Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là một kỹ năng quan trọng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế mà còn là chìa khóa giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Trong bài viết này, Global Link Language sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu câu giao tiếp TA chuyên ngành nhân sự thông dụng, giúp bạn tự tin giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày.
1. Giới thiệu về khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Trước khi đi vào các mẫu câu cụ thể, nếu bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, việc tham gia vào một khóa học TA chuyên ngành nhân sự là một bước đi quan trọng. Khóa học này sẽ cung cấp cho bạn những kỹ năng giao tiếp và từ vựng chuyên sâu giúp bạn tự tin khi tham gia các cuộc họp, phỏng vấn, hoặc giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.
Các khóa học thường bao gồm:
- Giới thiệu về công ty: Các từ vựng và mẫu câu về tổ chức và quy trình nhân sự.
- Phỏng vấn tuyển dụng: Các mẫu câu phổ biến khi bạn tham gia hoặc tổ chức phỏng vấn tuyển dụng.
- Quan hệ nhân viên và cấp quản lý: Các câu giao tiếp trong công việc hàng ngày, hỗ trợ mối quan hệ hiệu quả giữa nhân viên và người quản lý.
Với một khóa học chuyên ngành, bạn sẽ nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong lĩnh vực nhân sự.
2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhân sự thông dụng
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, giúp bạn xử lý các tình huống trong công việc một cách tự tin và chuyên nghiệp.
2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhân sự về giới thiệu bản thân và công ty
Trong các buổi gặp gỡ, hội thảo hay phỏng vấn, việc giới thiệu bản thân và công ty là một kỹ năng quan trọng. Đây là cách bạn tạo ấn tượng đầu tiên và bắt đầu cuộc trò chuyện một cách chuyên nghiệp.
Mẫu câu:
- “Good morning, my name is [Name], and I am the HR Manager at [Company Name].”
(Chào buổi sáng, tôi là [Tên], hiện tôi là Quản lý Nhân sự tại [Tên công ty].) - “We are a leading company in [industry] and specialize in [specific area].“
(Chúng tôi là công ty hàng đầu trong lĩnh vực [ngành nghề] và chuyên về [lĩnh vực cụ thể].) - “At [Company Name], we value employees’ development and offer opportunities for career growth.“
(Tại [Tên công ty], chúng tôi coi trọng sự phát triển của nhân viên và cung cấp cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.
- I’m an HR specialist with five years of experience in compensation design.
(Tôi là chuyên viên nhân sự với 5 năm kinh nghiệm trong thiết kế chính sách thù lao.) - Our company focuses on creating competitive salary packages for employees.
(Công ty chúng tôi tập trung vào việc tạo ra các gói lương cạnh tranh cho nhân viên.) - My role involves designing welfare benefits that suit our workforce.
(Vai trò của tôi là thiết kế các phúc lợi phù hợp với lực lượng lao động của chúng tôi.) - We’re a leading organization committed to fair pay practices.
(Chúng tôi là một tổ chức hàng đầu cam kết thực hiện chính sách lương công bằng.) - I work closely with management to align pay with company goals.
(Tôi làm việc chặt chẽ với ban quản lý để điều chỉnh lương theo mục tiêu công ty.) - Our team ensures transparency in all compensation policies.
(Đội của chúng tôi đảm bảo tính minh bạch trong tất cả chính sách thù lao.) - I specialize in crafting pay structures for multinational companies.
(Tôi chuyên xây dựng cấu trúc lương cho các công ty đa quốc gia.)
Mẫu câu giới thiệu về bản thân và công ty
2.2. Mẫu câu sử dụng trong phỏng vấn tuyển dụng
Phỏng vấn là một phần quan trọng trong công tác nhân sự. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích giúp bạn trong quá trình phỏng vấn, cho dù bạn là người phỏng vấn hay ứng viên.
Mẫu câu phỏng vấn người ứng tuyển:
- “Can you tell us about your previous experience in the HR field?“
(Bạn có thể chia sẻ về kinh nghiệm làm việc trước đây của mình trong lĩnh vực nhân sự không?) - “Why do you want to work with our company?“
(Tại sao bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi?) - “What skills do you think are most important for a successful HR professional?“
(Bạn nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất để trở thành một chuyên gia nhân sự thành công?)
