100 Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Người Đi Làm Nhất Định Phải Biết Để Làm Chủ Giao Tiếp Công Sở

  Trong môi trường công sở hiện đại, kỹ năng Tiếng Anh cho người đi làm không chỉ dừng lại ở việc chào hỏi hay trao đổi cơ bản, mà còn là “chìa khóa” giúp bạn làm chủ các tình huống công việc quan trọng. Từ viết email chuyên nghiệp, tham gia cuộc họp quốc tế, đến thuyết trình hay đàm phán với đối tác nước ngoài – tất cả đều đòi hỏi sự tự tin và khả năng sử dụng Tiếng Anh cho người đi làm một cách linh hoạt.

  Nhiều nhân sự trẻ và cả những người đã có kinh nghiệm lâu năm đều thừa nhận rằng, hạn chế lớn nhất cản trở sự thăng tiến không nằm ở chuyên môn, mà ở kỹ năng ngôn ngữ. Vì vậy, đầu tư vào Tiếng Anh cho người đi làm chính là đầu tư cho sự nghiệp lâu dài: bạn có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp, tiếp cận các dự án toàn cầu và nâng cao uy tín cá nhân trong mắt đồng nghiệp cũng như lãnh đạo.

  Trong bài viết hôm nay, Global Link Language sẽ giới thiệu đến bạn 100 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm nhất định phải biết – những mẫu câu được chọn lọc, thực tế, dễ áp dụng và phù hợp với nhiều tình huống công sở. Đây không chỉ là tài liệu tham khảo hữu ích, mà còn là nền tảng để bạn rèn luyện phản xạ, nâng cao kỹ năng và từng bước làm chủ Tiếng Anh cho người đi làm một cách bền vững.

1. Vì sao Tiếng Anh với người đi làm lại quan trọng đến vậy?

Tiếng Anh cho người đi làm vì sao lại quan trọng

Vì sao tiếng Anh với người đi làm lại quan trọng đến vậy

  Ngày nay, trong bất kỳ ngành nghề nào, kỹ năng tiếng Anh không còn là điểm cộng mà đã trở thành một yêu cầu gần như bắt buộc. Với nhiều người đi làm, tiếng Anh từng được coi là “chuyện sau này tính”, nhưng thực tế, chính kỹ năng này lại là một trong những yếu tố quyết định đến sự nghiệp lâu dài.

  Và trong đó, Tiếng Anh cho người đi làm đóng vai trò quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc hiệu quả hơn mà còn mở ra hàng loạt cơ hội phát triển nghề nghiệp, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp và đối tác.

  Việc thành thạo Tiếng Anh cho người đi làm không chỉ là học từ vựng, ngữ pháp hay cách phát âm, mà quan trọng hơn là biết vận dụng đúng vào những tình huống công sở thực tế: thuyết trình, thương lượng hợp đồng, tham gia họp trực tuyến hoặc đơn giản là giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp nước ngoài. 

1.1. Tiếng Anh với người đi làm là chìa khóa để mở ra cơ hội thăng tiến

Tiếng Anh với người đi làm là chìa khóa để mở ra cơ hội thăng tiến

Tiếng Anh với người đi làm là chìa khóa để mở ra cơ hội thăng tiến

  Nhiều công ty đa quốc gia hay tập đoàn lớn đặt ra yêu cầu cụ thể về trình độ tiếng Anh đối với các vị trí quản lý hoặc lãnh đạo. Không ít người có chuyên môn giỏi, nhiều năm kinh nghiệm nhưng lại bỏ lỡ cơ hội thăng chức chỉ vì hạn chế về kỹ năng tiếng Anh.

  Ngược lại, những ai sử dụng thành thạo Tiếng Anh cho người đi làm có lợi thế rõ ràng. Họ có thể thuyết trình bằng tiếng Anh, tham gia đàm phán, dẫn dắt các cuộc họp quốc tế. Chính sự tự tin này khiến họ dễ dàng được lãnh đạo tin tưởng và trao cho cơ hội đảm nhận các vị trí quan trọng. Rõ ràng, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là “tấm hộ chiếu” để bạn bước vào những nấc thang cao hơn trong sự nghiệp.

1.2. Tiếng Anh với người đi làm giúp gia tăng uy tín và hình ảnh cá nhân

Tiếng Anh với người đi làm giúp gia tăng uy tín và hình ảnh cá nhân

Tiếng Anh với người đi làm giúp gia tăng uy tín và hình ảnh cá nhân

  Trong môi trường công sở, ngoài năng lực chuyên môn, hình ảnh cá nhân cũng đóng vai trò rất quan trọng. Việc bạn có thể giao tiếp lưu loát với đồng nghiệp quốc tế, thuyết trình bằng tiếng Anh trôi chảy sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ với sếp và khách hàng.

  Một nhân viên tự tin với Tiếng Anh cho người đi làm luôn được nhìn nhận là người chuyên nghiệp, có khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa. Đây là nền tảng để xây dựng uy tín cá nhân vững chắc, từ đó mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển lâu dài.

1.3. Tiếng Anh với người đi làm giúp mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế

Tiếng Anh cho người đi làm mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế

Tiếng Anh cho người đi làm mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế

  Người đi làm thường xuyên tham gia hội thảo, khóa học chuyên môn, sự kiện networking… Đây là những môi trường có nhiều cơ hội kết nối với chuyên gia và đồng nghiệp quốc tế. Tuy nhiên, nếu không giỏi Tiếng Anh cho người đi làm, bạn sẽ dễ bị bỏ lỡ cơ hội quý giá để mở rộng mối quan hệ.

  Ngược lại, khi bạn có thể giao tiếp tự nhiên, bạn không chỉ học hỏi thêm kiến thức mà còn xây dựng được những mối quan hệ giá trị. Trong nhiều trường hợp, chính những kết nối này sẽ mang lại cơ hội hợp tác, dự án mới hoặc thậm chí là một vị trí công việc hấp dẫn hơn.

1.4. Học Tiếng Anh giúp người đi làm bắt kịp xu hướng hội nhập toàn cầu

Học Tiếng Anh cho người đi làm bắt kịp xu hướng hội nhập toàn cầu

Tiếng Anh cho người đi làm bắt kịp xu hướng hội nhập toàn cầu

  Xu hướng toàn cầu hóa khiến ranh giới giữa các doanh nghiệp ngày càng mờ nhạt. Từ các startup nhỏ cho đến các tập đoàn lớn đều có xu hướng hợp tác với đối tác nước ngoài. Chính vì vậy, Tiếng Anh cho người đi làm đã trở thành yêu cầu tối thiểu nếu bạn muốn bắt kịp xu hướng phát triển chung.

  Nếu bạn không giỏi tiếng Anh, bạn sẽ bị giới hạn trong công việc và mất đi nhiều cơ hội tiếp cận các dự án tầm quốc tế. Ngược lại, nếu bạn chủ động rèn luyện kỹ năng này, bạn sẽ có lợi thế vượt trội, không chỉ trong công việc hiện tại mà còn trong tương lai dài hạn.

  Như vậy, có thể thấy rằng Tiếng Anh cho người đi làm không chỉ là công cụ bổ trợ mà đã trở thành lợi thế cạnh tranh và chìa khóa mở ra hàng loạt cơ hội trong sự nghiệp. Tuy nhiên, dù ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng này, không phải người đi làm nào cũng có thể sử dụng thành thạo Tiếng Anh cho người đi làm trong thực tế.

  Lý do là bởi có rất nhiều rào cản vô hình ngăn cản quá trình học và ứng dụng tiếng Anh của dân công sở: từ thiếu thời gian, học lý thuyết suông cho đến không có môi trường thực hành. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng khám phá những nguyên nhân cụ thể khiến người đi làm khó nâng cao kỹ năng này.

>>> XEM THÊM: Tiếng Anh thương mại cấp độ Elementary

2. Những rào cản khiến người đi làm khó thành thạo Tiếng Anh

Tiếng Anh cho người đi làm những rào cản khiến khó thành thạo

Những rào cản khiến người đi làm khó thành thạo tiếng Anh

  Dù ai cũng hiểu rằng Tiếng Anh cho người đi làm là công cụ then chốt để mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, nhưng thực tế số đông nhân sự tại Việt Nam vẫn chưa làm chủ được kỹ năng này. Ngay cả những người đã tham gia nhiều khóa học, tải nhiều ứng dụng hay dành thời gian tự học cũng dễ rơi vào tình trạng “học hoài mà chưa thấy tiến bộ”. Nguyên nhân là bởi họ gặp phải những rào cản phổ biến sau đây.

2.1.Thiếu thời gian học tập và luyện tập tiếng Anh giao tiếp

Thiếu thời gian học và luyện tập tiếng Anh giao tiếp

Thiếu thời gian học và luyện tập tiếng Anh giao tiếp

  Một trong những trở ngại lớn nhất với người đi làm khi học Tiếng Anh cho người đi làm chính là vấn đề thời gian. Lịch làm việc bận rộn, họp hành liên tục, deadline dồn dập khiến nhiều người không thể duy trì thói quen học hàng ngày. Việc dành ra 1–2 giờ chỉ để luyện Tiếng Anh dường như là điều xa xỉ.

  Phần lớn chỉ tranh thủ vài phút trên đường đi làm, trong giờ nghỉ trưa hoặc trước khi đi ngủ để học. Tuy nhiên, cách học ngắt quãng như vậy không đủ để hình thành phản xạ ngôn ngữ. Đây cũng là lý do tại sao nhiều người dù đã tiếp xúc với tiếng Anh nhiều năm nhưng khi phải đối diện với khách hàng quốc tế lại không thể giao tiếp trôi chảy. Thiếu thời gian và thiếu sự đều đặn khiến kỹ năng Tiếng Anh cho người đi làm mãi giậm chân tại chỗ.

2.2. Người đi làm khi học tiếng Anh đang học nhiều lý thuyết mà thiếu tiếng Anh giao tiếp thực tế

Người đi làm khi học tiếng Anh đang học nhiều lý thuyết mà thiếu tiếng Anh giao tiếp thực tế

Học lý thuyết nhiều nhưng thiếu ứng dụng thực tế

  Một sai lầm rất thường gặp là người đi làm chỉ chú trọng học ngữ pháp, học từ vựng riêng lẻ mà quên rằng Tiếng Anh cho người đi làm yêu cầu khả năng ứng dụng ngay trong các tình huống thực tế. Họ có thể thuộc lòng thì quá khứ hoàn thành, câu điều kiện loại 3, nhưng lại không biết cách mở lời trong một buổi họp hay cách trả lời điện thoại công việc.

  Trong môi trường công sở, chỉ cần nắm chắc những mẫu câu cơ bản như “Let’s move on to the next point” (Chúng ta chuyển sang ý tiếp theo) hay “Could you please send me the updated report?” (Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo cập nhật không?) là đã có thể giao tiếp hiệu quả. Thế nhưng, do chỉ tập trung vào lý thuyết, nhiều người lại bỏ lỡ cơ hội nâng cao sự nghiệp. Đây chính là rào cản khiến kỹ năng Tiếng Anh cho người đi làm không phát triển đúng hướng.

