Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Y: 300 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Bệnh Viện Thông Dụng Nhất

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y không còn là kỹ năng dành riêng cho bác sĩ quốc tế mà đang trở thành yêu cầu thiết yếu với bất kỳ ai làm việc trong ngành y, hoặc đơn giản là chuẩn bị cho những tình huống chăm sóc sức khỏe trong môi trường quốc tế. 

Trong bài viết này, Global Link Language sẽ chia sẻ đến bạn 300 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện thông dụng nhất được chọn lọc và sắp xếp theo từng ngữ cảnh thực tế. 

Đây cũng là tài liệu lý tưởng cho những ai đang học tiếng Anh giao tiếp ngành Y, đặc biệt là bác sĩ, y tá, sinh viên y dược và nhân viên chăm sóc sức khỏe đang muốn nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp ngành Y trong công việc hằng ngày.

1. Mẫu câu tiếng Anh tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại quầy tiếp nhận (Reception)

Trong môi trường bệnh viện, tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại quầy tiếp nhận đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân quốc tế. Việc nắm vững tiếng Anh giao tiếp ngành Y ở bước đầu này giúp nhân viên y tế xử lý thông tin chính xác, nhanh chóng và chuyên nghiệp.

1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: chào hỏi – hỏi thông tin

Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Y: mẫu câu chào hỏi, hỏi thông tin

Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Y: mẫu câu chào hỏi, hỏi thông tin

  1. Hello! How can I help you today?
    Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? 
  2. Good morning! Are you here for an appointment or a walk-in?
    Xin chào! Bạn có lịch hẹn hay đến khám đột xuất? 
  3. Welcome to our hospital. What brings you to the hospital today?
    Chào mừng anh/chị đến với bệnh viện. Hôm nay anh/chị đến bệnh viện vì lý do gì ạ? 
  4. May I have your name, please?
    Tôi có thể biết tên bạn được không? 
  5. What is your date of birth?
    Ngày sinh của bạn là gì? 
  6. Can I see your ID or health insurance card?
    Bạn vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân hoặc thẻ bảo hiểm y tế? 
  7. Have you been here before?
    Bạn đã từng đến bệnh viện này chưa? 
  8. Is this your first visit to our clinic?
    Đây có phải là lần đầu bạn đến khám tại đây không? 
  9. Do you need to register as a new patient?
    Bạn có cần đăng ký hồ sơ bệnh nhân mới không? 
  10. Are you experiencing any urgent symptoms right now?
    Hiện tại bạn có triệu chứng khẩn cấp nào không? 
  11. Which department would you like to visit?
    Bạn muốn khám tại khoa nào? 
  12. Do you already have a doctor assigned?
    Bạn đã được phân bác sĩ điều trị chưa? 
  13. What time was your appointment scheduled for?
    Lịch hẹn của bạn được đặt lúc mấy giờ? 
  14. Can I confirm your contact number, please?
    Tôi có thể xác nhận lại số điện thoại liên hệ của bạn không? 
  15. Please take a seat while I check your information.
    Vui lòng ngồi chờ trong khi tôi kiểm tra thông tin của bạn. 
  16. Do you have any referral documents with you?
    Bạn có mang theo giấy giới thiệu hoặc giấy chuyển viện không? 
  17. Have you fasted before this appointment?
    Bạn đã nhịn ăn trước buổi khám chưa? 
  18. What symptoms are you experiencing today?
    Hôm nay bạn đang gặp những triệu chứng gì? 
  19. Can you briefly describe your current condition?
    Bạn có thể mô tả sơ qua tình trạng hiện tại không? 
  20. Do you require assistance with mobility or translation?
    Bạn có cần hỗ trợ di chuyển hoặc phiên dịch không? 
  21. Do you prefer to speak with a male or female doctor?
    Bạn muốn được khám bởi bác sĩ nam hay nữ? 
  22. Is there any medical history we should be aware of?
    Có tiền sử bệnh nào bạn nghĩ chúng tôi cần biết không?

1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: xử lý hồ sơ – sắp xếp lịch khám

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu xử lí hồ sơ, sắp xếp lịch khám

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu xử lí hồ sơ, sắp xếp lịch khám

  1. I will need a few minutes to enter your information into the system.
    Tôi cần vài phút để nhập thông tin của bạn vào hệ thống. 
  2. Please fill out this registration form.
    Vui lòng điền vào mẫu đăng ký này. 
  3. Could you verify your details for accuracy?
    Bạn có thể xác nhận lại thông tin của mình không? 
  4. Your patient ID number is 10473. Please keep it for future visits.
    Mã số bệnh nhân của bạn là 10473. Vui lòng lưu lại cho các lần khám sau. 
  5. Do you have any previous medical records with us?
    Bạn có hồ sơ bệnh án cũ tại bệnh viện không? 
  6. We will create a new patient file for you.
    Chúng tôi sẽ tạo hồ sơ bệnh nhân mới cho bạn. 
  7. Please wait while I check the doctor’s availability.
    Vui lòng đợi trong khi tôi kiểm tra lịch trống của bác sĩ. 
  8. The earliest appointment available is at 10:30 a.m. today.
    Lịch hẹn sớm nhất hiện có là 10:30 sáng hôm nay. 
  9. Would you prefer a morning or afternoon appointment?
    Bạn muốn đặt lịch khám vào buổi sáng hay buổi chiều? 
  10. The doctor is fully booked today. Would tomorrow work for you?
    Bác sĩ đã kín lịch hôm nay. Bạn có thể đến vào ngày mai không? 
  11. Which day and time is most convenient for you?
    Ngày và giờ nào phù hợp nhất với bạn? 
  12. I’ve scheduled your appointment for next Monday at 2 p.m.
    Tôi đã đặt lịch hẹn của bạn vào thứ Hai tới lúc 2 giờ chiều. 
  13. You will receive a confirmation message via SMS or email.
    Bạn sẽ nhận được tin nhắn xác nhận qua SMS hoặc email. 
  14. Do you need to reschedule your appointment?
    Bạn có cần đổi lịch hẹn không? 
  15. Please inform us at least 24 hours in advance if you wish to cancel.
    Vui lòng thông báo trước ít nhất 24 giờ nếu bạn muốn hủy lịch hẹn. 
  16. Can I update your insurance details before confirming the appointment?
    Tôi có thể cập nhật thông tin bảo hiểm của bạn trước khi xác nhận lịch không? 
  17. Your documents have been submitted to the doctor.
    Hồ sơ của bạn đã được chuyển đến bác sĩ. 
  18. Please head to Room 103 for your examination.
    Vui lòng di chuyển đến Phòng 103 để khám. 
  19. You are next in line. Please wait in the designated area.
    Bạn là người tiếp theo. Vui lòng chờ tại khu vực quy định. 
  20. All necessary forms have been processed.
    Tất cả giấy tờ cần thiết đã được xử lý xong. 
  21. Here is your appointment slip. Don’t forget to bring it next time.
    Đây là phiếu hẹn của bạn. Đừng quên mang theo lần sau nhé. 
  22. Do you need help finding the consultation room?
    Bạn có cần giúp đỡ để tìm phòng khám không?
     

1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: hướng dẫn bệnh nhân trong bệnh viện

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu hướng dẫn bệnh nhân trong bệnh viện

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu hướng dẫn bệnh nhân trong bệnh viện

  1. Please follow me to the examination room.
    Vui lòng đi theo tôi đến phòng khám. 
  2. Take the elevator to the third floor and turn right.
    Đi thang máy lên tầng ba và rẽ phải. 
  3. The pharmacy is located on the ground floor, next to the reception.
    Nhà thuốc nằm ở tầng trệt, bên cạnh quầy tiếp tân. 
  4. You’ll find the restroom at the end of the hallway.
    Bạn sẽ thấy nhà vệ sinh ở cuối hành lang. 
  5. Please wait here until your name is called.
    Vui lòng ngồi chờ ở đây cho đến khi được gọi tên. 
  6. The X-ray department is down the hall, on your left.
    Khoa chụp X-quang ở cuối hành lang, phía bên trái. 
  7. Go straight, and you’ll see the blood test room on the right.
    Đi thẳng và bạn sẽ thấy phòng xét nghiệm máu bên tay phải. 
  8. You need to check in at the counter first.
    Bạn cần làm thủ tục tại quầy trước. 
  9. Please sit down and fill in this medical form.
    Vui lòng ngồi và điền vào mẫu đơn y tế này. 
  10. The emergency room is around the corner.
    Phòng cấp cứu nằm ngay góc kia. 
  11. You’ll be called when it’s your turn.
    Bạn sẽ được gọi khi đến lượt. 
  12. Please take off your shoes before entering the treatment room.
    Vui lòng cởi giày trước khi vào phòng điều trị. 
  13. Wait here while I inform the doctor.
    Chờ ở đây trong khi tôi báo cho bác sĩ. 
  14. You can pay your bill at the cashier on the first floor.
    Bạn có thể thanh toán tại quầy thu ngân ở tầng một. 
  15. Follow the green signs to reach the lab.
    Làm theo các biển chỉ dẫn màu xanh để đến phòng xét nghiệm. 
  16. Let me assist you with the wheelchair.
    Để tôi giúp bạn với xe lăn nhé. 
  17. Please go to Room 205 for your ultrasound.
    Vui lòng đến Phòng 205 để siêu âm. 
  18. Take this slip to the nurse at the information desk.
    Đưa phiếu này cho y tá ở quầy thông tin. 
  19. You’ll need to fast before your next appointment.
    Bạn cần nhịn ăn trước buổi khám tiếp theo. 
  20. Please don’t eat or drink anything before the test.
    Vui lòng không ăn uống gì trước khi xét nghiệm. 
  21. Use the stairs on your left for quicker access.
    Dùng cầu thang bên trái để đi nhanh hơn. 
  22. You need to wait in the outpatient waiting area.
    Bạn cần đợi ở khu vực dành cho bệnh nhân ngoại trú.

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y trong quá trình khám và bệnh án (Doctor – Patient Interaction)

Trong quá trình thăm khám, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp ngành Y một cách chính xác không chỉ giúp truyền đạt đúng triệu chứng mà còn hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán hiệu quả. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y trong phần này sẽ giúp bạn tự tin trao đổi thông tin bệnh án một cách mạch lạc, chuyên nghiệp.

2.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: hỏi triệu chứng – lịch sử bệnh

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu hỏi triệu chứng, lịch sử bệnh

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu hỏi triệu chứng, lịch sử bệnh

  1. What brings you in today?
    Hôm nay bạn đến khám vì lý do gì? 
  2. Can you describe your symptoms?
    Bạn có thể mô tả triệu chứng của mình không? 
  3. When did the symptoms start?
    Triệu chứng bắt đầu từ khi nào? 
  4. Is the pain constant or does it come and go?
    Cơn đau là liên tục hay xuất hiện từng lúc? 
  5. Have you experienced this before?
    Bạn đã từng bị tình trạng này trước đây chưa? 
  6. Do you have any allergies?
    Bạn có bị dị ứng gì không? 
  7. Are you currently taking any medication?
    Hiện tại bạn có đang dùng thuốc nào không? 
  8. Do you have a history of chronic illness?
    Bạn có tiền sử bệnh mãn tính không? 
  9. Has anyone in your family had similar symptoms?
    Trong gia đình bạn có ai từng có triệu chứng tương tự không? 
  10. Where exactly does it hurt?
    Chính xác là bạn đau ở đâu? 
  11. On a scale from 1 to 10, how would you rate the pain?
    Theo thang điểm từ 1 đến 10, bạn đánh giá mức độ đau là bao nhiêu? 
  12. Is the pain sharp, dull, or throbbing?
    Cơn đau là nhói, âm ỉ hay từng cơn? 
  13. Do you feel pain when you move or breathe?
    Bạn có cảm thấy đau khi di chuyển hoặc thở không? 
  14. Have you had any fever or chills?
    Bạn có bị sốt hoặc ớn lạnh không? 
  15. Have you lost weight recently without trying?
    Gần đây bạn có bị sụt cân mà không rõ nguyên nhân không? 
  16. Do you feel tired or fatigued lately?
    Gần đây bạn có cảm thấy mệt mỏi không? 
  17. Have you had any surgeries in the past?
    Bạn đã từng phẫu thuật trước đây chưa? 
  18. Are you pregnant or think you might be?
    Bạn có đang mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai không? 
  19. Do you smoke or drink alcohol?
    Bạn có hút thuốc hoặc uống rượu không? 
  20. Have you traveled anywhere recently?
    Gần đây bạn có đi du lịch nơi nào không? 
  21. Do you suffer from any breathing difficulties?
    Bạn có gặp khó khăn trong việc thở không? 
  22. Have you noticed any changes in appetite or sleep?
    Bạn có nhận thấy sự thay đổi nào về khẩu vị hoặc giấc ngủ không? 
  23. Is there anything that makes the symptoms better or worse?
    Có điều gì làm triệu chứng đỡ hơn hoặc tệ hơn không?

2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: khám lâm sàng

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu khám lâm sàng

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu khám lâm sàng

  1. Please lie down on the examination table.
    Vui lòng nằm lên bàn khám. 
  2. Take a deep breath in… and out.
    Hít sâu vào… và thở ra. 
  3. I’m going to check your heartbeat.
    Tôi sẽ kiểm tra nhịp tim của bạn. 
  4. Let me take your blood pressure.
    Để tôi đo huyết áp cho bạn. 
  5. Please roll up your sleeves.
    Vui lòng xắn tay áo lên. 
  6. Relax your arm, please.
    Vui lòng thả lỏng cánh tay. 
  7. I’ll listen to your lungs now.
    Giờ tôi sẽ nghe phổi của bạn. 
  8. Please open your mouth and say “Ahh”.
    Vui lòng mở miệng và nói “A”. 
  9. Stick out your tongue.
    Thè lưỡi ra nhé. 
  10. Does this hurt when I press here?
    Bạn có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? 
  11. Turn your head to the left, please.
    Vui lòng quay đầu sang trái. 
  12. Now look straight ahead.
    Giờ hãy nhìn thẳng phía trước. 
  13. Please follow my finger with your eyes.
    Vui lòng dõi theo ngón tay tôi bằng mắt. 
  14. I’m going to check your reflexes.
    Tôi sẽ kiểm tra phản xạ của bạn. 
  15. Please bend your knees.
    Vui lòng gập đầu gối lại. 
  16. Lift your right leg slowly.
    Nhấc chân phải lên từ từ nhé. 
  17. Please take off your shoes and socks.
    Vui lòng tháo giày và tất ra. 
  18. I’m going to palpate your abdomen.
    Tôi sẽ sờ nắn bụng của bạn. 
  19. Does it feel tender here?
    Bạn có thấy nhức ở đây không? 
  20. Please turn onto your side.
    Vui lòng nằm nghiêng sang một bên. 
  21. Now sit up slowly.
    Giờ ngồi dậy từ từ nhé. 
  22. Try to touch your toes.
    Thử cúi xuống chạm vào ngón chân đi.

2.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: chẩn đoán – giải thích kết quả

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu chẩn đoán, giải thích kết quả

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu chẩn đoán, giải thích kết quả

  1. Based on the examination, I believe you have…
    Dựa trên kết quả khám, tôi cho rằng bạn bị… 
  2. It looks like you may have an infection.
    Có vẻ bạn đang bị nhiễm trùng. 
  3. Your symptoms suggest a possible case of flu.
    Triệu chứng của bạn cho thấy bạn có thể bị cúm. 
  4. There is inflammation in the affected area.
    Có hiện tượng viêm tại khu vực bị ảnh hưởng. 
  5. You may be experiencing an allergic reaction.
    Có thể bạn đang bị phản ứng dị ứng. 
  6. I’m going to refer you for further tests.
    Tôi sẽ chuyển bạn làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu. 
  7. We need to do a blood test to confirm the diagnosis.
    Chúng ta cần xét nghiệm máu để xác nhận chẩn đoán. 
  8. An X-ray will help us see more clearly.
    Chụp X-quang sẽ giúp chúng tôi nhìn rõ hơn. 
  9. The condition is not serious, but it needs attention.
    Tình trạng này không nghiêm trọng, nhưng cần theo dõi. 
  10. Don’t worry, it’s a common illness and treatable.
    Đừng lo, đây là bệnh thường gặp và có thể điều trị được. 
  11. You need to get plenty of rest and drink more water.
    Bạn cần nghỉ ngơi nhiều và uống thêm nước. 
  12. This condition usually improves within a few days.
    Tình trạng này thường sẽ cải thiện trong vài ngày tới. 
  13. I will monitor your progress closely.
    Tôi sẽ theo dõi sát tình trạng của bạn. 
  14. There is no need for hospitalization at the moment.
    Hiện tại bạn chưa cần phải nhập viện. 
  15. You may need a minor procedure.
    Bạn có thể cần làm một thủ thuật nhỏ. 
  16. This medication should help reduce the symptoms.
    Thuốc này sẽ giúp giảm các triệu chứng của bạn. 
  17. Let me explain the treatment plan to you.
    Để tôi giải thích kế hoạch điều trị cho bạn. 
  18. You should avoid certain foods for a few days.
    Bạn nên tránh một số loại thực phẩm trong vài ngày. 
  19. Please come back for a follow-up next week.
    Vui lòng quay lại tái khám vào tuần sau. 
  20. If the symptoms get worse, contact us immediately.
    Nếu triệu chứng nặng thêm, hãy liên hệ với chúng tôi ngay. 
  21. I’ll write down the diagnosis and treatment instructions.
    Tôi sẽ ghi lại chẩn đoán và hướng dẫn điều trị cho bạn. 
  22. This condition may require long-term management.
    Tình trạng này có thể cần được điều trị lâu dài.

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y giữa Bác sĩ – Y tá – Kỹ thuật viên (Medical Staff Communication)

Trong môi trường bệnh viện, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhân viên y tế là yếu tố rất quan trọng. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y dưới đây sẽ giúp nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và đảm bảo giao tiếp giữa bác sĩ, y tá và kỹ thuật viên luôn rõ ràng, chính xác.

3.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: yêu cầu hỗ trợ – phối hợp công việc

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu yêu cầu hỗ trợ, phối hợp công việc

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu yêu cầu hỗ trợ, phối hợp công việc

  1. Could you assist me with this patient, please?
    Bạn có thể hỗ trợ tôi với bệnh nhân này được không? 
  2. I need help positioning the patient.
    Tôi cần hỗ trợ sắp xếp tư thế cho bệnh nhân. 
  3. Can you prepare the equipment for the procedure?
    Bạn có thể chuẩn bị dụng cụ cho thủ thuật không? 
  4. Please bring me the patient’s chart.
    Làm ơn mang hồ sơ bệnh án của bệnh nhân cho tôi. 
  5. Let’s check the vital signs together.
    Hãy cùng kiểm tra các chỉ số sinh tồn. 
  6. Can you monitor the patient while I’m away?
    Bạn có thể theo dõi bệnh nhân trong lúc tôi đi vắng không? 
  7. I’ll need assistance during the dressing change.
    Tôi sẽ cần trợ giúp khi thay băng. 
  8. Could you inform the lab to collect blood samples?
    Bạn có thể báo phòng xét nghiệm lấy mẫu máu không? 
  9. Can you set up the IV line?
    Bạn có thể thiết lập đường truyền tĩnh mạch không? 
  10. Please update the medication record.
    Làm ơn cập nhật sổ thuốc. 
  11. I need a second opinion on this result.
    Tôi cần thêm ý kiến chuyên môn về kết quả này. 
  12. Could you escort the patient to radiology?
    Bạn có thể đưa bệnh nhân đến khoa chẩn đoán hình ảnh không? 
  13. Please alert me if there are any changes.
    Làm ơn thông báo cho tôi nếu có thay đổi gì. 
  14. We need to schedule a meeting with the care team.
    Chúng ta cần lên lịch họp với đội chăm sóc. 
  15. Can you take over this case for a while?
    Bạn có thể tiếp nhận ca bệnh này một lúc được không? 
  16. Let’s review the patient’s progress together.
    Chúng ta cùng xem lại tiến triển của bệnh nhân nhé. 
  17. I’ll take care of the documentation.
    Tôi sẽ lo phần giấy tờ. 
  18. Can you administer the injection?
    Bạn có thể tiêm thuốc không? 
  19. Please double-check the medication dosage.
    Làm ơn kiểm tra lại liều lượng thuốc. 
  20. Make sure the consent form is signed.
    Đảm bảo rằng mẫu cam kết đã được ký.

