Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, một trong những chủ đề rất quan trọng đó là Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo.
Hôm nay, hãy cùng Global Link Language khám phá những từ vựng và mẫu câu Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 15: Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo, kèm theo các ví dụ và đoạn hội thoại minh họa dễ áp dụng nhất nhé. Cùng bắt đầu thôi!
>> XEM THÊM: Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Chủ Đề 16: Xung Đột Cá Nhân Giữa Đồng Nghiệp.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về chủ đề Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo.
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 15
- Authority /ɔːˈθɒrəti/ – Quyền hạn
- Micromanagement /ˈmaɪkrəʊˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý vi mô
- Delegation /ˌdelɪˈɡeɪʃən/ – Sự ủy quyền, phân công
- Conflict of interest /ˈkɒnflɪkt əv ˈɪntrəst/ – Xung đột lợi ích
- Favoritism /ˈfeɪvərɪtɪzəm/ – Sự thiên vị
- Decision-making /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/ – Quyết định (quá trình ra quyết định)
- Transparency /trænsˈpærənsi/ – Sự minh bạch
- Power struggle /ˈpaʊər ˌstrʌɡəl/ – Cuộc đấu tranh quyền lực
- Communication breakdown /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbreɪkdaʊn/ – Gián đoạn giao tiếp
- Lack of vision /læk əv ˈvɪʒən/ – Thiếu tầm nhìn
- Authoritarianism /ɔːˌθɒrɪˈtɛərɪənɪzəm/ – Chủ nghĩa độc đoán
- Leadership vacuum /ˈliːdəʃɪp ˈvækjuːm/ – Khoảng trống lãnh đạo
- Trust deficit /trʌst ˈdefɪsɪt/ – Sự thiếu lòng tin
- Resistance to change /rɪˈzɪstəns tə tʃeɪndʒ/ – Sự chống lại thay đổi
- Overbearing leadership /ˌəʊvərˈbeərɪŋ ˈliːdəʃɪp/ – Lãnh đạo áp đặt
- Decision paralysis /dɪˈsɪʒən pəˈrælɪsɪs/ – Sự tê liệt trong ra quyết định
- Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ – Hệ thống cấp bậc
- Mutual respect /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ – Sự tôn trọng lẫn nhau
- Leadership turnover /ˈliːdəʃɪp ˈtɜːnəʊvə/ – Sự thay đổi lãnh đạo liên tục
- Workplace politics /ˈwɜːkpleɪs ˈpɒlɪtɪks/ – Chính trị nơi công sở
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo.
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề 15
2.1. Đưa ra mối quan tâm & yêu cầu làm rõ quyết định
- I want to share my concerns respectfully to ensure a positive outcome.
(Tôi muốn chia sẻ mối quan tâm của mình một cách xây dựng để đạt kết quả tích cực.) - Could you help us understand the rationale behind this decision?
(Anh/chị có thể giúp chúng tôi hiểu lý luận đằng sau quyết định này không?) - It seems there’s a disconnect—how can we bridge the gap?
(Có vẻ có sự hiểu lầm – chúng ta có thể cải thiện tình hình thế nào?)
2.2. Liên kết mục tiêu lãnh đạo với nhu cầu nhóm
- How can we better align leadership goals with team needs?
(Làm thế nào chúng ta có thể kết nối tốt hơn giữa mục tiêu lãnh đạo và nhu cầu nhóm?) - Let’s ensure there’s a clear roadmap for this initiative.
(Hãy đảm bảo có một lộ trình rõ ràng cho sáng kiến này.) - Let’s focus on creating a more collaborative environment.
(Hãy tập trung tạo ra môi trường hợp tác hơn.)
2.3. Khuyến khích hợp tác & chia sẻ trách nhiệm
- Let’s explore ways to make your vision more practical for the team.
(Hãy cùng khám phá cách biến tầm nhìn của anh/chị thành hiện thực với đội ngũ.) - Would it be possible to delegate more responsibilities for efficiency?
(Chúng ta có thể ủy quyền thêm trách nhiệm để nâng cao hiệu quả không?) - I value your expertise; can we brainstorm solutions together?