2.3. Không có môi trường luyện tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

Không có môi trường luyện tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

Không có môi trường luyện giao tiếp hàng ngày

  Một nguyên nhân khác khiến nhiều người khó giỏi Tiếng Anh cho người đi làm là thiếu môi trường thực hành. Trong hầu hết công ty Việt Nam, giao tiếp nội bộ vẫn chủ yếu dùng tiếng Việt, chỉ khi làm việc với khách hàng hoặc đối tác quốc tế mới cần dùng đến Tiếng Anh. Chính vì tần suất sử dụng quá ít, khiến người đi làm thường thiếu tự tin, dễ rơi vào tình huống “biết nhưng không nói được”.

  Việc không được luyện tập hằng ngày khiến kiến thức dần mai một. Người học từng tham gia khóa học tiếng Anh nhưng nếu sau đó không có môi trường sử dụng thì chỉ vài tháng là quên gần hết. Điều này tạo thành vòng luẩn quẩn: ít thực hành → thiếu phản xạ → ngại giao tiếp → lại càng ít dùng. Kết quả là, Tiếng Anh cho người đi làm mãi không thể trở thành kỹ năng thật sự.

2.4. Học tiếng Anh giao tiếp lan man, chưa tập trung vào tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho người đi làm với bối cảnh công sở

Học tiếng Anh giao tiếp lan man, chưa tập trung vào tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu cho người đi làm với bối cảnh công sở

Học lan man không tập trung vào nhu cầu công việc

  Nhiều người đi làm có thói quen học lan man. Họ học trên nhiều ứng dụng, tham gia nhiều khóa học, lưu trữ hàng nghìn từ vựng nhưng lại không áp dụng được bao nhiêu. Trong khi đó, Tiếng Anh cho người đi làm chỉ thực sự cần thiết trong những tình huống quen thuộc: viết email, gọi điện, họp, thuyết trình, đàm phán với đối tác.

  Việc học lan man khiến khối lượng kiến thức trở nên khổng lồ, nhưng hầu như không áp dụng trực tiếp cho công việc. Ngược lại, nếu tập trung học theo nhóm mẫu câu Tiếng Anh sát với nhu cầu nghề nghiệp, người đi làm sẽ nhanh chóng cải thiện phản xạ, tự tin hơn trong mọi tình huống. Và đây cũng là cách biến tiếng Anh thành lợi thế thực sự.

  Tóm lại, những rào cản lớn nhất khiến người đi làm khó thành thạo Tiếng Anh cho người đi làm chính là: thiếu thời gian, học quá thiên về lý thuyết, không có môi trường thực hành và học lan man không gắn với công việc.

 Nhưng đừng lo, sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần quan trọng nhất: 100 mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm để làm chủ giao tiếp công sở – bộ công cụ thực chiến giúp bạn vượt qua mọi rào cản và tự tin làm chủ giao tiếp nơi công sở.

3. 100 mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm 

100 mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm

100 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

  Để vượt qua những rào cản và thật sự làm chủ Tiếng Anh cho người đi làm, bạn cần những công cụ thực tế, dễ áp dụng ngay trong công việc hằng ngày.

 Bộ 100 mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm để làm chủ giao tiếp công sở dưới đây được chia thành 10 nhóm tình huống điển hình.

  Chỉ cần nắm vững và thực hành thường xuyên 100 mẫu câu này, bạn sẽ:

  • Tự tin hơn khi bắt đầu và duy trì các cuộc trò chuyện công việc. 
  • Dễ dàng xử lý tình huống bất ngờ trong môi trường công sở. 
  • Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trước đồng nghiệp và đối tác. 
  • Đặc biệt, biến Tiếng Anh cho người đi làm thành lợi thế cạnh tranh bền vững.

3.1. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về mở đầu cuộc thảo luận (Opening the Discussion)

Tiếng Anh cho người đi làm về mở đầu cuộc thảo luận

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về mở đầu cuộc thảo luận

  • “I’d like to discuss some observations regarding your performance.”

Tôi muốn trao đổi một số nhận xét về hiệu suất làm việc của bạn.

  • “Let’s review your recent work and address any challenges you’ve faced.”

Hãy cùng xem xét lại công việc gần đây và giải quyết những khó khăn bạn gặp phải.

  • “I want to ensure you feel supported in meeting expectations.”

Tôi muốn đảm bảo bạn cảm thấy được hỗ trợ để đáp ứng kỳ vọng.

  • “Can we talk about areas where you might need additional resources?”

Chúng ta có thể nói về những lĩnh vực bạn có thể cần thêm nguồn lực không?

  • “I’ve noticed some inconsistencies in the recent deliverables.”

Tôi nhận thấy một số điểm chưa nhất quán trong các kết quả công việc gần đây.

  • “Let’s have an honest conversation about what’s been working and what hasn’t.”

Hãy có một cuộc trò chuyện thẳng thắn về những gì hiệu quả và chưa hiệu quả.

  • “I’d like to understand if there’s anything affecting your performance.”

Tôi muốn hiểu liệu có điều gì ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn không.

  • “Can you share any obstacles you’ve encountered in your work recently?”

Bạn có thể chia sẻ những trở ngại bạn gặp phải trong công việc gần đây không?

  • “I value your contributions and want to help you excel.”

Tôi đánh giá cao đóng góp của bạn và muốn giúp bạn phát huy tốt hơn.

  • “Let’s focus on how we can address these concerns together.”

Hãy tập trung vào cách chúng ta có thể cùng giải quyết những lo ngại này.

3.2. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (Providing Constructive Feedback)

Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về đưa ra phản hồi mang tính xây dựng

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về đưa ra phản hồi mang tính xây dựng

  • “I’ve observed that deadlines have been missed recently. Let’s explore why.”

Gần đây tôi nhận thấy có một số deadline bị trễ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu lý do.

  • “Your work has potential, but it seems there are areas for growth.”

Công việc của bạn có tiềm năng, nhưng có vẻ vẫn còn một số điểm cần cải thiện.

  • “I want to acknowledge your strengths and focus on developing other skills.”

Tôi muốn ghi nhận những điểm mạnh của bạn và tập trung phát triển các kỹ năng khác.

  • “Could we revisit your approach to this task for better results?”

Chúng ta có thể xem lại cách bạn thực hiện nhiệm vụ này để đạt kết quả tốt hơn không?

  • “It seems like there’s room for improvement in attention to detail.”

Có vẻ như bạn cần chú ý hơn đến chi tiết trong công việc

  • “I want to provide feedback to help you succeed in your role.”

Tôi muốn đưa ra phản hồi để giúp bạn thành công trong vai trò của mình.

  • “Your recent performance has raised some concerns—let’s address them together.”

Hiệu suất làm việc gần đây của bạn có một số điểm đáng lo ngại—hãy cùng giải quyết.

  • “Can we find ways to make your workload more manageable?”

Chúng ta có thể tìm cách để khối lượng công việc của bạn dễ quản lý hơn không?

  • “I think there’s an opportunity to refine your skills in this area.”

Tôi nghĩ đây là cơ hội để bạn trau dồi thêm kỹ năng trong lĩnh vực này.

  • “I’m here to guide you in aligning your work with the team’s expectations.”

Tôi ở đây để hướng dẫn bạn điều chỉnh công việc phù hợp với kỳ vọng của nhóm.

3.3. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về hợp tác xây dựng kế hoạch cải thiện (Collaborating on Improvement Plans)

Tiếng Anh cho người đi làm về hợp tác xây dựng kế hoạch cải thiện

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về hợp tác xây dựng kế hoạch cải thiện

  • “How can I support you in achieving better results moving forward?”

Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào để đạt kết quả tốt hơn?

  • “Let’s set measurable goals to track your progress.”

Hãy cùng đặt mục tiêu cụ thể để theo dõi tiến độ của bạn.

  • “Can we agree on a development plan to enhance your skills?”

Chúng ta có thể thống nhất kế hoạch phát triển để nâng cao kỹ năng không?

  • “Let’s create a timeline for addressing these performance gaps.”

Hãy lập lộ trình khắc phục những điểm cần cải thiện về hiệu suất.

  • “What resources or training would help you perform better?”

Bạn cần nguồn lực hay đào tạo gì để làm việc hiệu quả hơn?

  • “Let’s schedule a regular one-on-one to check on your progress.”

Hãy lên lịch gặp riêng định kỳ để kiểm tra tiến độ.

  • “How can we adjust your workload to improve focus and productivity?”

Có thể điều chỉnh khối lượng công việc để bạn tập trung và năng suất hơn không?

  • “I’d like to provide mentorship to guide you through this.”

Tôi muốn hướng dẫn bạn vượt qua giai đoạn này.

  • “Let’s outline clear expectations so you can excel.”

Hãy xác định rõ kỳ vọng để bạn có thể phát huy tốt nhất.

  • “Can we set short-term milestones to track your improvements?”

Chúng ta có thể đặt các mốc ngắn hạn để theo dõi sự tiến bộ?

3.4. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về đưa ra phản hồi (Giving Feedback)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu đưa ra phản hồi

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu đưa ra phản hồi

  • “I appreciate your effort; I’d like to suggest a few improvements.”

Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn; tôi có vài gợi ý để cải thiện hơn.

  • “Can I share some observations that might help you in this role?”

Tôi có thể chia sẻ một số nhận xét giúp bạn trong vai trò này không?

  • “You’ve done a great job on this, but there’s room for refinement.”

Bạn đã làm rất tốt, nhưng vẫn có thể trau chuốt thêm.

  • “I think focusing on this area could boost your performance even more.”

Tập trung vào lĩnh vực này có thể giúp bạn đạt hiệu suất cao hơn.

  • “Let’s discuss how you can better align with project goals.”

Hãy thảo luận cách bạn có thể phù hợp hơn với mục tiêu dự án.

  • “Your creativity is commendable; let’s make it more structured.”

Sự sáng tạo của bạn rất đáng khen; hãy làm nó có hệ thống hơn.

  • “This was well-executed, but the timing could have been improved.”

Công việc được thực hiện tốt, nhưng có thể cải thiện về thời gian.

  • “I’d like to share constructive feedback to help you grow.”

Tôi muốn đưa ra phản hồi mang tính xây dựng để giúp bạn phát triển

  • “You handled this task well, but let’s work on attention to detail.”

Bạn xử lý nhiệm vụ này tốt, nhưng cần chú ý hơn đến chi tiết.

  • “How can I assist you in achieving even better results next time?”

Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn đạt kết quả tốt hơn lần sau?

3.5. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về nhận phản hồi (Receiving Feedback)

Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về nhận phản hồi

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về nhận phản hồi

  • “Thank you for your feedback—it helps me grow professionally.”

“Cảm ơn phản hồi của bạn—điều này giúp tôi phát triển chuyên môn.”

  • “I appreciate your honesty and will take your suggestions on board.”

“Tôi trân trọng sự thẳng thắn của bạn và sẽ tiếp thu gợi ý này.”

  • “Could you elaborate on specific areas where I can improve?”

“Bạn có thể nói rõ hơn về những điểm cụ thể tôi cần cải thiện không?”

  • “I value your input and will reflect on it.”

“Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn và sẽ suy nghĩ về nó.”

  • “How can I better align my efforts with expectations?”

“Làm thế nào để tôi điều chỉnh nỗ lực phù hợp với kỳ vọng hơn?”

  • “Thank you for pointing that out; I’ll work on addressing it.”

“Cảm ơn bạn đã chỉ ra—tôi sẽ khắc phục ngay.”

  • “I’d like to hear more about how I can improve in this area.”

“Tôi muốn nghe thêm cách cải thiện ở lĩnh vực này.”

  • “Your insights are helpful—I’ll strive to implement them.”

“Nhận xét của bạn rất hữu ích—tôi sẽ cố gắng áp dụng.”

  • “I appreciate constructive criticism and will act on it.”

“Tôi trân trọng phê bình mang tính xây dựng và sẽ hành động.”

  • “Could you share examples to help me understand better?”

“Bạn có thể cho ví dụ để tôi hiểu rõ hơn không?”

3.6. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về theo dõi sau phản hồi (Following Up On Feedback)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu theo dõi phản hồi

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về theo dõi sau phản hồi

  • “I’ve taken your advice and made adjustments—how does it look now?”

“Tôi đã áp dụng lời khuyên và điều chỉnh—bạn thấy thế nào?”

  • “I wanted to update you on how I’m applying your feedback.”

“Tôi muốn cập nhật cách tôi áp dụng phản hồi của bạn.”

  • “Let me know if the changes I made align with your expectations.”

“Hãy cho biết nếu thay đổi của tôi đáp ứng kỳ vọng của bạn.”

  • “I appreciate your feedback and am tracking progress accordingly.”

“Tôi trân trọng phản hồi và đang theo dõi tiến độ theo đó.”

  • “Could we revisit this and assess my improvement so far?”

“Chúng ta có thể xem lại và đánh giá sự tiến bộ của tôi không?”

  • “I’d like your thoughts on whether I’m addressing your concerns effectively.”

“Tôi muốn nghe ý kiến về việc tôi giải quyết mối lo ngại của bạn.”

  • “Let me know if you notice further areas where I can improve.”

“Hãy chỉ ra nếu bạn thấy điểm nào tôi cần cải thiện thêm.”

  • “How can I continue building on the progress I’ve made?”

“Làm thế nào để tôi phát huy tiến bộ đã đạt được?”

  • “I’ve been focusing on your suggestions—any additional input?”

“Tôi đang tập trung vào gợi ý của bạn—còn ý kiến nào khác không?”

  • “Your feedback has been helpful—thank you for guiding me.”

“Phản hồi của bạn rất hữu ích—cảm ơn đã hướng dẫn tôi.”

3.7. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về nhận diện căng thẳng (Identifying Stress)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu nhận diện căng thẳng

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về nhận diện căng thẳng

  • “It seems like you’ve been under a lot of pressure lately—how are you holding up?”

“Dạo này bạn có vẻ chịu nhiều áp lực—bạn ổn chứ?”

  • “I’ve noticed that you’ve seemed overwhelmed; is there anything I can do to help?”

“Tôi thấy bạn có vẻ quá tải—tôi có thể giúp gì không?”

  • “You’ve been taking on a lot of responsibilities—are you feeling okay?”

“Bạn đang gánh nhiều trách nhiệm—bạn có cảm thấy ổn không?”

  • “It looks like deadlines have been piling up; let’s talk about how to manage them.”

“Có vẻ deadline đang chất chồng—hãy cùng bàn cách sắp xếp.”

  • “If you’re feeling stretched too thin, we can adjust priorities.”

“Nếu bạn thấy quá sức, chúng ta có thể điều chỉnh ưu tiên.”

  • “Do you want to share what’s been challenging for you recently?”

“Bạn có muốn chia sẻ khó khăn gần đây không?”

  • “You’ve been working hard—have you had a chance to take breaks?”

“Bạn làm việc rất chăm—đã có thời gian nghỉ ngơi chưa?”

  • “I sense you might be under stress; let’s discuss how to ease it.”

“Tôi cảm nhận bạn đang căng thẳng—hãy cùng tìm cách giảm tải.”

  • “Are there specific tasks that are causing you the most frustration?”

“Có công việc cụ thể nào khiến bạn áp lực nhất không?”

  • “You’re a key part of the team, and your well-being is important—how can we support you?”

“Bạn là thành viên quan trọng—sức khỏe của bạn là ưu tiên. Chúng tôi có thể hỗ trợ gì?”

3.8. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về đề nghị hỗ trợ (Offering Support)

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu đề nghị hỗ trợ

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về đề nghị hỗ trợ

  • “Let me know if I can assist with any of your tasks.”

“Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể hỗ trợ bạn.”

  • “Would it help if I took something off your plate?”

“Tôi nhận một phần việc giúp bạn nhé?”

  • “Let’s schedule a time to go over priorities and deadlines.”

“Hãy lên lịch cùng sắp xếp lại ưu tiên và deadline.”

  • “I’m here to talk if you need someone to listen.”

“Tôi luôn sẵn sàng lắng nghe bạn.”

  • “How about we team up to tackle some of these challenges?”

“Hãy cùng nhau giải quyết những khó khăn này nhé?”