- Can you explain how you’ve handled a salary negotiation in your previous role?
(Bạn có thể giải thích cách bạn đã xử lý một cuộc đàm phán lương ở vai trò trước không?) - What experience do you have in designing employee benefits programs?
(Bạn có kinh nghiệm gì trong việc thiết kế chương trình phúc lợi cho nhân viên?)
Mẫu câu ứng viên trả lời:
- “I believe that my experience in [specific area] will allow me to contribute effectively to your team.“
(Tôi tin rằng kinh nghiệm của mình trong [lĩnh vực cụ thể] sẽ giúp tôi đóng góp hiệu quả cho đội ngũ của bạn.) - “I am highly motivated and eager to take on new challenges in HR.“
(Tôi rất động lực và sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới trong lĩnh vực nhân sự.) - In my last job, I successfully resolved payroll disputes by collaborating with the finance team.
(Ở công việc trước, tôi đã giải quyết thành công các tranh chấp bảng lương bằng cách hợp tác với đội tài chính.) - I’ve designed a benefits package that increased employee satisfaction by 20%.
(Tôi đã thiết kế một gói phúc lợi giúp tăng sự hài lòng của nhân viên lên 20%.) - I’m confident in negotiating salaries to ensure both parties are satisfied.
(Tôi tự tin trong việc đàm phán lương để đảm bảo cả hai bên đều hài lòng.)
Mẫu câu sử dụng trong phỏng vấn tuyển dụng
2.3. Mẫu câu về quản lý nhân sự
Giao tiếp hiệu quả giữa các bộ phận và nhân viên là một phần quan trọng trong công tác quản lý nhân sự. Các câu giao tiếp dưới đây giúp bạn duy trì một môi trường làm việc hài hòa.
Mẫu câu giao tiếp với nhân viên:
- “How can I assist you with your current tasks?“
(Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào trong công việc hiện tại?) - “I’d like to discuss your progress in the current project.“
(Tôi muốn trao đổi về tiến độ của bạn trong dự án hiện tại.) - “We are committed to ensuring your job satisfaction and career growth.“
(Chúng tôi cam kết đảm bảo sự hài lòng trong công việc và sự phát triển nghề nghiệp của bạn.)
- We regularly review payroll to ensure accuracy and compliance.
(Chúng tôi thường xuyên xem xét bảng lương để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.) - Performance evaluations determine annual bonuses for staff.
(Đánh giá hiệu suất quyết định thưởng hàng năm cho nhân viên.) - Our HR team manages employee records with strict confidentiality.
(Đội nhân sự của chúng tôi quản lý hồ sơ nhân viên với sự bảo mật nghiêm ngặt.) - We adjust salaries based on market trends and company performance.
(Chúng tôi điều chỉnh lương dựa trên xu hướng thị trường và hiệu suất công ty.) - Training programs are part of our employee development strategy.
(Các chương trình đào tạo là một phần trong chiến lược phát triển nhân viên của chúng tôi.) - The HR department oversees recruitment and retention efforts.
(Bộ phận nhân sự giám sát các nỗ lực tuyển dụng và giữ chân nhân viên.) - We ensure overtime pay complies with labor regulations.
(Chúng tôi đảm bảo tiền làm thêm giờ tuân thủ quy định lao động.)
2.4. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự về giải quyết vấn đề và xử lý khiếu nại
Trong vai trò của một nhân viên nhân sự, đôi khi bạn phải xử lý các vấn đề hoặc khiếu nại từ nhân viên. Việc giao tiếp rõ ràng và hiệu quả là rất quan trọng trong các tình huống này.
Mẫu câu giải quyết khiếu nại:
- “I understand your concerns, and I’m here to help you find a solution.“
(Tôi hiểu mối quan tâm của bạn và tôi ở đây để giúp bạn tìm giải pháp.) - “Let’s work together to resolve this issue as soon as possible.“
(Chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.) - “I apologize for any inconvenience caused and will ensure this doesn’t happen again.“
(Xin lỗi vì sự bất tiện này và tôi sẽ đảm bảo vấn đề này không tái diễn.)