(Tôi trân trọng chuyên môn của anh/chị; chúng ta có thể cùng suy nghĩ giải pháp không?) - Could we gather team feedback to enhance decision-making?
(Chúng ta có thể thu thập phản hồi từ nhóm để nâng cao chất lượng quyết định không?)
2.4. Xây dựng niềm tin & giải quyết căng thẳng
- Could you provide feedback to help us improve in this area?
(Anh/chị có thể đưa ra phản hồi để giúp chúng tôi cải thiện ở lĩnh vực này không?) - Can we have an open conversation to address any tensions?
(Chúng ta có thể có một cuộc trò chuyện cởi mở để giải quyết căng thẳng không?) - Let’s ensure team members feel empowered and supported.
(Hãy đảm bảo các thành viên trong nhóm cảm thấy được trao quyền và hỗ trợ.) - How can we improve trust and communication within leadership?
(Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự tin tưởng và giao tiếp trong nội bộ lãnh đạo?)
3. Đoạn hội thoại minh họa Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Phòng họp trực tuyến của công ty. Alex là nhân viên cấp trung, Ms. Taylor là trưởng nhóm dự án. Họ đang thảo luận về một sáng kiến mới của ban lãnh đạo mà nhóm gặp khó khăn khi triển khai.
Alex: I want to share my concerns respectfully to ensure a positive outcome.
(Tôi muốn chia sẻ mối quan tâm của mình một cách xây dựng để đạt kết quả tích cực.)
Ms. Taylor: Of course, Alex. Could you help us understand the rationale behind this decision from leadership?
(Tất nhiên rồi, Alex. Bạn có thể giúp chúng tôi hiểu lý luận đằng sau quyết định này từ ban lãnh đạo không?)
Alex: It seems there’s a disconnect—how can we bridge the gap between leadership goals and our team’s daily challenges?
(Có vẻ có sự hiểu lầm – chúng ta có thể cải thiện tình hình giữa mục tiêu lãnh đạo và thách thức hàng ngày của nhóm thế nào?)
Ms. Taylor: That’s a valid point. Let’s ensure there’s a clear roadmap for this initiative so everyone knows the direction.
(Đó là ý kiến hợp lý. Hãy đảm bảo có một lộ trình rõ ràng cho sáng kiến này để mọi người biết định hướng.)
Alex: I value your expertise; can we brainstorm solutions together to make this vision more practical for the team?
(Tôi trân trọng chuyên môn của chị; chúng ta có thể cùng nghĩ giải pháp để biến tầm nhìn này thành thực tế hơn cho nhóm không?)
Ms. Taylor: Yes, and we could also gather team feedback to enhance decision-making moving forward.
(Đúng vậy, và chúng ta cũng có thể thu thập phản hồi từ nhóm để nâng cao chất lượng quyết định sắp tới.)
Alex: I also think we should delegate more responsibilities so each member feels empowered and supported.
(Tôi cũng nghĩ chúng ta nên phân quyền nhiều hơn để mỗi thành viên cảm thấy được trao quyền và hỗ trợ.)
Ms. Taylor: Agreed. How can we improve trust and communication within leadership so the team feels more connected?
(Đồng ý. Làm thế nào để chúng ta cải thiện sự tin tưởng và giao tiếp trong nội bộ lãnh đạo để nhóm cảm thấy gắn kết hơn?)
Alex: Maybe a monthly open conversation could help address any tensions before they grow.
(Có thể một buổi trò chuyện cởi mở hàng tháng sẽ giúp giải quyết căng thẳng trước khi nó gia tăng.)
Ms. Taylor: I appreciate your leadership mindset, Alex. Let’s make teamwork even stronger from here.
(Tôi đánh giá cao tinh thần lãnh đạo của bạn, Alex. Hãy cùng củng cố tinh thần đồng đội mạnh mẽ hơn từ bây giờ.)
4. Video mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo.
5. Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề Thách Thức Trong Quan Hệ Lãnh Đạo. Cùng đón xem bài viết tiếp theo về chủ đề 17 học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong chuỗi 21 chủ đề nhé!
Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học và áp dụng vào công việc hằng ngày của bạn.
Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký học thử khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ½ tháng miễn phí tại Global Link Language nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
>> TÌM HIỂU THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh