phong phú, bao gồm từ vựng, cấu trúc, cách diễn đạt và ngữ cảnh đặc thù của lĩnh vực y tế. 

Khác với tiếng Anh thông thường, tiếng Anh trong ngành Y tập trung vào thuật ngữ chuyên môn (medical terminology) – những từ ngữ mang tính khoa học, chính xác tuyệt đối và thường có gốc từ Latin hoặc Hy Lạp.

Ví dụ:

  • Cardio- (tim) → cardiology (tim mạch học), cardiologist (bác sĩ tim mạch).

  • Neuro- (thần kinh) → neurology, neurologist.

Ngoài ra, người học còn phải nắm các cấu trúc diễn đạt đặc thù như cách viết bệnh án, ghi chú điều dưỡng, báo cáo y học, và giao tiếp trong bệnh viện. Đây là lý do vì sao việc học tiếng Anh y khoa cần có phương pháp khác biệt, không thể học rời rạc hay chỉ dựa trên ngữ pháp thông thường.

2.2. Phân loại các nhóm tiếng Anh trong ngành Y

Để học hiệu quả, tiếng Anh chuyên ngành Y có thể chia thành ba nhóm chính:

  • Tiếng Anh học thuật (Academic Medical English): Dành cho việc đọc – viết – nghiên cứu y học. Người học cần hiểu cấu trúc bài báo khoa học, thuật ngữ chuyên sâu và cách trình bày dữ liệu nghiên cứu.

  • Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y (Medical Communication English): Tập trung vào hội thoại thực tế trong bệnh viện, phòng khám, và môi trường chăm sóc sức khỏe. Đây là kỹ năng bắt buộc đối với bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên hay sinh viên y khoa.

  • Tiếng Anh hành chính và tài liệu y tế (Clinical & Administrative English): Bao gồm cách điền hồ sơ bệnh án, tường trình ca bệnh, và giao tiếp qua email, báo cáo nội bộ.

Khi nắm được ba nhóm này, người học có thể xây dựng nền tảng toàn diện, vừa phục vụ chuyên môn, vừa nâng cao khả năng hội nhập quốc tế.

2.3. Phạm vi ứng dụng của tiếng Anh chuyên ngành Y

Tiếng Anh ngành Y không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn hiện diện ở mọi khía cạnh của công việc y tế:

  • Trong học tập: đọc tài liệu, giáo trình, bài báo khoa học.

  • Trong lâm sàng: giao tiếp với bệnh nhân, đồng nghiệp, và tham dự hội chẩn.

  • Trong nghiên cứu: viết báo cáo, luận văn, hoặc công trình khoa học quốc tế.

  • Trong quản lý y tế: làm việc với đối tác, cơ quan nước ngoài, và dự án y tế toàn cầu.

Một người thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y có thể tự tin tiếp cận tài liệu quốc tế, trình bày kết quả nghiên cứu, hoặc giảng dạy bằng tiếng Anh y khoa mà không gặp rào cản ngôn ngữ.

2.4. Cách tiếp cận hiệu quả khi học tiếng Anh chuyên ngành Y

Để học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả, bạn cần kết hợp giữa từ vựng, ngữ cảnh và kỹ năng ứng dụng thực tế.

Một số phương pháp gợi ý:

  • Học theo chủ đề chuyên khoa: tim mạch, hô hấp, thần kinh, tiêu hóa… giúp ghi nhớ từ vựng theo hệ thống.

  • Kết hợp nghe – nói – đọc – viết: đặc biệt là luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y qua phim, podcast hoặc hội thoại thực tế.

  • Tạo flashcards hoặc sổ tay thuật ngữ: ghi nhớ nhanh các từ vựng y khoa có gốc Latin, Greek.

  • Thực hành qua tình huống thật: đóng vai bác sĩ – bệnh nhân, viết bệnh án, mô phỏng ca lâm sàng.

Khi áp dụng linh hoạt những phương pháp này, việc học tiếng Anh ngành Y không còn khô khan mà trở nên sống động, dễ hiểu và gần gũi với thực tế nghề nghiệp.

3. 600+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả

3.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về cơ thể người (The Human Body)

  1. head /hed/: đầu

  2. skull /skʌl/: sọ

  3. face /feɪs/: khuôn mặt

  4. eye /aɪ/: mắt

  5. ear /ɪər/: tai

  6. nose /nəʊz/: mũi

  7. mouth /maʊθ/: miệng

  8. tooth /tuːθ/: răng

  9. tongue /tʌŋ/: lưỡi

  10. neck /nek/: cổ

  11. throat /θrəʊt/: họng

  12. shoulder /ˈʃəʊldə/: vai

  13. arm /ɑːm/: cánh tay

  14. elbow /ˈelbəʊ/: khuỷu tay

  15. wrist /rɪst/: cổ tay

  16. hand /hænd/: bàn tay

  17. finger /ˈfɪŋɡə/: ngón tay

  18. thumb /θʌm/: ngón cái

  19. chest /tʃest/: ngực

  20. heart /hɑːt/: tim

  21. lung /lʌŋ/: phổi

  22. stomach /ˈstʌmək/: dạ dày

  23. abdomen /ˈæbdəmən/: bụng

  24. liver /ˈlɪvə/: gan

  25. kidney /ˈkɪdni/: thận

  26. bladder /ˈblædə/: bàng quang

  27. intestine /ɪnˈtestɪn/: ruột

  28. pancreas /ˈpæŋkriəs/: tuyến tụy

  29. spleen /spliːn/: lá lách

  30. brain /breɪn/: não

  31. spinal cord /ˈspaɪnəl kɔːd/: tủy sống

  32. bone /bəʊn/: xương

  33. joint /dʒɔɪnt/: khớp

  34. muscle /ˈmʌsəl/: cơ

  35. skin /skɪn/: da

  36. hair /heə/: tóc

  37. nail /neɪl/: móng

  38. foot /fʊt/: bàn chân

  39. ankle /ˈæŋkəl/: mắt cá chân

  40. knee /niː/: đầu gối

  41. leg /leɡ/: chân

  42. thigh /θaɪ/: đùi

  43. toe /təʊ/: ngón chân

  44. back /bæk/: lưng

  45. spine /spaɪn/: cột sống

  46. rib /rɪb/: xương sườn

  47. blood /blʌd/: máu

  48. vein /veɪn/: tĩnh mạch

  49. artery /ˈɑːtəri/: động mạch

  50. nerve /nɜːv/: dây thần kinh

  51. cell /sel/: tế bào

  52. tissue /ˈtɪʃuː/: mô

  53. organ /ˈɔːɡən/: cơ quan

  54. system /ˈsɪstəm/: hệ thống

  55. skeleton /ˈskelɪtən/: bộ xương

  56. body /ˈbɒdi/: cơ thể

  57. brainstem /ˈbreɪn.stem/: thân não

  58. diaphragm /ˈdaɪəfræm/: cơ hoành

  59. pelvis /ˈpelvɪs/: khung chậu

  60. gland /ɡlænd/: tuyến

3.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh tật và triệu chứng (Diseases & Symptoms)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh tật và triệu chứng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh tật và triệu chứng

  1. disease /dɪˈziːz/: bệnh

  2. illness /ˈɪlnəs/: chứng bệnh

  3. disorder /dɪsˈɔːdə/: rối loạn

  4. infection /ɪnˈfekʃən/: nhiễm trùng

  5. virus /ˈvaɪrəs/: vi-rút

  6. bacteria /bækˈtɪəriə/: vi khuẩn

  7. parasite /ˈpærəsaɪt/: ký sinh trùng

  8. fever /ˈfiːvə/: sốt

  9. cough /kɒf/: ho

  10. cold /kəʊld/: cảm lạnh

  11. flu /fluː/: cúm

  12. sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng

  13. headache /ˈhedeɪk/: đau đầu

  14. migraine /ˈmaɪɡreɪn/: đau nửa đầu

  15. toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng

  16. earache /ˈɪəreɪk/: đau tai

  17. stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/: đau dạ dày

  18. backache /ˈbækeɪk/: đau lưng

  19. chest pain /tʃest peɪn/: đau ngực

  20. joint pain /dʒɔɪnt peɪn/: đau khớp

  21. nausea /ˈnɔːziə/: buồn nôn

  22. vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: nôn mửa

  23. diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/: tiêu chảy

  24. constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/: táo bón

  25. dizziness /ˈdɪzinəs/: chóng mặt

  26. fainting /ˈfeɪntɪŋ/: ngất xỉu

  27. fatigue /fəˈtiːɡ/: mệt mỏi

  28. weakness /ˈwiːknəs/: yếu sức

  29. rash /ræʃ/: phát ban

  30. itching /ˈɪtʃɪŋ/: ngứa

  31. swelling /ˈswelɪŋ/: sưng
  32. bleeding /ˈbliːdɪŋ/: chảy máu

  33. bruising /ˈbruːzɪŋ/: bầm tím

  34. fracture /ˈfræktʃə/: gãy xương

  35. wound /wuːnd/: vết thương

  36. cut /kʌt/: vết cắt

  37. burn /bɜːn/: vết bỏng

  38. allergy /ˈælədʒi/: dị ứng

  39. asthma /ˈæsmə/: hen suyễn

  40. pneumonia /njuːˈməʊniə/: viêm phổi

  41. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/: viêm phế quản

  42. tuberculosis /tjuːˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: lao phổi

  43. diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường

  44. hypertension /ˌhaɪpəˈtenʃən/: cao huyết áp

  45. hypotension /ˌhaɪpəʊˈtenʃən/: huyết áp thấp

  46. heart attack /ˈhɑːt əˌtæk/: nhồi máu cơ tim

  47. stroke /strəʊk/: đột quỵ

  48. cancer /ˈkænsə/: ung thư

  49. tumor /ˈtjuːmə/: khối u

  50. ulcer /ˈʌlsə/: loét

  51. hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: viêm gan

  52. anemia /əˈniːmiə/: thiếu máu

  53. arthritis /ɑːˈθraɪtɪs/: viêm khớp

  54. osteoporosis /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/: loãng xương

  55. obesity /əʊˈbiːsəti/: béo phì

  56. insomnia /ɪnˈsɒmniə/: mất ngủ

  57. depression /dɪˈpreʃən/: trầm cảm

  58. anxiety /æŋˈzaɪəti/: lo âu

  59. dementia /dɪˈmenʃə/: sa sút trí tuệ

  60. epilepsy /ˈepɪlepsi/: động kinh

3.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về dụng cụ y tế (Medical Equipment)

  1. stethoscope /ˈsteθəs.kəʊp/: ống nghe

  2. thermometer /θəˈmɒmɪtə/: nhiệt kế

  3. syringe /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm

  4. needle /ˈniːdəl/: kim tiêm

  5. scalpel /ˈskælpəl/: dao mổ

  6. forceps /ˈfɔːsɛps/: kẹp phẫu thuật

  7. tweezers /ˈtwiːzəz/: nhíp

  8. bandage /ˈbændɪdʒ/: băng gạc

  9. gauze /ɡɔːz/: gạc

  10. cotton ball /ˈkɒtən bɔːl/: bông gòn

  11. adhesive tape /ədˈhiːsɪv teɪp/: băng dính y tế

  12. plaster /ˈplɑːstə/: băng cá nhân

  13. suture /ˈsuːtʃə/: chỉ khâu

  14. scissors /ˈsɪzəz/: kéo

  15. gloves /ɡlʌvz/: găng tay

  16. mask /mɑːsk/: khẩu trang

  17. gown /ɡaʊn/: áo choàng phẫu thuật

  18. cap /kæp/: mũ y tế

  19. shoe cover /ʃuː ˈkʌvə/: bao giày y tế

  20. disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/: dung dịch khử trùng

  21. antiseptic /ˌæntiˈseptɪk/: chất sát trùng

  22. IV drip /aɪ viː drɪp/: truyền dịch

  23. IV bag /aɪ viː bæɡ/: túi truyền dịch

  24. catheter /ˈkæθɪtə/: ống thông

  25. oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy

  26. oxygen tank /ˈɒksɪdʒən tæŋk/: bình oxy

  27. blood pressure monitor /blʌd ˈpreʃə ˈmɒnɪtə/: máy đo huyết áp

  28. glucometer /ɡluːˈkɒmɪtə/: máy đo đường huyết

  29. pulse oximeter /pʌls ˈɒksɪmɪtə/: máy đo nồng độ oxy trong máu

  30. ECG machine /iː siː dʒiː məˈʃiːn/: máy điện tim

  31. defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtə/: máy khử rung tim

  32. ultrasound machine /ˈʌltrəsaʊnd məˈʃiːn/: máy siêu âm

  33. X-ray machine /ˈeks reɪ məˈʃiːn/: máy X-quang

  34. MRI scanner /ˌem ɑːr aɪ ˈskænə/: máy chụp cộng hưởng từ

  35. CT scanner /ˌsiː tiː ˈskænə/: máy chụp cắt lớp vi tính

  36. ventilator /ˈventɪleɪtə/: máy thở

  37. infusion pump /ɪnˈfjuːʒən pʌmp/: máy bơm truyền dịch

  38. suction machine /ˈsʌkʃən məˈʃiːn/: máy hút dịch

  39. sterilizer /ˈsterɪlaɪzə/: máy tiệt trùng

  40. microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/: kính hiển vi

  41. test tube /ˈtest tjuːb/: ống nghiệm

  42. pipette /pɪˈpet/: ống nhỏ giọt

  43. petri dish /ˈpiːtri dɪʃ/: đĩa nuôi cấy

  44. centrifuge /ˈsentrɪfjuːdʒ/: máy ly tâm

  45. specimen container /ˈspesɪmɪn kənˈteɪnə/: hộp đựng mẫu xét nghiệm

  46. sphygmomanometer /ˌsfɪɡməʊməˈnɒmɪtə/: máy đo huyết áp thủy ngân

  47. stretcher /ˈstretʃə/: cáng

  48. wheelchair /ˈwiːltʃeə/: xe lăn

  49. hospital bed /ˈhɒspɪtəl bed/: giường bệnh

  50. trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy y tế

  51. IV stand /aɪ viː stænd/: cây treo truyền dịch

  52. bedpan /ˈbedpæn/: bô bệnh nhân

  53. urinal /ˈjʊərɪnəl/: bình tiểu

  54. therapeutic lamp /ˌθerəˈpjuːtɪk læmp/: đèn điều trị

  55. incubator /ˈɪŋkjʊbeɪtə/: lồng ấp trẻ sơ sinh

  56. dialysis machine /daɪˈæləsɪs məˈʃiːn/: máy lọc máu

  57. operating table /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈteɪbəl/: bàn mổ

  58. surgical light /ˈsɜːdʒɪkəl laɪt/: đèn mổ

  59. anesthesia machine /ˌænəsˈθiːziə məˈʃiːn/: máy gây mê

  60. autoclave /ˈɔːtəkleɪv/: nồi hấp tiệt trùng

3.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh viện và khoa phòng (Hospital Departments & Staff)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh viện và khoa phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh viện và khoa phòng

  1. hospital /ˈhɒspɪtəl/: bệnh viện

  2. clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám

  3. ward /wɔːd/: buồng bệnh

  4. emergency room /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/: phòng cấp cứu

  5. operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/: phòng mổ

  6. intensive care unit (ICU) /ɪnˈtensɪv keə ˈjuːnɪt/: khoa hồi sức tích cực

  7. outpatient department (OPD) /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa khám ngoại trú

  8. inpatient department /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa nội trú

  9. reception /rɪˈsepʃən/: quầy tiếp nhận

  10. waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: phòng chờ

  11. laboratory /ləˈbɒrətəri/: phòng thí nghiệm

  12. pharmacy /ˈfɑːməsi/: nhà thuốc

  13. radiology /ˌreɪdiˈɒlədʒi/: khoa chẩn đoán hình ảnh

  14. pathology /pəˈθɒlədʒi/: khoa giải phẫu bệnh

  15. pediatrics /ˌpiːdiˈætrɪks/: khoa nhi

  16. obstetrics /əbˈstetrɪks/: khoa sản

  17. gynecology /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒi/: khoa phụ khoa

  18. dermatology /ˌdɜːməˈtɒlədʒi/: khoa da liễu

  19. neurology /njʊəˈrɒlədʒi/: khoa thần kinh

  20. cardiology /ˌkɑːdiˈɒlədʒi/: khoa tim mạch

  21. orthopedics /ˌɔːθəˈpiːdɪks/: khoa chỉnh hình

  22. urology /jʊəˈrɒlədʒi/: khoa tiết niệu

  23. nephrology /nɛˈfrɒlədʒi/: khoa thận học

  24. oncology /ɒnˈkɒlədʒi/: khoa ung bướu

  25. hematology /ˌhiːməˈtɒlədʒi/: khoa huyết học

  26. endocrinology /ˌendəʊkraɪˈnɒlədʒi/: khoa nội tiết

  27. gastroenterology /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒi/: khoa tiêu hóa

  28. ophthalmology /ˌɒfθælˈmɒlədʒi/: khoa mắt

  29. otorhinolaryngology (ENT) /ˌəʊtəʊˌraɪnəʊˌlærɪŋˈɡɒlədʒi/: tai mũi họng

  30. dentistry /ˈdentɪstri/: nha khoa

  31. rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/: khoa phục hồi chức năng

  32. psychiatry /saɪˈkaɪətri/: khoa tâm thần

  33. emergency department /ɪˈmɜːdʒənsi dɪˈpɑːtmənt/: khoa cấp cứu

  34. surgery department /ˈsɜːdʒəri dɪˈpɑːtmənt/: khoa phẫu thuật

  35. maternity ward /məˈtɜːnɪti wɔːd/: phòng sinh

  36. nurse station /nɜːs ˈsteɪʃən/: quầy điều dưỡng

  37. medical record office /ˈmedɪkəl ˈrekɔːd ˈɒfɪs/: phòng hồ sơ bệnh án

  38. diagnostic center /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈsentə/: trung tâm chẩn đoán

  39. blood bank /blʌd bæŋk/: ngân hàng máu

  40. mortuary /ˈmɔːtʃuəri/: nhà xác

  41. cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/: căng tin bệnh viện

  42. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên tiếp đón

  43. doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ

  44. physician /fɪˈzɪʃən/: bác sĩ nội khoa

  45. surgeon /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật

  46. nurse /nɜːs/: y tá, điều dưỡng

  47. midwife /ˈmɪdwaɪf/: nữ hộ sinh

  48. pharmacist /ˈfɑːməsɪst/: dược sĩ

  49. lab technician /læb tekˈnɪʃən/: kỹ thuật viên xét nghiệm

  50. radiologist /reɪdiˈɒlədʒɪst/: bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

  51. anesthesiologist /əˌniːsθiːziˈɒlədʒɪst/: bác sĩ gây mê

  52. cardiologist /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/: bác sĩ tim mạch

  53. neurologist /njʊəˈrɒlədʒɪst/: bác sĩ thần kinh

  54. pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/: bác sĩ nhi

  55. gynecologist /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒɪst/: bác sĩ phụ khoa

  56. psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/: bác sĩ tâm thần

  57. nutritionist /njuːˈtrɪʃənɪst/: chuyên gia dinh dưỡng

  58. paramedic /ˌpærəˈmedɪk/: nhân viên y tế khẩn cấp

  59. hospital director /ˈhɒspɪtəl daɪˈrektə/: giám đốc bệnh viện

  60. medical assistant /ˈmedɪkəl əˈsɪstənt/: trợ lý y khoa

3.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thuốc và dược phẩm (Medicine & Pharmacy)

  1. medicine /ˈmedɪsɪn/: thuốc

  2. drug /drʌɡ/: dược phẩm

  3. tablet /ˈtæblət/: viên nén

  4. pill /pɪl/: viên thuốc

  5. capsule /ˈkæpsjuːl/: viên nang

  6. syrup /ˈsɪrəp/: siro

  7. ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ

  8. cream /kriːm/: kem bôi

  9. gel /dʒel/: gel

  10. powder /ˈpaʊdə/: bột thuốc

  11. injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm

  12. vaccine /ˈvæksiːn/: vắc-xin

  13. antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/: thuốc kháng sinh

  14. antiseptic /ˌæntiˈseptɪk/: thuốc sát trùng

  15. antiviral /ˌæntiˈvaɪrəl/: thuốc kháng vi-rút

  16. antifungal /ˌæntiˈfʌŋɡəl/: thuốc kháng nấm

  17. analgesic /ˌænəlˈdʒiːzɪk/: thuốc giảm đau

  18. painkiller /ˈpeɪnˌkɪlə/: thuốc giảm đau

  19. antipyretic /ˌæntipaɪˈretɪk/: thuốc hạ sốt

  20. antihistamine /ˌæntiˈhɪstəmiːn/: thuốc chống dị ứng

  21. anti-inflammatory /ˌæntiɪnˈflæmətəri/: thuốc kháng viêm

  22. antacid /æntˈæsɪd/: thuốc trung hòa axit

  23. laxative /ˈlæksətɪv/: thuốc nhuận tràng

  24. antidiarrheal /ˌæntiˌdaɪəˈriːəl/: thuốc chống tiêu chảy

  25. antitussive /ˌæntɪˈtʌsɪv/: thuốc chống ho

  26. decongestant /ˌdiːkənˈdʒestənt/: thuốc thông mũi

  27. expectoration syrup /ɪkˌspektəˈreɪʃən ˈsɪrəp/: siro long đờm

  28. antidepressant /ˌæntidiˈpresənt/: thuốc chống trầm cảm

  29. tranquilizer /ˈtræŋkwɪlaɪzə/: thuốc an thần

  30. sedative /ˈsedətɪv/: thuốc gây ngủ, thuốc an thần nhẹ

  31. anticonvulsant /ˌænti.kənˈvʌlsənt/: thuốc chống co giật

  32. insulin /ˈɪnsjʊlɪn/: insulin (thuốc tiểu đường)

  33. antihypertensive /ˌæntiˌhaɪpəˈten.sɪv/: thuốc hạ huyết áp

  34. diuretic /ˌdaɪjʊˈretɪk/: thuốc lợi tiểu

  35. anticoagulant /ˌænti.kəʊˈæɡjʊlənt/: thuốc chống đông máu

  36. steroid /ˈstɪərɔɪd/: thuốc steroid

  37. hormone /ˈhɔːməʊn/: hormone

  38. vitamin /ˈvɪtəmɪn/: vitamin

  39. supplement /ˈsʌplɪmənt/: thực phẩm bổ sung

  40. ointment base /ˈɔɪntmənt beɪs/: tá dược mỡ

  41. solvent /ˈsɒlvənt/: dung môi

  42. antidote /ˈæntɪdəʊt/: thuốc giải độc

  43. disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/: dung dịch khử trùng

  44. ointment tube /ˈɔɪntmənt tjuːb/: tuýp thuốc mỡ

  45. dropper /ˈdrɒpə/: ống nhỏ giọt

  46. nasal spray /ˈneɪzəl spreɪ/: thuốc xịt mũi

  47. eye drops /aɪ drɒps/: thuốc nhỏ mắt

  48. ear drops /ɪə drɒps/: thuốc nhỏ tai

  49. lozenge /ˈlɒzɪndʒ/: viên ngậm

  50. ointment jar /ˈɔɪntmənt dʒɑː/: lọ thuốc mỡ

  51. prescription /prɪˈskrɪpʃən/: đơn thuốc

  52. dose /dəʊs/: liều dùng

  53. dosage /ˈdəʊsɪdʒ/: liều lượng

  54. side effect /ˈsaɪd ɪfekt/: tác dụng phụ

  55. contraindication /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/: chống chỉ định

  56. overdose /ˈəʊvəˌdəʊs/: quá liều

  57. pharmacology /ˌfɑːməˈkɒlədʒi/: dược lý học

  58. pharmaceutical company /ˌfɑːməˈsjuːtɪkəl ˈkʌmpəni/: công ty dược phẩm

  59. chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa dược, dược sĩ

  60. placebo /pləˈsiːbəʊ/: giả dược

3.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về xét nghiệm và chẩn đoán (Tests & Diagnosis)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về xét nghiệm và chẩn đoán

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về xét nghiệm và chẩn đoán

  1. test /test/: xét nghiệm

  2. diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán

  3. check-up /ˈtʃek ʌp/: kiểm tra sức khỏe tổng quát

  4. screening /ˈskriːnɪŋ/: sàng lọc

  5. examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: khám bệnh

  6. blood test /blʌd test/: xét nghiệm máu

  7. urine test /ˈjʊərɪn test/: xét nghiệm nước tiểu

  8. stool test /stuːl test/: xét nghiệm phân

  9. biopsy /ˈbaɪɒpsi/: sinh thiết

  10. x-ray /ˈeks reɪ/: chụp X-quang

  11. CT scan /ˌsiːˈtiː skæn/: chụp cắt lớp vi tính

  12. MRI scan /ˌem ɑː raɪ skæn/: chụp cộng hưởng từ

  13. ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/: siêu âm

  14. echocardiogram /ˌekəʊˈkɑːdiəɡræm/: siêu âm tim

  15. electrocardiogram (ECG) /ɪˌlektrəʊˈkɑːdiəɡræm/: điện tâm đồ

  16. EEG (electroencephalogram) /ɪˌlektrəʊɪnˈsefəloʊɡræm/: điện não đồ

  17. blood pressure measurement /blʌd ˈpreʃə ˈmeʒəmənt/: đo huyết áp

  18. temperature check /ˈtemprətʃə tʃek/: đo nhiệt độ

  19. pulse rate /pʌls reɪt/: nhịp mạch

  20. oxygen saturation /ˈɒksɪdʒən ˌsætʃəˈreɪʃən/: độ bão hòa oxy

  21. glucose test /ˈɡluːkəʊs test/: xét nghiệm đường huyết

  22. cholesterol test /kəˈlestərɒl test/: xét nghiệm mỡ máu

  23. liver function test /ˈlɪvə ˈfʌŋkʃən test/: xét nghiệm chức năng gan

  24. kidney function test /ˈkɪdni ˈfʌŋkʃən test/: xét nghiệm chức năng thận

  25. thyroid test /ˈθaɪrɔɪd test/: xét nghiệm tuyến giáp

  26. CBC (Complete Blood Count) /kəmˈpliːt blʌd kaʊnt/: công thức máu toàn phần

  27. platelet count /ˈpleɪtlət kaʊnt/: số lượng tiểu cầu

  28. hemoglobin test /ˌhiːməˈɡləʊbɪn test/: xét nghiệm huyết sắc tố

  29. white blood cell count /waɪt blʌd sel kaʊnt/: số lượng bạch cầu

  30. urinalysis /ˌjʊərɪˈnæləsɪs/: phân tích nước tiểu

  31. ECG monitoring /ˌiːsiːˈdʒiː ˈmɒnɪtərɪŋ/: theo dõi điện tim

  32. blood typing /blʌd ˈtaɪpɪŋ/: xác định nhóm máu

  33. crossmatching /ˈkrɒsˌmætʃɪŋ/: thử phản ứng chéo (trước truyền máu)

  34. Pap smear /ˈpæp smɪə/: xét nghiệm tế bào cổ tử cung

  35. pregnancy test /ˈpreɡnənsi test/: xét nghiệm thai

  36. HIV test /ˌeɪtʃ aɪ ˈviː test/: xét nghiệm HIV

  37. hepatitis test /ˌhepəˈtaɪtɪs test/: xét nghiệm viêm gan

  38. tumor marker test /ˈtjuːmə ˈmɑːkə test/: xét nghiệm dấu ấn ung thư

  39. allergy test /ˈælədʒi test/: xét nghiệm dị ứng

  40. skin test /skɪn test/: kiểm tra da

  41. eye examination /aɪ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: khám mắt

  42. hearing test /ˈhɪərɪŋ test/: kiểm tra thính lực

  43. bone density test /bəʊn ˈdensɪti test/: đo mật độ xương

  44. spirometry /spaɪˈrɒmətri/: đo chức năng hô hấp

  45. endoscopy /enˈdɒskəpi/: nội soi

  46. colonoscopy /ˌkɒləˈnɒskəpi/: nội soi đại tràng

  47. gastroscopy /ɡæˈstrɒskəpi/: nội soi dạ dày

  48. bronchoscopy /brɒŋˈkɒskəpi/: nội soi phế quản

  49. laparoscopy /ˌlæpəˈrɒskəpi/: nội soi ổ bụng

  50. diagnostic imaging /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/: chẩn đoán hình ảnh

  51. microscopy /maɪˈkrɒskəpi/: soi kính hiển vi

  52. culture test /ˈkʌltʃə test/: xét nghiệm nuôi cấy

  53. sensitivity test /ˌsensɪˈtɪvɪti test/: xét nghiệm độ nhạy thuốc

  54. specimen /ˈspesɪmən/: mẫu xét nghiệm

  55. sample collection /ˈsɑːmpəl kəˈlekʃən/: thu thập mẫu

  56. lab report /læb rɪˈpɔːt/: kết quả xét nghiệm

  57. false positive /ˌfɔːls ˈpɒzɪtɪv/: dương tính giả

  58. false negative /ˌfɔːls ˈneɡətɪv/: âm tính giả

  59. clinical finding /ˈklɪnɪkəl ˈfaɪndɪŋ/: phát hiện lâm sàng

  60. final diagnosis /ˈfaɪnəl ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán cuối cùng

3.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về phẫu thuật và điều trị (Surgery & Treatment)

  1. surgery /ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật

  2. operation /ˌɒpəˈreɪʃən/: ca mổ

  3. procedure /prəˈsiːdʒə/: thủ thuật

  4. treatment /ˈtriːtmənt/: điều trị

  5. therapy /ˈθerəpi/: liệu pháp

  6. operation room /ˌɒpəˈreɪʃən ruːm/: phòng mổ

  7. surgeon /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật

  8. anesthesia /ˌænəsˈθiːziə/: gây mê

  9. local anesthesia /ˈləʊkəl ˌænəsˈθiːziə/: gây tê cục bộ

  10. general anesthesia /ˈdʒenrəl ˌænəsˈθiːziə/: gây mê toàn thân

  11. incision /ɪnˈsɪʒən/: vết rạch

  12. stitch /stɪtʃ/: mũi khâu

  13. suture /ˈsuːtʃə/: chỉ khâu, khâu vết thương

  14. scalpel /ˈskælpəl/: dao mổ

  15. forceps /ˈfɔːseps/: kẹp phẫu thuật

  16. clamp /klæmp/: kẹp

  17. retractor /rɪˈtræktə/: banh vết mổ

  18. surgical instrument /ˈsɜːdʒɪkəl ˈɪnstrʊmənt/: dụng cụ phẫu thuật

  19. sterilization /ˌsterɪlaɪˈzeɪʃən/: tiệt trùng

  20. disinfection /ˌdɪsɪnˈfekʃən/: khử trùng

  21. operation table /ˌɒpəˈreɪʃən ˈteɪbəl/: bàn mổ

  22. operating gown /ˈɒpəreɪtɪŋ ɡaʊn/: áo phẫu thuật

  23. surgical mask /ˈsɜːdʒɪkəl mɑːsk/: khẩu trang y tế

  24. surgical gloves /ˈsɜːdʒɪkəl ɡlʌvz/: găng tay phẫu thuật

  25. sterile drape /ˈsteraɪl dreɪp/: khăn phủ vô trùng

  26. surgical field /ˈsɜːdʒɪkəl fiːld/: vùng phẫu thuật

  27. blood transfusion /blʌd trænzˈfjuːʒən/: truyền máu

  28. infusion /ɪnˈfjuːʒən/: truyền dịch

  29. catheter /ˈkæθɪtə/: ống thông

  30. drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: dẫn lưu

  31. bandage /ˈbændɪdʒ/: băng gạc

  32. wound dressing /wuːnd ˈdresɪŋ/: thay băng vết thương

  33. stitches removal /ˈstɪtʃɪz rɪˈmuːvəl/: cắt chỉ

  34. healing /ˈhiːlɪŋ/: quá trình lành vết thương

  35. recovery /rɪˈkʌvəri/: hồi phục

  36. postoperative care /ˌpəʊstˈɒpərətɪv keə/: chăm sóc sau phẫu thuật

  37. preoperative preparation /ˌpriːˈɒpərətɪv ˌprepəˈreɪʃən/: chuẩn bị trước mổ

  38. minimally invasive surgery /ˈmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

  39. laparoscopic surgery /ˌlæpərəˈskɒpɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật nội soi

  40. open surgery /ˈəʊpən ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật mở

  41. plastic surgery /ˌplæstɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật thẩm mỹ

  42. cosmetic surgery /kɒzˈmetɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật tạo hình

  43. orthopedic surgery /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật chỉnh hình

  44. cardiac surgery /ˈkɑːdiæk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật tim

  45. neurosurgery /ˈnjʊərəʊˌsɜːdʒəri/: phẫu thuật thần kinh

  46. transplantation /ˌtrænsplɑːnˈteɪʃən/: cấy ghép

  47. organ transplant /ˈɔːɡən ˈtrænsplɑːnt/: ghép nội tạng

  48. skin graft /skɪn ɡrɑːft/: ghép da

  49. bone marrow transplant /bəʊn ˈmærəʊ ˈtrænsplɑːnt/: ghép tủy xương

  50. amputation /ˌæmpjʊˈteɪʃən/: cắt cụt chi

  51. reconstruction /ˌriːkənˈstrʌkʃən/: tái tạo

  52. stent /stent/: ống nong mạch

  53. prosthesis /prɒsˈθiːsɪs/: chi giả, bộ phận giả

  54. implant /ˈɪmplɑːnt/: cấy ghép

  55. biopsy needle /ˈbaɪɒpsi ˈniːdl/: kim sinh thiết

  56. electrocautery /ɪˌlektrəʊˈkɔːtəri/: đốt điện

  57. laser surgery /ˈleɪzə ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật laser

  58. anesthesiologist /əˌniːsθiːziˈɒlədʒɪst/: bác sĩ gây mê

  59. resection /rɪˈsekʃən/: cắt bỏ

  60. surgical procedure /ˈsɜːdʒɪkəl prəˈsiːdʒə/: thủ thuật phẫu thuật

3.8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về chăm sóc bệnh nhân và điều dưỡng (Patient Care & Nursing)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về chăm sóc bệnh nhân và điều dưỡng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về chăm sóc bệnh nhân và điều dưỡng

  1. patient /ˈpeɪʃənt/: bệnh nhân

  2. nurse /nɜːs/: y tá, điều dưỡng

  3. care /keə/: chăm sóc

  4. nursing /ˈnɜːsɪŋ/: công tác điều dưỡng

  5. ward /wɔːd/: buồng bệnh

  6. bedside /ˈbedsaɪd/: bên giường bệnh

  7. call button /kɔːl ˈbʌtən/: nút gọi y tá

  8. bedpan /ˈbedpæn/: bô bệnh nhân

  9. urinal /ˈjʊərɪnəl/: bình tiểu nam

  10. gown /ɡaʊn/: áo choàng bệnh nhân

  11. blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn

  12. pillow /ˈpɪləʊ/: gối

  13. sheet /ʃiːt/: ga trải giường

  14. wheelchair /ˈwiːltʃeə/: xe lăn

  15. stretcher /ˈstretʃə/: cáng

  16. IV line /ˌaɪˈviː laɪn/: đường truyền tĩnh mạch

  17. infusion set /ɪnˈfjuːʒən set/: bộ truyền dịch

  18. drip /drɪp/: truyền dịch

  19. catheterization /kəˌθiːtərəˈzeɪʃən/: đặt ống thông

  20. oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy

  21. oxygen cylinder /ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndə/: bình oxy

