Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành Y đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với sinh viên và các chuyên gia y tế.
Không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, nghiên cứu quốc tế hay giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp nước ngoài, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y còn mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp vượt bậc.
Nhiều người học thường băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu với tiếng Anh y khoa, hay làm sao để sử dụng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y một cách tự tin trong môi trường bệnh viện, phòng khám hoặc hội thảo quốc tế.
Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại hơn 600+ từ vựng tiếng Anh ngành Y thông dụng nhất — được chọn lọc và phân loại theo từng chuyên khoa, giúp việc ghi nhớ và ứng dụng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Y vừa thực tế, vừa dễ áp dụng, thì đây chính là bài viết dành cho bạn.
Hãy cùng Global Link Language khám phá và biến tiếng Anh ngành Y trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong sự nghiệp chăm sóc sức khỏe của bạn nhé!
1.Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành Y?
Học tiếng Anh chuyên ngành Y giúp bạn tiếp cận kho tri thức toàn cầu
Trong thời đại y học hiện đại phát triển mạnh mẽ, tiếng Anh chuyên ngành Y không chỉ là một kỹ năng bổ sung mà đã trở thành nền tảng thiết yếu cho mọi sinh viên và nhân viên y tế.
Khi phần lớn tài liệu, nghiên cứu và hội thảo y khoa đều được trình bày bằng tiếng Anh, việc giỏi tiếng Anh y khoa giúp bạn dễ dàng tiếp cận nguồn tri thức khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới.
Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong ngành Y, chắc chắn bạn đã từng gặp khó khăn khi đọc các tài liệu chuyên sâu hoặc khi phải giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài.
Lúc đó, tiếng Anh chuyên ngành Y chính là chìa khóa giúp bạn hiểu đúng, truyền đạt chính xác và xử lý tình huống chuyên môn hiệu quả hơn.
1.1. Tiếng Anh chuyên ngành Y – Chiếc chìa khóa mở ra kho tri thức toàn cầu
Tiếng Anh chuyên ngành Y chính là chiếc chìa khóa mở ra kho tri thức toàn cầu
Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành Y không còn là kỹ năng “phụ” mà đã trở thành yếu tố cốt lõi giúp người học và người làm trong lĩnh vực y tế vươn ra thế giới. Hơn 80% các tài liệu, giáo trình và công trình nghiên cứu y học được xuất bản bằng tiếng Anh y khoa, từ tạp chí The Lancet đến New England Journal of Medicine.
Nếu bạn không nắm vững tiếng Anh ngành Y, bạn sẽ dễ bỏ lỡ nguồn thông tin quý giá – nơi chứa đựng những phát hiện, phương pháp điều trị, hay phác đồ tiên tiến nhất.
Ngược lại, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y giúp bạn:
- Đọc hiểu tài liệu y khoa gốc mà không cần bản dịch.
- Tiếp cận nhanh với các hướng dẫn chẩn đoán, điều trị mới nhất của WHO hoặc FDA.
- Mở rộng tư duy và cập nhật tri thức toàn cầu ngay khi chúng vừa được công bố.
Vì thế, có thể nói tiếng Anh chuyên ngành Y chính là “tấm hộ chiếu tri thức” của mỗi người làm trong ngành y học hiện đại.
1.2. Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y – Cầu nối trong môi trường quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành Y chính là cầu nối trong môi trường quốc tế
Trong môi trường bệnh viện, phòng khám hoặc các dự án y tế quốc tế, khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả công việc.
Bác sĩ, điều dưỡng hay kỹ thuật viên đều phải:
- Giải thích tình trạng sức khỏe cho bệnh nhân nước ngoài.
- Tham gia hội chẩn với đồng nghiệp quốc tế.
- Giao tiếp chính xác để tránh sai sót trong điều trị.
Ví dụ, việc hiểu rõ các cụm như “take a blood sample” (lấy mẫu máu) hay “administer medication” (cho thuốc) là điều bắt buộc trong công việc hằng ngày.
Người thành thạo tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y không chỉ tự tin hơn khi làm việc mà còn thể hiện phong thái chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt trong mắt đồng nghiệp và bệnh nhân.
Bên cạnh đó, việc rèn luyện kỹ năng nghe – nói – viết bằng tiếng Anh y khoa giúp bạn dễ dàng tham gia hội thảo, viết báo cáo hoặc trình bày nghiên cứu, góp phần nâng cao uy tín cá nhân trong giới chuyên môn.
1.3. Tiếng Anh ngành Y – Bệ phóng cho sự nghiệp bền vững
Tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ là bệ phóng cho sự nghiệp bền vững của bạn
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc sở hữu năng lực tiếng Anh ngành Y mở ra cơ hội nghề nghiệp vô cùng rộng lớn.
Một bác sĩ giỏi chuyên môn nhưng thiếu kỹ năng ngôn ngữ sẽ gặp giới hạn trong việc học tập, thăng tiến và hội nhập quốc tế. Ngược lại, người thông thạo tiếng Anh chuyên ngành Y có thể:
- Làm việc tại các bệnh viện quốc tế hoặc tổ chức y tế phi chính phủ (NGO).
- Tham gia các dự án hợp tác nghiên cứu, đào tạo tại nước ngoài.
- Dạy học, viết bài, hoặc chia sẻ kiến thức y khoa bằng tiếng Anh – qua đó khẳng định vị thế cá nhân.
Rất nhiều bác sĩ trẻ Việt Nam đã bước ra thế giới nhờ vốn tiếng Anh y khoa vững chắc, từ đó tiếp cận nền y học tiên tiến và mang những kiến thức ấy trở lại phục vụ cộng đồng.
1.4. Tiếng Anh chuyên ngành Y – Cầu nối giữa tri thức và con người
Tiếng Anh chuyên ngành Y là cầu nối giữ tri thức và con người
Bên cạnh giá trị học thuật và nghề nghiệp, tiếng Anh chuyên ngành Y còn là công cụ kết nối con người. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, nhân viên y tế không chỉ chia sẻ kiến thức mà còn thể hiện sự thấu hiểu và nhân văn trong chăm sóc sức khỏe.
Một câu nói được diễn đạt đúng ngữ nghĩa, đúng thuật ngữ có thể giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm hơn rất nhiều.
Ví dụ: thay vì nói “It’s not serious” một cách hời hợt, bác sĩ có thể giải thích nhẹ nhàng hơn bằng “Your condition is mild, and we can manage it effectively.” — thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế.
Học tiếng Anh ngành Y cũng là học cách truyền đạt cảm xúc, sự đồng cảm và đạo đức nghề nghiệp qua ngôn ngữ. Chính điều đó giúp người thầy thuốc Việt Nam tự tin hơn khi bước ra thế giới, đồng thời lan tỏa hình ảnh nhân văn của y học hiện đại.
>>> XEM THÊM: Khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
2. Cấu trúc và phạm vi của tiếng Anh chuyên ngành Y
Cấu trúc và phạm vi của tiếng Anh chuyên ngành Y
2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Y gồm những gì?
Tiếng Anh chuyên ngành Y là một hệ thống ngôn ngữ phong phú, bao gồm từ vựng, cấu trúc, cách diễn đạt và ngữ cảnh đặc thù của lĩnh vực y tế.
Khác với tiếng Anh thông thường, tiếng Anh trong ngành Y tập trung vào thuật ngữ chuyên môn (medical terminology) – những từ ngữ mang tính khoa học, chính xác tuyệt đối và thường có gốc từ Latin hoặc Hy Lạp.
Ví dụ:
- Cardio- (tim) → cardiology (tim mạch học), cardiologist (bác sĩ tim mạch).
- Neuro- (thần kinh) → neurology, neurologist.
Ngoài ra, người học còn phải nắm các cấu trúc diễn đạt đặc thù như cách viết bệnh án, ghi chú điều dưỡng, báo cáo y học, và giao tiếp trong bệnh viện. Đây là lý do vì sao việc học tiếng Anh y khoa cần có phương pháp khác biệt, không thể học rời rạc hay chỉ dựa trên ngữ pháp thông thường.
2.2. Phân loại các nhóm tiếng Anh trong ngành Y
Để học hiệu quả, tiếng Anh chuyên ngành Y có thể chia thành ba nhóm chính:
- Tiếng Anh học thuật (Academic Medical English): Dành cho việc đọc – viết – nghiên cứu y học. Người học cần hiểu cấu trúc bài báo khoa học, thuật ngữ chuyên sâu và cách trình bày dữ liệu nghiên cứu.
- Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y (Medical Communication English): Tập trung vào hội thoại thực tế trong bệnh viện, phòng khám, và môi trường chăm sóc sức khỏe. Đây là kỹ năng bắt buộc đối với bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên hay sinh viên y khoa.
- Tiếng Anh hành chính và tài liệu y tế (Clinical & Administrative English): Bao gồm cách điền hồ sơ bệnh án, tường trình ca bệnh, và giao tiếp qua email, báo cáo nội bộ.
Khi nắm được ba nhóm này, người học có thể xây dựng nền tảng toàn diện, vừa phục vụ chuyên môn, vừa nâng cao khả năng hội nhập quốc tế.
2.3. Phạm vi ứng dụng của tiếng Anh chuyên ngành Y
Tiếng Anh ngành Y không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn hiện diện ở mọi khía cạnh của công việc y tế:
- Trong học tập: đọc tài liệu, giáo trình, bài báo khoa học.
- Trong lâm sàng: giao tiếp với bệnh nhân, đồng nghiệp, và tham dự hội chẩn.
- Trong nghiên cứu: viết báo cáo, luận văn, hoặc công trình khoa học quốc tế.
- Trong quản lý y tế: làm việc với đối tác, cơ quan nước ngoài, và dự án y tế toàn cầu.
Một người thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y có thể tự tin tiếp cận tài liệu quốc tế, trình bày kết quả nghiên cứu, hoặc giảng dạy bằng tiếng Anh y khoa mà không gặp rào cản ngôn ngữ.
