Bạn có bao giờ mở một báo cáo tài chính và thấy mình lạc giữa hàng loạt thuật ngữ như Assets, Liabilities, Depreciation, hay Equity?
Đó chính là lúc bạn nhận ra rằng: Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà là “ngôn ngữ thứ hai” của nghề kế toán hiện đại.
Trong thời kỳ hội nhập toàn cầu, kế toán không còn chỉ gắn với con số, mà còn gắn liền với những bản báo cáo, tài liệu, và phần mềm được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Hầu hết các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia hay thậm chí các công ty nội địa đang áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) — nơi Tiếng Anh cho kế toán là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn theo kịp tốc độ phát triển của ngành.
Vì vậy, nếu bạn đang là sinh viên, kế toán viên mới ra trường hay đã đi làm nhiều năm, việc học Tiếng Anh kế toán là khoản đầu tư xứng đáng nhất cho sự nghiệp của bạn. Nó mở ra cánh cửa đến những vị trí tốt hơn, môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn và cơ hội toàn cầu rộng mở.
Bây giờ, trước khi đi sâu vào Top 50 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán, hãy cùng tìm hiểu vì sao kỹ năng này lại quan trọng đến vậy – và làm sao để bạn bắt đầu chinh phục nó một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
1. Tiếng Anh kế toán – ngôn ngữ toàn cầu của tài chính

Giỏi tiếng Anh Kế toán chính là bước đầu bạn đang khẳng định vị thế của chính mình
1.1. Vì sao kế toán cần giỏi Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán?
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, kế toán không chỉ làm việc với số liệu nội bộ, mà còn phải đọc hiểu và phân tích hàng trăm tài liệu tiếng Anh: từ financial report, audit note, đến tax invoice hay compliance policy.
Chính vì vậy, việc học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không còn là lợi thế — mà là điều kiện tiên quyết để bạn có thể tồn tại và phát triển trong ngành.
Theo khảo sát của các tập đoàn đa quốc gia, hơn 80% kế toán viên sử dụng Tiếng Anh cho kế toán mỗi ngày trong công việc. Dù bạn làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam hay công ty có yếu tố nước ngoài, tiếng Anh luôn là “cầu nối” giúp bạn hiểu đúng yêu cầu, truyền đạt chính xác và thể hiện sự chuyên nghiệp.
Khi bạn nắm vững Anh văn chuyên ngành kế toán, bạn không còn phải lo lắng khi đọc các báo cáo kiểm toán hay tài liệu IFRS. Bạn hiểu được cách các thuật ngữ như equity, liabilities hay accrual basis được áp dụng trong từng bối cảnh cụ thể.
Điều đó giúp bạn không chỉ làm đúng mà còn làm giỏi hơn — theo chuẩn quốc tế.
1.2. Hiểu thuật ngữ kế toán = hiểu tư duy tài chính quốc tế
Học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không đơn thuần là dịch từ “Profit” thành “lợi nhuận” hay “Assets” thành “tài sản”. Mỗi thuật ngữ là một khái niệm phản ánh cách tư duy của ngành tài chính quốc tế.
Ví dụ:
- “Asset” không chỉ là thứ bạn sở hữu, mà là yếu tố có khả năng tạo ra giá trị trong tương lai.
- “Depreciation” không đơn giản là “khấu hao”, mà là chiến lược phản ánh giá trị sử dụng của tài sản theo thời gian.
Khi hiểu rõ bản chất của các thuật ngữ này, bạn đang dần “suy nghĩ bằng ngôn ngữ kế toán toàn cầu” – một kỹ năng quý giá mà mọi doanh nghiệp quốc tế đều đánh giá cao.
1.3. Cách tiếp cận hiệu quả khi học Tiếng Anh kế toán
Để chinh phục Tiếng Anh kế toán, bạn không nên học vẹt từng từ riêng lẻ. Cách hiệu quả hơn là học theo nhóm chủ đề và ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Nhóm “báo cáo tài chính” gồm balance sheet, income statement, cash flow statement…
- Nhóm “thuế” gồm tax return, tax deduction, audit, compliance…
Ngoài ra, hãy luyện tập qua tình huống thật – xem video phân tích tài chính bằng tiếng Anh. Càng tiếp xúc nhiều, bạn càng dễ ghi nhớ và sử dụng linh hoạt.
Việc học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán giúp bạn không chỉ hiểu ngôn ngữ, mà còn nắm bắt được tư duy kế toán quốc tế.