  22. bed bath /bed bɑːθ/: tắm tại giường

  23. oral care /ˈɔːrəl keə/: chăm sóc răng miệng

  24. feeding /ˈfiːdɪŋ/: cho ăn

  25. tube feeding /tjuːb ˈfiːdɪŋ/: cho ăn qua ống

  26. urine bag /ˈjʊərɪn bæɡ/: túi nước tiểu

  27. vital signs /ˈvaɪtəl saɪnz/: dấu hiệu sinh tồn

  28. blood pressure /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

  29. pulse /pʌls/: mạch

  30. temperature /ˈtemprətʃə/: nhiệt độ

  31. respiration rate /ˌrespɪˈreɪʃən reɪt/: nhịp thở

  32. observation chart /ˌɒbzəˈveɪʃən tʃɑːt/: bảng theo dõi

  33. monitor /ˈmɒnɪtə/: máy theo dõi

  34. record /rɪˈkɔːd/: ghi chép

  35. shift report /ʃɪft rɪˈpɔːt/: bàn giao ca

  36. rounds /raʊndz/: đi buồng

  37. medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: thuốc điều trị

  38. administer /ədˈmɪnɪstə/: cho thuốc, tiêm thuốc

  39. injection /ɪnˈdʒekʃən/: tiêm

  40. oral medication /ˈɔːrəl ˌmedɪˈkeɪʃən/: thuốc uống

  41. topical medication /ˈtɒpɪkəl ˌmedɪˈkeɪʃən/: thuốc bôi ngoài da

  42. intravenous injection /ˌɪntrəˈviːnəs ɪnˈdʒekʃən/: tiêm tĩnh mạch

  43. intramuscular injection /ˌɪntrəˈmʌskjʊlə ɪnˈdʒekʃən/: tiêm bắp

  44. subcutaneous injection /ˌsʌbkjuːˈteɪniəs ɪnˈdʒekʃən/: tiêm dưới da

  45. wound care /wuːnd keə/: chăm sóc vết thương

  46. bandage /ˈbændɪdʒ/: băng vết thương

  47. dressing change /ˈdresɪŋ tʃeɪndʒ/: thay băng

  48. sterile gloves /ˈsteraɪl ɡlʌvz/: găng tay vô trùng

  49. hand hygiene /hænd ˈhaɪdʒiːn/: vệ sinh tay

  50. infection control /ɪnˈfekʃən kənˈtrəʊl/: kiểm soát nhiễm khuẩn

  51. patient comfort /ˈpeɪʃənt ˈkʌmfət/: sự thoải mái của bệnh nhân

  52. pain assessment /peɪn əˈsesmənt/: đánh giá đau

  53. emotional support /ɪˈməʊʃənəl səˈpɔːt/: hỗ trợ tinh thần

  54. patient education /ˈpeɪʃənt ˌedjʊˈkeɪʃən/: hướng dẫn bệnh nhân

  55. mobility assistance /məʊˈbɪləti əˈsɪstəns/: hỗ trợ di chuyển

  56. bed sore /bed sɔː/: loét tì đè

  57. fall prevention /fɔːl prɪˈvenʃən/: phòng ngừa té ngã

  58. discharge planning /dɪsˈtʃɑːdʒ ˈplænɪŋ/: kế hoạch xuất viện

  59. home care /həʊm keə/: chăm sóc tại nhà

  60. nursing ethics /ˈnɜːsɪŋ ˈeθɪks/: đạo đức nghề điều dưỡng

3.9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về triệu chứng và bệnh lý (Symptoms & Diseases)

  1. symptom /ˈsɪmptəm/: triệu chứng

  2. sign /saɪn/: dấu hiệu

  3. disease /dɪˈziːz/: bệnh

  4. illness /ˈɪlnəs/: sự ốm, bệnh tật

  5. disorder /dɪsˈɔːdə/: rối loạn

  6. syndrome /ˈsɪndrəm/: hội chứng

  7. infection /ɪnˈfekʃən/: nhiễm trùng

  8. inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: viêm

  9. fever /ˈfiːvə/: sốt

  10. cough /kɒf/: ho

  11. sneeze /sniːz/: hắt hơi

  12. runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi

  13. sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng

  14. fatigue /fəˈtiːɡ/: mệt mỏi

  15. nausea /ˈnɔːziə/: buồn nôn

  16. vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: nôn mửa

  17. diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/: tiêu chảy

  18. constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/: táo bón

  19. abdominal pain /æbˈdɒmɪnəl peɪn/: đau bụng

  20. chest pain /tʃest peɪn/: đau ngực

  21. headache /ˈhedeɪk/: đau đầu

  22. toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng

  23. back pain /bæk peɪn/: đau lưng

  24. joint pain /dʒɔɪnt peɪn/: đau khớp

  25. muscle pain /ˈmʌsəl peɪn/: đau cơ

  26. dizziness /ˈdɪzinəs/: chóng mặt

  27. fainting /ˈfeɪntɪŋ/: ngất

  28. shortness of breath /ˈʃɔːtnəs əv breθ/: khó thở

  29. palpitation /ˌpælpɪˈteɪʃən/: hồi hộp, tim đập nhanh

  30. rash /ræʃ/: phát ban

  31. itching /ˈɪtʃɪŋ/: ngứa

  32. swelling /ˈswelɪŋ/: sưng

  33. bleeding /ˈbliːdɪŋ/: chảy máu

  34. bruising /ˈbruːzɪŋ/: bầm tím

  35. infection wound /ɪnˈfekʃən wuːnd/: vết thương nhiễm trùng

  36. fracture /ˈfræktʃə/: gãy xương

  37. sprain /spreɪn/: bong gân

  38. burn /bɜːn/: bỏng

  39. allergy /ˈælərdʒi/: dị ứng

  40. asthma /ˈæsmə/: hen suyễn

  41. diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường

  42. hypertension /ˌhaɪpəˈtenʃən/: cao huyết áp

  43. hypotension /ˌhaɪpəʊˈtenʃən/: huyết áp thấp

  44. stroke /strəʊk/: đột quỵ

  45. heart attack /hɑːt əˈtæk/: nhồi máu cơ tim

  46. angina /ænˈdʒaɪnə/: đau thắt ngực

  47. pneumonia /njuːˈməʊniə/: viêm phổi

  48. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/: viêm phế quản

  49. tuberculosis /tjuːˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: lao phổi

  50. hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: viêm gan

  51. appendicitis /əˌpendɪˈsaɪtɪs/: viêm ruột thừa

  52. gastritis /ɡæsˈtraɪtɪs/: viêm dạ dày

  53. ulcer /ˈʌlsə/: loét

  54. cancer /ˈkænsə/: ung thư

  55. tumor /ˈtjuːmə/: khối u

  56. infection control /ɪnˈfekʃən kənˈtrəʊl/: kiểm soát nhiễm khuẩn

  57. sepsis /ˈsepsɪs/: nhiễm trùng huyết

  58. anemia /əˈniːmiə/: thiếu máu

  59. obesity /əʊˈbiːsɪti/: béo phì

  60. insomnia /ɪnˈsɒmniə/: mất ngủ

3.10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thiết bị và dụng cụ y tế (Medical Equipment & Instruments)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thiết bị và dụng cụ y tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thiết bị và dụng cụ y tế

  1. medical equipment /ˈmedɪkəl ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị y tế

  2. instrument /ˈɪnstrʊmənt/: dụng cụ

  3. stethoscope /ˈsteθəskəʊp/: ống nghe

  4. thermometer /θəˈmɒmɪtə/: nhiệt kế

  5. sphygmomanometer /ˌsfɪɡməʊməˈnɒmɪtə/: máy đo huyết áp

  6. glucometer /ɡluːˈkɒmɪtə/: máy đo đường huyết

  7. otoscope /ˈəʊtəskəʊp/: đèn soi tai

  8. ophthalmoscope /ɒfˈθælməskəʊp/: đèn soi đáy mắt

  9. tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresə/: que đè lưỡi

  10. reflex hammer /ˈriːfleks ˈhæmə/: búa phản xạ

  11. syringe /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm

  12. needle /ˈniːdl/: kim tiêm

  13. scalpel /ˈskælpəl/: dao mổ

  14. forceps /ˈfɔːseps/: kẹp phẫu thuật

  15. tweezers /ˈtwiːzəz/: nhíp

  16. scissors /ˈsɪzəz/: kéo

  17. hemostat /ˈhiːməstæt/: kẹp cầm máu

  18. retractor /rɪˈtræktə/: banh vết mổ

  19. clamp /klæmp/: kẹp cố định

  20. speculum /ˈspekjʊləm/: mỏ vịt soi

  21. catheter /ˈkæθɪtə/: ống thông

  22. IV set /ˌaɪˈviː set/: bộ truyền dịch

  23. IV pole /ˌaɪˈviː pəʊl/: cây truyền dịch

  24. infusion pump /ɪnˈfjuːʒən pʌmp/: máy bơm truyền dịch

  25. oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy

  26. oxygen tank /ˈɒksɪdʒən tæŋk/: bình oxy

  27. nebulizer /ˈnebjʊlaɪzə/: máy xông khí dung

  28. suction machine /ˈsʌkʃən məˈʃiːn/: máy hút dịch

  29. ventilator /ˈventɪleɪtə/: máy thở

  30. defibrillator /ˌdiːˈfɪbrɪleɪtə/: máy khử rung tim

  31. ECG machine /ˌiːsiːˈdʒiː məˈʃiːn/: máy điện tâm đồ

  32. X-ray machine /ˈeks reɪ məˈʃiːn/: máy chụp X-quang

  33. ultrasound machine /ˈʌltrəsaʊnd məˈʃiːn/: máy siêu âm

  34. CT scanner /ˌsiːˈtiː ˈskænə/: máy chụp cắt lớp vi tính

  35. MRI machine /ˌem ɑːr ˈaɪ məˈʃiːn/: máy chụp cộng hưởng từ

  36. ECG lead /ˌiːsiːˈdʒiː liːd/: điện cực ECG

  37. monitor /ˈmɒnɪtə/: màn hình theo dõi

  38. pulse oximeter /pʌls ɒkˈsɪmɪtə/: máy đo nồng độ oxy trong máu

  39. therapeutic bed /ˌθerəˈpjuːtɪk bed/: giường bệnh

  40. hospital bed /ˈhɒspɪtəl bed/: giường bệnh viện

  41. wheelchair /ˈwiːltʃeə/: xe lăn

  42. stretcher /ˈstretʃə/: cáng

  43. walker /ˈwɔːkə/: khung tập đi

  44. bandage /ˈbændɪdʒ/: băng gạc

  45. gauze /ɡɔːz/: gạc y tế

  46. adhesive tape /ədˈhiːsɪv teɪp/: băng dính y tế

  47. plaster /ˈplɑːstə/: băng cá nhân

  48. thermometer strip /θəˈmɒmɪtə strɪp/: miếng đo nhiệt độ

  49. specimen container /ˈspesɪmɪn kənˈteɪnə/: lọ đựng mẫu xét nghiệm

  50. test tube /test tjuːb/: ống nghiệm

  51. petri dish /ˈpiːtri dɪʃ/: đĩa petri

  52. microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/: kính hiển vi

  53. centrifuge /ˈsentrɪfjuːdʒ/: máy ly tâm

  54. incubator /ˈɪŋkjʊbeɪtə/: lò ấp (hoặc lồng ấp trẻ sơ sinh)

  55. autoclave /ˈɔːtəkleɪv/: nồi hấp tiệt trùng

  56. sterilizer /ˈsterɪlaɪzə/: máy khử trùng

  57. disposable gloves /dɪˈspəʊzəbəl ɡlʌvz/: găng tay dùng một lần

  58. face shield /feɪs ʃiːld/: tấm chắn mặt

  59. protective gown /prəˈtektɪv ɡaʊn/: áo bảo hộ

  60. first aid kit /ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/: hộp sơ cứu

>>> XEM THÊM: Tổng hợp 600 từ vựng & mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

4. Cách học và ghi nhớ 600+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả

Việc học sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm được cách học tiếng Anh hiệu quả

Việc học sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm được cách học tiếng Anh hiệu quả

Việc ghi nhớ hơn 600+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn nắm được cách học tiếng Anh hiệu quả và áp dụng đúng phương pháp. Thay vì cố gắng học thuộc lòng từng từ, hãy tập trung vào học theo chủ đề, ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn hiểu sâu ý nghĩa và cách dùng từ trong thực tế y khoa.