- We’re investigating the payroll error and will resolve it by next week.
(Chúng tôi đang điều tra lỗi bảng lương và sẽ giải quyết vào tuần tới.) - Please provide details of your complaint so we can address it promptly.
(Vui lòng cung cấp chi tiết về khiếu nại của bạn để chúng tôi xử lý nhanh chóng.) - HR is committed to finding a fair solution to your benefits concern.
(Nhân sự cam kết tìm ra giải pháp công bằng cho vấn đề phúc lợi của bạn.) - We’ve scheduled a meeting to discuss and resolve this overtime pay dispute.
(Chúng tôi đã lên lịch họp để thảo luận và giải quyết tranh chấp về tiền làm thêm giờ.) - Your feedback has been noted, and we’re working on a fix for the issue.
(Phản hồi của bạn đã được ghi nhận, và chúng tôi đang tìm cách khắc phục vấn đề.) - If you’re unhappy with your bonus, let’s review the calculation together.
(Nếu bạn không hài lòng với thưởng, chúng ta hãy cùng xem lại cách tính.) - Our team ensures all grievances are handled confidentially and efficiently.
(Đội của chúng tôi đảm bảo mọi khiếu nại được xử lý bí mật và hiệu quả.)
>>> XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
2.5. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự trong quá trình đánh giá nhân viên
-
We will conduct your performance review next week.
→ Chúng tôi sẽ tiến hành đánh giá hiệu suất của bạn vào tuần tới. -
Your strengths include teamwork and problem-solving skills.
→ Điểm mạnh của bạn bao gồm kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. -
We encourage you to improve your time management skills.
→ Chúng tôi khuyến khích bạn cải thiện kỹ năng quản lý thời gian. -
Your performance has significantly improved this quarter.
→ Hiệu suất của bạn đã được cải thiện đáng kể trong quý này. -
Let’s set some goals for your professional growth.
→ Hãy đặt một số mục tiêu cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn. -
You have met all key performance indicators for this period.
→ Bạn đã đạt tất cả các chỉ số hiệu suất chính trong giai đoạn này. -
We appreciate your dedication and hard work.
→ Chúng tôi đánh giá cao sự cống hiến và chăm chỉ của bạn. -
There is room for improvement in your communication skills.
→ Có thể cải thiện hơn trong kỹ năng giao tiếp của bạn. -
How do you feel about your performance this year?
→ Bạn cảm thấy thế nào về hiệu suất làm việc của mình trong năm nay? -
We will schedule a follow-up meeting to discuss your progress.
→ Chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp tiếp theo để thảo luận về tiến độ của bạn.
2.6. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự trong quá trình đào tạo
-
Today, we will go over the company’s onboarding process.
→ Hôm nay, chúng ta sẽ xem xét quy trình hội nhập của công ty. -
This training session will help you understand our policies.
→ Buổi đào tạo này sẽ giúp bạn hiểu rõ các chính sách của công ty. -
Please take notes and ask questions whenever needed.
→ Hãy ghi chép và đặt câu hỏi khi cần. -
We encourage interactive participation during this training.
→ Chúng tôi khuyến khích sự tham gia tích cực trong buổi đào tạo này. -
You will receive a certificate upon completing this course.
→ Bạn sẽ nhận được chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học này. -
Let’s start with an introduction to workplace ethics.
→ Hãy bắt đầu với phần giới thiệu về đạo đức tại nơi làm việc. -
We will provide hands-on exercises for better understanding.
→ Chúng tôi sẽ cung cấp các bài tập thực hành để hiểu rõ hơn. -
This module focuses on leadership and teamwork.
→ Phần này tập trung vào kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm. -
You can access training materials via the company portal.
→ Bạn có thể truy cập tài liệu đào tạo qua cổng thông tin công ty. -
At the end of the session, we will have a Q&A discussion.
→ Cuối buổi đào tạo, chúng ta sẽ có phần hỏi đáp.
2.7. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự trong giao tiếp về lương thưởng và phúc lợi
- “The base salary is fixed, but bonuses depend on your performance.”
(Lương cơ bản là cố định, nhưng tiền thưởng phụ thuộc vào hiệu suất của bạn.) - “Our benefits package includes health insurance and annual leave.”
(Gói phúc lợi của chúng tôi bao gồm bảo hiểm y tế và nghỉ phép hàng năm.) - “Your commission rate will increase with higher sales targets.”
(Tỷ lệ hoa hồng của bạn sẽ tăng khi đạt mục tiêu bán hàng cao hơn.) - “Overtime pay is calculated at 1.5 times your hourly wage.”
(Tiền làm thêm giờ được tính bằng 1,5 lần lương giờ của bạn.) - “We offer incentives for employees who exceed their KPIs.”
(Chúng tôi cung cấp khoản khuyến khích cho nhân viên vượt chỉ tiêu KPI.) - “The payroll will be processed by the end of this week.”
(Bảng lương sẽ được xử lý vào cuối tuần này.) - “Your gross salary includes all allowances before tax deductions.”
(Lương gộp của bạn bao gồm tất cả phụ cấp trước khi trừ thuế.) - “Net pay is what you receive after all deductions.”
(Lương ròng là số tiền bạn nhận được sau khi trừ hết các khoản.) - “Severance pay is provided based on your years of service.”
(Trợ cấp thôi việc được cung cấp dựa trên số năm làm việc của bạn.) - “We review the compensation structure annually to ensure fairness.”
(Chúng tôi đánh giá lại cấu trúc thù lao hàng năm để đảm bảo công bằng.)
2.8. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự trong giao tiếp với quản lý cấp cao và báo cáo
- “Here’s the updated payroll report for this quarter.”
(Đây là báo cáo bảng lương cập nhật cho quý này.) - “The new salary policy aligns with our strategic goals.”
(Chính sách lương mới phù hợp với mục tiêu chiến lược của chúng ta.) - “We’ve received feedback on the benefits package from the team.”
(Chúng tôi đã nhận được phản hồi về gói phúc lợi từ đội ngũ.) - “I recommend adjusting the overtime pay rate for better morale.”
(Tôi đề xuất điều chỉnh mức tiền làm thêm giờ để nâng cao tinh thần làm việc.) - “The compensation review is scheduled for next month.”
(Việc đánh giá thù lao được lên lịch vào tháng tới.) - “Our turnover rate dropped after improving the welfare benefits.”
(Tỷ lệ nghỉ việc của chúng ta giảm sau khi cải thiện phúc lợi.) - “Can we discuss the incentive plan in the next meeting?”
(Chúng ta có thể thảo luận về kế hoạch khuyến khích trong cuộc họp tới không?) - “The HR team has prepared a cost analysis for the new pay structure.”
(Đội ngũ nhân sự đã chuẩn bị phân tích chi phí cho cấu trúc lương mới.) - “Employee satisfaction increased with the revised bonus system.”
(Sự hài lòng của nhân viên tăng lên với hệ thống thưởng đã sửa đổi.) - “I’ll send you the compensation proposal by tomorrow.”
(Tôi sẽ gửi đề xuất thù lao cho bạn trước ngày mai.)
2.9. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự trong các sự kiện và hoạt động nội bộ
- “Join us for the annual HR workshop on compensation trends.”
(Hãy tham gia hội thảo nhân sự hàng năm về xu hướng thù lao.) - “The team-building event includes a session on payroll updates.”
(Sự kiện gắn kết đội ngũ bao gồm một phiên cập nhật về bảng lương.) - “We’re hosting a Q&A on benefits at the staff meeting.”
(Chúng tôi sẽ tổ chức phần hỏi đáp về phúc lợi tại cuộc họp nhân viên.) - “The bonus announcement will be made at the company party.”
(Thông báo thưởng sẽ được công bố tại bữa tiệc công ty.) - “Let’s celebrate our achievements with an incentive awards night.”
(Hãy cùng kỷ niệm thành tích của chúng ta với đêm trao giải khuyến khích.) - “The HR team will explain the new pay policy at the seminar.”
