Bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành y dễ học, dễ nhớ và sát với thực tế công việc? Dù bạn là bác sĩ, điều dưỡng, y tá hay nhân viên làm trong ngành y tế, việc sở hữu vốn từ vựng vững chắc là điều không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường y tế quốc tế.
Đặc biệt, nếu bạn đang theo đuổi lộ trình học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành y, thì việc nắm rõ các nhóm từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn phản xạ tốt hơn, giao tiếp trôi chảy hơn với bệnh nhân và đồng nghiệp nước ngoài. Đây cũng là bước đầu tiên để bạn làm chủ các kỹ năng tiếng Anh giao tiếp y khoa, từ đó tự tin hơn trong hội chẩn, trao đổi chuyên môn, hoặc đơn giản là khi làm việc tại bệnh viện có yếu tố nước ngoài.
Trong bài viết này, bạn sẽ được cung cấp trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành y, chia theo các chủ đề thực tế như: triệu chứng, thiết bị y tế, toa thuốc, chẩn đoán, phẫu thuật… phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Anh ngành Y lẫn người đã có nền tảng muốn nâng cao chuyên sâu.
1. Những thách thức khi học tiếng Anh giao tiếp Y khoa
Những thách thức khi học tiếng Anh giao tiếp Y khoa
Việc học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y không đơn giản chỉ là ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp thông thường. Học tiếng Anh ngành Y là một lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi người học phải hiểu rõ cả về mặt ngôn ngữ lẫn ngữ cảnh sử dụng thực tế trong môi trường y tế. Dưới đây là những rào cản phổ biến mà hầu hết sinh viên y khoa, bác sĩ hay nhân viên y tế đều gặp phải khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y:
- Từ vựng khó nhớ và dễ nhầm lẫn: Nhiều thuật ngữ tiếng Anh ngành Y có nguồn gốc từ tiếng Latinh hoặc Hy Lạp, khiến người học khó liên hệ với ngôn ngữ hàng ngày. Ví dụ: “hypertension” (tăng huyết áp), “dyspnea” (khó thở).
- Không rõ ngữ cảnh sử dụng: Dù biết từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành Y nhưng nhiều người không biết áp dụng vào tình huống thực tế như giao tiếp với bệnh nhân, báo cáo bệnh án hay tư vấn điều trị. Điều này làm giảm hiệu quả khi giao tiếp trong ngành Y bằng tiếng Anh.
- Thiếu phản xạ giao tiếp: Dù học tiếng Anh ngành Y nhiều năm nhưng khi vào tình huống thực tế, người học lại không biết phản hồi thế nào, dẫn đến lúng túng và mất tự tin khi sử dụng tiếng Anh ngành Y.
- Lỗi phát âm ảnh hưởng đến độ hiểu: Trong tiếng Anh ngành Y, chỉ một lỗi phát âm nhỏ cũng có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng (ví dụ: “dose” vs “dosage”).
Những rào cản trên là lý do vì sao nhiều người dù học tiếng Anh ngành Y suốt nhiều năm vẫn không thể ứng dụng vào thực tế.
>>> XEM THÊM: Khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
2. Trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh ngành Y chia theo chủ đề
Trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh ngành Y theo chủ đề
2.1. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Cơ thể người (Anatomy)
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về cơ thể người là bước đầu tiên để giao tiếp tiếng Anh ngành Y một cách hiệu quả, đặc biệt khi mô tả triệu chứng, chẩn đoán hoặc hướng dẫn bệnh nhân. Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất, được phân chia theo nhóm nhỏ.
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Bộ phận cơ thể bên ngoài
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Bộ phận cơ thể bên ngoài:
- Head /hed/: đầu
- Forehead /ˈfɔː.rɪd/: trán
- Eye /aɪ/: mắt
- Nose /nəʊz/: mũi
- Mouth /maʊθ/: miệng
- Neck /nek/: cổ
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Hand /hænd/: bàn tay
- Knee /niː/: đầu gối
- Foot /fʊt/: bàn chân
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Cơ quan nội tạng:
- Brain /breɪn/: não
- Heart /hɑːt/: tim
- Lung /lʌŋ/: phổi
- Liver /ˈlɪv.ər/: gan
- Kidney /ˈkɪd.ni/: thận
- Stomach /ˈstʌm.ək/: dạ dày
- Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/: ruột
- Bladder /ˈblæd.ər/: bàng quang
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Hệ xương và cơ:
- Bone /bəʊn/: xương
- Skull /skʌl/: hộp sọ
- Spine /spaɪn/: cột sống
- Rib /rɪb/: xương sườn
- Muscle /ˈmʌs.əl/: cơ
- Joint /dʒɔɪnt/: khớp
2.2. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Triệu chứng và bệnh lý (Symptoms & Diseases)
Trong thực hành y khoa, việc hỏi và mô tả triệu chứng bệnh lý bằng tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến nhất, phục vụ cho các tình huống tiếng Anh giao tiếp trong ngành Y hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Triệu chứng phổ biến
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Triệu chứng phổ biến:
- Fever /ˈfiː.vər/: sốt
- Cough /kɒf/: ho
- Sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/: đau họng
- Headache /ˈhed.eɪk/: đau đầu
- Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: chóng mặt
- Nausea /ˈnɔː.zi.ə/: buồn nôn
- Vomiting /ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/: nôn
- Fatigue /fəˈtiːɡ/: mệt mỏi
- Pain /peɪn/: đau
- Chills /tʃɪlz/: ớn lạnh
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Bệnh lý thường gặp:
- Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: tiểu đường
- Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: cao huyết áp
- Asthma /ˈæz.mə/: hen suyễn
- Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
- Gastritis /gæsˈtraɪ.tɪs/: viêm dạ dày
- Stroke /strəʊk/: đột quỵ
- Cancer /ˈkæn.sər/: ung thư
- Arthritis /ɑːˈθraɪ.tɪs/: viêm khớp
- Migraine /ˈmaɪ.ɡreɪn/: đau nửa đầu
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Triệu chứng chuyên sâu:
- Shortness of breath /ˈʃɔːt.nəs əv breθ/: khó thở
- Chest pain /tʃest peɪn/: đau ngực
- Skin rash /skɪn ræʃ/: phát ban
- Swelling /ˈswel.ɪŋ/: sưng
- Loss of appetite /lɒs əv ˈæp.ə.taɪt/: chán ăn
2.3. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về phòng khám và giao tiếp chuyên môn
Trong môi trường phòng khám và bệnh viện, nhân viên y tế không chỉ cần nắm được chuyên môn mà còn phải giao tiếp rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp. Dưới đây là những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp ngành Y hằng ngày.
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Quy trình khám chữa bệnh
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Từ vựng về quy trình khám chữa bệnh:
- Medical history /ˈmed.ɪ.kəl ˈhɪs.tər.i/: tiền sử bệnh
- Chief complaint /tʃiːf kəmˈpleɪnt/: triệu chứng chính
- Physical examination /ˌfɪz.ɪ.kəl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: khám lâm sàng
- Vital signs /ˈvaɪ.təl saɪnz/: dấu hiệu sinh tồn
- Blood pressure /blʌd ˈpreʃ.ər/: huyết áp
- Pulse /pʌls/: mạch
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/: chẩn đoán
- Prognosis /prɒɡˈnəʊ.sɪs/: tiên lượng
- Treatment /ˈtriːt.mənt/: điều trị
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Hồ sơ y tế:
- Lab results /læb rɪˈzʌlts/: kết quả xét nghiệm
- Medical record /ˈmed.ɪ.kəl ˈrek.ɔːd/: hồ sơ bệnh án
- Follow-up /ˈfɒl.əʊ.ʌp/: tái khám
- Discharge /ˈdɪs.tʃɑːdʒ/: xuất viện
- Referral /rɪˈfɜː.rəl/: giấy chuyển tuyến
- Ward /wɔːd/: khoa/phòng bệnh
- Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/: ca phẫu thuật hoặc phòng khám phẫu thuật
- Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/: toa thuốc
2.4. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về kê đơn thuốc và xét nghiệm (Prescriptions & Lab Tests)
Trong quá trình khám và điều trị, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến kê đơn thuốc, hướng dẫn dùng thuốc và xét nghiệm y khoa là điều không thể thiếu. Đây là nhóm từ chuyên ngành giúp bạn giao tiếp chính xác, rành mạch và an toàn trong quá trình điều trị.
Đơn thuốc
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Từ vựng liên quan đến đơn thuốc:
- Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/: toa thuốc
- Medication /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/: thuốc (nói chung)
- Tablet /ˈtæb.lət/: viên nén
- Capsule /ˈkæp.sjuːl/: viên nang
- Dosage /ˈdəʊ.sɪdʒ/: liều lượng
- Take one tablet twice a day /teɪk wʌn ˈtæb.lət twaɪs ə deɪ/: uống 1 viên, 2 lần mỗi ngày
- Before meals /bɪˈfɔː miːlz/: trước bữa ăn
- After meals /ˈɑːf.tər miːlz/: sau bữa ăn
- Side effect /ˈsaɪd ɪˌfekt/: tác dụng phụ
- Allergy /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
- Over-the-counter /ˌəʊ.və.ðəˈkaʊn.tər/: thuốc không kê đơn
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Từ vựng về xét nghiệm y khoa:
- Blood test /blʌd test/: xét nghiệm máu
- Urine test /ˈjʊə.rɪn test/: xét nghiệm nước tiểu
- X-ray /ˈeks.reɪ/: chụp X-quang
- Ultrasound /ˈʌl.trə.saʊnd/: siêu âm
- CT scan /ˌsiːˈtiː skæn/: chụp cắt lớp
- MRI /ˌem.ɑːˈraɪ/: chụp cộng hưởng từ
- Swab test /swɒb test/: xét nghiệm ngoáy (dịch)
- Positive result /ˈpɒz.ə.tɪv rɪˈzʌlt/: kết quả dương tính
- Negative result /ˈneɡ.ə.tɪv rɪˈzʌlt/: kết quả âm tính
- Sample collection /ˈsɑːm.pəl kəˈlek.ʃən/: thu mẫu xét nghiệm
- Lab technician /læb tekˈnɪʃ.ən/: kỹ thuật viên xét nghiệm
2.5. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về điều dưỡng và chăm sóc bệnh nhân (Nursing & Patient Care)
Điều dưỡng viên không chỉ là người hỗ trợ bác sĩ mà còn là người trực tiếp chăm sóc và giao tiếp với bệnh nhân hàng ngày. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành trong các hoạt động chăm sóc sức khỏe là yếu tố cốt lõi để đảm bảo an toàn, hiệu quả và chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chăm sóc cơ bản
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về chăm sóc cơ bản:
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: bệnh nhân
- Bedpan /ˈbed.pæn/: bô vệ sinh
- IV (intravenous) /ˌɪn.trəˈviː.nəs/: truyền tĩnh mạch
- Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/: tiêm thuốc
- Bandage /ˈbæn.dɪdʒ/: băng gạc
- Dressing /ˈdres.ɪŋ/: thay băng
- Thermometer /θəˈmɒ.mɪ.tər/: nhiệt kế
- Blood pressure cuff /blʌd ˈpreʃ.ər kʌf/: máy đo huyết áp
- Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/: mặt nạ oxy
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về mô tả tình trạng bệnh nhân:
- Conscious /ˈkɒn.ʃəs/: tỉnh táo
- Unconscious /ʌnˈkɒn.ʃəs/: bất tỉnh
- Stable /ˈsteɪ.bəl/: ổn định
- Critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/: nguy kịch
- Responsive /rɪˈspɒn.sɪv/: phản ứng tốt
- Drowsy /ˈdraʊ.zi/: lơ mơ, buồn ngủ
- Alert /əˈlɜːt/: tỉnh táo
- Weak /wiːk/: yếu
- Pale /peɪl/: nhợt nhạt
- Sweaty /ˈswet.i/: đổ mồ hôi
2.6. Từ vựng tiếng Anh ngành Y khi giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài (Communication with Foreign Patients)
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về tình trạng sức khỏe bệnh nhân:
- Symptom /ˈsɪmp.təm/: triệu chứng
- Condition /kənˈdɪʃ.ən/: tình trạng sức khỏe
- Pain level /peɪn ˈlev.əl/: mức độ đau
- Complaint /kəmˈpleɪnt/: vấn đề sức khỏe (phàn nàn)
- Discomfort /dɪsˈkʌm.fət/: cảm giác khó chịu
- Swelling /ˈswel.ɪŋ/: sưng tấy
- Infection /ɪnˈfek.ʃən/: nhiễm trùng
- Fever /ˈfiː.vər/: sốt
- Allergy /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
- Breathing /ˈbriː.ðɪŋ/: hô hấp
- Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/: chóng mặt
- Weakness /ˈwiːk.nəs/: yếu ớt
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về mô tả dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân:
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/: trường hợp khẩn cấp
- Assistance /əˈsɪs.təns/: sự hỗ trợ
- Interpreter /ɪnˈtɜː.prə.tər/: phiên dịch viên
- Consent form /kənˈsent fɔːm/: giấy đồng ý (phẫu thuật, điều trị)
- Insurance /ɪnˈʃʊə.rəns/: bảo hiểm
- Identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: giấy tờ tùy thân
- Relative /ˈrel.ə.tɪv/: người thân
- Contact person /ˈkɒn.tækt ˌpɜː.sən/: người liên hệ
- Visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/: người thăm
- Admission /ədˈmɪʃ.ən/: nhập viện
- Discharge /ˈdɪs.tʃɑːdʒ/: xuất viện
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về giúp hướng dẫn và giải thích quy trình:
- Instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/: hướng dẫn
- Procedure /prəˈsiː.dʒər/: quy trình
- Schedule /ˈʃed.juːl/: lịch trình
- Delay /dɪˈleɪ/: trì hoãn
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Explanation /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/: sự giải thích
- Document /ˈdɒk.jə.mənt/: tài liệu
- Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/: chữ ký
- Preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/: chuẩn bị
- Instruction sheet /ɪnˈstrʌk.ʃən ʃiːt/: phiếu hướng dẫn
2.7. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về thiết bị y tế và dụng cụ lâm sàng (Medical Equipment & Instruments)
Phần này giúp người học nắm vững từ vựng liên quan đến thiết bị y tế thiết yếu, thường gặp trong phòng khám, bệnh viện và xét nghiệm.
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Thiết bị phòng mổ và cấp cứu
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Dụng cụ y tế cơ bản:
- Stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/: ống nghe
- Thermometer /θəˈmɒ.mɪ.tər/: nhiệt kế
- Sphygmomanometer /ˌsfɪɡ.məʊ.məˈnɒm.ɪ.tər/: máy đo huyết áp
- Otoscope /ˈəʊ.tə.skəʊp/: đèn soi tai
- Reflex hammer /ˈriː.fleks ˈhæm.ər/: búa phản xạ
- Tongue depressor /tʌŋ dɪˈpres.ər/: que đè lưỡi
- Medical gloves /ˈmed.ɪ.kəl ɡlʌvz/: găng tay y tế
- Face mask /feɪs mɑːsk/: khẩu trang
- Hand sanitizer /hænd ˈsæn.ɪ.taɪ.zər/: nước rửa tay sát khuẩn
- Surgical gown /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ɡaʊn/: áo phẫu thuật
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Thiết bị phòng mổ và cấp cứu:
- Defibrillator /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/: máy khử rung tim
- Oxygen tank /ˈɒk.sɪ.dʒən tæŋk/: bình oxy
- Ventilator /ˈven.tɪ.leɪ.tər/: máy thở
- Suction machine /ˈsʌk.ʃən məˈʃiːn/: máy hút dịch
- Surgical scissors /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈsɪz.əz/: kéo phẫu thuật
- Scalpel /ˈskæl.pəl/: dao mổ
- Forceps /ˈfɔː.seps/: kẹp gắp
- Retractor /rɪˈtræk.tər/: banh vết mổ
- Syringe /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm
- Needle /ˈniː.dəl/: kim tiêm
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Thiết bị xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh:
- Microscope /ˈmaɪ.krə.skəʊp/: kính hiển vi
- Centrifuge /ˈsen.trɪ.fjuːdʒ/: máy ly tâm
- Blood analyzer /blʌd ˈæn.ə.laɪ.zər/: máy phân tích máu
- Ultrasound machine /ˈʌl.trə.saʊnd məˈʃiːn/: máy siêu âm
- CT scanner /ˌsiːˈtiː ˈskæn.ər/: máy chụp cắt lớp
- MRI machine /ˌem.ɑːˈraɪ məˈʃiːn/: máy cộng hưởng từ
- ECG monitor /ˌiː.siːˈdʒiː ˈmɒn.ɪ.tər/: máy đo điện tim