2.4. Cách tiếp cận hiệu quả khi học tiếng Anh chuyên ngành Y
Để học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả, bạn cần kết hợp giữa từ vựng, ngữ cảnh và kỹ năng ứng dụng thực tế.
Một số phương pháp gợi ý:
- Học theo chủ đề chuyên khoa: tim mạch, hô hấp, thần kinh, tiêu hóa… giúp ghi nhớ từ vựng theo hệ thống.
- Kết hợp nghe – nói – đọc – viết: đặc biệt là luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y qua phim, podcast hoặc hội thoại thực tế.
- Tạo flashcards hoặc sổ tay thuật ngữ: ghi nhớ nhanh các từ vựng y khoa có gốc Latin, Greek.
- Thực hành qua tình huống thật: đóng vai bác sĩ – bệnh nhân, viết bệnh án, mô phỏng ca lâm sàng.
Khi áp dụng linh hoạt những phương pháp này, việc học tiếng Anh ngành Y không còn khô khan mà trở nên sống động, dễ hiểu và gần gũi với thực tế nghề nghiệp.
3. 600+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả
3.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về cơ thể người (The Human Body)
- head /hed/: đầu
- skull /skʌl/: sọ
- face /feɪs/: khuôn mặt
- eye /aɪ/: mắt
- ear /ɪər/: tai
- nose /nəʊz/: mũi
- mouth /maʊθ/: miệng
- tooth /tuːθ/: răng
- tongue /tʌŋ/: lưỡi
- neck /nek/: cổ
- throat /θrəʊt/: họng
- shoulder /ˈʃəʊldə/: vai
- arm /ɑːm/: cánh tay
- elbow /ˈelbəʊ/: khuỷu tay
- wrist /rɪst/: cổ tay
- hand /hænd/: bàn tay
- finger /ˈfɪŋɡə/: ngón tay
- thumb /θʌm/: ngón cái
- chest /tʃest/: ngực
- heart /hɑːt/: tim
- lung /lʌŋ/: phổi
- stomach /ˈstʌmək/: dạ dày
- abdomen /ˈæbdəmən/: bụng
- liver /ˈlɪvə/: gan
- kidney /ˈkɪdni/: thận
- bladder /ˈblædə/: bàng quang
- intestine /ɪnˈtestɪn/: ruột
- pancreas /ˈpæŋkriəs/: tuyến tụy
- spleen /spliːn/: lá lách
- brain /breɪn/: não
- spinal cord /ˈspaɪnəl kɔːd/: tủy sống
- bone /bəʊn/: xương
- joint /dʒɔɪnt/: khớp
- muscle /ˈmʌsəl/: cơ
- skin /skɪn/: da
- hair /heə/: tóc
- nail /neɪl/: móng
- foot /fʊt/: bàn chân
- ankle /ˈæŋkəl/: mắt cá chân
- knee /niː/: đầu gối
- leg /leɡ/: chân
- thigh /θaɪ/: đùi
- toe /təʊ/: ngón chân
- back /bæk/: lưng
- spine /spaɪn/: cột sống
- rib /rɪb/: xương sườn
- blood /blʌd/: máu
- vein /veɪn/: tĩnh mạch
- artery /ˈɑːtəri/: động mạch
- nerve /nɜːv/: dây thần kinh
- cell /sel/: tế bào
- tissue /ˈtɪʃuː/: mô
- organ /ˈɔːɡən/: cơ quan
- system /ˈsɪstəm/: hệ thống
- skeleton /ˈskelɪtən/: bộ xương
- body /ˈbɒdi/: cơ thể
- brainstem /ˈbreɪn.stem/: thân não
- diaphragm /ˈdaɪəfræm/: cơ hoành
- pelvis /ˈpelvɪs/: khung chậu
- gland /ɡlænd/: tuyến
3.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh tật và triệu chứng (Diseases & Symptoms)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh tật và triệu chứng
- disease /dɪˈziːz/: bệnh
- illness /ˈɪlnəs/: chứng bệnh
- disorder /dɪsˈɔːdə/: rối loạn
- infection /ɪnˈfekʃən/: nhiễm trùng
- virus /ˈvaɪrəs/: vi-rút
- bacteria /bækˈtɪəriə/: vi khuẩn
- parasite /ˈpærəsaɪt/: ký sinh trùng
- fever /ˈfiːvə/: sốt
- cough /kɒf/: ho
- cold /kəʊld/: cảm lạnh
- flu /fluː/: cúm
- sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng
- headache /ˈhedeɪk/: đau đầu
- migraine /ˈmaɪɡreɪn/: đau nửa đầu
- toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
- earache /ˈɪəreɪk/: đau tai
- stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/: đau dạ dày
- backache /ˈbækeɪk/: đau lưng
- chest pain /tʃest peɪn/: đau ngực
- joint pain /dʒɔɪnt peɪn/: đau khớp
- nausea /ˈnɔːziə/: buồn nôn
- vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: nôn mửa
- diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/: tiêu chảy
- constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/: táo bón
- dizziness /ˈdɪzinəs/: chóng mặt
- fainting /ˈfeɪntɪŋ/: ngất xỉu
- fatigue /fəˈtiːɡ/: mệt mỏi
- weakness /ˈwiːknəs/: yếu sức
- rash /ræʃ/: phát ban
- itching /ˈɪtʃɪŋ/: ngứa
- swelling /ˈswelɪŋ/: sưng
- bleeding /ˈbliːdɪŋ/: chảy máu
- bruising /ˈbruːzɪŋ/: bầm tím
- fracture /ˈfræktʃə/: gãy xương
- wound /wuːnd/: vết thương
- cut /kʌt/: vết cắt
- burn /bɜːn/: vết bỏng
- allergy /ˈælədʒi/: dị ứng
- asthma /ˈæsmə/: hen suyễn
- pneumonia /njuːˈməʊniə/: viêm phổi
- bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/: viêm phế quản
- tuberculosis /tjuːˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: lao phổi
- diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường
- hypertension /ˌhaɪpəˈtenʃən/: cao huyết áp
- hypotension /ˌhaɪpəʊˈtenʃən/: huyết áp thấp
- heart attack /ˈhɑːt əˌtæk/: nhồi máu cơ tim
- stroke /strəʊk/: đột quỵ
- cancer /ˈkænsə/: ung thư
- tumor /ˈtjuːmə/: khối u
- ulcer /ˈʌlsə/: loét
- hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: viêm gan
- anemia /əˈniːmiə/: thiếu máu
- arthritis /ɑːˈθraɪtɪs/: viêm khớp
- osteoporosis /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/: loãng xương
- obesity /əʊˈbiːsəti/: béo phì
- insomnia /ɪnˈsɒmniə/: mất ngủ
- depression /dɪˈpreʃən/: trầm cảm
- anxiety /æŋˈzaɪəti/: lo âu
- dementia /dɪˈmenʃə/: sa sút trí tuệ
- epilepsy /ˈepɪlepsi/: động kinh
3.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về dụng cụ y tế (Medical Equipment)
- stethoscope /ˈsteθəs.kəʊp/: ống nghe
- thermometer /θəˈmɒmɪtə/: nhiệt kế
- syringe /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm
- needle /ˈniːdəl/: kim tiêm
- scalpel /ˈskælpəl/: dao mổ
- forceps /ˈfɔːsɛps/: kẹp phẫu thuật
- tweezers /ˈtwiːzəz/: nhíp
- bandage /ˈbændɪdʒ/: băng gạc
- gauze /ɡɔːz/: gạc
- cotton ball /ˈkɒtən bɔːl/: bông gòn
- adhesive tape /ədˈhiːsɪv teɪp/: băng dính y tế
- plaster /ˈplɑːstə/: băng cá nhân
- suture /ˈsuːtʃə/: chỉ khâu
- scissors /ˈsɪzəz/: kéo
- gloves /ɡlʌvz/: găng tay
- mask /mɑːsk/: khẩu trang
- gown /ɡaʊn/: áo choàng phẫu thuật
- cap /kæp/: mũ y tế
- shoe cover /ʃuː ˈkʌvə/: bao giày y tế
- disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/: dung dịch khử trùng
- antiseptic /ˌæntiˈseptɪk/: chất sát trùng
- IV drip /aɪ viː drɪp/: truyền dịch
- IV bag /aɪ viː bæɡ/: túi truyền dịch
- catheter /ˈkæθɪtə/: ống thông
- oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy
- oxygen tank /ˈɒksɪdʒən tæŋk/: bình oxy
- blood pressure monitor /blʌd ˈpreʃə ˈmɒnɪtə/: máy đo huyết áp
- glucometer /ɡluːˈkɒmɪtə/: máy đo đường huyết
- pulse oximeter /pʌls ˈɒksɪmɪtə/: máy đo nồng độ oxy trong máu
- ECG machine /iː siː dʒiː məˈʃiːn/: máy điện tim
- defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtə/: máy khử rung tim
- ultrasound machine /ˈʌltrəsaʊnd məˈʃiːn/: máy siêu âm
- X-ray machine /ˈeks reɪ məˈʃiːn/: máy X-quang
- MRI scanner /ˌem ɑːr aɪ ˈskænə/: máy chụp cộng hưởng từ
- CT scanner /ˌsiː tiː ˈskænə/: máy chụp cắt lớp vi tính
- ventilator /ˈventɪleɪtə/: máy thở
- infusion pump /ɪnˈfjuːʒən pʌmp/: máy bơm truyền dịch
- suction machine /ˈsʌkʃən məˈʃiːn/: máy hút dịch
- sterilizer /ˈsterɪlaɪzə/: máy tiệt trùng
- microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/: kính hiển vi
- test tube /ˈtest tjuːb/: ống nghiệm
- pipette /pɪˈpet/: ống nhỏ giọt
- petri dish /ˈpiːtri dɪʃ/: đĩa nuôi cấy
- centrifuge /ˈsentrɪfjuːdʒ/: máy ly tâm
- specimen container /ˈspesɪmɪn kənˈteɪnə/: hộp đựng mẫu xét nghiệm
- sphygmomanometer /ˌsfɪɡməʊməˈnɒmɪtə/: máy đo huyết áp thủy ngân
- stretcher /ˈstretʃə/: cáng
- wheelchair /ˈwiːltʃeə/: xe lăn
- hospital bed /ˈhɒspɪtəl bed/: giường bệnh
- trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy y tế
- IV stand /aɪ viː stænd/: cây treo truyền dịch
- bedpan /ˈbedpæn/: bô bệnh nhân
- urinal /ˈjʊərɪnəl/: bình tiểu
- therapeutic lamp /ˌθerəˈpjuːtɪk læmp/: đèn điều trị
- incubator /ˈɪŋkjʊbeɪtə/: lồng ấp trẻ sơ sinh
- dialysis machine /daɪˈæləsɪs məˈʃiːn/: máy lọc máu
- operating table /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈteɪbəl/: bàn mổ
- surgical light /ˈsɜːdʒɪkəl laɪt/: đèn mổ
- anesthesia machine /ˌænəsˈθiːziə məˈʃiːn/: máy gây mê
- autoclave /ˈɔːtəkleɪv/: nồi hấp tiệt trùng
3.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh viện và khoa phòng (Hospital Departments & Staff)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về bệnh viện và khoa phòng
- hospital /ˈhɒspɪtəl/: bệnh viện
- clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám
- ward /wɔːd/: buồng bệnh
- emergency room /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/: phòng cấp cứu
- operating room /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/: phòng mổ
- intensive care unit (ICU) /ɪnˈtensɪv keə ˈjuːnɪt/: khoa hồi sức tích cực
- outpatient department (OPD) /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa khám ngoại trú
- inpatient department /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/: khoa nội trú
- reception /rɪˈsepʃən/: quầy tiếp nhận
- waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: phòng chờ
- laboratory /ləˈbɒrətəri/: phòng thí nghiệm
- pharmacy /ˈfɑːməsi/: nhà thuốc
- radiology /ˌreɪdiˈɒlədʒi/: khoa chẩn đoán hình ảnh
- pathology /pəˈθɒlədʒi/: khoa giải phẫu bệnh
- pediatrics /ˌpiːdiˈætrɪks/: khoa nhi
- obstetrics /əbˈstetrɪks/: khoa sản
- gynecology /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒi/: khoa phụ khoa
- dermatology /ˌdɜːməˈtɒlədʒi/: khoa da liễu
- neurology /njʊəˈrɒlədʒi/: khoa thần kinh
- cardiology /ˌkɑːdiˈɒlədʒi/: khoa tim mạch
- orthopedics /ˌɔːθəˈpiːdɪks/: khoa chỉnh hình
- urology /jʊəˈrɒlədʒi/: khoa tiết niệu
- nephrology /nɛˈfrɒlədʒi/: khoa thận học
- oncology /ɒnˈkɒlədʒi/: khoa ung bướu
- hematology /ˌhiːməˈtɒlədʒi/: khoa huyết học
- endocrinology /ˌendəʊkraɪˈnɒlədʒi/: khoa nội tiết
- gastroenterology /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒi/: khoa tiêu hóa
- ophthalmology /ˌɒfθælˈmɒlədʒi/: khoa mắt
- otorhinolaryngology (ENT) /ˌəʊtəʊˌraɪnəʊˌlærɪŋˈɡɒlədʒi/: tai mũi họng
- dentistry /ˈdentɪstri/: nha khoa
- rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/: khoa phục hồi chức năng
- psychiatry /saɪˈkaɪətri/: khoa tâm thần
- emergency department /ɪˈmɜːdʒənsi dɪˈpɑːtmənt/: khoa cấp cứu
- surgery department /ˈsɜːdʒəri dɪˈpɑːtmənt/: khoa phẫu thuật
- maternity ward /məˈtɜːnɪti wɔːd/: phòng sinh
- nurse station /nɜːs ˈsteɪʃən/: quầy điều dưỡng
- medical record office /ˈmedɪkəl ˈrekɔːd ˈɒfɪs/: phòng hồ sơ bệnh án
- diagnostic center /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈsentə/: trung tâm chẩn đoán
- blood bank /blʌd bæŋk/: ngân hàng máu
- mortuary /ˈmɔːtʃuəri/: nhà xác
- cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/: căng tin bệnh viện
- receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên tiếp đón
- doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ
- physician /fɪˈzɪʃən/: bác sĩ nội khoa
- surgeon /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
- nurse /nɜːs/: y tá, điều dưỡng
- midwife /ˈmɪdwaɪf/: nữ hộ sinh
- pharmacist /ˈfɑːməsɪst/: dược sĩ
- lab technician /læb tekˈnɪʃən/: kỹ thuật viên xét nghiệm
- radiologist /reɪdiˈɒlədʒɪst/: bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
- anesthesiologist /əˌniːsθiːziˈɒlədʒɪst/: bác sĩ gây mê
- cardiologist /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/: bác sĩ tim mạch
- neurologist /njʊəˈrɒlədʒɪst/: bác sĩ thần kinh
- pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/: bác sĩ nhi
- gynecologist /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒɪst/: bác sĩ phụ khoa
- psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/: bác sĩ tâm thần
- nutritionist /njuːˈtrɪʃənɪst/: chuyên gia dinh dưỡng
- paramedic /ˌpærəˈmedɪk/: nhân viên y tế khẩn cấp
- hospital director /ˈhɒspɪtəl daɪˈrektə/: giám đốc bệnh viện
- medical assistant /ˈmedɪkəl əˈsɪstənt/: trợ lý y khoa
3.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thuốc và dược phẩm (Medicine & Pharmacy)
- medicine /ˈmedɪsɪn/: thuốc
- drug /drʌɡ/: dược phẩm
- tablet /ˈtæblət/: viên nén
- pill /pɪl/: viên thuốc
- capsule /ˈkæpsjuːl/: viên nang
- syrup /ˈsɪrəp/: siro
- ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ
- cream /kriːm/: kem bôi
- gel /dʒel/: gel
- powder /ˈpaʊdə/: bột thuốc
- injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm
- vaccine /ˈvæksiːn/: vắc-xin
- antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/: thuốc kháng sinh
- antiseptic /ˌæntiˈseptɪk/: thuốc sát trùng
- antiviral /ˌæntiˈvaɪrəl/: thuốc kháng vi-rút
- antifungal /ˌæntiˈfʌŋɡəl/: thuốc kháng nấm
- analgesic /ˌænəlˈdʒiːzɪk/: thuốc giảm đau
- painkiller /ˈpeɪnˌkɪlə/: thuốc giảm đau
- antipyretic /ˌæntipaɪˈretɪk/: thuốc hạ sốt
- antihistamine /ˌæntiˈhɪstəmiːn/: thuốc chống dị ứng
- anti-inflammatory /ˌæntiɪnˈflæmətəri/: thuốc kháng viêm
- antacid /æntˈæsɪd/: thuốc trung hòa axit
- laxative /ˈlæksətɪv/: thuốc nhuận tràng
- antidiarrheal /ˌæntiˌdaɪəˈriːəl/: thuốc chống tiêu chảy
- antitussive /ˌæntɪˈtʌsɪv/: thuốc chống ho
- decongestant /ˌdiːkənˈdʒestənt/: thuốc thông mũi
- expectoration syrup /ɪkˌspektəˈreɪʃən ˈsɪrəp/: siro long đờm
- antidepressant /ˌæntidiˈpresənt/: thuốc chống trầm cảm
- tranquilizer /ˈtræŋkwɪlaɪzə/: thuốc an thần
- sedative /ˈsedətɪv/: thuốc gây ngủ, thuốc an thần nhẹ
- anticonvulsant /ˌænti.kənˈvʌlsənt/: thuốc chống co giật
- insulin /ˈɪnsjʊlɪn/: insulin (thuốc tiểu đường)
- antihypertensive /ˌæntiˌhaɪpəˈten.sɪv/: thuốc hạ huyết áp
- diuretic /ˌdaɪjʊˈretɪk/: thuốc lợi tiểu
- anticoagulant /ˌænti.kəʊˈæɡjʊlənt/: thuốc chống đông máu
- steroid /ˈstɪərɔɪd/: thuốc steroid
- hormone /ˈhɔːməʊn/: hormone
- vitamin /ˈvɪtəmɪn/: vitamin
- supplement /ˈsʌplɪmənt/: thực phẩm bổ sung
- ointment base /ˈɔɪntmənt beɪs/: tá dược mỡ
- solvent /ˈsɒlvənt/: dung môi
- antidote /ˈæntɪdəʊt/: thuốc giải độc
- disinfectant /ˌdɪsɪnˈfektənt/: dung dịch khử trùng
- ointment tube /ˈɔɪntmənt tjuːb/: tuýp thuốc mỡ
- dropper /ˈdrɒpə/: ống nhỏ giọt
- nasal spray /ˈneɪzəl spreɪ/: thuốc xịt mũi
- eye drops /aɪ drɒps/: thuốc nhỏ mắt
- ear drops /ɪə drɒps/: thuốc nhỏ tai
- lozenge /ˈlɒzɪndʒ/: viên ngậm
- ointment jar /ˈɔɪntmənt dʒɑː/: lọ thuốc mỡ
- prescription /prɪˈskrɪpʃən/: đơn thuốc
- dose /dəʊs/: liều dùng
- dosage /ˈdəʊsɪdʒ/: liều lượng
- side effect /ˈsaɪd ɪfekt/: tác dụng phụ
- contraindication /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/: chống chỉ định
- overdose /ˈəʊvəˌdəʊs/: quá liều
- pharmacology /ˌfɑːməˈkɒlədʒi/: dược lý học
- pharmaceutical company /ˌfɑːməˈsjuːtɪkəl ˈkʌmpəni/: công ty dược phẩm
- chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa dược, dược sĩ
- placebo /pləˈsiːbəʊ/: giả dược
3.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về xét nghiệm và chẩn đoán (Tests & Diagnosis)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về xét nghiệm và chẩn đoán