(Đội ngũ nhân sự sẽ giải thích chính sách lương mới tại hội thảo.) - “Employees can discuss overtime pay during the open forum.”
(Nhân viên có thể thảo luận về tiền làm thêm giờ trong diễn đàn mở.) - “The welfare benefits survey will be launched at the event.”
(Khảo sát về phúc lợi sẽ được triển khai tại sự kiện.) - “We’ve planned a session on salary transparency this Friday.”
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một phiên về minh bạch lương vào thứ Sáu.) - “The staff appreciation day includes a talk on commission structures.”
(Ngày tri ân nhân viên bao gồm một buổi nói chuyện về cấu trúc hoa hồng.)
2.10. Mẫu câu tiếng Anh nhân sự trong hội nhập
- “Welcome aboard! Your base salary details are in the contract.”
(Chào mừng bạn gia nhập! Chi tiết lương cơ bản của bạn nằm trong hợp đồng.) - “During onboarding, we’ll explain the benefits package in detail.”
(Trong quá trình hội nhập, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về gói phúc lợi.) - “Your commission structure will be clarified on the first day.”
(Cấu trúc hoa hồng của bạn sẽ được làm rõ vào ngày đầu tiên.) - “New hires receive an overview of overtime pay policies.”
(Nhân viên mới sẽ được cung cấp tổng quan về chính sách tiền làm thêm giờ.) - “The payroll process will be introduced during orientation.”
(Quy trình bảng lương sẽ được giới thiệu trong buổi định hướng.) - “We offer incentives to support your early contributions.”
(Chúng tôi cung cấp khoản khuyến khích để hỗ trợ đóng góp ban đầu của bạn.) - “Your net pay breakdown is included in the welcome packet.”
(Phân tích lương ròng của bạn được đính kèm trong gói chào mừng.) - “The HR team will guide you through the compensation policy.”
(Đội ngũ nhân sự sẽ hướng dẫn bạn qua chính sách thù lao.) - “Feel free to ask about severance pay during the session.”
(Bạn cứ thoải mái hỏi về trợ cấp thôi việc trong buổi hội nhập.) - “Our welfare benefits are designed to help you settle in quickly.”
(Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để giúp bạn ổn định nhanh chóng.)
3. Tại sao nên tham gia khóa học tiếng Anh nhân sự?
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ giúp bạn nắm vững các từ vựng mà còn giúp bạn hiểu được cách sử dụng những từ ngữ này trong các tình huống cụ thể. Tham gia một khóa học TA chuyên ngành nhân sự mang lại nhiều lợi ích:
Khóa học tiếng Anh nhân sự tại Global Link Language
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Học các mẫu câu và cách sử dụng từ vựng chuyên ngành giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày.
- Tăng cường sự tự tin: Khi bạn có đủ từ vựng và kỹ năng giao tiếp, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, phỏng vấn hay trao đổi với đồng nghiệp quốc tế.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Việc có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm trong môi trường quốc tế và giúp bạn thăng tiến nhanh chóng trong công việc.
4. Kết luận
Việc học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Các mẫu câu giao tiếp trong bài viết này là những công cụ hữu ích giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự chất lượng, Global Link Language chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn! Với chương trình đào tạo chuyên sâu, khóa học của chúng tôi không chỉ giúp bạn nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong ngành nhân sự mà còn giúp bạn tự tin ứng dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế tại công sở.
Khóa học được thiết kế bởi các chuyên gia ngôn ngữ với nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, đảm bảo mang đến cho bạn phương pháp học hiệu quả, dễ hiểu và gần gũi. Bạn sẽ được học từ vựng chuyên sâu về tuyển dụng, quản lý nhân sự, xử lý khiếu nại và giao tiếp hàng ngày trong môi trường làm việc quốc tế.
Hãy tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Global Link Language để nâng cao kỹ năng giao tiếp, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến trong sự nghiệp. Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một chuyên gia nhân sự tự tin, chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế!
Về chúng tôi
- VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Mail: globallinklanguage@gmail.com
- Fanpage:
+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage
+ Tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/