- Glucometer /ɡluːˈkɒm.ɪ.tər/: máy đo đường huyết
- Test strip /test strɪp/: que thử
- Sample container /ˈsɑːm.pəl kənˈteɪ.nər/: lọ đựng mẫu
2.8. Từ vựng tiếng Anh ngành Y theo chuyên khoa y học (Medical Specialties Vocabulary)
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chuyên khoa sản – nhi – phụ nữ
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chuyên khoa nội – Ngoại:
- Internal medicine /ɪnˈtɜː.nəl ˈmed.ɪ.sən/: nội khoa
- Cardiology /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒi/: tim mạch
- Pulmonology /ˌpʌl.məˈnɒl.ə.dʒi/: hô hấp
- Gastroenterology /ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒi/: tiêu hoá
- Nephrology /nɛˈfrɒl.ə.dʒi/: thận học
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/: nội tiết
- General surgery /ˈdʒen.rəl ˈsɜː.dʒər.i/: ngoại khoa tổng quát
- Orthopedics /ˌɔː.θəˈpiː.dɪks/: chấn thương chỉnh hình
- Neurosurgery /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒər.i/: phẫu thuật thần kinh
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chuyên khoa sản – nhi – phụ nữ:
- Obstetrics /əbˈstet.rɪks/: sản khoa
- Gynecology /ˌɡaɪ.nəˈkɒl.ə.dʒi/: phụ khoa
- Pediatrics /ˌpiː.diˈæt.rɪks/: nhi khoa
- Neonatology /ˌniː.əʊ.nəˈtɒl.ə.dʒi/: sơ sinh
- Lactation /lækˈteɪ.ʃən/: cho con bú
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chuyên khoa thần kinh – tâm lý – tâm thần:
- Neurology /njʊəˈrɒl.ə.dʒi/: thần kinh học
- Psychiatry /saɪˈkaɪ.ə.tri/: tâm thần học
- Psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/: tâm lý học
- Mental health /ˈmen.təl helθ/: sức khỏe tâm thần
- Counseling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: tư vấn tâm lý
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Chuyên khoa khác:
- Dermatology /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi/: da liễu
- Ophthalmology /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒi/: nhãn khoa
- Otolaryngology (ENT) /ˌəʊ.təʊˌlær.ɪnˈɡɒl.ə.dʒi/: tai – mũi – họng
- Radiology /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi/: chẩn đoán hình ảnh
- Oncology /ɒŋˈkɒl.ə.dʒi/: ung thư học
- Hematology /ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒi/: huyết học
- Rheumatology /ˌruː.məˈtɒl.ə.dʒi/: thấp khớp
- Infectious diseases /ɪnˈfek.ʃəs dɪˈziː.zɪz/: bệnh truyền nhiễm
- Immunology /ˌɪm.jəˈnɒl.ə.dʒi/: miễn dịch học
- Pathology /pəˈθɒl.ə.dʒi/: bệnh lý học
2.9. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về hành chính và quản lý y tế (Medical Administration & Hospital Management)
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Tiếp nhận và hồ sơ hành chính
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Tiếp nhận và hồ sơ hành chính:
- Reception /rɪˈsep.ʃən/: quầy tiếp đón
- Registration /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/: đăng ký khám
- Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/: cuộc hẹn
- Patient ID /ˈpeɪ.ʃənt aɪˈdiː/: mã bệnh nhân
- Admission /ədˈmɪʃ.ən/: nhập viện
- Discharge /ˈdɪs.tʃɑːdʒ/: xuất viện
- Waiting list /ˈweɪ.tɪŋ lɪst/: danh sách chờ
- Medical form /ˈmed.ɪ.kəl fɔːm/: mẫu y tế
- Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/: chữ ký
- Copy /ˈkɒp.i/: bản sao
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Bảo hiểm y tế và thanh toán:
- Insurance /ɪnˈʃʊə.rəns/: bảo hiểm
- Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: phạm vi bảo hiểm
- Co-payment /ˈkəʊˌpeɪ.mənt/: đồng chi trả
- Claim /kleɪm/: yêu cầu bồi hoàn