4.1. Hiểu rõ bối cảnh và mục đích sử dụng từ vựng

Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Y, bạn cần hiểu rõ mục tiêu học tập và môi trường sử dụng của mình là gì. Việc xác định đúng bối cảnh không chỉ giúp bạn học tập trung hơn mà còn tránh lãng phí thời gian vào những từ vựng không thực sự cần thiết.

Ví dụ, nếu bạn là sinh viên y khoa, việc nắm vững nhóm từ vựng về giải phẫu học, sinh lý học hay bệnh lý học trong tiếng Anh y khoa sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn, đồng thời tự tin khi tham gia các buổi hội thảo hoặc khóa học quốc tế.

Còn nếu bạn là bác sĩ lâm sàng hoặc điều dưỡng viên, bạn nên tập trung vào những từ và cụm từ phục vụ cho tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y — như cách hỏi bệnh, hướng dẫn bệnh nhân, hoặc trao đổi ca bệnh với đồng nghiệp quốc tế.

Mỗi vị trí trong ngành Y đều có đặc thù khác nhau, vì thế vốn từ cần dùng cũng khác nhau.

  • Bác sĩ đa khoa cần vốn từ phong phú, bao quát nhiều lĩnh vực (triệu chứng, chẩn đoán, thuốc men).

  • Điều dưỡng viên lại cần vốn từ về chăm sóc bệnh nhân, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, và dụng cụ y tế.

  • Kỹ thuật viên xét nghiệm cần thành thạo các thuật ngữ về mẫu bệnh phẩm, kết quả và chỉ số.

Hiểu rõ điều đó, bạn sẽ biết nên ưu tiên nhóm từ nào trong tiếng Anh ngành Y, thay vì học dàn trải, mất định hướng.

Ngoài ra, bạn cũng cần xem xét ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc:

  • Làm việc trong bệnh viện quốc tế hay dự án y tế nước ngoài đòi hỏi vốn tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y lưu loát để trao đổi hiệu quả.

  • Làm nghiên cứu hoặc giảng dạy trong trường đại học cần khả năng đọc – viết tốt trong tiếng Anh y khoa học thuật.

Hãy coi việc học từ vựng như xây dựng một bộ công cụ chuyên biệt cho chính mình. Càng hiểu rõ mục tiêu, bạn càng chọn đúng “dụng cụ” để dùng đúng lúc — và đó chính là chìa khóa giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả và bền vững.

4.2. Học theo chủ đề thay vì học rời rạc

Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi học tiếng Anh chuyên ngành Y là cố gắng ghi nhớ hàng trăm từ riêng lẻ mà không có ngữ cảnh. Cách học này khiến bạn dễ quên, khó áp dụng và nhanh chán.

Giải pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả là học theo chủ đề – một phương pháp được hầu hết các bác sĩ, sinh viên y và chuyên viên y tế áp dụng để xây dựng nền tảng tiếng Anh y khoa vững chắc.

Tại sao nên học theo chủ đề?

Bộ não con người ghi nhớ tốt hơn khi thông tin có sự liên kết logic. Khi học các từ vựng có cùng chủ đề, bạn không chỉ nhớ từng từ mà còn hiểu mối quan hệ giữa chúng.

Ví dụ: Khi học chủ đề “Cơ thể người (The Human Body)”, các từ như heart (tim), lung (phổi), blood (máu) hay artery (động mạch) sẽ liên kết chặt chẽ với nhau, giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.

Tương tự, nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y, việc nhóm từ theo tình huống (hỏi bệnh, kê đơn, chăm sóc sau phẫu thuật…) sẽ giúp bạn ứng dụng ngay vào thực tế thay vì học thuộc lòng khô khan.

Các nhóm chủ đề nên học trong tiếng Anh ngành Y

Khi học theo chủ đề, bạn có thể chia vốn từ của mình thành các nhóm sau:

  • The Human Body – Cơ thể người: Các bộ phận, cơ quan, hệ thống trong cơ thể.

  • Symptoms & Diseases – Triệu chứng và bệnh lý: Các loại bệnh, dấu hiệu và biểu hiện lâm sàng.

  • Medical Instruments – Dụng cụ y tế: Các thiết bị, vật dụng và công cụ trong bệnh viện.

  • Medications & Treatments – Thuốc và điều trị: Tên thuốc, dạng bào chế, phương pháp điều trị.

  • Surgery & Emergency – Phẫu thuật và cấp cứu: Thuật ngữ trong phòng mổ, quy trình cấp cứu.

  • Hospital Departments – Các khoa trong bệnh viện: Tên khoa, chức năng và nhiệm vụ.

  • Patient Care – Chăm sóc bệnh nhân: Giao tiếp, hướng dẫn và xử lý tình huống thực tế.
  • Medical Research – Nghiên cứu y học: Từ vựng học thuật dùng trong báo cáo, luận văn, tạp chí quốc tế.

Mỗi nhóm từ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn tiếng Anh y khoa, mà còn phục vụ trực tiếp cho công việc hàng ngày.

Cách áp dụng phương pháp học theo chủ đề

  • Bước 1: Chọn 1 chủ đề cụ thể (ví dụ: “Symptoms & Diseases”).

  • Bước 2: Học 20–30 từ mỗi ngày, kèm ví dụ và hình ảnh minh họa.

  • Bước 3: Ôn lại bằng flashcard hoặc tạo đoạn hội thoại thực tế.

  • Bước 4: Dùng từ vựng đó khi đọc tài liệu hoặc nói chuyện với đồng nghiệp.

Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn tăng phản xạ khi dùng tiếng Anh chuyên ngành Y trong giao tiếp hoặc công việc thực tế.

4.3. Phương pháp 3 bước ghi nhớ từ vựng y khoa hiệu quả

Học tiếng Anh chuyên ngành Y không chỉ là việc thuộc lòng hàng trăm từ ngữ phức tạp, mà quan trọng hơn là biết cách ghi nhớ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. 

Dưới đây là phương pháp 3 bước hiệu quả được các chuyên gia ngôn ngữ và giảng viên tiếng Anh y khoa khuyên dùng để giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – ứng dụng tốt.

Bước 1: Nhìn – Nghe – Phát âm chuẩn

Khi học một từ mới trong tiếng Anh ngành Y, bạn đừng chỉ đọc nghĩa tiếng Việt. Hãy nghe và phát âm chính xác từ đó ngay từ đầu.

Nhiều thuật ngữ y học có gốc Hy Lạp hoặc Latin, nên cách phát âm đôi khi khác hoàn toàn với cách viết. Ví dụ:

  • “Aorta” /eɪˈɔːtə/ (động mạch chủ)

  • “Gastroenterology” /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒi/ (tiêu hóa học)

Khi bạn nghe – nhìn – đọc to cùng lúc, não bộ sẽ tạo ra liên kết âm thanh và hình ảnh giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.

Gợi ý: Hãy nghe phát âm chuẩn từ các website y khoa hoặc ứng dụng như Oxford Learner’s Dictionaries, YouGlish hoặc Forvo.

Bước 2: Liên kết hình ảnh và ngữ cảnh

Bộ não ghi nhớ hình ảnh mạnh hơn từ ngữ. Vì vậy, mỗi khi học một từ trong tiếng Anh chuyên ngành Y, hãy liên hệ nó với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Khi học từ “stethoscope” (ống nghe), hãy tưởng tượng bạn đang sử dụng nó để đo nhịp tim bệnh nhân.

  • Khi học từ “syringe” (ống tiêm), hình dung cảnh điều dưỡng chuẩn bị mũi tiêm.

Bạn có thể:

  • Ghi chú kèm hình minh họa.

  • Dùng flashcard có hình thật (đặc biệt với dụng cụ y tế, bộ phận cơ thể).

  • Xem video tiếng Anh y khoa để quan sát cách từ được dùng trong thực tế.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích nếu bạn đang rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y, vì bạn không chỉ nhớ từ – mà còn nhớ cả tình huống sử dụng từ đó.

Bước 3: Ứng dụng ngay vào thực tế

Không có cách nào ghi nhớ từ vựng tốt hơn là sử dụng nó ngay sau khi học.