3.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y trong ca trực – ca phẫu thuật

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu giao tiếp trong ca trực, ca phẫu thuật

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu giao tiếp trong ca trực, ca phẫu thuật

  1. Let’s start the shift handover.
    Chúng ta bắt đầu bàn giao ca trực nhé. 
  2. This patient needs close monitoring overnight.
    Bệnh nhân này cần được theo dõi sát trong đêm. 
  3. Be aware of the allergies noted in the chart.
    Chú ý đến các dị ứng được ghi trong hồ sơ. 
  4. We’ve administered the pre-op medication.
    Chúng tôi đã cho thuốc tiền phẫu. 
  5. The surgery is scheduled for 9 AM tomorrow.
    Ca phẫu thuật được lên lịch vào 9 giờ sáng mai. 
  6. Please verify the patient’s identity before proceeding.
    Vui lòng xác minh danh tính bệnh nhân trước khi tiến hành. 
  7. Vital signs have been stable throughout the shift.
    Các chỉ số sinh tồn ổn định trong suốt ca trực. 
  8. We encountered a slight complication during the procedure.
    Chúng tôi gặp một biến chứng nhỏ trong quá trình phẫu thuật. 
  9. The patient is currently in the recovery room.
    Bệnh nhân hiện đang ở phòng hồi sức. 
  10. Please update the surgical notes.
    Làm ơn cập nhật ghi chú phẫu thuật. 
  11. Notify the attending doctor immediately if condition worsens.
    Thông báo cho bác sĩ phụ trách ngay nếu tình trạng xấu đi. 
  12. We’ll need to monitor fluid intake and output.
    Chúng ta cần theo dõi lượng dịch vào và ra. 
  13. The wound is healing well with no signs of infection.
    Vết thương đang lành tốt, không có dấu hiệu nhiễm trùng. 
  14. Please hand over the medication schedule.
    Làm ơn bàn giao lịch dùng thuốc. 
  15. We’ve completed the blood transfusion during the shift.
    Chúng tôi đã truyền máu xong trong ca trực. 
  16. Inform the family once the surgery is done.
    Thông báo cho gia đình khi ca phẫu thuật hoàn tất. 
  17. The patient responded well to anesthesia.
    Bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc mê. 
  18. Vitals must be checked every 30 minutes post-op.
    Phải kiểm tra sinh hiệu mỗi 30 phút sau phẫu thuật. 
  19. Ensure all equipment is sterilized before the operation.
    Đảm bảo tất cả thiết bị được khử trùng trước ca mổ.

Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại Global Link Language

3.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: báo cáo, theo dõi tình trạng bệnh nhân

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu báo cáo, theo dõi tình trạng bệnh nhân

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu báo cáo, theo dõi tình trạng bệnh nhân

  1. The patient is stable at the moment.
    Hiện tại, bệnh nhân đang ổn định. 
  2. There’s been a slight improvement in his condition.
    Tình trạng của anh ấy có chút cải thiện. 
  3. Her temperature has returned to normal.
    Nhiệt độ của cô ấy đã trở lại bình thường. 
  4. We’re still monitoring his vital signs closely.
    Chúng tôi vẫn đang theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn. 
  5. There’s been no significant change overnight.
    Không có thay đổi đáng kể nào trong đêm. 
  6. He’s responding well to the new treatment.
    Anh ấy đang đáp ứng tốt với phác đồ điều trị mới. 
  7. She’s still complaining of severe pain.
    Cô ấy vẫn phàn nàn về cơn đau dữ dội. 
  8. His blood pressure remains elevated.
    Huyết áp của anh ấy vẫn cao. 
  9. The wound is healing without signs of infection.
    Vết thương đang lành mà không có dấu hiệu nhiễm trùng. 
  10. She’s experiencing shortness of breath.
    Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc thở. 
  11. Let’s check his oxygen saturation level.
    Chúng ta hãy kiểm tra độ bão hòa oxy của anh ấy. 
  12. Her blood sugar levels are fluctuating.
    Đường huyết của cô ấy đang dao động. 
  13. He hasn’t had any bowel movements since yesterday.
    Anh ấy chưa đi ngoài kể từ hôm qua. 
  14. She seems more alert today.
    Hôm nay cô ấy tỉnh táo hơn. 
  15. There’s some swelling in the lower limbs.
    Có hiện tượng sưng ở chân dưới. 
  16. The urine output is within normal range.
    Lượng nước tiểu trong giới hạn bình thường. 
  17. She’s showing signs of dehydration.
    Cô ấy có dấu hiệu mất nước. 
  18. We need to repeat the blood test in the morning.
    Chúng ta cần xét nghiệm máu lại vào sáng mai. 
  19. He’s been vomiting intermittently.
    Anh ấy bị nôn từng đợt. 
  20. Her heart rate is slightly elevated.
    Nhịp tim của cô ấy hơi cao.