- Policy /ˈpɒl.ə.si/: hợp đồng bảo hiểm
- Deductible /dɪˈdʌk.tə.bəl/: mức khấu trừ
- Invoice /ˈɪn.vɔɪs/: hoá đơn
- Receipt /rɪˈsiːt/: biên lai
- Payment /ˈpeɪ.mənt/: thanh toán
- Direct billing /dəˈrekt ˈbɪl.ɪŋ/: thanh toán trực tiếp
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Quản lý bệnh viện – điều phối:
- Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: ban quản lý
- Department /dɪˈpɑːt.mənt/: khoa (trong bệnh viện)
- Staff schedule /stɑːf ˈʃed.juːl/: lịch trực nhân sự
- Inventory /ˈɪn.vən.tər.i/: kiểm kê / kho vật tư
- Medical supply /ˈmed.ɪ.kəl səˈplaɪ/: vật tư y tế
- Record management /ˈrek.ɔːd ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản lý hồ sơ
- Accreditation /əˌkred.ɪˈteɪ.ʃən/: chứng nhận bệnh viện
- Compliance /kəmˈplaɪ.əns/: tuân thủ (quy định, pháp lý)
- Internal audit /ɪnˈtɜː.nəl ˈɔː.dɪt/: kiểm tra nội bộ
- Incident report /ˈɪn.sɪ.dənt rɪˈpɔːt/: báo cáo sự cố
2.10. Từ vựng tiếng Anh ngành Y về y tế công cộng và dịch tễ học (Public Health & Epidemiology)
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Thống kê và báo cáo y tế
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Y tế cộng đồng và chăm sóc dự phòng:
- Public health /ˌpʌb.lɪk ˈhelθ/: y tế công cộng
- Community health /kəˈmjuː.nə.ti helθ/: sức khỏe cộng đồng
- Health promotion /helθ prəˈməʊ.ʃən/: nâng cao sức khỏe
- Disease prevention /dɪˈziːz prɪˈven.ʃən/: phòng ngừa bệnh
- Screening /ˈskriː.nɪŋ/: sàng lọc bệnh
- Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: tiêm chủng
- Immunization /ˌɪm.jə.naɪˈzeɪ.ʃən/: miễn dịch hóa
- Nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/: dinh dưỡng
- Sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/: vệ sinh môi trường
- Health campaign /helθ kæmˈpeɪn/: chiến dịch y tế
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Dịch tễ học và theo dõi bệnh truyền nhiễm:
- Epidemiology /ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒi/: dịch tễ học
- Outbreak /ˈaʊt.breɪk/: bùng phát dịch
- Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: dịch bệnh quy mô vùng
- Pandemic /pænˈdem.ɪk/: đại dịch
- Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: sự lây truyền
- Incubation period /ˌɪn.kjuˈbeɪ.ʃən ˈpɪə.ri.əd/: thời gian ủ bệnh
- Case definition /keɪs ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/: định nghĩa ca bệnh
- Contact tracing /ˈkɒn.tækt ˈtreɪ.sɪŋ/: truy vết tiếp xúc
- Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/: cách ly
- Surveillance /səˈveɪ.ləns/: giám sát dịch tễ
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về Từ vựng trong thống kê và báo cáo y tế:
- Incidence /ˈɪn.sɪ.dəns/: tỷ lệ mắc mới
- Prevalence /ˈprev.əl.əns/: tỷ lệ hiện mắc
- Mortality rate /mɔːˈtæl.ə.ti reɪt/: tỷ lệ tử vong
- Morbidity /mɔːˈbɪd.ə.ti/: tỷ lệ mắc bệnh
- Risk factor /ˈrɪsk ˌfæk.tər/: yếu tố nguy cơ
- Data collection /ˈdeɪ.tə kəˈlek.ʃən/: thu thập dữ liệu
- Field survey /fiːld ˈsɜː.veɪ/: điều tra thực địa
- Health indicator /helθ ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/: chỉ số sức khỏe
- Population group /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən ɡruːp/: nhóm dân số
- Intervention /ˌɪn.təˈven.ʃən/: can thiệp y tế
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y thông dụng
Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng
Phần này chia theo từng tình huống thực tế, với các mẫu câu ngắn gọn, dễ nhớ, áp dụng trực tiếp trong công việc hàng ngày.