  • “Would a quick break or a change of pace help refresh your focus?”

“Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút để lấy lại tập trung không?”

  • “I’m happy to assist or redirect resources if needed.”

“Tôi sẵn lòng hỗ trợ hoặc điều phối thêm nguồn lực.”

  • “Let’s involve the team to see how we can work together more effectively.”

“Hãy cùng cả nhóm tìm cách phối hợp hiệu quả hơn.”

  • “It’s important to acknowledge when you need help—let’s find solutions.”

“Việc nhận biết khi cần giúp đỡ rất quan trọng—hãy cùng giải quyết.”

  • “You don’t have to face this alone; let’s make it a joint effort.”

“Bạn không cần đối mặt một mình—hãy cùng nhau xử lý.”

3.9. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về khuyến khích chăm sóc bản thân (Encouraging Self-Care)

Tiếng Anh cho người đi làm khuyến khích chăm sóc bản thân

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về khuyến khích chăm sóc bản thân

  • “Don’t forget to take time for yourself—it’s essential.”

“Đừng quên dành thời gian cho bản thân—điều đó rất cần thiết.”

  • “Have you been able to step away and recharge recently?”

“Gần đây bạn đã có thời gian nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng chưa?”

  • “It’s okay to set boundaries and say no to additional work.”

“Việc đặt ranh giới và từ chối công việc thêm là hoàn toàn bình thường.”

  • “Taking care of yourself will help you perform at your best.”

“Chăm sóc bản thân sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả nhất.”

  • “Remember to take breaks throughout the day—they make a difference.”

“Hãy nhớ nghỉ giải lao trong ngày—những khoảng nghỉ rất quan trọng.”

  • “Have you considered scheduling time for a quick walk or relaxation?”

“Bạn đã nghĩ đến việc sắp xếp thời gian đi bộ nhanh hay thư giãn chưa?”

  • “Prioritizing your well-being is as important as meeting deadlines.”

“Ưu tiên sức khỏe của bạn quan trọng không kém việc đáp ứng deadline.”

  • “Make sure you’re balancing work with things you enjoy outside of it.”

“Hãy đảm bảo cân bằng giữa công việc và những điều bạn yêu thích bên ngoài.”

  • “It’s okay to unplug and take some time away after hours.”

“Hoàn toàn ổn khi ngừng làm việc và dành thời gian cho bản thân sau giờ làm.”

  • “Have you thought about practicing mindfulness or stress-relief techniques?”

“Bạn đã nghĩ đến việc thực hành chánh niệm hoặc kỹ thuật giảm căng thẳng chưa?”

3.10. Mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm về cố vấn cho đồng nghiệp (Mentoring Others)

Tiếng Anh cho người đi làm cô vấn cho đồng nghiệp

Tiếng Anh cho người đi làm mẫu câu về cố vấn cho đồng nghiệp

  • “How can I support your professional growth?”

“Tôi có thể hỗ trợ sự phát triển chuyên môn của bạn thế nào?”

  • “Let’s set some goals for your development and track progress together.”

“Hãy cùng đặt mục tiêu phát triển và theo dõi tiến độ.”

  • “I’d like to share some feedback that might help you improve further.”

“Tôi muốn chia sẻ phản hồi để giúp bạn tiến bộ hơn.”

  • “Have you considered this opportunity to expand your skills?”

“Bạn đã nghĩ đến cơ hội này để mở rộng kỹ năng chưa?”

  • “I see a lot of potential in you—let’s work on harnessing it.”

“Tôi thấy bạn rất tiềm năng—hãy cùng phát huy.”

  • “Feel free to reach out to me for guidance whenever you need it.”

“Cứ thoải mái tìm tôi khi cần hướng dẫn.”

  • “Can I provide resources or training to help you excel?”

“Tôi có thể cung cấp tài liệu hoặc đào tạo để bạn xuất sắc hơn?”

  • “I’d be happy to share insights from my own experience to guide you.”

“Tôi sẵn lòng chia sẻ kinh nghiệm cá nhân để định hướng cho bạn.”

  • “What challenges are you facing, and how can I help overcome them?”

“Bạn đang gặp khó khăn gì và tôi có thể giúp gì?”

  • “Let’s identify areas where you shine and build on those strengths.”

“Hãy tìm ra lĩnh vực bạn xuất sắc và phát triển chúng.”

4. Cách ghi nhớ và ứng dụng 100 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

âu tiếng Anh cho người đi làm

Cách ghi nhớ và ứng dụng 100 mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm

  Sở hữu 100 mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm chỉ là bước khởi đầu, quan trọng hơn là bạn phải biết cách biến chúng thành kỹ năng giao tiếp thực sự trong môi trường công sở.

  Nhiều nhân viên văn phòng, kỹ sư, hay nhà quản lý từng thừa nhận rằng họ học thuộc rất nhiều mẫu câu, nhưng khi đối diện với đồng nghiệp hoặc đối tác nước ngoài thì lại bị “đứng hình”, không kịp phản xạ. Điều này xảy ra vì bạn chưa có phương pháp ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả. Dưới đây là những cách giúp bạn thực sự làm chủ Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và áp dụng thành công vào công việc.

4.1. Học tiếng Anh giao tiếp theo tình huống thay vì học rời rạc

  Thay vì học 100 mẫu câu một cách rời rạc, bạn nên chia nhỏ chúng theo tình huống công việc thực tế:

  • Chào hỏi và bắt chuyện khi gặp đồng nghiệp, khách hàng. 
  • Giao tiếp qua điện thoại khi trao đổi công việc. 
  • Thảo luận trong cuộc họp với cấp trên hoặc đối tác. 
  • Thuyết trình, báo cáo dự án để gây ấn tượng chuyên nghiệp.