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y giữa Bác sĩ và bệnh nhân (Patient Expression)

Trong môi trường y tế, giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân là chìa khóa cho việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y sau sẽ giúp bác sĩ đưa ra những hướng dẫn cũng như lời khuyên cho bệnh nhân.

4.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y:  hỏi về tiền sử bệnh lý

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu hỏi tiền sử bệnh lý

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu hỏi tiền sử bệnh lý

  1. Have you ever been hospitalized before?
    Bạn đã từng nhập viện trước đây chưa? 
  2. Do you have any chronic illnesses?
    Bạn có mắc bệnh mãn tính nào không? 
  3. Have you had surgery in the past?
    Bạn đã từng phẫu thuật trước đây chưa? 
  4. Do you suffer from any heart problems?
    Bạn có vấn đề về tim mạch không? 
  5. Are you currently taking any medications?
    Hiện tại bạn có đang dùng loại thuốc nào không? 
  6. Do you have a family history of diabetes?
    Gia đình bạn có ai từng mắc bệnh tiểu đường không? 
  7. Have you ever had any allergic reactions to medication?
    Bạn đã từng bị dị ứng thuốc chưa? 
  8. Are you allergic to any foods or substances?
    Bạn có dị ứng với loại thực phẩm hay chất nào không? 
  9. Have you ever been diagnosed with high blood pressure?
    Bạn đã từng được chẩn đoán bị cao huyết áp chưa? 
  10. Do you smoke or have you ever smoked?
    Bạn có hút thuốc hoặc từng hút thuốc không? 
  11. How often do you consume alcohol?
    Bạn uống rượu bia với tần suất như thế nào? 
  12. Have you experienced any major illnesses in the last year?
    Bạn có mắc bệnh nghiêm trọng nào trong năm qua không? 
  13. Do you have any respiratory conditions, such as asthma?
    Bạn có bệnh về hô hấp như hen suyễn không? 
  14. Have you ever had a blood transfusion?
    Bạn đã từng được truyền máu chưa? 
  15. Do you have any history of mental health issues?
    Bạn có tiền sử về các vấn đề tâm lý không? 
  16. Have you ever tested positive for any infectious diseases?
    Bạn đã từng dương tính với bệnh truyền nhiễm nào chưa? 
  17. Are you currently pregnant or planning to be?
    Bạn đang mang thai hay có kế hoạch mang thai không? 
  18. Do you have a pacemaker or any implanted medical devices?
    Bạn có máy tạo nhịp tim hoặc thiết bị y tế cấy ghép nào không? 
  19. Have you had any recent vaccinations?
    Bạn có tiêm vắc-xin gần đây không? 
  20. Do you suffer from any joint or bone conditions?
    Bạn có vấn đề gì về xương khớp không? 
  21. Have you had any serious injuries in the past?
    Bạn từng bị chấn thương nghiêm trọng nào chưa?

4.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: cung cấp hướng dẫn sau khi khám bệnh

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu cung cấp hướng dẫn sau khi khám bệnh

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Mẫu câu cung cấp hướng dẫn sau khi khám bệnh

  1. Take this medicine three times a day after meals.
    Uống thuốc này ba lần mỗi ngày sau bữa ăn. 
  2. Get plenty of rest and drink lots of fluids.
    Hãy nghỉ ngơi đầy đủ và uống nhiều nước. 
  3. Avoid heavy exercise for the next few days.
    Tránh vận động mạnh trong vài ngày tới. 
  4. Come back for a follow-up visit next week.
    Quay lại tái khám vào tuần sau nhé. 
  5. Keep the wound clean and dry.
    Giữ vết thương sạch và khô ráo. 
  6. Apply this cream to the affected area twice daily.
    Thoa kem này lên vùng bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày. 
  7. Finish the entire course of antibiotics, even if you feel better.
    Hãy dùng hết số thuốc kháng sinh, ngay cả khi bạn đã thấy khỏe hơn. 
  8. Stay away from allergens that may trigger your symptoms.
    Tránh xa các tác nhân gây dị ứng có thể làm xuất hiện triệu chứng. 
  9. Schedule a blood test for next Monday.
    Đặt lịch xét nghiệm máu vào thứ hai tuần tới. 
  10. Don’t skip any doses of your medication.
    Đừng bỏ sót bất kỳ liều thuốc nào. 
  11. Monitor your blood pressure daily.
    Theo dõi huyết áp mỗi ngày. 
  12. Take your temperature every morning and evening.
    Đo nhiệt độ vào mỗi sáng và tối. 
  13. Avoid fatty or spicy foods for a few days.
    Tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ hoặc cay trong vài ngày tới. 
  14. Come back immediately if your symptoms worsen.
    Hãy quay lại ngay nếu triệu chứng trở nên tồi tệ hơn. 
  15. Let us know if you have any allergic reactions to the medication.
    Báo cho chúng tôi nếu bạn bị dị ứng với thuốc. 
  16. Elevate your leg to reduce swelling.
    Nâng chân lên để giảm sưng. 
  17. Use an ice pack on the area for 15 minutes every hour.
    Chườm đá lên vùng đó 15 phút mỗi giờ. 
  18. You may return to work in three days.
    Bạn có thể quay lại làm việc sau ba ngày nữa. 
  19. Keep a log of your symptoms to track progress.
    Ghi lại các triệu chứng để theo dõi tiến triển. 
  20. Avoid alcohol while taking this medication.
    Tránh uống rượu khi đang dùng thuốc này. 
  21. We’ll call you with your lab results in two days.
    Chúng tôi sẽ gọi bạn để báo kết quả xét nghiệm trong hai ngày tới. 