3.1. Khi tiếp nhận và hỏi bệnh nhân
- What brings you here today?
→ Hôm nay bạn đến khám vì lý do gì? - Can you describe your symptoms?
→ Bạn có thể mô tả triệu chứng của mình không? - When did the pain start?
→ Cơn đau bắt đầu từ khi nào? - Have you taken any medication?
→ Bạn có đang dùng thuốc gì không? - Do you have any allergies?
→ Bạn có bị dị ứng với thứ gì không?
3.2. Khi khám lâm sàng
- Please lie down on the bed.
→ Vui lòng nằm xuống giường. - I’m going to check your blood pressure.
→ Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn. - Does it hurt when I press here?
→ Bạn có thấy đau khi tôi ấn vào chỗ này không? - Let me take your temperature.
→ Để tôi đo nhiệt độ cho bạn. - Could you roll up your sleeve, please?
→ Bạn có thể xắn tay áo lên giúp tôi không?
3.3. Khi giải thích chẩn đoán và điều trị
- Based on your symptoms, you may have…
→ Dựa trên các triệu chứng, có thể bạn đang mắc… - You will need a blood/urine test.
→ Bạn cần làm xét nghiệm máu/nước tiểu. - We are waiting for the test results before making a decision.
→ Chúng tôi đang chờ kết quả xét nghiệm trước khi đưa ra quyết định. - I will prescribe some antibiotics.
→ Tôi sẽ kê đơn thuốc kháng sinh cho bạn. - You should rest and drink plenty of fluids.
→ Bạn nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
3.4. Khi giao tiếp với bệnh nhân
- Let me explain the procedure to you.
→ Để tôi giải thích quy trình cho bạn. - Please let us know if you feel unwell.
→ Hãy báo cho chúng tôi nếu bạn thấy không khỏe. - Someone will come to check on you every hour.
→ Sẽ có người đến kiểm tra cho bạn mỗi giờ. - Press this button if you need help.
→ Bấm nút này nếu bạn cần hỗ trợ. - We will contact your family if needed.
→ Chúng tôi sẽ liên hệ với gia đình bạn nếu cần thiết.
3.5. Khi trao đổi nội bộ y tế (bác sĩ – điều dưỡng)
- The lab results are in.
→ Đã có kết quả xét nghiệm rồi. - Let’s consult with the cardiologist.
→ Hãy hội chẩn với bác sĩ tim mạch. - Can you update the patient’s chart?
→ Bạn có thể cập nhật hồ sơ bệnh án không? - I’ll handle the discharge paperwork.
→ Tôi sẽ lo phần giấy tờ xuất viện. - Let’s schedule a follow-up appointment.
→ Hãy đặt lịch tái khám cho bệnh nhân.