- test /test/: xét nghiệm
- diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán
- check-up /ˈtʃek ʌp/: kiểm tra sức khỏe tổng quát
- screening /ˈskriːnɪŋ/: sàng lọc
- examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: khám bệnh
- blood test /blʌd test/: xét nghiệm máu
- urine test /ˈjʊərɪn test/: xét nghiệm nước tiểu
- stool test /stuːl test/: xét nghiệm phân
- biopsy /ˈbaɪɒpsi/: sinh thiết
- x-ray /ˈeks reɪ/: chụp X-quang
- CT scan /ˌsiːˈtiː skæn/: chụp cắt lớp vi tính
- MRI scan /ˌem ɑː raɪ skæn/: chụp cộng hưởng từ
- ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/: siêu âm
- echocardiogram /ˌekəʊˈkɑːdiəɡræm/: siêu âm tim
- electrocardiogram (ECG) /ɪˌlektrəʊˈkɑːdiəɡræm/: điện tâm đồ
- EEG (electroencephalogram) /ɪˌlektrəʊɪnˈsefəloʊɡræm/: điện não đồ
- blood pressure measurement /blʌd ˈpreʃə ˈmeʒəmənt/: đo huyết áp
- temperature check /ˈtemprətʃə tʃek/: đo nhiệt độ
- pulse rate /pʌls reɪt/: nhịp mạch
- oxygen saturation /ˈɒksɪdʒən ˌsætʃəˈreɪʃən/: độ bão hòa oxy
- glucose test /ˈɡluːkəʊs test/: xét nghiệm đường huyết
- cholesterol test /kəˈlestərɒl test/: xét nghiệm mỡ máu
- liver function test /ˈlɪvə ˈfʌŋkʃən test/: xét nghiệm chức năng gan
- kidney function test /ˈkɪdni ˈfʌŋkʃən test/: xét nghiệm chức năng thận
- thyroid test /ˈθaɪrɔɪd test/: xét nghiệm tuyến giáp
- CBC (Complete Blood Count) /kəmˈpliːt blʌd kaʊnt/: công thức máu toàn phần
- platelet count /ˈpleɪtlət kaʊnt/: số lượng tiểu cầu
- hemoglobin test /ˌhiːməˈɡləʊbɪn test/: xét nghiệm huyết sắc tố
- white blood cell count /waɪt blʌd sel kaʊnt/: số lượng bạch cầu
- urinalysis /ˌjʊərɪˈnæləsɪs/: phân tích nước tiểu
- ECG monitoring /ˌiːsiːˈdʒiː ˈmɒnɪtərɪŋ/: theo dõi điện tim
- blood typing /blʌd ˈtaɪpɪŋ/: xác định nhóm máu
- crossmatching /ˈkrɒsˌmætʃɪŋ/: thử phản ứng chéo (trước truyền máu)
- Pap smear /ˈpæp smɪə/: xét nghiệm tế bào cổ tử cung
- pregnancy test /ˈpreɡnənsi test/: xét nghiệm thai
- HIV test /ˌeɪtʃ aɪ ˈviː test/: xét nghiệm HIV
- hepatitis test /ˌhepəˈtaɪtɪs test/: xét nghiệm viêm gan
- tumor marker test /ˈtjuːmə ˈmɑːkə test/: xét nghiệm dấu ấn ung thư
- allergy test /ˈælədʒi test/: xét nghiệm dị ứng
- skin test /skɪn test/: kiểm tra da
- eye examination /aɪ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: khám mắt
- hearing test /ˈhɪərɪŋ test/: kiểm tra thính lực
- bone density test /bəʊn ˈdensɪti test/: đo mật độ xương
- spirometry /spaɪˈrɒmətri/: đo chức năng hô hấp
- endoscopy /enˈdɒskəpi/: nội soi
- colonoscopy /ˌkɒləˈnɒskəpi/: nội soi đại tràng
- gastroscopy /ɡæˈstrɒskəpi/: nội soi dạ dày
- bronchoscopy /brɒŋˈkɒskəpi/: nội soi phế quản
- laparoscopy /ˌlæpəˈrɒskəpi/: nội soi ổ bụng
- diagnostic imaging /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/: chẩn đoán hình ảnh
- microscopy /maɪˈkrɒskəpi/: soi kính hiển vi
- culture test /ˈkʌltʃə test/: xét nghiệm nuôi cấy
- sensitivity test /ˌsensɪˈtɪvɪti test/: xét nghiệm độ nhạy thuốc
- specimen /ˈspesɪmən/: mẫu xét nghiệm
- sample collection /ˈsɑːmpəl kəˈlekʃən/: thu thập mẫu
- lab report /læb rɪˈpɔːt/: kết quả xét nghiệm
- false positive /ˌfɔːls ˈpɒzɪtɪv/: dương tính giả
- false negative /ˌfɔːls ˈneɡətɪv/: âm tính giả
- clinical finding /ˈklɪnɪkəl ˈfaɪndɪŋ/: phát hiện lâm sàng
- final diagnosis /ˈfaɪnəl ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: chẩn đoán cuối cùng
3.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về phẫu thuật và điều trị (Surgery & Treatment)
- surgery /ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật
- operation /ˌɒpəˈreɪʃən/: ca mổ
- procedure /prəˈsiːdʒə/: thủ thuật
- treatment /ˈtriːtmənt/: điều trị
- therapy /ˈθerəpi/: liệu pháp
- operation room /ˌɒpəˈreɪʃən ruːm/: phòng mổ
- surgeon /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
- anesthesia /ˌænəsˈθiːziə/: gây mê
- local anesthesia /ˈləʊkəl ˌænəsˈθiːziə/: gây tê cục bộ
- general anesthesia /ˈdʒenrəl ˌænəsˈθiːziə/: gây mê toàn thân
- incision /ɪnˈsɪʒən/: vết rạch
- stitch /stɪtʃ/: mũi khâu
- suture /ˈsuːtʃə/: chỉ khâu, khâu vết thương
- scalpel /ˈskælpəl/: dao mổ
- forceps /ˈfɔːseps/: kẹp phẫu thuật
- clamp /klæmp/: kẹp
- retractor /rɪˈtræktə/: banh vết mổ
- surgical instrument /ˈsɜːdʒɪkəl ˈɪnstrʊmənt/: dụng cụ phẫu thuật
- sterilization /ˌsterɪlaɪˈzeɪʃən/: tiệt trùng
- disinfection /ˌdɪsɪnˈfekʃən/: khử trùng
- operation table /ˌɒpəˈreɪʃən ˈteɪbəl/: bàn mổ
- operating gown /ˈɒpəreɪtɪŋ ɡaʊn/: áo phẫu thuật
- surgical mask /ˈsɜːdʒɪkəl mɑːsk/: khẩu trang y tế
- surgical gloves /ˈsɜːdʒɪkəl ɡlʌvz/: găng tay phẫu thuật
- sterile drape /ˈsteraɪl dreɪp/: khăn phủ vô trùng
- surgical field /ˈsɜːdʒɪkəl fiːld/: vùng phẫu thuật
- blood transfusion /blʌd trænzˈfjuːʒən/: truyền máu
- infusion /ɪnˈfjuːʒən/: truyền dịch
- catheter /ˈkæθɪtə/: ống thông
- drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: dẫn lưu
- bandage /ˈbændɪdʒ/: băng gạc
- wound dressing /wuːnd ˈdresɪŋ/: thay băng vết thương
- stitches removal /ˈstɪtʃɪz rɪˈmuːvəl/: cắt chỉ
- healing /ˈhiːlɪŋ/: quá trình lành vết thương
- recovery /rɪˈkʌvəri/: hồi phục
- postoperative care /ˌpəʊstˈɒpərətɪv keə/: chăm sóc sau phẫu thuật
- preoperative preparation /ˌpriːˈɒpərətɪv ˌprepəˈreɪʃən/: chuẩn bị trước mổ
- minimally invasive surgery /ˈmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
- laparoscopic surgery /ˌlæpərəˈskɒpɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật nội soi
- open surgery /ˈəʊpən ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật mở
- plastic surgery /ˌplæstɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật thẩm mỹ
- cosmetic surgery /kɒzˈmetɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật tạo hình
- orthopedic surgery /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật chỉnh hình
- cardiac surgery /ˈkɑːdiæk ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật tim
- neurosurgery /ˈnjʊərəʊˌsɜːdʒəri/: phẫu thuật thần kinh
- transplantation /ˌtrænsplɑːnˈteɪʃən/: cấy ghép
- organ transplant /ˈɔːɡən ˈtrænsplɑːnt/: ghép nội tạng
- skin graft /skɪn ɡrɑːft/: ghép da
- bone marrow transplant /bəʊn ˈmærəʊ ˈtrænsplɑːnt/: ghép tủy xương
- amputation /ˌæmpjʊˈteɪʃən/: cắt cụt chi
- reconstruction /ˌriːkənˈstrʌkʃən/: tái tạo
- stent /stent/: ống nong mạch
- prosthesis /prɒsˈθiːsɪs/: chi giả, bộ phận giả
- implant /ˈɪmplɑːnt/: cấy ghép
- biopsy needle /ˈbaɪɒpsi ˈniːdl/: kim sinh thiết
- electrocautery /ɪˌlektrəʊˈkɔːtəri/: đốt điện
- laser surgery /ˈleɪzə ˈsɜːdʒəri/: phẫu thuật laser
- anesthesiologist /əˌniːsθiːziˈɒlədʒɪst/: bác sĩ gây mê
- resection /rɪˈsekʃən/: cắt bỏ
- surgical procedure /ˈsɜːdʒɪkəl prəˈsiːdʒə/: thủ thuật phẫu thuật
3.8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về chăm sóc bệnh nhân và điều dưỡng (Patient Care & Nursing)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về chăm sóc bệnh nhân và điều dưỡng
- patient /ˈpeɪʃənt/: bệnh nhân
- nurse /nɜːs/: y tá, điều dưỡng
- care /keə/: chăm sóc
- nursing /ˈnɜːsɪŋ/: công tác điều dưỡng
- ward /wɔːd/: buồng bệnh
- bedside /ˈbedsaɪd/: bên giường bệnh
- call button /kɔːl ˈbʌtən/: nút gọi y tá
- bedpan /ˈbedpæn/: bô bệnh nhân