Sau khi học 10–15 từ mới, hãy thử:

  • Viết 3–5 câu có chứa các từ vừa học.

  • Tự nói to các đoạn hội thoại ngắn, ví dụ:

    • “The patient is suffering from chronic pain.”

    • “Please take the medicine twice a day after meals.”

    • “We need to check the blood pressure again.”

  • Hoặc mô phỏng lại một ca bệnh bằng tiếng Anh: kể lại quy trình khám, điều trị, hoặc hướng dẫn bệnh nhân.

Khi thực hành như vậy, bạn đang chuyển từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động, nghĩa là bạn có thể sử dụng tự nhiên khi cần, thay vì chỉ nhận ra khi đọc.

4.4. Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng chuyên ngành

Trong thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh chuyên ngành Y không còn bó hẹp trong sách vở hay tài liệu in.

Những công cụ học hiện đại như flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng (app) đã trở thành trợ thủ đắc lực giúp sinh viên và nhân viên y tế ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn, và thú vị hơn.

Lợi ích của việc học bằng flashcard và app

Học từ vựng tiếng Anh y khoa qua flashcard là phương pháp được các chuyên gia ngôn ngữ đánh giá cao vì:

  • Tăng khả năng ghi nhớ chủ động: Khi bạn tự lật thẻ để nhớ lại nghĩa hoặc phát âm, não bộ được kích thích hoạt động sâu hơn, giúp nhớ lâu hơn.

  • Ôn tập theo chu kỳ thông minh (Spaced Repetition): Các app như Anki, Quizlet hay Memrise áp dụng thuật toán lặp lại theo khoảng thời gian, giúp bạn ôn lại từ đúng lúc não sắp quên.

  • Học mọi lúc, mọi nơi: Chỉ với điện thoại, bạn có thể tranh thủ học tiếng Anh chuyên ngành Y trên xe buýt, trong giờ nghỉ trưa hay trước ca trực đêm.

  • Tích hợp âm thanh, hình ảnh và ví dụ thực tế: Với các ứng dụng học hiện đại, mỗi từ trong tiếng Anh ngành Y đều có thể kèm phát âm chuẩn, hình minh họa dụng cụ y tế hoặc hình ảnh bệnh lý giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.

Cách tạo và sử dụng flashcard hiệu quả

Nếu bạn muốn tự tạo bộ flashcard riêng theo mục tiêu học của mình, hãy làm theo các bước sau:

Bước 1: Chọn một chủ đề cụ thể – ví dụ: “Medical Instruments – Dụng cụ y tế” hoặc “Symptoms & Diseases – Triệu chứng và bệnh lý”.

Bước 2: Viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y ở một mặt (ví dụ: stethoscope), và nghĩa tiếng Việt, phiên âm cùng ví dụ ở mặt sau (ống nghe – /ˈsteθəskəʊp/ – The doctor used a stethoscope to check the patient’s heartbeat.).

Bước 3: Mỗi ngày học 10–15 thẻ, sau đó xáo trộn và ôn lại những từ bạn chưa nhớ kỹ.

Khi lặp lại theo chu kỳ, bạn sẽ thấy khả năng ghi nhớ tăng rõ rệt chỉ sau 2–3 tuần.

Một số app học từ vựng tiếng Anh y khoa nổi bật

  • Quizlet:

    • Dễ sử dụng, có sẵn nhiều bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y được chia theo chủ đề.

    • Hỗ trợ học qua trò chơi, thẻ nhớ và trắc nghiệm.

  • Anki:

    • Ứng dụng chuyên nghiệp dùng thuật toán “Spaced Repetition” giúp tối ưu quá trình ghi nhớ.

    • Bạn có thể tạo hoặc tải sẵn các deck về tiếng Anh y khoa.

  • Memrise:

    • Tích hợp video, giọng nói thật từ người bản ngữ giúp rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y tự nhiên hơn.

  • TinyCards (Duolingo):

    • Dễ dùng cho người mới bắt đầu, giao diện thân thiện, thích hợp để học nhanh trong 5–10 phút mỗi ngày.

Việc sử dụng flashcard và app học từ vựng không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn khiến việc học tiếng Anh chuyên ngành Y trở nên linh hoạt, dễ nhớ và thú vị hơn bao giờ hết. Bạn cũng có thể tìm và học qua video trên các nguồn kênh uy tín.

4.5. Đưa từ vựng vào ngữ cảnh thực tế

Học thuộc lòng 600+ từ vựng là chưa đủ — điều quan trọng là biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thật.

Khi học tiếng Anh chuyên ngành Y, bạn cần biến từng từ vựng trở thành công cụ giao tiếp và làm việc trong môi trường y tế.

Bằng cách đưa từ vựng vào tình huống cụ thể, bạn sẽ ghi nhớ sâu hơn và tự tin hơn khi nói, viết hoặc đọc tài liệu y khoa.

Tại sao cần học từ vựng trong ngữ cảnh?

Học từ trong ngữ cảnh giúp bạn:

  • Hiểu cách dùng đúng của từ (từ loại, cấu trúc câu, collocation).

  • Ghi nhớ lâu hơn nhờ sự liên kết giữa từ và tình huống.

  • Phản xạ tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh y khoa.

Ví dụ:

Nếu chỉ học từ “prescription” (đơn thuốc), bạn có thể nhanh quên.

Nhưng nếu đặt nó vào câu:

“The doctor gave me a prescription for antibiotics.”
bạn sẽ hiểu luôn cách dùng từ và bối cảnh thực tế của nó.

Cách đưa từ vựng vào ngữ cảnh hiệu quả

a.Tạo câu ví dụ gắn liền với công việc

Mỗi khi học một từ mới trong tiếng Anh ngành Y, hãy đặt câu liên quan đến lĩnh vực của bạn.

Ví dụ:

  • Bác sĩ: “I need to check the patient’s blood pressure again.”

  • Điều dưỡng: “Please prepare the injection and monitor the temperature.”

  • Dược sĩ: “This medicine should be stored at room temperature.”

Cách này giúp bạn vừa học vừa hình dung cách dùng từ trong thực tế hằng ngày.

b. Mô phỏng tình huống y khoa thực tế

Hãy biến việc học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y thành trò chơi nhập vai.

Bạn có thể chọn một tình huống cụ thể như:

  • Khám bệnh: hỏi triệu chứng, tiền sử bệnh.

  • Chăm sóc sau phẫu thuật: hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc, thay băng.

  • Trao đổi chuyên môn: báo cáo tình trạng bệnh nhân với bác sĩ.

Ví dụ hội thoại ngắn:

Nurse: “Good morning, how are you feeling today?”

Patient: “I still have some pain in my stomach.”

Nurse: “Okay, I’ll inform the doctor and give you your medicine soon.”

Những đoạn hội thoại như vậy giúp bạn vừa ghi nhớ từ, vừa luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên.

c. Viết nhật ký học từ vựng y khoa

Mỗi ngày, hãy dành 10–15 phút viết lại những gì bạn đã học bằng tiếng Anh chuyên ngành Y.

Ví dụ:

“Today I learned about the digestive system. The stomach, liver, and intestine are the main organs of digestion.”

Phương pháp “self-writing” này không chỉ giúp bạn nhớ từ, mà còn cải thiện kỹ năng viết trong tiếng Anh y khoa học thuật – rất cần thiết nếu bạn muốn tham gia nghiên cứu hoặc làm việc quốc tế.

d. Sử dụng trong môi trường thật

Nếu bạn đang làm trong bệnh viện, hãy thử áp dụng:

  • Ghi chú các từ vựng tiếng Anh bên cạnh thiết bị y tế.

  • Gọi tên các dụng cụ, phòng ban bằng tiếng Anh (như Operating Room, Emergency Department, Blood Test Lab).

  • Khi có cơ hội, trao đổi bằng tiếng Anh với đồng nghiệp hoặc bác sĩ nước ngoài.

Đây chính là bước biến từ vựng thụ động (biết nhưng ít dùng) thành từ vựng chủ động (sử dụng linh hoạt).

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y trong ngữ cảnh không chỉ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng mà còn rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh, thay vì dịch từng từ.

Khi đã quen với việc “sống trong ngôn ngữ”, bạn sẽ thấy tiếng Anh y khoa không còn khô khan, mà trở thành công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp y tế quốc tế.

4.6. Học theo nguyên tắc 80/20

Khi học tiếng Anh chuyên ngành Y, nhiều người cảm thấy “ngợp” trước hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thuật ngữ y học khó nhớ. Tuy nhiên, tin vui là bạn không cần học tất cả để giỏi.

Nguyên tắc 80/20 (Pareto Principle) chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn học thông minh hơn, tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt hiệu quả vượt trội.

Nguyên tắc 80/20 là gì?

Theo nguyên tắc này: 20% nỗ lực mang lại 80% kết quả.

Điều đó có nghĩa là: Trong việc học tiếng Anh ngành Y, chỉ khoảng 20% từ vựng thông dụng được sử dụng trong 80% tình huống thực tế – bao gồm hội thoại với bệnh nhân, viết báo cáo, hay đọc tài liệu y khoa.

Ví dụ:

  • Các từ như patient, symptom, diagnosis, treatment, pain, fever, medicine xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong tiếng Anh y khoa.

  • Trong khi đó, những thuật ngữ hiếm gặp (ví dụ như tên hội chứng hiếm, enzyme chuyên biệt) chỉ dùng trong các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu.

Vì vậy, nếu bạn tập trung vào nhóm từ phổ biến nhất, bạn sẽ học nhanh gấp đôi và ứng dụng được ngay.