4.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành Y: đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: mẫu câu đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân

  1. You should drink more water throughout the day.
    Bạn nên uống nhiều nước hơn trong ngày. 
  2. Try to maintain a balanced and nutritious diet.
    Cố gắng duy trì chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng. 
  3. It’s important to get regular exercise.
    Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng. 
  4. Avoid smoking or being around smoke.
    Tránh hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc. 
  5. Reduce your intake of sugar and processed foods.
    Hạn chế tiêu thụ đường và thực phẩm chế biến sẵn. 
  6. Practice stress management techniques like meditation or deep breathing.
    Áp dụng các kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền hoặc thở sâu. 
  7. You should monitor your symptoms and keep a health diary.
    Bạn nên theo dõi triệu chứng và ghi nhật ký sức khỏe. 
  8. Take breaks during work to avoid fatigue.
    Nghỉ giải lao khi làm việc để tránh mệt mỏi. 
  9. You need to take your medication exactly as prescribed.
    Bạn cần dùng thuốc đúng như chỉ định. 
  10. Please limit your screen time, especially before bed.
    Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử, đặc biệt trước khi ngủ. 
  11. Consider reducing your caffeine consumption.
    Cân nhắc giảm lượng caffeine bạn đang dùng. 
  12. Don’t ignore early signs of discomfort.
    Đừng bỏ qua các dấu hiệu khó chịu ban đầu. 
  13. Avoid lifting heavy objects for the next few weeks.
    Tránh nâng vật nặng trong vài tuần tới. 
  14. Try to get at least 7–8 hours of sleep every night.
    Cố gắng ngủ ít nhất 7–8 tiếng mỗi đêm. 
  15. Keep your blood pressure under control.
    Giữ huyết áp của bạn ở mức ổn định. 
  16. Cut back on salty foods.
    Giảm ăn mặn. 
  17. Attend all your follow-up appointments.
    Tham gia đầy đủ các buổi tái khám. 
  18. Stay away from people who are sick.
    Tránh tiếp xúc với người đang bị bệnh. 
  19. Don’t drive or operate heavy machinery after taking this medication.
    Đừng lái xe hoặc vận hành máy móc nặng sau khi uống thuốc này. 
  20. You should wear comfortable, loose-fitting clothes.
    Bạn nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái.

5. Mẹo học và luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp ngành Y

5.1. Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Phương pháp shadowing

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: phương pháp shadowing

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: phương pháp shadowing

Shadowing là kỹ thuật luyện nói hiệu quả được các chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng khi học tiếng Anh giao tiếp ngành Y.  

Bạn chỉ cần chọn một đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành Y, bật lên và nhại theo ngay lập tức, không dừng lại dù chưa hiểu hoàn toàn nội dung. 

Cách này giúp bạn cải thiện đồng thời khả năng nghe – nói – phát âm – ngữ điệu. Đặc biệt với tiếng Anh giao tiếp ngành Y, shadowing sẽ giúp bạn bắt chước chuẩn phong cách giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường bệnh viện, phòng khám.

👉 Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại Global Link Language

5.2. Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Học từ vựng/mẫu câu thông qua tình huống cụ thể 

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Học từ vựng mẫu câu qua tình huống cụ thể

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Học từ vựng mẫu câu qua tình huống cụ thể

Thay vì học tiếng Anh giao tiếp ngành Y theo từng từ rời rạc, hãy học từ vựng và mẫu câu gắn liền với bối cảnh thực tế như: tiếp nhận bệnh nhân, hỏi triệu chứng, hướng dẫn lấy mẫu xét nghiệm… 

Việc họctiếng Anh giao tiếp ngành Y trong ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể sẽ giúp bạn hiểu nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng ứng dụng ngay trong công việc. 

Đây cũng là cách mà nhiều bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế đã áp dụng thành công khi học tiếng Anh giao tiếp ngành Y.