>>> XEM THÊM: Khóa học tiếng Anh thương mại cấp độ Intermediate
4. Mẹo học từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa hiệu quả
Mẹo học hiệu quả
Việc học sẽ không hiệu quả nếu chúng ta chỉ học thuộc lòng, Tiếng Anh ngành Y đòi hỏi độ chuyên môn cao để tránh xảy ra những sai sót gây ảnh hưởng đến người bệnh. Để có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt trong thực tế, bạn nên học theo hệ thống bài bản và có lộ trình rõ ràng. Dưới đây là bước học hiệu quả, được áp dụng bởi nhiều bác sĩ quốc tế:
- Học theo chủ đề
Bạn có thể chia từ vựng thành các chủ đề khác nhau để dễ ghi nhớ như:
- Cơ thể người
- Triệu chứng và bệnh lý
- Tong phòng khám và giao tiếp chuyên môn
- Kê đơn thuốc và xét nghiệm,…
→ Điều này giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ theo hệ thống.
👉 Để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của các từ chuyên ngành Y, bạn có thể tham khảo thêm tại: https://www.merriam-webster.com/medical?utm_source=chatgpt.com
- Áp dụng phương pháp “SPACED REPTITION”
Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc sổ tay Flashcard để ôn tập từ vựng theo chu kỳ lặp lại thông minh (1 ngày – 3 ngày – 7 ngày…)
→ Giúp ghi nhớ lâu dài, hạn chế quên từ sau vài ngày học.
- Học kèm câu ví dụ
Đừng chỉ học các câu đơn lẻ như:
“fever – sốt”
Hãy học các câu hoàn chỉnh, ví dụ:
“He’s got a headache and a slight fever.”
(Anh ấy bị đau đầu và lên cơn sốt nhẹ)
→ Giúp ghi nhớ sâu hơn, tăng khả năng sử dụng từ đúng ngữ cảnh khi giao tiếp hoặc viết case lâm sàng.
- Nghe & Đọc tài liệu.
Bạn có thể học từ vựng thông qua:
- Video mô phỏng lâm sàng
- Podcast Y Khoa
- Nghe những video đọc từ vựng ngắn trên TikTok
- Đọc tài liệu trên các trang web uy tín
→ Nghe và đọc giúp bạn học cả phát âm, ngữ điệu và ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh tự nhiên.
- Luyện nói & viết mô tả y khoa
Mô tả triệu chứng, ca bệnh đơn giản bằng Tiếng Anh (nói 15-20 phút mỗi ngày)
Viết lại thông tin bệnh lý dưới dạng Tiếng Anh
Ghi chú những thông tin quan trọng để hình thành phản xạ chuyên ngành
→ Luyện tập theo tình huống thực tế giúp bạn thực hành phản xạ và tạo sự tự tin khi giao tiếp. Bạn cũng có thể xem những khóa học về tiếng Anh ngành Y nơi cung cấp lộ trình bài bản, bám sát tình huống thực tế trong bệnh viện, giúp bạn sử dụng từ vựng chuyên môn một cách chính xác, phản xạ tự nhiên hơn khi trao đổi với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp chi các bác sĩ tại Global Link Language
5. Kết luận và hướng dẫn tài liệu bổ sung
Tiếng Anh giao tiếp ngành Y không còn là rào cản nếu bạn có một lộ trình học đúng cách và nguồn tài liệu chất lượng. Với trọn bộ 1000 từ vựng tiếng Anh ngành Y theo chủ đề, kết hợp cùng các mẫu câu giao tiếp thực tế, bạn hoàn toàn có thể:
- Tự tin giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế.
- Hiểu tài liệu chuyên môn, hướng dẫn điều trị, đơn thuốc.
- Tăng cơ hội nghề nghiệp tại bệnh viện quốc tế, đi học – làm việc ở nước ngoài.
Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian và biến từ vựng thành kỹ năng thật, thì Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Y, Dược tại Global Link Language là giải pháp phù hợp, với giáo viên nước ngoài kèm 1:1, kết hợp cả lý thuyết lẫn phản xạ giao tiếp, ghi nhớ từ vựng qua mô phỏng ca bệnh, hình ảnh, video và tương tác trực tiếp.
Hãy biến tiếng Anh thành lợi thế khẳng định thương hiệu bản thân của chính bạn.