Cách áp dụng nguyên tắc 80/20 khi học tiếng Anh chuyên ngành Y

Bước 1: Xác định mục tiêu học rõ ràng

Trước tiên, hãy trả lời câu hỏi: Bạn học tiếng Anh chuyên ngành Y để giao tiếp, để đọc tài liệu, hay để tham dự hội thảo quốc tế?

Mỗi mục tiêu sẽ có nhóm từ vựng “20% quan trọng nhất” riêng.

Ví dụ:

  • Nếu bạn học để giao tiếp y khoa, hãy tập trung vào từ vựng hỏi – đáp – hướng dẫn bệnh nhân (như How do you feel today?, Take this medicine twice a day).

  • Nếu bạn học để đọc nghiên cứu khoa học, hãy chú trọng nhóm từ vựng chuyên sâu về bệnh lý, dược học, sinh lý học.

Bước 2: Lọc và chia từ vựng theo mức độ ưu tiên

Chia toàn bộ từ vựng trong tiếng Anh ngành Y thành 3 nhóm:

  • Nhóm A – Từ vựng cơ bản và phổ biến (20%)
    Là những từ xuất hiện thường xuyên nhất: patient, blood, diagnosis, doctor, medicine, treatment, fever…

  • Nhóm B – Từ vựng chuyên môn theo lĩnh vực (60%)
    Bao gồm các thuật ngữ riêng cho từng chuyên khoa: cardiology, oncology, orthopedics, pharmacy…

  • Nhóm C – Từ hiếm và nâng cao (20%)
    Là các từ học thuật, thuật ngữ hiếm gặp hoặc chuyên sâu (thường dùng trong nghiên cứu y học).

Hãy ưu tiên học nhóm A trước, sau đó mở rộng dần sang BC.

Bước 3: Học theo tần suất sử dụng

Một cách rất thông minh là ghi chú lại các từ bạn thường gặp nhất trong quá trình đọc, nghe hoặc giao tiếp.

Ví dụ: nếu bạn đang làm trong khoa cấp cứu, những từ như injury, wound, bleeding, unconscious, painkiller sẽ xuất hiện liên tục.

Đây chính là “từ khóa vàng” của bạn – nên được học, ôn và sử dụng thật nhuần nhuyễn.

Bước 4: Ứng dụng ngay nhóm từ 20% vào thực tế

Sau khi chọn ra nhóm từ quan trọng, hãy đặt câu, viết đoạn hội thoại hoặc mô phỏng ca bệnh sử dụng các từ này.

Ví dụ:

“The patient has a high fever and sore throat. We need to do a blood test and give him antibiotics.”

Cách học chủ động này giúp bạn không chỉ nhớ từ, mà còn thành thạo trong giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh chuyên ngành Y.

Học tiếng Anh chuyên ngành Y không phải là học nhiều, mà là học đúng trọng tâm.

Nguyên tắc 80/20 giúp bạn tập trung vào nhóm từ có giá trị cao nhất, từ đó nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả trong công việc y tế.

Chỉ cần kiên trì và áp dụng đúng, bạn sẽ thấy mình tiến bộ vượt bậc trong thời gian ngắn, vừa tiết kiệm thời gian, vừa đạt hiệu quả lâu dài.

4.7. Luyện kỹ năng giao tiếp y khoa bằng tiếng Anh

Trong môi trường y tế quốc tế, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành Y không chỉ là lợi thế, mà còn là yếu tố bắt buộc đối với sinh viên và nhân viên y tế.

Việc có thể trao đổi chính xác với bệnh nhân, đồng nghiệp và chuyên gia nước ngoài giúp bạn nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu sai sót và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong công việc.

Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp trong ngành Y

Trong lĩnh vực y tế, chỉ một hiểu nhầm nhỏ về từ ngữ cũng có thể dẫn đến chẩn đoán sai hoặc điều trị sai hướng.

Do đó, việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y giúp bạn:

  • Hiểu rõ hơn về triệu chứng và phản hồi của bệnh nhân.

  • Trao đổi chuyên môn chính xác với bác sĩ, điều dưỡng và chuyên gia quốc tế.

  • Giới thiệu, tư vấn, hướng dẫn y tế một cách tự tin và chuyên nghiệp.

Ví dụ:

“Please take this medicine after meals.” (Vui lòng uống thuốc này sau bữa ăn.)

“Do you have any allergies to medication?” (Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?)

Những câu giao tiếp đơn giản nhưng chính xác như vậy giúp tạo niềm tin với bệnh nhân và thể hiện năng lực chuyên môn của bạn.

Các tình huống giao tiếp y khoa phổ biến

Để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y, bạn nên luyện tập theo từng nhóm tình huống cụ thể:

Khi tiếp nhận bệnh nhân

  • “Good morning. What brings you here today?”
    (Chào buổi sáng. Hôm nay anh/chị đến khám vì lý do gì?)

  • “Do you have a history of any chronic diseases?”
    (Anh/chị có tiền sử bệnh mãn tính nào không?)

Khi hỏi triệu chứng

  • “How long have you been feeling this pain?”
    (Anh/chị bị đau như vậy bao lâu rồi?)

  • “Can you describe where it hurts the most?”
    (Anh/chị có thể chỉ rõ chỗ đau nhất không?)

Khi hướng dẫn điều trị

  • “Take this tablet twice a day after meals.”
    (Uống viên này hai lần mỗi ngày sau khi ăn.)

  • “Avoid fatty foods and get plenty of rest.”
    (Tránh ăn đồ béo và nghỉ ngơi đầy đủ nhé.)

Khi tư vấn sau khám

  • “Please come back for a follow-up next week.”
    (Vui lòng quay lại tái khám vào tuần sau.)

  • “If you feel any unusual symptoms, contact us immediately.”
    (Nếu có triệu chứng bất thường, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.)

Cách rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả

  • Học theo mẫu câu và cụm cố định (sentence patterns): Trong tiếng Anh y khoa, nhiều câu lặp lại thường xuyên — ví dụ: “Do you have any pain?”, “Let me check your temperature.”
    Hãy ghi nhớ các mẫu câu này để phản xạ nhanh khi cần.

  • Luyện nói qua tình huống thực tế: Bạn có thể đóng vai bệnh nhân và bác sĩ với bạn học hoặc đồng nghiệp.
    Mỗi ngày luyện 10–15 phút sẽ giúp phản xạ ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn.

  • Nghe và bắt chước người bản ngữ: Xem các video hoặc podcast y khoa như BBC Health Check, MedCram, Osmosis.
    Ghi lại cách phát âm và ngữ điệu chuyên nghiệp của họ.

  • Thực hành trong công việc: Khi có cơ hội tiếp xúc với bệnh nhân hoặc bác sĩ nước ngoài, hãy chủ động sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Y.
    Đừng sợ sai — mỗi lần bạn nói, bạn đang tiến gần hơn đến sự thành thạo.

Luyện kỹ năng giao tiếp y khoa bằng tiếng Anh là bước chuyển mình quan trọng để bạn vươn ra môi trường làm việc quốc tế.

Khi bạn có thể tự tin trò chuyện với bệnh nhân, đồng nghiệp hay chuyên gia nước ngoài, bạn không chỉ giỏi ngôn ngữ, mà còn trở thành một người làm nghề y chuyên nghiệp – toàn cầu.

5.Kết luận

Học tiếng Anh chuyên ngành Y là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp đúng đắn và môi trường học tập phù hợp. 

Dù bạn là sinh viên y khoa, bác sĩ, điều dưỡng hay nhân viên ngành Dược, việc làm chủ tiếng Anh y khoa sẽ mở ra cánh cửa đến với tài liệu chuyên môn quốc tế, cơ hội làm việc tại các bệnh viện nước ngoài, và khả năng hội nhập sâu hơn trong lĩnh vực y tế toàn cầu.

Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn vì thiếu hệ thống học phù hợp với đặc thù ngành Y – Dược. Đây chính là lý do Global Link Language đã thiết kế khóa học Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược dành riêng cho người học và làm việc trong lĩnh vực y tế.

Tại Global Link Language, học viên được:

  • Học với giảng viên chuyên môn Y – Dược, am hiểu sâu về tiếng Anh y khoa thực hành.

  • Rèn luyện từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp y khoa thực tế, thông qua các tình huống mô phỏng bệnh viện, phòng khám, và ca bệnh cụ thể.

  • Tiếp cận giáo trình quốc tế cập nhật, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Y một cách tự nhiên, chính xác và tự tin.

  • Học trực tuyến hoặc trực tiếp linh hoạt, phù hợp với lịch trình bận rộn của sinh viên và người đi làm.

Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành Y hoặc chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ chuyên ngành quốc tế, khóa học tại Global Link Language chính là lựa chọn lý tưởng để bạn phát triển nhanh và vững chắc hơn.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay — vì mỗi từ vựng, mỗi câu hội thoại bạn học được hôm nay chính là bước đệm vững vàng cho sự nghiệp y tế quốc tế của ngày mai.

Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

Khoá học tiêu biểu:

Tiếnh Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở

Tiếng Anh giao tiếp online

Tiếng Anh chuyên ngành IT

Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Tiếng Anh chuyên ngành Y, Dược

Tiếng Anh cho Trẻ em

Về Chúng Tôi

Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Email: Contact@globallinklanguage.com
  • Fanpage:

Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

Tiếng Anh cho người đi làmhttps://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Youtube: https://www.youtube.com/@GlobalLinklanguage

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!