- urinal /ˈjʊərɪnəl/: bình tiểu nam
- gown /ɡaʊn/: áo choàng bệnh nhân
- blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn
- pillow /ˈpɪləʊ/: gối
- sheet /ʃiːt/: ga trải giường
- wheelchair /ˈwiːltʃeə/: xe lăn
- stretcher /ˈstretʃə/: cáng
- IV line /ˌaɪˈviː laɪn/: đường truyền tĩnh mạch
- infusion set /ɪnˈfjuːʒən set/: bộ truyền dịch
- drip /drɪp/: truyền dịch
- catheterization /kəˌθiːtərəˈzeɪʃən/: đặt ống thông
- oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy
- oxygen cylinder /ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndə/: bình oxy
- bed bath /bed bɑːθ/: tắm tại giường
- oral care /ˈɔːrəl keə/: chăm sóc răng miệng
- feeding /ˈfiːdɪŋ/: cho ăn
- tube feeding /tjuːb ˈfiːdɪŋ/: cho ăn qua ống
- urine bag /ˈjʊərɪn bæɡ/: túi nước tiểu
- vital signs /ˈvaɪtəl saɪnz/: dấu hiệu sinh tồn
- blood pressure /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
- pulse /pʌls/: mạch
- temperature /ˈtemprətʃə/: nhiệt độ
- respiration rate /ˌrespɪˈreɪʃən reɪt/: nhịp thở
- observation chart /ˌɒbzəˈveɪʃən tʃɑːt/: bảng theo dõi
- monitor /ˈmɒnɪtə/: máy theo dõi
- record /rɪˈkɔːd/: ghi chép
- shift report /ʃɪft rɪˈpɔːt/: bàn giao ca
- rounds /raʊndz/: đi buồng
- medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: thuốc điều trị
- administer /ədˈmɪnɪstə/: cho thuốc, tiêm thuốc
- injection /ɪnˈdʒekʃən/: tiêm
- oral medication /ˈɔːrəl ˌmedɪˈkeɪʃən/: thuốc uống
- topical medication /ˈtɒpɪkəl ˌmedɪˈkeɪʃən/: thuốc bôi ngoài da
- intravenous injection /ˌɪntrəˈviːnəs ɪnˈdʒekʃən/: tiêm tĩnh mạch
- intramuscular injection /ˌɪntrəˈmʌskjʊlə ɪnˈdʒekʃən/: tiêm bắp
- subcutaneous injection /ˌsʌbkjuːˈteɪniəs ɪnˈdʒekʃən/: tiêm dưới da
- wound care /wuːnd keə/: chăm sóc vết thương
- bandage /ˈbændɪdʒ/: băng vết thương
- dressing change /ˈdresɪŋ tʃeɪndʒ/: thay băng
- sterile gloves /ˈsteraɪl ɡlʌvz/: găng tay vô trùng
- hand hygiene /hænd ˈhaɪdʒiːn/: vệ sinh tay
- infection control /ɪnˈfekʃən kənˈtrəʊl/: kiểm soát nhiễm khuẩn
- patient comfort /ˈpeɪʃənt ˈkʌmfət/: sự thoải mái của bệnh nhân
- pain assessment /peɪn əˈsesmənt/: đánh giá đau
- emotional support /ɪˈməʊʃənəl səˈpɔːt/: hỗ trợ tinh thần
- patient education /ˈpeɪʃənt ˌedjʊˈkeɪʃən/: hướng dẫn bệnh nhân
- mobility assistance /məʊˈbɪləti əˈsɪstəns/: hỗ trợ di chuyển
- bed sore /bed sɔː/: loét tì đè
- fall prevention /fɔːl prɪˈvenʃən/: phòng ngừa té ngã
- discharge planning /dɪsˈtʃɑːdʒ ˈplænɪŋ/: kế hoạch xuất viện
- home care /həʊm keə/: chăm sóc tại nhà
- nursing ethics /ˈnɜːsɪŋ ˈeθɪks/: đạo đức nghề điều dưỡng
3.9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về triệu chứng và bệnh lý (Symptoms & Diseases)
- symptom /ˈsɪmptəm/: triệu chứng
- sign /saɪn/: dấu hiệu
- disease /dɪˈziːz/: bệnh
- illness /ˈɪlnəs/: sự ốm, bệnh tật
- disorder /dɪsˈɔːdə/: rối loạn
- syndrome /ˈsɪndrəm/: hội chứng
- infection /ɪnˈfekʃən/: nhiễm trùng
- inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: viêm
- fever /ˈfiːvə/: sốt
- cough /kɒf/: ho
- sneeze /sniːz/: hắt hơi
- runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi
- sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng
- fatigue /fəˈtiːɡ/: mệt mỏi
- nausea /ˈnɔːziə/: buồn nôn
- vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: nôn mửa
- diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/: tiêu chảy
- constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/: táo bón
- abdominal pain /æbˈdɒmɪnəl peɪn/: đau bụng
- chest pain /tʃest peɪn/: đau ngực
- headache /ˈhedeɪk/: đau đầu
- toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
- back pain /bæk peɪn/: đau lưng
- joint pain /dʒɔɪnt peɪn/: đau khớp
- muscle pain /ˈmʌsəl peɪn/: đau cơ
- dizziness /ˈdɪzinəs/: chóng mặt
- fainting /ˈfeɪntɪŋ/: ngất
- shortness of breath /ˈʃɔːtnəs əv breθ/: khó thở
- palpitation /ˌpælpɪˈteɪʃən/: hồi hộp, tim đập nhanh
- rash /ræʃ/: phát ban
- itching /ˈɪtʃɪŋ/: ngứa
- swelling /ˈswelɪŋ/: sưng
- bleeding /ˈbliːdɪŋ/: chảy máu
- bruising /ˈbruːzɪŋ/: bầm tím
- infection wound /ɪnˈfekʃən wuːnd/: vết thương nhiễm trùng
- fracture /ˈfræktʃə/: gãy xương
- sprain /spreɪn/: bong gân
- burn /bɜːn/: bỏng
- allergy /ˈælərdʒi/: dị ứng
- asthma /ˈæsmə/: hen suyễn
- diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: tiểu đường
- hypertension /ˌhaɪpəˈtenʃən/: cao huyết áp
- hypotension /ˌhaɪpəʊˈtenʃən/: huyết áp thấp
- stroke /strəʊk/: đột quỵ
- heart attack /hɑːt əˈtæk/: nhồi máu cơ tim
- angina /ænˈdʒaɪnə/: đau thắt ngực
- pneumonia /njuːˈməʊniə/: viêm phổi
- bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/: viêm phế quản
- tuberculosis /tjuːˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: lao phổi
- hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: viêm gan
- appendicitis /əˌpendɪˈsaɪtɪs/: viêm ruột thừa
- gastritis /ɡæsˈtraɪtɪs/: viêm dạ dày
- ulcer /ˈʌlsə/: loét
- cancer /ˈkænsə/: ung thư
- tumor /ˈtjuːmə/: khối u
- infection control /ɪnˈfekʃən kənˈtrəʊl/: kiểm soát nhiễm khuẩn
- sepsis /ˈsepsɪs/: nhiễm trùng huyết
- anemia /əˈniːmiə/: thiếu máu
- obesity /əʊˈbiːsɪti/: béo phì
- insomnia /ɪnˈsɒmniə/: mất ngủ
3.10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thiết bị và dụng cụ y tế (Medical Equipment & Instruments)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về thiết bị và dụng cụ y tế
- medical equipment /ˈmedɪkəl ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị y tế
- instrument /ˈɪnstrʊmənt/: dụng cụ
- stethoscope /ˈsteθəskəʊp/: ống nghe
- thermometer /θəˈmɒmɪtə/: nhiệt kế
- sphygmomanometer /ˌsfɪɡməʊməˈnɒmɪtə/: máy đo huyết áp
- glucometer /ɡluːˈkɒmɪtə/: máy đo đường huyết
- otoscope /ˈəʊtəskəʊp/: đèn soi tai
- ophthalmoscope /ɒfˈθælməskəʊp/: đèn soi đáy mắt
- tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresə/: que đè lưỡi
- reflex hammer /ˈriːfleks ˈhæmə/: búa phản xạ
- syringe /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm
- needle /ˈniːdl/: kim tiêm
- scalpel /ˈskælpəl/: dao mổ
- forceps /ˈfɔːseps/: kẹp phẫu thuật
- tweezers /ˈtwiːzəz/: nhíp
- scissors /ˈsɪzəz/: kéo
- hemostat /ˈhiːməstæt/: kẹp cầm máu
- retractor /rɪˈtræktə/: banh vết mổ
- clamp /klæmp/: kẹp cố định
- speculum /ˈspekjʊləm/: mỏ vịt soi
- catheter /ˈkæθɪtə/: ống thông
- IV set /ˌaɪˈviː set/: bộ truyền dịch
- IV pole /ˌaɪˈviː pəʊl/: cây truyền dịch
- infusion pump /ɪnˈfjuːʒən pʌmp/: máy bơm truyền dịch
- oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy
- oxygen tank /ˈɒksɪdʒən tæŋk/: bình oxy
- nebulizer /ˈnebjʊlaɪzə/: máy xông khí dung
- suction machine /ˈsʌkʃən məˈʃiːn/: máy hút dịch
- ventilator /ˈventɪleɪtə/: máy thở
- defibrillator /ˌdiːˈfɪbrɪleɪtə/: máy khử rung tim
- ECG machine /ˌiːsiːˈdʒiː məˈʃiːn/: máy điện tâm đồ
- X-ray machine /ˈeks reɪ məˈʃiːn/: máy chụp X-quang
- ultrasound machine /ˈʌltrəsaʊnd məˈʃiːn/: máy siêu âm
- CT scanner /ˌsiːˈtiː ˈskænə/: máy chụp cắt lớp vi tính
- MRI machine /ˌem ɑːr ˈaɪ məˈʃiːn/: máy chụp cộng hưởng từ
- ECG lead /ˌiːsiːˈdʒiː liːd/: điện cực ECG
- monitor /ˈmɒnɪtə/: màn hình theo dõi
- pulse oximeter /pʌls ɒkˈsɪmɪtə/: máy đo nồng độ oxy trong máu
- therapeutic bed /ˌθerəˈpjuːtɪk bed/: giường bệnh
- hospital bed /ˈhɒspɪtəl bed/: giường bệnh viện
- wheelchair /ˈwiːltʃeə/: xe lăn