  Khi học theo tình huống, não bộ sẽ dễ dàng liên kết câu nói với ngữ cảnh cụ thể. Đây là cách hiệu quả nhất để biến Tiếng Anh cho người đi làm thành phản xạ tự nhiên, thay vì chỉ là kiến thức trên giấy.

Nếu bạn phân vân những từ vựng đọc trong câu có đúng không thì bạn có thể tra cách đọc từ vựng trên từ điển Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

4.2. Luyện tập tiếng Anh giao tiếp một cách đều đặn, ngắn nhưng hiệu quả

  Một sai lầm phổ biến của nhiều người đi làm là chờ đến cuối tuần mới học dồn. Thực tế, học 15–20 phút mỗi ngày mang lại hiệu quả cao hơn nhiều so với việc ngồi hàng giờ liền mà không duy trì thường xuyên.

Ví dụ:

  • Buổi sáng, bạn có thể luyện 5–10 câu chào hỏi. 
  • Buổi chiều, dành thời gian cho 5–10 câu liên quan đến họp hành hoặc báo cáo.
  • Buổi tối dành 15-20p xem video về những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp.

Video mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm dùng trong cuộc họp

  Chỉ sau một tháng, bạn sẽ thấy khả năng phản xạ Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tiến bộ rõ rệt. Điều quan trọng không phải là học thật nhiều trong một lần, mà là duy trì đều đặn để hình thành thói quen giao tiếp tự nhiên.

4.3.Ghi âm giọng nói và tự điều chỉnh

  Một trong những cách tự học cực kỳ hiệu quả là ghi âm giọng nói của chính mình và so sánh với giọng bản ngữ.

 Khi nghe lại, bạn sẽ phát hiện lỗi phát âm, ngữ điệu hoặc sự thiếu tự tin trong giọng nói. 

Đây là một bước quan trọng để bạn rèn luyện sự chuyên nghiệp khi sử dụng Tiếng Anh cho người đi làm.

  Ngoài ra, việc tự ghi âm cũng giúp bạn so sánh với giọng chuẩn từ người bản ngữ. Chỉ cần 5 phút mỗi ngày để ghi âm và điều chỉnh, sau vài tuần bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi dùng Tiếng Anh cho người đi làm trong các tình huống thực tế.

4.4. Tận dụng thời gian trống để luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp

Người đi làm thường rất bận rộn, nhưng nếu biết tận dụng những “khoảng thời gian vàng” thì việc luyện Tiếng Anh cho người đi làm sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều.

Bạn có thể tranh thủ:

  • Đọc nhẩm các mẫu câu khi chờ thang máy hoặc trong giờ nghỉ trưa. 
  • Tự tạo tình huống trong đầu, rồi luyện nói thành câu hoàn chỉnh.

  Những thói quen nhỏ này sẽ giúp bạn cải thiện phản xạ một cách tự nhiên, đồng thời biến Tiếng Anh cho người đi làm thành công cụ quen thuộc trong công việc hằng ngày.

4.5. Kết hợp ôn tập và áp dụng ngay vào công việc

  Điều quan trọng nhất để ghi nhớ 100 mẫu câu là ứng dụng ngay trong môi trường công việc. Nếu hôm nay bạn học được mẫu câu dùng để hẹn lịch họp, hãy thử áp dụng ngay khi gửi email cho đồng nghiệp. Nếu học mẫu câu để trả lời điện thoại, hãy dùng ngay trong cuộc gọi với khách hàng.

  Việc sử dụng thường xuyên sẽ giúp bạn không cần phải cố nhớ, mà Tiếng Anh giao cho người đi làm tự nhiên trở thành một phần trong thói quen công sở của bạn.

  100 mẫu câu chỉ thực sự có giá trị khi bạn biết cách ghi nhớ và luyện tập khoa học. Nếu kết hợp học theo tình huống, luyện tập đều đặn, ghi âm giọng nói và áp dụng ngay vào công việc, bạn chắc chắn sẽ làm chủ Tiếng Anh cho người đi làm chỉ sau một thời gian ngắn.

  Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những sai lầm phổ biến khi học Tiếng Anh cho người đi làm – lý do khiến nhiều người dù học rất nhiều nhưng vẫn không thể tiến bộ.

5. Sai lầm phổ biến khi học Tiếng Anh cho người đi làm, dân công sở

Tiếng Anh cho người đi làm sai lầm thường gặp

5 sai lầm phổ biến khi học tiếng Anh cho người đi làm

  Học Tiếng Anh cho người đi làm, dân công sở không chỉ là yêu cầu trong môi trường công việc hiện đại mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Tuy nhiên, nhiều người dù dành nhiều thời gian, công sức vẫn không đạt được hiệu quả. Lý do chính là họ mắc phải những sai lầm cơ bản khi học Tiếng Anh cho người đi làm. Nếu bạn nhận ra mình đang rơi vào một trong các trường hợp dưới đây, hãy điều chỉnh ngay để việc học Tiếng Anh cho người đi làm trở nên thiết thực hơn.

