Tổng Hợp 500 Từ Vựng & Mẫu Câu Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Thông Dụng Nhất

 Trong thời đại hội nhập toàn cầu, Tiếng Anh chuyên ngành Marketing đã trở thành “chìa khóa vàng” giúp các Marketer mở rộng cơ hội nghề nghiệp, nâng cao năng lực và khẳng định vị thế trong ngành. Không chỉ dừng lại ở kỹ năng giao tiếp cơ bản, việc nắm vững Tiếng Anh ngành Marketing và sử dụng thành thạo các mẫu câu, thuật ngữ chuyên môn sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.

  Đặc biệt, với những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực quảng cáo, truyền thông hay digital marketing, Tiếng Anh cho người làm Marketing chính là yếu tố bắt buộc để tiếp cận nguồn kiến thức mới, cập nhật xu hướng và kết nối với khách hàng toàn cầu. Đây cũng là lý do ngày càng nhiều người tìm kiếm các tài liệu Học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing một cách bài bản, thực tiễn và dễ áp dụng.

  Nếu bạn đang mong muốn trang bị vốn từ vựng và mẫu câu chuẩn xác, bài viết này của Global Link Language sẽ là cẩm nang hữu ích, giúp bạn hệ thống hóa Tiếng Anh Marketing theo từng chủ đề, từ đó tự tin sử dụng trong công việc hàng ngày.

1. Tại sao nên học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing?

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Tại sao nên học?

Tại sao các Marketer lại nên học tiếng Anh chuyên ngành Marketing

  Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, Tiếng Anh chuyên ngành Marketing không chỉ là một kỹ năng bổ sung, mà là một “vũ khí chiến lược” giúp Marketer nâng cao năng lực cạnh tranh. Thực tế cho thấy, những người thành thạo Tiếng Anh ngành Marketing thường dễ dàng tiếp cận các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn, nhanh chóng nắm bắt xu hướng quốc tế và tự tin khẳng định bản thân trong môi trường chuyên nghiệp. Chính vì vậy, việc học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing không còn là sự lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết để thành công.

1.1. Khi có tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp cho cơ hội nghề nghiệp của bạn rộng mở hơn

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Cơ hội nghề nghiệp rộng mở

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing giúp cho cơ hội nghề nghiệp của bạn rộng mở hơn

  Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của việc giỏi Tiếng Anh cho người làm Marketing là mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Ngày nay, hầu hết các tập đoàn đa quốc gia, công ty quảng cáo và agency lớn đều yêu cầu nhân sự Marketing có khả năng sử dụng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong giao tiếp công việc. Từ việc viết email, lập kế hoạch marketing, trình bày ý tưởng cho đến đàm phán hợp đồng, Tiếng Anh Marketing trở thành cầu nối quan trọng giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và khách hàng.

  Không những thế, khi thành thạo Tiếng Anh ngành Marketing, bạn còn có thể tham gia vào những dự án quốc tế, làm việc trực tiếp với các thương hiệu toàn cầu. Điều này không chỉ nâng cao thu nhập, mà còn mở ra cánh cửa để bạn phát triển sự nghiệp ở những vị trí quản lý hoặc chuyên gia cấp cao.

1.2. Học tiếng Anh chuyên ngành Marketing bạn sẽ tiếp cận nhanh chóng kho kiến thức toàn cầu

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Tiếp cận kho kiến thức toàn cầu

Học tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp người đi làm tiếp cận nhanh chóng kho kiến thức toàn cầu 

  Marketing là một lĩnh vực thay đổi liên tục. Các khái niệm như SEO, Content Marketing, Digital Transformation hay AI trong Marketing đều xuất phát từ những báo cáo và tài liệu quốc tế. Nếu không giỏi Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bạn sẽ khó theo kịp sự đổi mới này. Ngược lại, khi thành thạo Tiếng Anh ngành Marketing, bạn có thể trực tiếp đọc các nghiên cứu, case study và sách chuyên ngành mới nhất, từ đó áp dụng ngay vào công việc thực tế.

  Điều này mang lại lợi thế cực lớn: trong khi nhiều người vẫn đang tìm bản dịch tiếng Việt, bạn đã có thể vận dụng kiến thức tiếng Anh vào chiến dịch marketing, giúp doanh nghiệp đi trước một bước. Đây chính là giá trị mà việc học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing đem lại – khả năng làm chủ tri thức toàn cầu.

1.3. Người đi làm khi có tiếng Anh Marketing sẽ nâng cao được khả năng giao tiếp và đàm phán quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và đàm phán quốc tế, hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp toàn cầu.

Học tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán quốc tế

  Một Marketer giỏi không chỉ làm việc với khách hàng trong nước, mà còn thường xuyên phải kết nối với đối tác, chuyên gia và khách hàng quốc tế. Khả năng sử dụng Tiếng Anh Marketing một cách tự nhiên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình, pitching dự án hay đàm phán hợp đồng.

  Ví dụ, trong một buổi meeting với khách hàng nước ngoài, việc bạn sử dụng chính xác Tiếng Anh ngành Marketing để giải thích chiến lược, trình bày số liệu hay đưa ra giải pháp sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ. Điều này chứng tỏ bạn không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn đủ khả năng làm việc trong môi trường toàn cầu. Chính sự tự tin này giúp nhiều người thăng tiến nhanh chóng sau khi đầu tư học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing.

1.4. Có tiếng Anh ngành Marketing sẽ giúp bạn xây dựng thương hiệu cá nhân và khẳng định vị thế của mình

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Xây dựng thương hiệu cá nhân & khẳng định vị thế

Khi có tiếng Anh chuyên ngành Marketing người đi làm sẽ khẳng định được thương hiệu cá nhân của mình

  Trong thời đại số, thương hiệu cá nhân đóng vai trò không kém gì thương hiệu doanh nghiệp. Một Marketer biết cách viết blog, đăng bài trên LinkedIn hay chia sẻ kinh nghiệm tại hội thảo quốc tế bằng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý từ cộng đồng chuyên môn. Điều này giúp bạn khẳng định vị thế chuyên gia, mở rộng mạng lưới quan hệ và tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp lâu dài.

  Hơn thế, việc am hiểu Tiếng Anh ngành Marketing còn cho phép bạn tham gia vào các khóa học quốc tế, nhận chứng chỉ chuyên nghiệp và xây dựng hồ sơ cá nhân nổi bật. Đây là bước đệm quan trọng để bạn trở thành một Marketer có tầm ảnh hưởng, được nhiều doanh nghiệp săn đón.

  Rõ ràng, Tiếng Anh chuyên ngành Marketing mang lại vô số lợi ích thiết thực: từ việc mở rộng cơ hội nghề nghiệp, tiếp cận tri thức toàn cầu, nâng cao khả năng giao tiếp quốc tế cho đến việc xây dựng thương hiệu cá nhân. Với tất cả những giá trị này, việc học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing chính là khoản đầu tư sinh lời cao nhất mà bất kỳ người làm marketing nào cũng nên thực hiện ngay từ hôm nay.

>>> XEM THÊM: Khoá Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing – Tự tin hội nhập toàn cầu

2. Bí quyết Học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhanh chóng.

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Bí quyết học nhanh chóng

Bí quyết giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhanh chóng

  Để giỏi Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bạn không thể chỉ học theo cách “thuộc lòng” truyền thống. Marketing là lĩnh vực năng động, liên tục thay đổi, đòi hỏi khả năng vận dụng linh hoạt từ vựng, mẫu câu và kiến thức thực tế. Vì vậy, việc tìm ra phương pháp học đúng sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và duy trì kết quả bền vững. Dưới đây là những bí quyết thiết thực mà bất kỳ ai đang theo đuổi Tiếng Anh ngành Marketing đều có thể áp dụng:

2.1. Kỹ thuật “Spaced Repetition” – Ôn tập ngắt quãng

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition)

Ôn tập theo kỹ thuật “ Spaced Repetition” sẽ giúp bạn ghi nhớ tiếng Anh chuyên ngành Marketing lâu hơn

  Một sai lầm phổ biến của nhiều người khi học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là học dồn dập rồi nhanh chóng quên. Điều này khiến bạn mất động lực vì cảm giác “học mãi không vào”. Giải pháp là áp dụng kỹ thuật “spaced repetition” – ôn tập theo chu kỳ ngắt quãng.

  Với phương pháp này, bạn không cần học quá nhiều trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ít nhưng ôn tập nhiều lần theo lịch trình khoa học: ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng. Ví dụ, khi bạn học các thuật ngữ như engagement rate hay marketing funnel, việc lặp lại đều đặn giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Đây là phương pháp đặc biệt hiệu quả khi học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing bởi vốn từ của ngành này thường dài và khó nhớ.

Khi bạn luyện tập thường xuyên với spaced repetition, bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ. Thay vì phải cố gắng nhớ hàng trăm từ vựng mới trong một lần, bạn sẽ biến việc học Tiếng Anh Marketing thành một thói quen tự nhiên, nhẹ nhàng mà hiệu quả.

2.2. Ứng dụng flashcard và app học từ vựng

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Ứng dụng flashcard & app học từ vựng

Bạn có thể ứng dụng việc học tiếng Anh Marketing qua Flashcard hoặc các app 

  Một công cụ không thể thiếu khi học Tiếng Anh cho người làm Marketing chính là flashcard. Các ứng dụng như Anki, Quizlet hay Memrise cho phép bạn tạo bộ thẻ từ theo từng chủ đề: Digital Marketing, Email Marketing, PR & Communication, Branding…

  Ví dụ, một flashcard có thể ghi từ “brand equity” ở mặt trước, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế ở mặt sau. Khi ôn tập, bạn sẽ nhớ từ nhanh hơn vì được rèn luyện khả năng phản xạ. Đây là cách rất nhiều người đi làm bận rộn sử dụng để học từ mới mỗi ngày, thay vì phải ngồi hàng giờ với sách vở.

  Điểm hay là bạn có thể học Tiếng Anh ngành Marketing mọi lúc, mọi nơi: khi chờ xe bus, nghỉ trưa hay trước khi đi ngủ. Mỗi ngày chỉ cần 10–15 phút, bạn sẽ ghi nhớ hàng chục thuật ngữ chuyên ngành mà không cảm thấy áp lực. Nhờ đó, việc học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing trở nên thú vị và duy trì bền vững hơn.

2.3. Tham gia cộng đồng học tiếng Anh Marketing 

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Tham gia cộng đồng học tập

Bạn có thể tham gia vào các cộng đồng học tiếng Anh Marketing để cùng học với mọi người, tạo động lực học

  Học một mình dễ khiến bạn chán nản. Vì vậy, việc tham gia các cộng đồng học tập chính là bí quyết giúp duy trì động lực. Có nhiều nhóm Facebook, diễn đàn, hay LinkedIn group nơi các marketer chia sẻ tài liệu, từ vựng, case study bằng tiếng Anh.

  Khi tham gia cộng đồng, bạn không chỉ học từ mới mà còn luyện cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế: viết email, thảo luận chiến dịch, báo cáo kết quả marketing. Đây là cách giúp bạn rèn luyện Tiếng Anh cho người làm Marketing một cách tự nhiên và hiệu quả.

  Ngoài ra, bạn còn có cơ hội kết nối với nhiều marketer trên toàn thế giới, học hỏi cách họ sử dụng Tiếng Anh Marketing trong công việc hằng ngày. Chính môi trường thực tế này sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn rất nhiều so với việc chỉ học lý thuyết.

3. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Tổng hợp từ vựng

Global Link Language đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing dành cho bạn

3.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quan (General Marketing)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tổng quan

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing tổng quan

  Đây là nhóm từ vựng nền tảng mà bất kỳ ai muốn học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing đều cần nắm vững. Việc hiểu và sử dụng đúng những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia vào các cuộc họp, thảo luận chiến lược và viết báo cáo chuyên môn.

  • Brand /brænd/: thương hiệu 
  • Target audience /ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns/: đối tượng mục tiêu 
  • Value proposition /ˈvæl.juː ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən/: giá trị cốt lõi 
  • Positioning /pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/: định vị thương hiệu 
  • Marketing mix /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ mɪks/: marketing hỗn hợp (4P) 
  • Market research /ˈmɑː.kɪt rɪˌsɜːtʃ/: nghiên cứu thị trường 
  • Segmentation /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/: phân khúc thị trường 
  • Customer journey /ˈkʌs.tə.mər ˈdʒɜː.ni/: hành trình khách hàng 
  • Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/: nhận diện thương hiệu 
  • Customer retention /ˈkʌs.tə.mər rɪˈten.ʃən/: giữ chân khách hàng 
  • Unique selling point (USP) /juːˈniːk ˈsel.ɪŋ pɔɪnt/: điểm bán hàng độc nhất 
  • Consumer behavior /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/: hành vi người tiêu dùng 
  • Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.ti/: lòng trung thành với thương hiệu 
  • Competitive advantage /kəmˈpet.ɪ.tɪv ədˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi thế cạnh tranh 
  • Marketing strategy /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/: chiến lược marketing 
  • Market share /ˈmɑː.kɪt ʃeər/: thị phần 
  • Consumer insight /kənˈsjuː.mər ˈɪn.saɪt/: hiểu biết khách hàng 
  • Brand equity /brænd ˈek.wɪ.ti/: giá trị thương hiệu 
  • Touchpoint /ˈtʌtʃ.pɔɪnt/: điểm chạm khách hàng 
  • Customer lifetime value (CLV) /ˈkʌs.tə.mər ˈlaɪf.taɪm ˈvæl.juː/: giá trị vòng đời khách hàng

3.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về quảng cáo & truyền thông (Advertising & Communication)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng quảng cáo & truyền thông

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về Quảng cáo & Truyền thông

  Đây là nhóm từ vựng trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường xuyên xuất hiện khi làm việc với chiến dịch quảng cáo, truyền thông và quan hệ công chúng.

  • Advertisement (Ad) /ˌæd.vəˈtaɪz.mənt/: quảng cáo 
  • Advertising campaign /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/: chiến dịch quảng cáo 
  • Media channel /ˈmiː.di.ə ˈtʃæn.əl/: kênh truyền thông 
  • Billboard /ˈbɪl.bɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời 
  • Commercial /kəˈmɜː.ʃəl/: quảng cáo trên TV/Radio 
  • Press release /ˈpres rɪˌliːs/: thông cáo báo chí 
  • Public relations (PR) /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: quan hệ công chúng 
  • Sponsorship /ˈspɒn.sə.ʃɪp/: tài trợ 
  • Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/: sự chứng thực (thường bởi người nổi tiếng) 
  • Social media marketing /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị trên mạng xã hội 
  • Content marketing /ˈkɒn.tent ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị nội dung 
  • Digital advertising /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: quảng cáo kỹ thuật số 
  • Banner ad /ˈbæn.ər æd/: quảng cáo hiển thị (banner) 
  • Pop-up ad /ˈpɒp.ʌp æd/: quảng cáo bật lên 
  • Email marketing /ˈiː.meɪl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị qua email 
  • Influencer marketing /ˈɪn.flu.ənsər ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị qua người ảnh hưởng 
  • Slogan /ˈsləʊ.ɡən/: khẩu hiệu 
  • Jingle /ˈdʒɪŋ.ɡəl/: đoạn nhạc quảng cáo ngắn 
  • Press conference /ˈpres ˌkɒn.fər.əns/: họp báo 
  • Media coverage /ˈmiː.di.ə ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: sự đưa tin của truyền thông

3.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nghiên cứu thị trường (Market Research)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng nghiên cứu thị trường

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về nghiên cứu thị trường

  Nghiên cứu thị trường là nền tảng trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng, dự đoán xu hướng và ra quyết định chiến lược.