- stretcher /ˈstretʃə/: cáng
- walker /ˈwɔːkə/: khung tập đi
- bandage /ˈbændɪdʒ/: băng gạc
- gauze /ɡɔːz/: gạc y tế
- adhesive tape /ədˈhiːsɪv teɪp/: băng dính y tế
- plaster /ˈplɑːstə/: băng cá nhân
- thermometer strip /θəˈmɒmɪtə strɪp/: miếng đo nhiệt độ
- specimen container /ˈspesɪmɪn kənˈteɪnə/: lọ đựng mẫu xét nghiệm
- test tube /test tjuːb/: ống nghiệm
- petri dish /ˈpiːtri dɪʃ/: đĩa petri
- microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/: kính hiển vi
- centrifuge /ˈsentrɪfjuːdʒ/: máy ly tâm
- incubator /ˈɪŋkjʊbeɪtə/: lò ấp (hoặc lồng ấp trẻ sơ sinh)
- autoclave /ˈɔːtəkleɪv/: nồi hấp tiệt trùng
- sterilizer /ˈsterɪlaɪzə/: máy khử trùng
- disposable gloves /dɪˈspəʊzəbəl ɡlʌvz/: găng tay dùng một lần
- face shield /feɪs ʃiːld/: tấm chắn mặt
- protective gown /prəˈtektɪv ɡaʊn/: áo bảo hộ
- first aid kit /ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/: hộp sơ cứu
>>> XEM THÊM: Tổng hợp 600 từ vựng & mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm
4. Cách học và ghi nhớ 600+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả
Việc học sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm được cách học tiếng Anh hiệu quả
Việc ghi nhớ hơn 600+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn nắm được cách học tiếng Anh hiệu quả và áp dụng đúng phương pháp. Thay vì cố gắng học thuộc lòng từng từ, hãy tập trung vào học theo chủ đề, ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn hiểu sâu ý nghĩa và cách dùng từ trong thực tế y khoa.
4.1. Hiểu rõ bối cảnh và mục đích sử dụng từ vựng
Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Y, bạn cần hiểu rõ mục tiêu học tập và môi trường sử dụng của mình là gì. Việc xác định đúng bối cảnh không chỉ giúp bạn học tập trung hơn mà còn tránh lãng phí thời gian vào những từ vựng không thực sự cần thiết.
Ví dụ, nếu bạn là sinh viên y khoa, việc nắm vững nhóm từ vựng về giải phẫu học, sinh lý học hay bệnh lý học trong tiếng Anh y khoa sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn, đồng thời tự tin khi tham gia các buổi hội thảo hoặc khóa học quốc tế.
Còn nếu bạn là bác sĩ lâm sàng hoặc điều dưỡng viên, bạn nên tập trung vào những từ và cụm từ phục vụ cho tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y — như cách hỏi bệnh, hướng dẫn bệnh nhân, hoặc trao đổi ca bệnh với đồng nghiệp quốc tế.
Mỗi vị trí trong ngành Y đều có đặc thù khác nhau, vì thế vốn từ cần dùng cũng khác nhau.
- Bác sĩ đa khoa cần vốn từ phong phú, bao quát nhiều lĩnh vực (triệu chứng, chẩn đoán, thuốc men).
- Điều dưỡng viên lại cần vốn từ về chăm sóc bệnh nhân, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, và dụng cụ y tế.
- Kỹ thuật viên xét nghiệm cần thành thạo các thuật ngữ về mẫu bệnh phẩm, kết quả và chỉ số.
Hiểu rõ điều đó, bạn sẽ biết nên ưu tiên nhóm từ nào trong tiếng Anh ngành Y, thay vì học dàn trải, mất định hướng.
Ngoài ra, bạn cũng cần xem xét ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc:
- Làm việc trong bệnh viện quốc tế hay dự án y tế nước ngoài đòi hỏi vốn tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y lưu loát để trao đổi hiệu quả.
- Làm nghiên cứu hoặc giảng dạy trong trường đại học cần khả năng đọc – viết tốt trong tiếng Anh y khoa học thuật.
Hãy coi việc học từ vựng như xây dựng một bộ công cụ chuyên biệt cho chính mình. Càng hiểu rõ mục tiêu, bạn càng chọn đúng “dụng cụ” để dùng đúng lúc — và đó chính là chìa khóa giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả và bền vững.
4.2. Học theo chủ đề thay vì học rời rạc
Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi học tiếng Anh chuyên ngành Y là cố gắng ghi nhớ hàng trăm từ riêng lẻ mà không có ngữ cảnh. Cách học này khiến bạn dễ quên, khó áp dụng và nhanh chán.
Giải pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả là học theo chủ đề – một phương pháp được hầu hết các bác sĩ, sinh viên y và chuyên viên y tế áp dụng để xây dựng nền tảng tiếng Anh y khoa vững chắc.
Tại sao nên học theo chủ đề?
Bộ não con người ghi nhớ tốt hơn khi thông tin có sự liên kết logic. Khi học các từ vựng có cùng chủ đề, bạn không chỉ nhớ từng từ mà còn hiểu mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ: Khi học chủ đề “Cơ thể người (The Human Body)”, các từ như heart (tim), lung (phổi), blood (máu) hay artery (động mạch) sẽ liên kết chặt chẽ với nhau, giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.
Tương tự, nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y, việc nhóm từ theo tình huống (hỏi bệnh, kê đơn, chăm sóc sau phẫu thuật…) sẽ giúp bạn ứng dụng ngay vào thực tế thay vì học thuộc lòng khô khan.
Các nhóm chủ đề nên học trong tiếng Anh ngành Y
Khi học theo chủ đề, bạn có thể chia vốn từ của mình thành các nhóm sau:
- The Human Body – Cơ thể người: Các bộ phận, cơ quan, hệ thống trong cơ thể.
- Symptoms & Diseases – Triệu chứng và bệnh lý: Các loại bệnh, dấu hiệu và biểu hiện lâm sàng.
- Medical Instruments – Dụng cụ y tế: Các thiết bị, vật dụng và công cụ trong bệnh viện.
- Medications & Treatments – Thuốc và điều trị: Tên thuốc, dạng bào chế, phương pháp điều trị.
- Surgery & Emergency – Phẫu thuật và cấp cứu: Thuật ngữ trong phòng mổ, quy trình cấp cứu.
- Hospital Departments – Các khoa trong bệnh viện: Tên khoa, chức năng và nhiệm vụ.
- Patient Care – Chăm sóc bệnh nhân: Giao tiếp, hướng dẫn và xử lý tình huống thực tế.
- Medical Research – Nghiên cứu y học: Từ vựng học thuật dùng trong báo cáo, luận văn, tạp chí quốc tế.
Mỗi nhóm từ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn tiếng Anh y khoa, mà còn phục vụ trực tiếp cho công việc hàng ngày.
Cách áp dụng phương pháp học theo chủ đề
- Bước 1: Chọn 1 chủ đề cụ thể (ví dụ: “Symptoms & Diseases”).
- Bước 2: Học 20–30 từ mỗi ngày, kèm ví dụ và hình ảnh minh họa.
- Bước 3: Ôn lại bằng flashcard hoặc tạo đoạn hội thoại thực tế.
- Bước 4: Dùng từ vựng đó khi đọc tài liệu hoặc nói chuyện với đồng nghiệp.
Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn tăng phản xạ khi dùng tiếng Anh chuyên ngành Y trong giao tiếp hoặc công việc thực tế.
4.3. Phương pháp 3 bước ghi nhớ từ vựng y khoa hiệu quả
Học tiếng Anh chuyên ngành Y không chỉ là việc thuộc lòng hàng trăm từ ngữ phức tạp, mà quan trọng hơn là biết cách ghi nhớ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Dưới đây là phương pháp 3 bước hiệu quả được các chuyên gia ngôn ngữ và giảng viên tiếng Anh y khoa khuyên dùng để giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – ứng dụng tốt.
Bước 1: Nhìn – Nghe – Phát âm chuẩn
Khi học một từ mới trong tiếng Anh ngành Y, bạn đừng chỉ đọc nghĩa tiếng Việt. Hãy nghe và phát âm chính xác từ đó ngay từ đầu.
Nhiều thuật ngữ y học có gốc Hy Lạp hoặc Latin, nên cách phát âm đôi khi khác hoàn toàn với cách viết. Ví dụ:
- “Aorta” /eɪˈɔːtə/ (động mạch chủ)
- “Gastroenterology” /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒi/ (tiêu hóa học)
Khi bạn nghe – nhìn – đọc to cùng lúc, não bộ sẽ tạo ra liên kết âm thanh và hình ảnh giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
Gợi ý: Hãy nghe phát âm chuẩn từ các website y khoa hoặc ứng dụng như Oxford Learner’s Dictionaries, YouGlish hoặc Forvo.