>>> XEM THÊM: Khóa học tiếng Anh thương mại cấp độ Intermediate

5.1. Chỉ học tiếng Anh qua ngữ pháp, mà bỏ qua kỹ năng nghe – nói

Tiếng Anh cho người đi làm chỉ học qua ngữ pháp mà bỏ qua kỹ năng nghe nói

Tiếng Anh cho người đi làm chỉ học qua ngữ pháp mà bỏ qua kỹ năng nghe nói

  Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi học Tiếng Anh cho người đi làm là quá tập trung vào ngữ pháp. Nhiều người thuộc lòng các thì phức tạp, làm bài tập chính xác, nhưng khi giao tiếp công việc thì lại ngập ngừng, không diễn đạt được ý muốn nói.

  Trong môi trường doanh nghiệp, bạn không được đánh giá qua bài kiểm tra ngữ pháp, mà qua cách bạn phản ứng trong một cuộc họp hay khi giao tiếp bằng Tiếng Anh cho người đi làm. Do đó, thay vì chỉ học lý thuyết, bạn cần ưu tiên kỹ năng nghe – nói và sử dụng trôi chảy các mẫu câu quen thuộc.

5.2. Học nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhưng không biết ứng dụng

Tiếng Anh cho người đi làm học nhiều từ vựng không ứng dụng

Tiếng Anh cho người đi làm học nhiều từ vựng nhưng không biết ứng dụng

  Sai lầm tiếp theo là học “tràn lan” quá nhiều từ vựng nhưng không biết ứng dụng. Rất nhiều người đi làm có thể liệt kê hàng trăm từ mới nhưng khi bước vào cuộc trò chuyện công việc lại không biết sử dụng từ nào.

  Điều quan trọng là bạn cần học từ vựng gắn liền với tiếng Anh cho người đi làm, chẳng hạn như cách đặt lịch họp, trao đổi với đồng nghiệp, hay đàm phán với khách hàng. Khi từ vựng được đặt đúng ngữ cảnh, bạn mới có thể dùng tiếng Anh cho người đi làm một cách tự nhiên và hiệu quả.

5.3. Học tiếng Anh mà lại ngại giao tiếp, sợ sai nên thiếu phản xạ

Tiếng Anh cho người đi làm ngại giao tiếp thiếu phản xạ

Tiếng Anh cho người đi làm ngại giao tiếp, sợ sai và thiếu phản xạ

  Một rào cản lớn đối với người đi làm khi học tiếng Anh cho người đi làm là tâm lý sợ sai. Họ lo lắng về phát âm, ngữ pháp, sợ bị đồng nghiệp cười khi nói sai. Chính sự e ngại này khiến nhiều người dù học nhiều năm vẫn không dám sử dụng tiếng Anh cho người đi làm trong thực tế.

  Nhưng hãy nhớ, phản xạ chỉ đến khi bạn thực hành thường xuyên. Nếu không vượt qua nỗi sợ sai lầm, bạn sẽ mãi mãi không làm chủ được tiếng Anh cho người đi làm.

  Những sai lầm trên chính là lý do nhiều người học mãi mà không thể thành thạo tiếng Anh cho người đi làm. Để tránh đi vào “vết xe đổ”, bạn cần một lộ trình rõ ràng, phù hợp với công việc và có thể áp dụng ngay trong môi trường công sở.

6. Kết luận

  Có thể thấy, tiếng Anh cho người đi làm, dân công sở ngày nay không chỉ là một kỹ năng bổ sung mà đã trở thành yếu tố quyết định trực tiếp đến cơ hội nghề nghiệp. Khi bạn thành thạo tiếng Anh với bối cảnh văn phòng, công sở, bạn sẽ tự tin hơn trong các buổi họp, thương lượng hợp đồng hay thuyết trình trước đồng nghiệp quốc tế. Việc nắm chắc 100 mẫu câu Tiếng Anh cho người đi làm chỉ là khởi đầu, điều quan trọng là biết cách luyện tập và áp dụng chúng vào công việc thực tế để tạo ra giá trị bền vững.

  Đây cũng là lý do ngày càng nhiều người lựa chọn các khóa học chuyên sâu để rút ngắn thời gian và học đúng trọng tâm. Và nếu bạn muốn tự tin bứt phá tiếng Anh thì khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Global Link Language là lựa chọn dành cho bạn, với chương trình được thiết kế riêng cho người đi làm, tập trung vào tiếng Anh cho người đi làm với phương pháp nhập vai tình huống thực tế. 

  Học viên sẽ được luyện tập trực tiếp các tình huống phổ biến như thuyết trình, tham gia họp hay đàm phán với khách hàng quốc tế. Điểm đặc biệt là mỗi lộ trình đều cá nhân hóa 1:1, phù hợp với ngành nghề, vị trí công việc và mục tiêu phát triển sự nghiệp của từng học viên.

  Không chỉ vậy, thời gian học cũng cực kỳ linh hoạt, giúp bạn dễ dàng sắp xếp ngay cả khi lịch làm việc bận rộn. Nhờ vậy, người đi làm có thể duy trì việc học tiếng Anh cho người đi làm một cách đều đặn mà không bị gián đoạn. Sau mỗi giai đoạn, bạn sẽ được đánh giá tiến bộ rõ ràng, từ đó thấy được sự cải thiện thực tế trong kỹ năng nghe – nói, cũng như sự tự tin khi giao tiếp công sở.

  Khi tham gia khóa học, bạn sẽ nhận về nhiều lợi ích thiết thực: tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, rút ngắn thời gian học nhờ phương pháp khoa học, nâng cao hiệu quả công việc và quan trọng hơn, bạn sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong sự nghiệp.

  Nếu bạn đã sẵn sàng bứt phá, đừng để rào cản ngôn ngữ kìm hãm con đường thăng tiến của mình. Hãy để Global Link Language giúp bạn làm chủ giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm và khẳng định giá trị bản thân.

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!