  • Market research /ˈmɑː.kɪt rɪˌsɜːtʃ/: nghiên cứu thị trường 
  • Survey /ˈsɜː.veɪ/: khảo sát 
  • Questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/: bảng câu hỏi 
  • Focus group /ˈfəʊ.kəs ɡruːp/: nhóm thảo luận tập trung 
  • Interview /ˈɪn.tə.vjuː/: phỏng vấn 
  • Observation /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/: quan sát 
  • Data collection /ˈdeɪ.tə kəˈlek.ʃən/: thu thập dữ liệu 
  • Qualitative research /ˈkwɒl.ɪ.tə.tɪv rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu định tính 
  • Quantitative research /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu định lượng 
  • Market segmentation /ˈmɑː.kɪt ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/: phân khúc thị trường 
  • Target market /ˈtɑː.ɡɪt ˈmɑː.kɪt/: thị trường mục tiêu 
  • Consumer insight /kənˈsjuː.mər ˈɪn.saɪt/: hiểu biết khách hàng 
  • Sampling /ˈsɑːm.plɪŋ/: chọn mẫu khảo sát 
  • Respondent /rɪˈspɒn.dənt/: người tham gia khảo sát 
  • Survey response rate /səˈveɪ rɪˈspɒns reɪt/: tỷ lệ phản hồi khảo sát 
  • Customer feedback /ˈkʌs.tə.mər ˈfiːd.bæk/: phản hồi khách hàng 
  • Market trend /ˈmɑː.kɪt trend/: xu hướng thị trường 
  • Competitive analysis /kəmˈpet.ɪ.tɪv əˈnæl.ə.sɪs/: phân tích đối thủ 
  • SWOT analysis /swɒt əˈnæl.ə.sɪs/: phân tích SWOT (Điểm mạnh – Điểm yếu – Cơ hội – Thách thức) 
  • Market demand /ˈmɑː.kɪt dɪˈmɑːnd/: nhu cầu thị trường

3.4.  Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về kỹ thuật số & online Marketing (Digital Marketing)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng Digital & Online Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về kỹ thuật số & online Marketing

  Trong kỷ nguyên số, Digital Marketing là mảng quan trọng nhất trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bao gồm SEO, quảng cáo online, mạng xã hội và phân tích dữ liệu.

  • Digital marketing /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị kỹ thuật số 
  • Search Engine Optimization (SEO) /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/: tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 
  • Search Engine Marketing (SEM) /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị trên công cụ tìm kiếm 
  • Pay-per-click (PPC) /ˌpeɪ pə ˈklɪk/: quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp 
  • Impression /ɪmˈpreʃ.ən/: lượt hiển thị 
  • Click-through rate (CTR) /ˈklɪk ˌθruː reɪt/: tỷ lệ nhấp chuột 
  • Conversion rate /kənˈvɜː.ʒən reɪt/: tỷ lệ chuyển đổi 
  • Landing page /ˈlændɪŋ peɪdʒ/: trang đích 
  • Keyword /ˈkiː.wɜːd/: từ khóa 
  • Backlink /ˈbæk.lɪŋk/: liên kết ngược 
  • Organic traffic /ɔːˈɡæn.ɪk ˈtræf.ɪk/: lưu lượng truy cập tự nhiên 
  • Paid traffic /peɪd ˈtræf.ɪk/: lưu lượng truy cập trả phí 
  • Content marketing /ˈkɒn.tent ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị nội dung 
  • Social media marketing /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị mạng xã hội 
  • Influencer marketing /ˈɪn.flu.ənsər ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị qua người ảnh hưởng 
  • Email marketing /ˈiː.meɪl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị qua email 
  • Affiliate marketing /əˈfɪl.i.eɪt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: tiếp thị liên kết 
  • Analytics /ˌæn.əˈlɪt.ɪks/: phân tích dữ liệu 
  • Engagement rate /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt reɪt/: tỷ lệ tương tác 
  • Bounce rate /baʊns reɪt/: tỷ lệ thoát trang

3.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về bán hàng & thương mại (Sales & Commerce)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng bán hàng & thương mại

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về bán hàng & thương mại

  Bán hàng và thương mại là phần không thể tách rời của Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, giúp Marketer hiểu rõ quy trình chốt đơn, thương lượng và quản lý khách hàng.

  • Sales /seɪlz/: bán hàng 
  • Sales representative (sales rep) /seɪlz ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/: nhân viên kinh doanh 
  • Sales pitch /seɪlz pɪtʃ/: bài thuyết trình bán hàng 
  • Lead /liːd/: khách hàng tiềm năng 
  • Prospect /ˈprɒs.pekt/: khách hàng triển vọng 
  • Conversion /kənˈvɜː.ʒən/: chuyển đổi 
  • Cold call /kəʊld kɔːl/: cuộc gọi chào hàng ngẫu nhiên 
  • Follow-up /ˈfɒl.əʊ.ʌp/: liên hệ lại với khách hàng 
  • Negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: sự đàm phán 
  • Deal /diːl/: thương vụ, thỏa thuận 
  • Close a deal /kləʊz ə diːl/: chốt thương vụ 
  • Sales funnel /seɪlz ˈfʌn.əl/: phễu bán hàng 
  • Upselling /ˈʌp.sel.ɪŋ/: bán thêm sản phẩm cao cấp hơn 
  • Cross-selling /ˈkrɒs.sel.ɪŋ/: bán kèm sản phẩm khác 
  • Customer relationship management (CRM) /ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃənʃɪp ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản trị quan hệ khách hàng 
  • Sales target /seɪlz ˈtɑː.ɡɪt/: chỉ tiêu doanh số 
  • Revenue /ˈrev.ən.juː/: doanh thu 
  • Profit margin /ˈprɒf.ɪt ˌmɑː.dʒɪn/: lợi nhuận biên 
  • Return on investment (ROI) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvest.mənt/: tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư 
  • E-commerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/: thương mại điện tử

3.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về hành vi & tâm lý khách hàng (Consumer Behavior & Psychology)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng hành vi & tâm lý khách hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về hành vi & tâm lý khách hàng

  Hiểu hành vi và tâm lý khách hàng là chìa khóa trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, giúp Marketer dự đoán xu hướng mua sắm, xây dựng thông điệp và chiến lược tiếp cận hiệu quả.

  • Consumer behavior /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/: hành vi người tiêu dùng 
  • Buyer persona /ˈbaɪ.ər pɜːˈsəʊ.nə/: chân dung khách hàng 
  • Customer needs /ˈkʌs.tə.mər niːdz/: nhu cầu khách hàng 
  • Pain point /peɪn pɔɪnt/: điểm đau (vấn đề khách hàng gặp phải) 
  • Motivation /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/: động lực 
  • Decision-making process /dɪˈsɪʒ.ən ˈmeɪ.kɪŋ ˌprəʊ.ses/: quá trình ra quyết định 
  • Impulse buying /ˈɪm.pʌls ˈbaɪ.ɪŋ/: mua hàng bốc đồng 
  • Consumer perception /kənˈsjuː.mər pəˈsep.ʃən/: nhận thức của người tiêu dùng 
  • Attitude /ˈæt.ɪ.tʃuːd/: thái độ 
  • Satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/: sự hài lòng 
  • Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.ti/: lòng trung thành thương hiệu 
  • Word of mouth /ˌwɜːd əv ˈmaʊθ/: truyền miệng 
  • Customer expectation /ˈkʌs.tə.mər ˌek.spekˈteɪ.ʃən/: kỳ vọng của khách hàng 
  • Emotional trigger /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˈtrɪɡ.ər/: tác nhân cảm xúc 
  • Social influence /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪn.flu.əns/: ảnh hưởng xã hội 
  • Consumer psychology /kənˈsjuː.mər saɪˈkɒl.ə.dʒi/: tâm lý tiêu dùng 
  • Heuristic /hjʊəˈrɪs.tɪk/: lối tắt trong tư duy (đưa ra quyết định nhanh) 
  • Cognitive bias /ˈkɒɡ.nə.tɪv ˈbaɪ.əs/: thiên kiến nhận thức 
  • Purchase intention /ˈpɜː.tʃəs ɪnˈten.ʃən/: ý định mua hàng 
  • Customer experience (CX) /ˈkʌs.tə.mər ɪkˈspɪə.ri.əns/: trải nghiệm khách hàng

3.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về chiến lược & quản trị thương hiệu (Branding & Strategy)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng chiến lược & quản trị thương hiệu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về chiến lược và quản trị thương hiệu

  Quản trị thương hiệu là trọng tâm của Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh mạnh mẽ và duy trì vị thế trên thị trường.

  • Branding /ˈbrænd.ɪŋ/: xây dựng thương hiệu 
  • Brand identity /brænd aɪˈden.tə.ti/: bộ nhận diện thương hiệu 
  • Brand image /brænd ˈɪm.ɪdʒ/: hình ảnh thương hiệu 
  • Brand equity /brænd ˈek.wɪ.ti/: giá trị thương hiệu 
  • Rebranding /ˌriːˈbrænd.ɪŋ/: tái định vị thương hiệu 
  • Brand extension /brænd ɪkˈsten.ʃən/: mở rộng thương hiệu 
  • Brand architecture /brænd ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/: kiến trúc thương hiệu 
  • Brand consistency /brænd kənˈsɪs.tən.si/: tính nhất quán thương hiệu 
  • Corporate identity /ˈkɔː.pər.ət aɪˈden.tə.ti/: nhận diện doanh nghiệp 
  • Positioning /pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/: định vị thương hiệu 
  • Mission statement /ˈmɪʃ.ən ˌsteɪt.mənt/: tuyên bố sứ mệnh 
  • Vision statement /ˈvɪʒ.ən ˌsteɪt.mənt/: tầm nhìn thương hiệu 
  • Core value /kɔː ˈvæl.juː/: giá trị cốt lõi 
  • Differentiation /ˌdɪf.ə.ren.ʃiˈeɪ.ʃən/: sự khác biệt hóa 
  • Brand positioning map /brænd pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ mæp/: bản đồ định vị thương hiệu 
  • Brand portfolio /brænd pɔːtˈfəʊ.li.əʊ/: danh mục thương hiệu 
  • Brand ambassador /brænd æmˈbæs.ə.dər/: đại sứ thương hiệu 
  • Co-branding /ˌkəʊˈbrænd.ɪŋ/: đồng thương hiệu 
  • Brand perception /brænd pəˈsep.ʃən/: nhận thức thương hiệu 
  • Strategic planning /strəˈtiː.dʒɪk ˈplæn.ɪŋ/: hoạch định chiến lược

3.8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về quan hệ công chúng & sự kiện (Public Relations & Events)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng PR & sự kiện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về quan hệ công chúng và sự kiện

  Quan hệ công chúng (PR) và tổ chức sự kiện là mảng quan trọng trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực và kết nối với công chúng.

  • Public relations (PR) /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: quan hệ công chúng 
  • Press release /ˈpres rɪˌliːs/: thông cáo báo chí 
  • Press conference /ˈpres ˌkɒn.fər.əns/: họp báo 
  • Media coverage /ˈmiː.di.ə ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: sự đưa tin của truyền thông 
  • Crisis management /ˈkraɪ.sɪs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản lý khủng hoảng 
  • Corporate communication /ˈkɔː.pər.ət kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: truyền thông doanh nghiệp 
  • Event management /ɪˈvent ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản lý sự kiện 
  • Event planning /ɪˈvent ˈplæn.ɪŋ/: lập kế hoạch sự kiện 
  • Event sponsorship /ɪˈvent ˈspɒn.sə.ʃɪp/: tài trợ sự kiện 
  • Guest list /ɡest lɪst/: danh sách khách mời 
  • Invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/: thư mời 
  • Keynote speaker /ˈkiː.nəʊt ˈspiː.kər/: diễn giả chính 
  • Networking event /ˈnet.wɜː.kɪŋ ɪˈvent/: sự kiện kết nối 
  • Trade show /treɪd ʃəʊ/: hội chợ thương mại 
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm 
  • Conference /ˈkɒn.fər.əns/: hội nghị 
  • Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/: hội thảo 
  • Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/: buổi đào tạo, huấn luyện 
  • Media kit /ˈmiː.di.ə kɪt/: bộ tài liệu truyền thông 
  • Press contact /pres ˈkɒn.tækt/: đầu mối liên hệ báo chí

3.9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về phân tích dữ liệu & đo lường (Analytics & Measurement)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng phân tích dữ liệu & đo lường

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về phân tích dữ liệu và đo lường

  Trong thời đại số, việc phân tích dữ liệu là kỹ năng bắt buộc trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp Marketer tối ưu chiến dịch, đánh giá hiệu quả và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

  • Analytics /ˌæn.əˈlɪt.ɪks/: phân tích dữ liệu 
  • Data-driven marketing /ˈdeɪ.tə ˈdrɪv.ən ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: marketing dựa trên dữ liệu 
  • Key performance indicators (KPIs) /kiː piː aɪz/: chỉ số hiệu suất chính 
  • Conversion rate /kənˈvɜː.ʃən reɪt/: tỷ lệ chuyển đổi 
  • Click-through rate (CTR) /klɪk θruː reɪt/: tỷ lệ nhấp chuột 
  • Bounce rate /baʊns reɪt/: tỷ lệ thoát trang 
  • Engagement rate /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt reɪt/: tỷ lệ tương tác 
  • Customer lifetime value (CLV) /ˈkʌs.tə.mər ˈlaɪf.taɪm ˈvæl.juː/: giá trị vòng đời khách hàng 
  • Return on investment (ROI) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvest.mənt/: lợi tức đầu tư 
  • Cost per click (CPC) /kɒst pɜː klɪk/: chi phí mỗi lần nhấp chuột 
  • Cost per acquisition (CPA) /kɒst pɜːr ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/: chi phí cho mỗi khách hàng 
  • Impressions /ɪmˈpreʃ.ənz/: số lượt hiển thị 
  • Reach /riːtʃ/: phạm vi tiếp cận 
  • Traffic source /ˈtræf.ɪk sɔːs/: nguồn lưu lượng truy cập 
  • Data visualization /ˈdeɪ.tə ˌvɪʒ.u.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/: trực quan hóa dữ liệu 
  • Heatmap /ˈhiːt.mæp/: bản đồ nhiệt 
  • Segmentation /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/: phân khúc dữ liệu 
  • A/B testing /ˌeɪ biː ˈtest.ɪŋ/: thử nghiệm A/B 
  • Dashboard /ˈdæʃ.bɔːd/: bảng điều khiển dữ liệu 
  • Data mining /ˈdeɪ.tə ˌmaɪ.nɪŋ/: khai thác dữ liệu

3.10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về khách hàng & dịch vụ khách hàng (Customer Service & CRM)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng khách hàng & CRM

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về khách hàng & dịch vụ khách hàng

  Trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, dịch vụ khách hàng và quản lý quan hệ khách hàng (CRM) là yếu tố cốt lõi để duy trì sự trung thành, nâng cao trải nghiệm và phát triển thương hiệu bền vững.

  • Customer service /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/: dịch vụ khách hàng 
  • Customer relationship management (CRM) /ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản lý quan hệ khách hàng 
  • Customer support /ˈkʌs.tə.mər səˈpɔːt/: hỗ trợ khách hàng 
  • Help desk /help desk/: bộ phận hỗ trợ 
  • Customer feedback /ˈkʌs.tə.mər ˈfiːd.bæk/: phản hồi khách hàng 
  • Complaint /kəmˈpleɪnt/: khiếu nại 
  • Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/: giải pháp xử lý 
  • Customer satisfaction (CSAT) /ˈkʌs.tə.mər ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/: sự hài lòng của khách hàng 
  • Net Promoter Score (NPS) /net prəˈməʊ.tər skɔː/: chỉ số đo lường lòng trung thành 
  • Customer retention /ˈkʌs.tə.mər rɪˈten.ʃən/: giữ chân khách hàng 
  • Churn rate /tʃɜːn reɪt/: tỷ lệ rời bỏ 
  • Loyalty program /ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/: chương trình khách hàng thân thiết 
  • Personalization /ˌpɜː.sən.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/: cá nhân hóa 
  • Customer journey /ˈkʌs.tə.mər ˈdʒɜː.ni/: hành trình khách hàng 
  • Touchpoint /ˈtʌtʃ.pɔɪnt/: điểm chạm khách hàng 
  • After-sales service /ˈɑːf.tə seɪlz ˈsɜː.vɪs/: dịch vụ sau bán hàng 
  • Service recovery /ˈsɜː.vɪs rɪˈkʌv.ər.i/: khắc phục sự cố dịch vụ 
  • Knowledge base /ˈnɒ.lɪdʒ beɪs/: kho kiến thức hỗ trợ 
  • Self-service portal /self ˈsɜː.vɪs ˈpɔː.təl/: cổng tự hỗ trợ khách hàng 
  • Customer engagement /ˈkʌs.tə.mər ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: sự gắn kết khách hàng

  Như vậy, chúng ta đã cùng đi qua hệ thống từ vựng toàn diện trong Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bao gồm từ nghiên cứu thị trường, quảng cáo, digital marketing, hành vi khách hàng cho đến quản trị thương hiệu, PR, phân tích dữ liệu và dịch vụ khách hàng. Đây chính là nền tảng ngôn ngữ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, trao đổi ý tưởng và nắm bắt xu hướng trong ngành Marketing toàn cầu.

  Tuy nhiên, chỉ học từ vựng đơn lẻ thôi thì chưa đủ. Để có thể ứng dụng thực tế trong giao tiếp, viết email, báo cáo hay thuyết trình, bạn cần kết hợp từ vựng với những mẫu câu chuẩn và thông dụng. Chính vì vậy, ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các mẫu câu giao tiếp trong Tiếng Anh ngành Marketing, được phân chia theo từng chủ đề sát với công việc hàng ngày của một Marketer.

4. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Marketing 

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Mẫu câu giao tiếp

Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Marketing

4.1. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về nghiên cứu thị trường (Market Research)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Mẫu câu nghiên cứu thị trường

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về nghiên cứu thị trường

  Trong Marketing, nghiên cứu thị trường đóng vai trò then chốt để thấu hiểu khách hàng, xác định cơ hội và đưa ra chiến lược đúng đắn. Với Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc thực tế.

  • We need to conduct market research before launching the campaign.
    (Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi triển khai chiến dịch.)
     
  • The target market for this product is young professionals.
    (Thị trường mục tiêu cho sản phẩm này là những người trẻ đi làm.)
     
  • Have you identified the customer segments yet?
    (Bạn đã xác định các phân khúc khách hàng chưa?)
     
  • Our competitor analysis shows a growing trend in digital ads.
    (Phân tích đối thủ cạnh tranh cho thấy xu hướng tăng trưởng trong quảng cáo số.)
     
  • We should run a survey to collect customer opinions.
    (Chúng ta nên thực hiện khảo sát để thu thập ý kiến khách hàng.)
     
  • The focus group gave us valuable insights into customer behavior.
    (Nhóm thảo luận đã mang lại những hiểu biết giá trị về hành vi khách hàng.)
     
  • According to the market trends, demand will increase next year.
    (Theo xu hướng thị trường, nhu cầu sẽ tăng vào năm tới.)
     
  • We need more data to understand consumer needs.
    (Chúng ta cần thêm dữ liệu để hiểu nhu cầu người tiêu dùng.)
     
  • Can you prepare a market report for the board meeting?
    (Bạn có thể chuẩn bị báo cáo thị trường cho buổi họp hội đồng quản trị không?)
     
  • The data analysis shows strong growth in online sales.
    (Phân tích dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong doanh số trực tuyến.)
     
  • Let’s compare our performance with the industry benchmarks.
    (Hãy so sánh hiệu suất của chúng ta với các tiêu chuẩn trong ngành.)
     
  • The survey results indicate high customer satisfaction.
    (Kết quả khảo sát cho thấy sự hài lòng cao của khách hàng.)
     
  • We should analyze the customer feedback carefully.
    (Chúng ta nên phân tích phản hồi khách hàng một cách cẩn thận.)
     
  • Our research methodology ensures accurate results.
    (Phương pháp nghiên cứu của chúng ta đảm bảo kết quả chính xác.)
     
  • The sampling size is too small for reliable conclusions.
    (Cỡ mẫu quá nhỏ để đưa ra kết luận đáng tin cậy.)
     
  • This product has strong potential in the emerging markets.
    (Sản phẩm này có tiềm năng lớn ở các thị trường mới nổi.)
     
  • What’s the market share of our main competitors?
    (Thị phần của các đối thủ chính của chúng ta là bao nhiêu?)
     
  • We can use customer insights to improve the campaign.
    (Chúng ta có thể sử dụng hiểu biết về khách hàng để cải thiện chiến dịch.)
     
  • Our SWOT analysis highlights key opportunities.
    (Phân tích SWOT của chúng ta nêu bật những cơ hội then chốt.)
     
  • The research findings will guide our marketing strategy.
    (Kết quả nghiên cứu sẽ định hướng cho chiến lược marketing của chúng ta.)

4.2. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về xây dựng chiến lược Marketing (Marketing Strategy)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Mẫu câu xây dựng chiến lược

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về xây dựng chiến lược Marketing

  Chiến lược Marketing đóng vai trò như bản đồ định hướng cho toàn bộ hoạt động truyền thông và bán hàng. Việc xác định thông điệp, kênh truyền thông và cách thức tiếp cận khách hàng mục tiêu sẽ quyết định sự thành công của chiến dịch. Với Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, những mẫu câu sau sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận và xây dựng chiến lược với đồng nghiệp hoặc đối tác quốc tế:

  • We need to define a clear marketing strategy for this campaign.
    (Chúng ta cần xác định một chiến lược marketing rõ ràng cho chiến dịch này.)
     
  • The value proposition should highlight what makes our product unique.
    (Giá trị cốt lõi cần nhấn mạnh điểm khác biệt của sản phẩm chúng ta.)
     
  • Which marketing channels are we going to use to reach our target audience?
    (Chúng ta sẽ sử dụng những kênh marketing nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu?)
     
  • We should allocate the budget effectively across different platforms.
    (Chúng ta nên phân bổ ngân sách một cách hiệu quả trên các nền tảng khác nhau.)
     
  • Let’s focus on creating a strong brand positioning in the market.
    (Hãy tập trung xây dựng một định vị thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.)
     
  • The marketing objectives must align with the company’s overall goals.
    (Mục tiêu marketing phải phù hợp với mục tiêu tổng thể của công ty.)
     
  • Do we have a clear messaging framework for our campaign?
    (Chúng ta đã có một khung thông điệp rõ ràng cho chiến dịch chưa?)
     
  • We need to segment the market and prioritize the most profitable audiences.
    (Chúng ta cần phân khúc thị trường và ưu tiên nhóm khách hàng mang lại lợi nhuận cao nhất.)
     
  • Our competitive advantage should be clearly communicated in all channels.
    (Lợi thế cạnh tranh của chúng ta cần được truyền tải rõ ràng trên tất cả các kênh.)
     
  • It’s important to analyze our SWOT before finalizing the strategy.
    (Điều quan trọng là phân tích SWOT trước khi chốt chiến lược.)
     
  • The marketing mix (4Ps) will guide our action plan.
    (Marketing mix (4Ps) sẽ định hướng kế hoạch hành động của chúng ta.)
     
  • Let’s ensure the customer journey is consistent across touchpoints.
    (Hãy đảm bảo hành trình khách hàng nhất quán trên các điểm chạm.)
     
  • We should test multiple value propositions before scaling up.
    (Chúng ta nên thử nghiệm nhiều giá trị đề xuất trước khi mở rộng quy mô.)
     
  • How can we differentiate our brand image from competitors?
    (Làm thế nào để chúng ta khác biệt hóa hình ảnh thương hiệu so với đối thủ?)
     
  • We need a detailed content strategy to support our marketing plan.
    (Chúng ta cần một chiến lược nội dung chi tiết để hỗ trợ kế hoạch marketing.)
     
  • The KPIs should be measurable and linked to business outcomes.
    (Chỉ số KPI phải đo lường được và gắn liền với kết quả kinh doanh.)
     
  • Do we have a clear go-to-market strategy for the product launch?
    (Chúng ta đã có một chiến lược ra mắt sản phẩm rõ ràng chưa?)
     
  • Our pricing strategy should reflect both value and market demand.
    (Chiến lược giá của chúng ta cần phản ánh cả giá trịnhu cầu thị trường.)
     
  • Let’s focus on long-term brand equity rather than short-term sales only.
    (Hãy tập trung vào giá trị thương hiệu dài hạn thay vì chỉ chú trọng doanh số ngắn hạn.)
     
  • We should continuously optimize our marketing strategy based on data.
    (Chúng ta nên liên tục tối ưu chiến lược marketing dựa trên dữ liệu.)

4.3. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về triển khai chiến dịch (Campaign Execution)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Mẫu câu triển khai chiến dịch

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về triển khai chiến dịch

  Sau khi xây dựng chiến lược, bước tiếp theo là triển khai chiến dịch marketing. Giai đoạn này liên quan đến việc thực hiện các hoạt động cụ thể như quảng cáo, truyền thông, quản lý nội dung và theo dõi hiệu quả. Với Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, những mẫu câu sau sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi làm việc trong quá trình triển khai:

  • We need to launch the campaign on schedule.
    (Chúng ta cần ra mắt chiến dịch đúng tiến độ.)
     
  • All marketing materials should be ready before the launch date.
    (Tất cả tài liệu marketing phải sẵn sàng trước ngày ra mắt.)
     
  • Have we finalized the creative assets for this campaign?
    (Chúng ta đã chốt các tài sản sáng tạo cho chiến dịch này chưa?)
     
  • The ad copies must be consistent with the brand message.
    (Nội dung quảng cáo phải nhất quán với thông điệp thương hiệu.)
     
  • Let’s test the campaign with a pilot program first.
    (Hãy thử nghiệm chiến dịch với một chương trình thử nghiệm trước.)
     
  • We should coordinate with sales to ensure alignment.
    (Chúng ta nên phối hợp với bộ phận bán hàng để đảm bảo sự đồng bộ.)
     
  • Who will manage the social media channels during the campaign?
    (Ai sẽ quản lý các kênh mạng xã hội trong suốt chiến dịch?)
     
  • The influencer partnerships need to be confirmed before launch.
    (Các hợp tác với influencer cần được xác nhận trước khi ra mắt.)
     
  • We must set up tracking tools to measure performance.
    (Chúng ta phải thiết lập công cụ theo dõi để đo lường hiệu quả.)
     
  • Please ensure that the email marketing sequence is automated.
    (Hãy đảm bảo chuỗi email marketing được tự động hóa.)
     
  • Let’s prepare a content calendar for the next three months.
    (Hãy chuẩn bị một lịch nội dung cho ba tháng tới.)
     
  • We need to allocate more resources to paid ads.
    (Chúng ta cần phân bổ thêm nguồn lực cho quảng cáo trả phí.)
     
  • The campaign should include a call-to-action in every channel.
    (Chiến dịch cần có lời kêu gọi hành động ở mọi kênh.)
     
  • Let’s monitor the real-time data to adjust quickly if needed.
    (Hãy theo dõi dữ liệu thời gian thực để điều chỉnh nhanh khi cần.)
     
  • Who is responsible for customer support during the campaign?
    (Ai chịu trách nhiệm hỗ trợ khách hàng trong suốt chiến dịch?)
     
  • The landing page must be optimized for conversions.
    (Trang đích phải được tối ưu để tăng tỷ lệ chuyển đổi.)
     
  • We should run A/B testing for the ad creatives.
    (Chúng ta nên thực hiện A/B testing cho các mẫu quảng cáo.)
     
  • Please double-check the budget allocation across all channels.
    (Hãy kiểm tra lại phân bổ ngân sách trên tất cả các kênh.)
     
  • Let’s schedule weekly meetings to review campaign progress.
    (Hãy sắp xếp các buổi họp hàng tuần để rà soát tiến độ chiến dịch.)
     
  • We need a clear plan for post-campaign evaluation.
    (Chúng ta cần một kế hoạch rõ ràng cho đánh giá sau chiến dịch.)

4.4. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về đo lường và phân tích (Measurement & Analytics)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Mẫu câu đo lường & phân tích

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về đo lường và phân tích

  Đo lường và phân tích là bước quan trọng giúp đánh giá hiệu quả chiến dịch, xác định điểm mạnh – điểm yếu, từ đó tối ưu cho các hoạt động Marketing tiếp theo. Với Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, những mẫu câu sau sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình báo cáo và phân tích dữ liệu:

  • We need to track the key metrics to evaluate the campaign’s success.
    (Chúng ta cần theo dõi các chỉ số chính để đánh giá thành công của chiến dịch.)
     