Bước 2: Liên kết hình ảnh và ngữ cảnh
Bộ não ghi nhớ hình ảnh mạnh hơn từ ngữ. Vì vậy, mỗi khi học một từ trong tiếng Anh chuyên ngành Y, hãy liên hệ nó với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- Khi học từ “stethoscope” (ống nghe), hãy tưởng tượng bạn đang sử dụng nó để đo nhịp tim bệnh nhân.
- Khi học từ “syringe” (ống tiêm), hình dung cảnh điều dưỡng chuẩn bị mũi tiêm.
Bạn có thể:
- Ghi chú kèm hình minh họa.
- Dùng flashcard có hình thật (đặc biệt với dụng cụ y tế, bộ phận cơ thể).
- Xem video tiếng Anh y khoa để quan sát cách từ được dùng trong thực tế.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích nếu bạn đang rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y, vì bạn không chỉ nhớ từ – mà còn nhớ cả tình huống sử dụng từ đó.
Bước 3: Ứng dụng ngay vào thực tế
Không có cách nào ghi nhớ từ vựng tốt hơn là sử dụng nó ngay sau khi học.
Sau khi học 10–15 từ mới, hãy thử:
- Viết 3–5 câu có chứa các từ vừa học.
- Tự nói to các đoạn hội thoại ngắn, ví dụ:
- “The patient is suffering from chronic pain.”
- “Please take the medicine twice a day after meals.”
- “We need to check the blood pressure again.”
- Hoặc mô phỏng lại một ca bệnh bằng tiếng Anh: kể lại quy trình khám, điều trị, hoặc hướng dẫn bệnh nhân.
Khi thực hành như vậy, bạn đang chuyển từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động, nghĩa là bạn có thể sử dụng tự nhiên khi cần, thay vì chỉ nhận ra khi đọc.
4.4. Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng chuyên ngành
Trong thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh chuyên ngành Y không còn bó hẹp trong sách vở hay tài liệu in.
Những công cụ học hiện đại như flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng (app) đã trở thành trợ thủ đắc lực giúp sinh viên và nhân viên y tế ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn, và thú vị hơn.
Lợi ích của việc học bằng flashcard và app
Học từ vựng tiếng Anh y khoa qua flashcard là phương pháp được các chuyên gia ngôn ngữ đánh giá cao vì:
- Tăng khả năng ghi nhớ chủ động: Khi bạn tự lật thẻ để nhớ lại nghĩa hoặc phát âm, não bộ được kích thích hoạt động sâu hơn, giúp nhớ lâu hơn.
- Ôn tập theo chu kỳ thông minh (Spaced Repetition): Các app như Anki, Quizlet hay Memrise áp dụng thuật toán lặp lại theo khoảng thời gian, giúp bạn ôn lại từ đúng lúc não sắp quên.
- Học mọi lúc, mọi nơi: Chỉ với điện thoại, bạn có thể tranh thủ học tiếng Anh chuyên ngành Y trên xe buýt, trong giờ nghỉ trưa hay trước ca trực đêm.
- Tích hợp âm thanh, hình ảnh và ví dụ thực tế: Với các ứng dụng học hiện đại, mỗi từ trong tiếng Anh ngành Y đều có thể kèm phát âm chuẩn, hình minh họa dụng cụ y tế hoặc hình ảnh bệnh lý giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
Cách tạo và sử dụng flashcard hiệu quả
Nếu bạn muốn tự tạo bộ flashcard riêng theo mục tiêu học của mình, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Chọn một chủ đề cụ thể – ví dụ: “Medical Instruments – Dụng cụ y tế” hoặc “Symptoms & Diseases – Triệu chứng và bệnh lý”.
Bước 2: Viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y ở một mặt (ví dụ: stethoscope), và nghĩa tiếng Việt, phiên âm cùng ví dụ ở mặt sau (ống nghe – /ˈsteθəskəʊp/ – The doctor used a stethoscope to check the patient’s heartbeat.).
Bước 3: Mỗi ngày học 10–15 thẻ, sau đó xáo trộn và ôn lại những từ bạn chưa nhớ kỹ.
Khi lặp lại theo chu kỳ, bạn sẽ thấy khả năng ghi nhớ tăng rõ rệt chỉ sau 2–3 tuần.
Một số app học từ vựng tiếng Anh y khoa nổi bật
- Quizlet:
- Dễ sử dụng, có sẵn nhiều bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y được chia theo chủ đề.
- Hỗ trợ học qua trò chơi, thẻ nhớ và trắc nghiệm.
- Anki:
- Ứng dụng chuyên nghiệp dùng thuật toán “Spaced Repetition” giúp tối ưu quá trình ghi nhớ.
- Bạn có thể tạo hoặc tải sẵn các deck về tiếng Anh y khoa.
- Memrise:
- Tích hợp video, giọng nói thật từ người bản ngữ giúp rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y tự nhiên hơn.
- TinyCards (Duolingo):
- Dễ dùng cho người mới bắt đầu, giao diện thân thiện, thích hợp để học nhanh trong 5–10 phút mỗi ngày.
Việc sử dụng flashcard và app học từ vựng không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn khiến việc học tiếng Anh chuyên ngành Y trở nên linh hoạt, dễ nhớ và thú vị hơn bao giờ hết. Bạn cũng có thể tìm và học qua video trên các nguồn kênh uy tín.
4.5. Đưa từ vựng vào ngữ cảnh thực tế
Học thuộc lòng 600+ từ vựng là chưa đủ — điều quan trọng là biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thật.
Khi học tiếng Anh chuyên ngành Y, bạn cần biến từng từ vựng trở thành công cụ giao tiếp và làm việc trong môi trường y tế.
Bằng cách đưa từ vựng vào tình huống cụ thể, bạn sẽ ghi nhớ sâu hơn và tự tin hơn khi nói, viết hoặc đọc tài liệu y khoa.
Tại sao cần học từ vựng trong ngữ cảnh?
Học từ trong ngữ cảnh giúp bạn:
- Hiểu cách dùng đúng của từ (từ loại, cấu trúc câu, collocation).
- Ghi nhớ lâu hơn nhờ sự liên kết giữa từ và tình huống.
- Phản xạ tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh y khoa.
Ví dụ:
Nếu chỉ học từ “prescription” (đơn thuốc), bạn có thể nhanh quên.
Nhưng nếu đặt nó vào câu:
“The doctor gave me a prescription for antibiotics.”
bạn sẽ hiểu luôn cách dùng từ và bối cảnh thực tế của nó.
Cách đưa từ vựng vào ngữ cảnh hiệu quả
a.Tạo câu ví dụ gắn liền với công việc
Mỗi khi học một từ mới trong tiếng Anh ngành Y, hãy đặt câu liên quan đến lĩnh vực của bạn.
Ví dụ:
- Bác sĩ: “I need to check the patient’s blood pressure again.”
- Điều dưỡng: “Please prepare the injection and monitor the temperature.”
- Dược sĩ: “This medicine should be stored at room temperature.”
Cách này giúp bạn vừa học vừa hình dung cách dùng từ trong thực tế hằng ngày.
b. Mô phỏng tình huống y khoa thực tế
Hãy biến việc học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y thành trò chơi nhập vai.
Bạn có thể chọn một tình huống cụ thể như:
- Khám bệnh: hỏi triệu chứng, tiền sử bệnh.
- Chăm sóc sau phẫu thuật: hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc, thay băng.
- Trao đổi chuyên môn: báo cáo tình trạng bệnh nhân với bác sĩ.
Ví dụ hội thoại ngắn:
Nurse: “Good morning, how are you feeling today?”
Patient: “I still have some pain in my stomach.”
Nurse: “Okay, I’ll inform the doctor and give you your medicine soon.”
Những đoạn hội thoại như vậy giúp bạn vừa ghi nhớ từ, vừa luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên.
c. Viết nhật ký học từ vựng y khoa
Mỗi ngày, hãy dành 10–15 phút viết lại những gì bạn đã học bằng tiếng Anh chuyên ngành Y.
Ví dụ:
“Today I learned about the digestive system. The stomach, liver, and intestine are the main organs of digestion.”
Phương pháp “self-writing” này không chỉ giúp bạn nhớ từ, mà còn cải thiện kỹ năng viết trong tiếng Anh y khoa học thuật – rất cần thiết nếu bạn muốn tham gia nghiên cứu hoặc làm việc quốc tế.
d. Sử dụng trong môi trường thật
Nếu bạn đang làm trong bệnh viện, hãy thử áp dụng:
- Ghi chú các từ vựng tiếng Anh bên cạnh thiết bị y tế.
- Gọi tên các dụng cụ, phòng ban bằng tiếng Anh (như Operating Room, Emergency Department, Blood Test Lab).
- Khi có cơ hội, trao đổi bằng tiếng Anh với đồng nghiệp hoặc bác sĩ nước ngoài.
Đây chính là bước biến từ vựng thụ động (biết nhưng ít dùng) thành từ vựng chủ động (sử dụng linh hoạt).
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y trong ngữ cảnh không chỉ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng mà còn rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh, thay vì dịch từng từ.
Khi đã quen với việc “sống trong ngôn ngữ”, bạn sẽ thấy tiếng Anh y khoa không còn khô khan, mà trở thành công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp y tế quốc tế.
4.6. Học theo nguyên tắc 80/20
Khi học tiếng Anh chuyên ngành Y, nhiều người cảm thấy “ngợp” trước hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thuật ngữ y học khó nhớ. Tuy nhiên, tin vui là bạn không cần học tất cả để giỏi.
Nguyên tắc 80/20 (Pareto Principle) chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn học thông minh hơn, tiết kiệm thời gian mà vẫn đạt hiệu quả vượt trội.
Nguyên tắc 80/20 là gì?