Học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tại Global Link Language

5.3. Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: Tự tạo “môi trường Anh ngữ” hàng ngày

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: tự tạo môi trường anh ngữ hàng ngày

Tiếng Anh giao tiếp ngành Y: tự tạo môi trường anh ngữ hàng ngày

Muốn phản xạ tiếng Anh tốt trong môi trường ngành Y, bạn không thể chỉ học lý thuyết suông. 

Bạn cần tạo điều kiện cho não bộ tiếp xúc với tiếng Anh một cách chủ động và liên tục

Ví dụ, khi nhìn vào các thiết bị quen thuộc như ống nghe, nhiệt kế hay giường bệnh, hãy tập nghĩ ngay đến từ tiếng Anh tương ứng, và cố gắng gọi tên chúng một cách tự nhiên. 

Khi thực hành xử lý một ca bệnh giả định, hãy thử tự diễn đạt bằng tiếng Anh, từ cách chào hỏi bệnh nhân đến hướng dẫn điều trị. 

Những thói quen tưởng chừng nhỏ này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, không bị “đứng hình” khi giao tiếp thực tế với đồng nghiệp quốc tế hay bệnh nhân nước ngoài.

Trên đây là một số cách tự luyện tiếng Anh giao tiếp ngành Y hiệu quả tại nhà. 

Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, học tập bài bản, có hệ thống và được hướng dẫn bởi những người hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh giao tiếp ngành Y, thì việc tham gia một khóa học chuyên sâu và tương tác cao sẽ là một lựa chọn đáng đầu tư, giúp bạn tiến bộ nhanh hơn rất nhiều.

5.4. Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y 

Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y

Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y

Thấu hiểu nhu cầu thực tế và mong muốn của các bác sĩ, điều dưỡng và cán bộ nhân viên y tế ngành Y trong việc học tiếng Anh, Global Link Language đã thiết kế khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y. Việc tham gia khóa học chuyên sâu với lộ trình học cá nhân hóa, kết hợp công cụ hỗ trợ hiện đại là một cách giúp bạn nâng cao phản xạ và khả năng giao tiếp chuyên môn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tại Global Link Language, Khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y được thiết kế dành riêng cho: 

  • Sinh viên y khoa cần học tiếng Anh giao tiếp ngành Y chuyên ngành để nắm vững kiến thức y khoa, đọc và hiểu các tài liệu nghiên cứu, tương tác với các giảng viên và sinh viên quốc tế, và chuẩn bị cho các kỳ thực tập hoặc hội thảo quốc tế.
  • Các chuyên gia y tế, bác sĩ, y tá, dược sĩ cũng cần học tiếng Anh giao tiếp ngành Y để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế, theo dõi phát triển mới nhất trong lĩnh vực y khoa và công bố các nghiên cứu y học.

Khóa học được thiết kế phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng, giúp xây dựng vốn từ vựng, mẫu câu và phản xạ giao tiếp chuyên ngành Y – Dược một cách bài bản. 

Nội dung khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y tập trung vào thuật ngữ y khoa, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong bối cảnh thực tế như thăm khám, kê đơn, viết báo cáo hay đọc hiểu tài liệu học thuật.

Học viên khóa tiếng Anh giao tiếp ngành Y được tiếp cận video sinh động, tài liệu số và bài tập thực hành, có thể học mọi lúc, mọi nơi nhờ hình thức online linh hoạt. 

Đội ngũ giáo viên tiếng Anh giao tiếp ngành Y am hiểu ngôn ngữ chuyên ngành và tận tâm đồng hành, giúp học viên ứng dụng kiến thức vào công việc thực tế trong môi trường y tế quốc tế. 

Đây là chương trình lý tưởng giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

👉 Tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh tại Global Link Language tại đây

6. Kết bài

Việc trang bị 300 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường y tế chuyên nghiệp mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. 

Dù bạn là bác sĩ, y tá, kỹ thuật viên hay bệnh nhân cần giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, những mẫu câu thực tế trong bài viết này sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn xử lý tình huống nhanh chóng, chính xác. 

Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp với các phương pháp phản xạ và tham gia khóa học chuyên ngành nếu cần – thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngành Y không còn là điều xa vời!

XEM THÊM: 7 tiêu chí lựa chọn đúng khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành Y

Liên hệ ngay để đăng ký và bắt đầu hành trình làm chủ ngôn ngữ!

Về chúng tôi

  • VIETNAM: Tầng 9, tòa nhà Minori, số 67A phố Trương Định – Hai Bà Trưng – Hà Nội
  • PHILIPPINES: No. 13 Speaker Perez Street, Quezon City, Philippines
  • Hotline: 0989.323.935 – 0919.323.935
  • Mail: globallinklanguage@gmail.com
  • Fanpage:

+ Tiếng Anh cho trẻ em: https://www.facebook.com/TiengAnhtreemGlobalLinkLanguage

+ Tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm: https://www.facebook.com/HocTiengAnhonlineGlobalLinkLanguage/

Chia sẻ bài viết:

ĐĂNG KÝ HỌC ONLINE

Khám phá ngay KHO QUÀ TẶNG MIỄN PHÍ!
Nhận ngay những món quà FREE siêu hữu ích dành riêng cho bạn!