  • The conversion rate has improved since the last adjustment.
    (Tỷ lệ chuyển đổi đã cải thiện kể từ lần điều chỉnh trước.)
     
  • Can we generate a performance report for last month?
    (Chúng ta có thể tạo một báo cáo hiệu suất cho tháng trước không?)
     
  • The ROI (Return on Investment) must be calculated after the campaign.
    (ROI – Tỷ suất lợi nhuận cần được tính toán sau chiến dịch.)
     
  • Let’s compare the actual results with our initial targets.
    (Hãy so sánh kết quả thực tế với mục tiêu ban đầu của chúng ta.)
     
  • The engagement rate on social media is higher than expected.
    (Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội cao hơn dự kiến.)
     
  • We should analyze the customer feedback to improve our strategy.
    (Chúng ta nên phân tích phản hồi khách hàng để cải thiện chiến lược.)
     
  • How many leads did we generate from this campaign?
    (Chúng ta đã tạo ra bao nhiêu khách hàng tiềm năng từ chiến dịch này?)
     
  • The click-through rate (CTR) of our ads is below industry average.
    (CTR – tỷ lệ nhấp chuột quảng cáo của chúng ta thấp hơn mức trung bình ngành.)
     
  • Let’s identify which channels brought the highest conversions.
    (Hãy xác định kênh nào mang lại chuyển đổi cao nhất.)
     
  • The bounce rate of the landing page needs to be reduced.
    (Tỷ lệ thoát trên trang đích cần được giảm xuống.)
     
  • Can we get a breakdown of the traffic sources?
    (Chúng ta có thể có bảng phân tích chi tiết về nguồn lưu lượng truy cập không?)
     
  • The customer acquisition cost (CAC) is higher than planned.
    (Chi phí thu hút khách hàng – CAC cao hơn dự kiến.)
     
  • Let’s track the lifetime value (LTV) of our customers.
    (Hãy theo dõi giá trị vòng đời (LTV) của khách hàng.)
     
  • Which campaign element had the highest return on ad spend (ROAS)?
    (Yếu tố nào trong chiến dịch mang lại ROAS – lợi nhuận từ chi phí quảng cáo cao nhất?)
     
  • We should visualize the data in dashboards for easier tracking.
    (Chúng ta nên trực quan hóa dữ liệu trên bảng điều khiển để dễ theo dõi hơn.)
     
  • The campaign achieved brand awareness growth by 20%.
    (Chiến dịch đã đạt được mức tăng nhận diện thương hiệu 20%.)
     
  • Please share the weekly analytics report with the team.
    (Vui lòng chia sẻ báo cáo phân tích hàng tuần với cả đội.)
     
  • We need to identify the bottlenecks in the conversion funnel.
    (Chúng ta cần xác định các điểm nghẽn trong phễu chuyển đổi.)
     
  • The insights from this analysis will guide our future campaigns.
    (Những thông tin chi tiết từ phân tích này sẽ định hướng cho các chiến dịch trong tương lai.)

4.5. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về giao tiếp với khách hàng (Customer Communication)

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Mẫu câu giao tiếp với khách hàng

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Marketing về giao tiếp với khách hàng

  Giao tiếp với khách hàng là yếu tố then chốt giúp xây dựng mối quan hệ bền vững, nâng cao trải nghiệm và lòng trung thành. Trong Marketing, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, chuyên nghiệp và thân thiện sẽ giúp thương hiệu chiếm được cảm tình từ khách hàng. Với Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:

  • Thank you for reaching out to us. How can we assist you today?
    (Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. Hôm nay chúng tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?)
     
  • We appreciate your feedback and will use it to improve our services.
    (Chúng tôi trân trọng phản hồi của bạn và sẽ dùng nó để cải thiện dịch vụ.)
     
  • Could you please provide more details about your request?
    (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về yêu cầu của mình không?)
     
  • Our team will get back to you within 24 hours.
    (Đội ngũ của chúng tôi sẽ phản hồi bạn trong vòng 24 giờ.)
     
  • We are happy to inform you that your issue has been resolved.
    (Chúng tôi vui mừng thông báo rằng vấn đề của bạn đã được giải quyết.)
     
  • Your satisfaction is our top priority.
    (Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
     
  • We would like to invite you to join our loyalty program.
    (Chúng tôi muốn mời bạn tham gia chương trình khách hàng thân thiết.)
     
  • Please let us know if you have any further questions or concerns.
    (Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào.)
     
  • We value your opinion and would love to hear your suggestions.
    (Chúng tôi trân trọng ý kiến của bạn và rất muốn lắng nghe đề xuất của bạn.)
     
  • Our customer service team is always here to support you.
    (Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.)
     
  • Could you please share your experience with our product?
    (Bạn có thể chia sẻ trải nghiệm của mình với sản phẩm của chúng tôi không?)
     
  • We will keep you updated on our latest promotions and offers.
    (Chúng tôi sẽ cập nhật cho bạn về những khuyến mãi và ưu đãi mới nhất.)
     
  • Thank you for being a loyal customer.
    (Cảm ơn bạn vì đã là một khách hàng trung thành.)
     
  • We are committed to delivering the best possible service.
    (Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất có thể.)
     
  • If you are satisfied, please leave us a review.
    (Nếu bạn hài lòng, vui lòng để lại cho chúng tôi một đánh giá.)
     
  • We apologize for any inconvenience this may have caused.
    (Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào có thể đã gây ra.)
     
  • Your opinion matters to us and helps us grow.
    (Ý kiến của bạn rất quan trọng với chúng tôi và giúp chúng tôi phát triển.)
     
  • Please don’t hesitate to contact us anytime.
    (Xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.)
     
  • We look forward to serving you again in the future.
    (Chúng tôi mong được phục vụ bạn lần nữa trong tương lai.)
     
  • Building a long-term relationship with our customers is our mission.
    (Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng là sứ mệnh của chúng tôi.)

5. Nguyên tắc học Tiếng Anh ngành Marketing hiệu quả

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Nguyên tắc học hiệu quả

Nguyên tắc giúp bạn học tiếng Anh ngành Marketing hiệu quả 

  Rất nhiều Marketer nhận ra tầm quan trọng của Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, nhưng khi bắt tay vào học lại dễ rơi vào tình trạng chán nản, học trước quên sau hoặc không biết nên bắt đầu từ đâu. Để việc học trở nên hiệu quả và duy trì lâu dài, bạn cần áp dụng những nguyên tắc đúng đắn. Đây chính là chìa khóa giúp bạn biến Tiếng Anh ngành Marketing thành công cụ hữu ích trong công việc hằng ngày.

5.1. Học từ vựng tiếng Anh ngành Marketing theo chủ đề cụ thể

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh ngành Marketing theo chủ đề

  Thay vì cố gắng ghi nhớ hàng loạt từ vựng rời rạc, bạn nên học Tiếng Anh cho người làm Marketing theo từng chủ đề. Ví dụ: từ vựng về quảng cáo, digital marketing, SEO, content marketing, hay phân tích dữ liệu. Cách học này giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn vì có sự liên kết logic giữa các khái niệm.

  Một mẹo nhỏ là hãy xây dựng “mindmap từ vựng” – bản đồ tư duy theo nhóm. Khi học về quảng cáo, bạn có thể gom các từ như campaign, billboard, slogan, conversion… và đặt chúng trong một hệ thống. Đây là phương pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để tăng vốn Tiếng Anh Marketing mà không bị rối loạn.