Theo nguyên tắc này: 20% nỗ lực mang lại 80% kết quả.
Điều đó có nghĩa là: Trong việc học tiếng Anh ngành Y, chỉ khoảng 20% từ vựng thông dụng được sử dụng trong 80% tình huống thực tế – bao gồm hội thoại với bệnh nhân, viết báo cáo, hay đọc tài liệu y khoa.
Ví dụ:
- Các từ như patient, symptom, diagnosis, treatment, pain, fever, medicine xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong tiếng Anh y khoa.
- Trong khi đó, những thuật ngữ hiếm gặp (ví dụ như tên hội chứng hiếm, enzyme chuyên biệt) chỉ dùng trong các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu.
Vì vậy, nếu bạn tập trung vào nhóm từ phổ biến nhất, bạn sẽ học nhanh gấp đôi và ứng dụng được ngay.
Cách áp dụng nguyên tắc 80/20 khi học tiếng Anh chuyên ngành Y
Bước 1: Xác định mục tiêu học rõ ràng
Trước tiên, hãy trả lời câu hỏi: Bạn học tiếng Anh chuyên ngành Y để giao tiếp, để đọc tài liệu, hay để tham dự hội thảo quốc tế?
Mỗi mục tiêu sẽ có nhóm từ vựng “20% quan trọng nhất” riêng.
Ví dụ:
- Nếu bạn học để giao tiếp y khoa, hãy tập trung vào từ vựng hỏi – đáp – hướng dẫn bệnh nhân (như How do you feel today?, Take this medicine twice a day).
- Nếu bạn học để đọc nghiên cứu khoa học, hãy chú trọng nhóm từ vựng chuyên sâu về bệnh lý, dược học, sinh lý học.
Bước 2: Lọc và chia từ vựng theo mức độ ưu tiên
Chia toàn bộ từ vựng trong tiếng Anh ngành Y thành 3 nhóm:
- Nhóm A – Từ vựng cơ bản và phổ biến (20%)
Là những từ xuất hiện thường xuyên nhất: patient, blood, diagnosis, doctor, medicine, treatment, fever… - Nhóm B – Từ vựng chuyên môn theo lĩnh vực (60%)
Bao gồm các thuật ngữ riêng cho từng chuyên khoa: cardiology, oncology, orthopedics, pharmacy… - Nhóm C – Từ hiếm và nâng cao (20%)
Là các từ học thuật, thuật ngữ hiếm gặp hoặc chuyên sâu (thường dùng trong nghiên cứu y học).
Hãy ưu tiên học nhóm A trước, sau đó mở rộng dần sang B và C.
Bước 3: Học theo tần suất sử dụng
Một cách rất thông minh là ghi chú lại các từ bạn thường gặp nhất trong quá trình đọc, nghe hoặc giao tiếp.
Ví dụ: nếu bạn đang làm trong khoa cấp cứu, những từ như injury, wound, bleeding, unconscious, painkiller sẽ xuất hiện liên tục.
Đây chính là “từ khóa vàng” của bạn – nên được học, ôn và sử dụng thật nhuần nhuyễn.
Bước 4: Ứng dụng ngay nhóm từ 20% vào thực tế
Sau khi chọn ra nhóm từ quan trọng, hãy đặt câu, viết đoạn hội thoại hoặc mô phỏng ca bệnh sử dụng các từ này.
Ví dụ:
“The patient has a high fever and sore throat. We need to do a blood test and give him antibiotics.”
Cách học chủ động này giúp bạn không chỉ nhớ từ, mà còn thành thạo trong giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh chuyên ngành Y.
Học tiếng Anh chuyên ngành Y không phải là học nhiều, mà là học đúng trọng tâm.
Nguyên tắc 80/20 giúp bạn tập trung vào nhóm từ có giá trị cao nhất, từ đó nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả trong công việc y tế.
Chỉ cần kiên trì và áp dụng đúng, bạn sẽ thấy mình tiến bộ vượt bậc trong thời gian ngắn, vừa tiết kiệm thời gian, vừa đạt hiệu quả lâu dài.
4.7. Luyện kỹ năng giao tiếp y khoa bằng tiếng Anh
Trong môi trường y tế quốc tế, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành Y không chỉ là lợi thế, mà còn là yếu tố bắt buộc đối với sinh viên và nhân viên y tế.
Việc có thể trao đổi chính xác với bệnh nhân, đồng nghiệp và chuyên gia nước ngoài giúp bạn nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu sai sót và tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong công việc.
Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp trong ngành Y
Trong lĩnh vực y tế, chỉ một hiểu nhầm nhỏ về từ ngữ cũng có thể dẫn đến chẩn đoán sai hoặc điều trị sai hướng.
Do đó, việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y giúp bạn:
- Hiểu rõ hơn về triệu chứng và phản hồi của bệnh nhân.
- Trao đổi chuyên môn chính xác với bác sĩ, điều dưỡng và chuyên gia quốc tế.
- Giới thiệu, tư vấn, hướng dẫn y tế một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Ví dụ:
“Please take this medicine after meals.” (Vui lòng uống thuốc này sau bữa ăn.)
“Do you have any allergies to medication?” (Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?)
Những câu giao tiếp đơn giản nhưng chính xác như vậy giúp tạo niềm tin với bệnh nhân và thể hiện năng lực chuyên môn của bạn.
Các tình huống giao tiếp y khoa phổ biến
Để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y, bạn nên luyện tập theo từng nhóm tình huống cụ thể:
Khi tiếp nhận bệnh nhân
- “Good morning. What brings you here today?”
(Chào buổi sáng. Hôm nay anh/chị đến khám vì lý do gì?) - “Do you have a history of any chronic diseases?”
(Anh/chị có tiền sử bệnh mãn tính nào không?)
Khi hỏi triệu chứng
- “How long have you been feeling this pain?”
(Anh/chị bị đau như vậy bao lâu rồi?) - “Can you describe where it hurts the most?”
(Anh/chị có thể chỉ rõ chỗ đau nhất không?)
Khi hướng dẫn điều trị
- “Take this tablet twice a day after meals.”
(Uống viên này hai lần mỗi ngày sau khi ăn.) - “Avoid fatty foods and get plenty of rest.”
(Tránh ăn đồ béo và nghỉ ngơi đầy đủ nhé.)
Khi tư vấn sau khám
- “Please come back for a follow-up next week.”
(Vui lòng quay lại tái khám vào tuần sau.) - “If you feel any unusual symptoms, contact us immediately.”
(Nếu có triệu chứng bất thường, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.)
Cách rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả
- Học theo mẫu câu và cụm cố định (sentence patterns): Trong tiếng Anh y khoa, nhiều câu lặp lại thường xuyên — ví dụ: “Do you have any pain?”, “Let me check your temperature.”
Hãy ghi nhớ các mẫu câu này để phản xạ nhanh khi cần. - Luyện nói qua tình huống thực tế: Bạn có thể đóng vai bệnh nhân và bác sĩ với bạn học hoặc đồng nghiệp.
Mỗi ngày luyện 10–15 phút sẽ giúp phản xạ ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn. - Nghe và bắt chước người bản ngữ: Xem các video hoặc podcast y khoa như BBC Health Check, MedCram, Osmosis.
Ghi lại cách phát âm và ngữ điệu chuyên nghiệp của họ. - Thực hành trong công việc: Khi có cơ hội tiếp xúc với bệnh nhân hoặc bác sĩ nước ngoài, hãy chủ động sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Y.
Đừng sợ sai — mỗi lần bạn nói, bạn đang tiến gần hơn đến sự thành thạo.
Luyện kỹ năng giao tiếp y khoa bằng tiếng Anh là bước chuyển mình quan trọng để bạn vươn ra môi trường làm việc quốc tế.
Khi bạn có thể tự tin trò chuyện với bệnh nhân, đồng nghiệp hay chuyên gia nước ngoài, bạn không chỉ giỏi ngôn ngữ, mà còn trở thành một người làm nghề y chuyên nghiệp – toàn cầu.
5.Kết luận
Học tiếng Anh chuyên ngành Y là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp đúng đắn và môi trường học tập phù hợp.
Dù bạn là sinh viên y khoa, bác sĩ, điều dưỡng hay nhân viên ngành Dược, việc làm chủ tiếng Anh y khoa sẽ mở ra cánh cửa đến với tài liệu chuyên môn quốc tế, cơ hội làm việc tại các bệnh viện nước ngoài, và khả năng hội nhập sâu hơn trong lĩnh vực y tế toàn cầu.
Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn vì thiếu hệ thống học phù hợp với đặc thù ngành Y – Dược. Đây chính là lý do Global Link Language đã thiết kế khóa học Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược dành riêng cho người học và làm việc trong lĩnh vực y tế.
Tại Global Link Language, học viên được:
- Học với giảng viên chuyên môn Y – Dược, am hiểu sâu về tiếng Anh y khoa thực hành.
- Rèn luyện từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp y khoa thực tế, thông qua các tình huống mô phỏng bệnh viện, phòng khám, và ca bệnh cụ thể.
- Tiếp cận giáo trình quốc tế cập nhật, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Y một cách tự nhiên, chính xác và tự tin.
- Học trực tuyến hoặc trực tiếp linh hoạt, phù hợp với lịch trình bận rộn của sinh viên và người đi làm.
Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành Y hoặc chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ chuyên ngành quốc tế, khóa học tại Global Link Language chính là lựa chọn lý tưởng để bạn phát triển nhanh và vững chắc hơn.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay — vì mỗi từ vựng, mỗi câu hội thoại bạn học được hôm nay chính là bước đệm vững vàng cho sự nghiệp y tế quốc tế của ngày mai.
Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
Khoá học tiêu biểu:
Tiếnh Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Tiếng Anh chuyên ngành Y, Dược
Về Chúng Tôi
Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
- VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Email: Contact@globallinklanguage.com
- Fanpage:
+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage
+ Tiếng Anh cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/