Đây chính là nền tảng để bạn vươn lên trong môi trường làm việc toàn cầu, nơi những con số không chỉ được tính toán — mà còn được hiểu và trình bày bằng ngôn ngữ chung của thế giới tài chính.
>>> XEM THÊM: 21 Chủ Đề Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Tự Tin Bứt Tốc Tiếng Anh
2. Top 50 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán bạn cần nắm vững
Việc nắm chắc các thuật ngữ trong Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán là bước đầu tiên để bạn làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
Dưới đây là 50 thuật ngữ quan trọng nhất, được chia theo nhóm chủ đề dễ học, dễ ứng dụng trong thực tế công việc kế toán hàng ngày.
2.1. Thuật ngữ về chức danh và vị trí kế toán
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Accountant | Kế toán viên | The accountant prepared the monthly report. |
| Chief Accountant | Kế toán trưởng | Our chief accountant reviews all financial statements. |
| Auditor | Kiểm toán viên | The auditor found discrepancies in the tax report. |
| Bookkeeper | Nhân viên ghi sổ kế toán | A bookkeeper records daily transactions. |
| Financial Analyst | Chuyên viên phân tích tài chính | The financial analyst forecasts next quarter’s revenue. |
| Controller | Kiểm soát viên tài chính | The controller ensures all financial operations comply with regulations. |
| Internal Auditor | Kiểm toán nội bộ | The internal auditor checks for policy compliance. |
Ghi nhớ: Các chức danh trên thường xuất hiện trong mô tả công việc hoặc sơ đồ tổ chức. Khi bạn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, hãy chú ý đến chức năng, trách nhiệm của từng vị trí.
2.2. Thuật ngữ về sổ sách kế toán và chứng từ

Thuật ngữ tiếng Anh kế toán về sổ sách kế toán và chứng từ
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Invoice | Hóa đơn | Please send me the invoice for the purchase. |
| Ledger | Sổ cái | All transactions are recorded in the general ledger. |
| Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán | The balance sheet shows the company’s financial position. |
| Journal Entry | Bút toán ghi sổ | Each journal entry must be balanced. |
| Voucher | Chứng từ | Every payment requires a supporting voucher. |
| Receipt | Biên lai | Keep all receipts for tax purposes. |
| Trial Balance | Bảng cân đối thử | A trial balance helps verify the accuracy of entries. |
Mẹo nhỏ: Khi học Tiếng Anh kế toán, hãy luyện cách phát âm đúng các thuật ngữ này. Nhiều từ như ledger hay voucher thường bị đọc sai khiến việc giao tiếp chuyên môn thiếu tự tin.
2.3. Thuật ngữ về doanh thu, chi phí và lợi nhuận
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Revenue | Doanh thu | Revenue increased by 20% last quarter. |
| Expense | Chi phí | All expenses must be properly categorized. |
| Profit | Lợi nhuận | The company achieved a record profit this year. |
| Loss | Lỗ | The project resulted in a financial loss. |
| Overhead | Chi phí cố định | Overhead costs include rent and utilities. |
| Cost Allocation | Phân bổ chi phí | Cost allocation helps determine product profitability. |
| Break-even Point | Điểm hòa vốn | Reaching the break-even point is a key goal for startups. |
Đây là nhóm từ được dùng nhiều nhất trong báo cáo tài chính và phân tích doanh thu, nên hãy ưu tiên học kỹ khi luyện Anh văn chuyên ngành kế toán.
2.4. Thuật ngữ về tài sản, vốn và nợ phải trả

Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán về Tài sản, vốn và nợ phải trả
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Assets | Tài sản | Assets include cash, inventory, and property. |
| Liabilities | Nợ phải trả | Liabilities must be paid within one year. |
| Equity | Vốn chủ sở hữu | Equity represents the owners’ interest in the company. |
| Depreciation | Khấu hao | Depreciation expense reduces the asset value over time. |
| Accrual | Dồn tích | Accrual accounting recognizes expenses when incurred. |
| Capital | Vốn | The company raised additional capital for expansion. |
| Inventory | Hàng tồn kho | Inventory levels are updated monthly. |
Gợi ý học: Dùng sơ đồ tư duy để nhóm các thuật ngữ cùng bản chất. Điều này giúp bạn nhớ nhanh và dùng chính xác hơn trong Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán.
2.5. Thuật ngữ về thuế và kiểm toán
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Tax Return | Tờ khai thuế | The company must submit its tax return by the end of March. |
| Tax Deduction | Khoản khấu trừ thuế | Donations can be used as tax deductions. |
| Tax Liability | Nghĩa vụ thuế | Tax liability increases when revenue rises. |
| Withholding Tax | Thuế khấu trừ tại nguồn | The company is responsible for withholding tax on salaries. |
| Audit | Kiểm toán | The audit revealed several accounting errors. |
| Compliance | Tuân thủ | All transactions must comply with accounting standards. |
| Taxpayer | Người nộp thuế | Each taxpayer must file a return annually. |
| Deferred Tax | Thuế hoãn lại | Deferred tax assets appear on the balance sheet. |
Gợi ý học: Khi bạn học Tiếng Anh chuyên ngành kế toán, nhóm từ về thuế và kiểm toán là cực kỳ quan trọng. Nó thường xuất hiện trong báo cáo kiểm toán (audit report), báo cáo thuế (tax statement) và các cuộc trao đổi với cơ quan thuế quốc tế.
2.6. Thuật ngữ về giao dịch ngân hàng và thanh toán

Thuật ngữ tiếng Anh Kế toán về giao dịch ngân hàng và thanh toán
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Payment | Thanh toán | Payment will be processed within three business days. |
| Deposit | Tiền gửi | He made a deposit of $5,000 into the business account. |
| Transfer | Chuyển khoản | The accountant recorded the fund transfer between accounts. |
| Loan | Khoản vay | The company applied for a business loan. |
| Credit | Tín dụng / Ghi Có | All sales on credit must be recorded properly. |
| Debit | Ghi Nợ | Each debit must have a corresponding credit entry. |
| Interest Rate | Lãi suất | The bank increased its interest rate this quarter. |
| Bank Statement | Sao kê ngân hàng | Reconcile your bank statement monthly to avoid errors. |
Mẹo nhớ nhanh: Khi học Tiếng Anh kế toán, nhóm này thường liên quan đến giao dịch hàng ngày. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc sao kê ngân hàng thật, viết lại từng dòng giao dịch bằng tiếng Anh để nhớ sâu hơn.
2.7. Thuật ngữ về lỗi và điều chỉnh kế toán
| Thuật ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
| Error | Lỗi | An error was found in the journal entry. |
| Correction | Sửa lỗi | Make a correction entry in the next accounting period. |
| Adjustment | Điều chỉnh | Adjustments are made to reflect accurate values. |
| Reconciliation | Đối chiếu | Bank reconciliation ensures accuracy of cash balances. |
| Misstatement | Sai sót | Auditors must report any material misstatement. |
| Restatement | Lập lại báo cáo | The company issued a restatement due to accounting errors. |
| Discrepancy | Chênh lệch | There was a discrepancy between the physical and recorded inventory. |
Lưu ý: Đây là nhóm từ thường gặp khi làm việc với kiểm toán viên hoặc khi bạn phải rà soát sổ sách nội bộ. Việc nắm vững những thuật ngữ này trong Anh văn chuyên ngành kế toán sẽ giúp bạn diễn đạt chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống công việc.
3. Cách học và ghi nhớ 50 thuật ngữ nhanh – sâu – dễ nhớ

Cần có phương pháp và cách học đúng để dễ dàng ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh Kế toán
Học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không chỉ là việc ghi nhớ từng từ, mà là quá trình xây dựng “tư duy ngôn ngữ tài chính”. Khi bạn hiểu được mối liên hệ giữa thuật ngữ và tình huống thực tế, việc học sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.
Dưới đây là một số phương pháp đã được nhiều kế toán viên áp dụng thành công.
3.1. Học qua ngữ cảnh thực tế – biến lý thuyết thành hành động
Thay vì học thuộc lòng từng thuật ngữ, hãy đặt chúng vào ngữ cảnh công việc hàng ngày. Ví dụ:
- Khi lập báo cáo tài chính, bạn có thể nói:
“The balance sheet summarizes all assets and liabilities.” - Khi kiểm tra hóa đơn:
“Please double-check this invoice and receipt before recording.”
Việc học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin sử dụng trong họp nhóm, hay khi làm việc với kiểm toán viên nước ngoài.
Đây là phương pháp cốt lõi khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo hướng chuyên nghiệp.
3.2. Chia nhóm và ôn tập bằng Flashcard, App học từ
Cách dễ nhất để ghi nhớ 50 thuật ngữ trong Anh văn chuyên ngành kế toán là chia chúng thành nhóm nhỏ theo chủ đề – ví dụ:
- 1–10: Thuật ngữ về chức danh kế toán.
- 11–20: Thuật ngữ về báo cáo tài chính.
- 21–30: Thuật ngữ về thuế và chi phí.
Sau đó, hãy sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki hoặc Memrise để tạo flashcard học từ.
Mỗi ngày chỉ cần học 10 từ, bạn sẽ nhớ toàn bộ danh sách trong vòng 1 tuần – mà không thấy áp lực.
3.3. Viết lại và nói lại – củng cố trí nhớ chủ động
Một bí quyết đơn giản nhưng hiệu quả là viết lại các từ vừa học trong câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- “Our auditor reviewed the financial statements carefully.”
- “We must adjust the depreciation at the end of the fiscal year.”
Khi bạn viết hoặc nói lại bằng tiếng Anh, bộ não sẽ ghi nhớ ý nghĩa và cách sử dụng cùng lúc.
Đây là cách giúp nhiều học viên tại các trung tâm như Global Link Language tự tin giao tiếp kế toán bằng tiếng Anh chỉ sau vài tháng học.
3.4. Học qua podcast, video và bài báo kế toán tiếng Anh
Nếu bạn cảm thấy học từ vựng khô khan, hãy thử “tắm ngôn ngữ” bằng podcast hoặc video về kế toán.
Một số kênh hữu ích:
- The Accounting Podcast
- IFRS Foundation YouTube Channel
- Học tiếng Anh nhẹ nhàng cùng Global Link Language
Nghe tiếng Anh mỗi ngày giúp bạn quen với cách phát âm thuật ngữ, đồng thời mở rộng vốn hiểu biết về nghề.
Hãy biến Tiếng Anh kế toán thành một phần trong thói quen làm việc của bạn – vừa học vừa áp dụng.
3.5. Tự tạo “bộ từ vựng kế toán cá nhân”
Một cách học rất thú vị là tạo “glossary” (bảng thuật ngữ cá nhân) – nơi bạn ghi lại:
- Từ vựng tiếng Anh.
- Nghĩa tiếng Việt.
- Ví dụ ứng dụng trong công việc thật của bạn.
Ví dụ:
| Term | Meaning | My Example |
|---|---|---|
| Accrual | Dồn tích | “We use the accrual basis for monthly reports.” |
Cách học này giúp bạn “cá nhân hóa” vốn từ — học đi đôi với làm, nhớ sâu và lâu hơn bất kỳ phương pháp nào khác.
Học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không cần phải khó. Chỉ cần bạn học theo chủ đề, ngữ cảnh, và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Và khi đó, những thuật ngữ như liabilities, audit, revenue… sẽ trở thành ngôn ngữ quen thuộc trong công việc hàng ngày.
>>> XEM THÊM: 10+ Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mất Gốc – Bứt Phá Sau 6 Tháng
4. Kết luận
Trong thế giới tài chính – kế toán ngày càng hội nhập, Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán không còn là kỹ năng “nên có”, mà là yếu tố bắt buộc nếu bạn muốn vươn lên tầm chuyên nghiệp.
Việc nắm vững 50 thuật ngữ kế toán quan trọng không chỉ giúp bạn hiểu sâu các báo cáo tài chính, mà còn giúp tự tin giao tiếp, trao đổi và làm việc với đối tác quốc tế.
Dù bạn là sinh viên đang chuẩn bị hành trang nghề nghiệp hay người đi làm muốn nâng cấp kỹ năng, việc học tiếng Anh kế toán đúng cách sẽ mở ra cánh cửa đến những cơ hội lớn hơn – vị trí cao hơn, môi trường làm việc quốc tế, và mức thu nhập xứng đáng với năng lực.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, thực tế và hiệu quả thì khóa học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tại Global Link Language chính là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Tại đây, bạn không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành qua tình huống kế toán thật – từ đọc hiểu báo cáo tài chính, đến luyện giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp quốc tế.
Đừng để rào cản ngôn ngữ giới hạn con đường nghề nghiệp của bạn.
Hãy đầu tư cho chính mình bằng cách học Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – từng bước chinh phục tri thức toàn cầu, mở rộng tầm nhìn và trở thành kế toán viên thế hệ mới – chuyên nghiệp, tự tin và hội nhập.
Click Nhận Quà tặng: Lộ Trình Tự Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
Khoá học tiêu biểu:
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, dân công sở
Khoá Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online, Bứt Tốc Tiếng Anh Giao Tiếp Cùng Giáo Viên Nước Ngoài
Về Chúng Tôi
Global Link Language – Chuyên Sâu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm, Dân Công Sở
- VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
- Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
- Email: Contact@globallinklanguage.com
- Fanpage:
+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage
+ Tiếng Anh cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/