5.2. Ghi nhớ tiếng Anh chuyên ngành Marketing qua các ví dụ thực tế & chiến dịch Marketing

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Ghi nhớ qua ví dụ thực tế

Bạn có thể ghi nhớ tiếng Anh chuyên ngành Marketing qua các ví dụ thực tế & chiến dịch Marketing

  Học thuộc lòng từ vựng chưa bao giờ là cách tối ưu. Thay vào đó, hãy lồng ghép Tiếng Anh chuyên ngành Marketing vào những tình huống thực tế. Ví dụ: khi đọc về chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola, bạn có thể ghi nhớ các cụm từ như brand personalization, customer engagement, viral marketing.

  Việc gắn từ vựng với ví dụ thực tế giúp não bộ liên kết ngữ cảnh, khiến việc nhớ và sử dụng Tiếng Anh ngành Marketing trở nên tự nhiên hơn. Đặc biệt, cách này rất phù hợp với những Marketer thường xuyên làm việc với case study hay báo cáo quốc tế.

5.3. Luyện tập tiếng Anh Marketing qua Email, thuyết trình và báo cáo

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Luyện tập qua Email, thuyết trình & báo cáo

Bạn có thể luyện tập tiếng Anh Marketing qua Email, thuyết trình & báo cáo

  Một trong những nguyên tắc quan trọng khi học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là “học đi đôi với hành”. Đừng chỉ ghi nhớ lý thuyết, hãy áp dụng ngay vào công việc:

  • Viết email cho khách hàng bằng Tiếng Anh Marketing. 
  • Chuẩn bị bài thuyết trình với slide song ngữ. 
  • Báo cáo KPI, ROI hay Conversion Rate bằng Tiếng Anh ngành Marketing.

  Càng luyện tập nhiều, bạn càng tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này trong môi trường chuyên nghiệp. Đây cũng là cách để biến Tiếng Anh cho người làm Marketing thành phản xạ tự nhiên, chứ không phải gánh nặng học thuật.

5.4. Kết hợp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing qua video, podcast & cộng đồng quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Học qua video, podcast & cộng đồng quốc tế

Kết hợp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing qua video, podcast & cộng đồng quốc tế

  Thay vì chỉ học qua sách vở, bạn có thể đa dạng hóa nguồn tài liệu:

  • Xem video trên YouTube về case study marketing nổi tiếng. 
  • Nghe podcast chuyên ngành để quen với cách phát âm và cách dùng từ. 
  • Tham gia các nhóm Facebook, LinkedIn quốc tế để trao đổi bằng Tiếng Anh Marketing.

  Khi được tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ chuyên ngành, bạn sẽ dần hình thành thói quen phản xạ và vốn từ phong phú. Đây là nguyên tắc giúp việc học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing trở nên bền vững và hiệu quả hơn gấp nhiều lần so với cách học truyền thống.

  Để thành công, bạn không chỉ cần học chăm chỉ, mà phải học đúng cách. Áp dụng những nguyên tắc trên sẽ giúp bạn chinh phục Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, biến nó thành lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp, thay vì chỉ là một kỹ năng phụ trợ.

>>> XEM THÊM: Khoá học tiếng Anh online 1 kèm 1 chuyên sâu cho người đi làm, dân công sở

5.5. Học qua khóa học tiếng Anh Marketing chuyên sâu tại Global Link Language

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Khóa học chuyên sâu tại Global Link Language

Khóa học tiếng Anh chuyên ngành Marketing tại Global Link Language là giải pháp giúp bạn bứt tốc Tiếng Anh hiệu quả

  Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, việc tự học đôi khi chưa đủ để đạt được hiệu quả tối đa. Đây chính là lúc một khóa học chuyên sâu tại Global Link Language trở thành lựa chọn hoàn hảo.

  Khóa học Tiếng Anh ngành Marketing tại Global Link Language được thiết kế dành riêng cho những người làm Marketing mong muốn chinh phục tiếng Anh một cách hệ thống và thực tế. Điểm đặc biệt của chương trình là sự kết hợp giữa ngôn ngữ chuyên ngànhbài tập ứng dụng thực tiễn. Bạn không chỉ học từ vựng như SEO, branding, market research, conversion rate, mà còn được luyện tập qua email, thuyết trình, báo cáo, và phân tích case study quốc tế.

  Giáo viên tại Global Link Language là những chuyên gia vừa giỏi tiếng Anh vừa có kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing. Nhờ đó, học viên không chỉ “học tiếng” mà còn “học nghề”. Bạn sẽ hiểu cách vận dụng Tiếng Anh cho người làm Marketing trong môi trường làm việc toàn cầu: từ việc viết một email chào hàng, chuẩn bị proposal cho khách hàng quốc tế, đến việc thuyết trình trước hội đồng nhà đầu tư nước ngoài.

  Đặc biệt, khóa học áp dụng phương pháp “learning by doing” – học đi đôi với thực hành. Trong suốt lộ trình, bạn sẽ tham gia các dự án marketing giả lập, từ đó rèn luyện khả năng sử dụng Tiếng Anh Marketing một cách tự nhiên, chuẩn xác và tự tin. Đây là điều mà không phải khóa học nào cũng mang lại.

  Khi tham gia chương trình Học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing tại Global Link Language, bạn sẽ nhận được:

  • Giáo trình cập nhật liên tục theo xu hướng marketing toàn cầu. 
  • Lộ trình cá nhân hóa theo nhu cầu của bạn.
  • Lớp học tương tác cao, được thực hành thường xuyên với giảng viên và học viên khác. 
  • Chứng chỉ hoàn thành khóa học, tạo lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia.

  Với khóa học chuyên sâu tại Global Link Language, bạn sẽ biến Tiếng Anh ngành Marketing từ thử thách thành công cụ mạnh mẽ để bứt phá sự nghiệp. Đây chính là khoản đầu tư thông minh nhất cho tương lai của bất kỳ ai theo đuổi ngành marketing trong thời đại toàn cầu hóa.

  Để học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhanh chóng và bền vững, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp: ôn tập ngắt quãng, ứng dụng công cụ flashcard, tham gia cộng đồng và theo học khóa học chuyên sâu. Khi áp dụng đúng cách, bạn sẽ thấy việc học không còn khô khan mà trở thành hành trình thú vị, giúp bạn giỏi hơn trong Tiếng Anh ngành Marketing và tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

6. Kết luận

  Trong một thế giới kinh doanh toàn cầu hóa, việc thành thạo Tiếng Anh chuyên ngành Marketing không còn là lợi thế mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để bạn khẳng định năng lực. Nhờ giỏi Tiếng Anh ngành Marketing, bạn có thể tiếp cận kho tàng tri thức quốc tế, tham gia những dự án toàn cầu và dễ dàng hợp tác với đối tác nước ngoài. Đây chính là chìa khóa để nâng cao giá trị bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

  Không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu tài liệu hay báo cáo, việc thành thạo Tiếng Anh cho người làm Marketing còn giúp bạn tự tin khi thuyết trình, viết email, đàm phán và ký kết hợp đồng. Những kỹ năng này trực tiếp tác động đến hiệu quả công việc, đồng thời giúp bạn xây dựng thương hiệu cá nhân chuyên nghiệp hơn trong mắt đồng nghiệp và đối tác.

  Đừng để hạn chế ngôn ngữ trở thành rào cản trong con đường phát triển của bạn. Hãy đầu tư cho bản thân bằng cách học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing, vì đó là khoản đầu tư mang lại lợi ích lâu dài nhất – giúp bạn không chỉ thành công ở thị trường trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế.

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!